Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Dạ Dày 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài âm ỉ, ợ hơi, và cảm giác đầy bụng sau ăn. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm. Nội soi dạ dày cho thấy niêm mạc hang vị sung huyết, phù nề, có nhiều điểm loét nhỏ nông. Test urease nhanh dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm dạ dày tự miễn type A
- B. Viêm dạ dày mạn tính do Helicobacter pylori
- C. Viêm dạ dày cấp tính do rượu
- D. Ung thư dạ dày giai đoạn sớm
Câu 2: Cơ chế chính gây tổn thương niêm mạc dạ dày trong viêm dạ dày mạn tính do Helicobacter pylori là gì?
- A. Ức chế bài tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc
- B. Tăng sản xuất quá mức acid hydrochloric (HCl)
- C. Sản xuất enzyme urease và các độc tố gây viêm
- D. Giảm lưu lượng máu tới niêm mạc dạ dày
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định nhiễm Helicobacter pylori trong viêm dạ dày?
- A. Test thở urê (Urea breath test)
- B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
- C. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
- D. Sinh thiết dạ dày làm mô bệnh học và test urease
Câu 4: Một phụ nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng NSAIDs kéo dài, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa trên. Nội soi dạ dày cho thấy nhiều ổ loét hang vị. Nguyên nhân gây loét dạ dày ở bệnh nhân này nhiều khả năng nhất là gì?
- A. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- B. Nhiễm Helicobacter pylori
- C. Stress do nhập viện
- D. Viêm dạ dày tự miễn
Câu 5: Loại thuốc nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong điều trị viêm dạ dày do NSAIDs, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ biến chứng?
- A. Thuốc kháng acid (Antacids)
- B. Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (Sucralfate)
- C. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs)
- D. Thuốc kháng thụ thể H2 (H2 Receptor Antagonists)
Câu 6: Viêm dạ dày tự miễn type A chủ yếu gây tổn thương ở vùng nào của dạ dày và liên quan đến kháng thể chống lại tế bào nào?
- A. Hang vị, kháng thể kháng tế bào G
- B. Thân vị và đáy vị, kháng thể kháng tế bào thành
- C. Toàn bộ dạ dày, kháng thể kháng H. pylori
- D. Hang vị và thân vị, kháng thể kháng yếu tố nội tại
Câu 7: Hậu quả nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân viêm dạ dày tự miễn type A kéo dài?
- A. Hẹp môn vị
- B. Thủng dạ dày
- C. Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt
- D. Thiếu máu ác tính và tăng nguy cơ ung thư dạ dày
Câu 8: Trong viêm dạ dày Ménétrier, đặc điểm nội soi nào sau đây là điển hình nhất?
- A. Niêm mạc dạ dày teo mỏng, nhẵn bóng
- B. Nhiều ổ loét nông rải rác hang vị
- C. Nếp niêm mạc dạ dày phì đại khổng lồ, đặc biệt ở thân vị
- D. Sung huyết và phù nề toàn bộ niêm mạc dạ dày
Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm dạ dày lympho bào. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây viêm dạ dày này?
- A. Xét nghiệm test urease nhanh
- B. Xét nghiệm kháng thể kháng transglutaminase mô (anti-tTG)
- C. Định lượng gastrin máu
- D. Xét nghiệm công thức máu
Câu 10: Loại tế bào nào sau đây trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc tiết acid hydrochloric (HCl)?
- A. Tế bào thành (Parietal cells)
- B. Tế bào chính (Chief cells)
- C. Tế bào слизь (Mucous neck cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 11: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày nào sau đây bị suy giảm khi sử dụng NSAIDs, dẫn đến tăng nguy cơ viêm loét?
- A. Lớp chất nhầy (Mucus layer)
- B. Bicarbonate
- C. Lưu lượng máu niêm mạc
- D. Prostaglandin
Câu 12: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, có tiền sử nghiện rượu, nhập viện vì nôn ra máu tươi. Nội soi dạ dày cho thấy viêm dạ dày xuất huyết lan tỏa. Nguyên nhân gây viêm dạ dày cấp xuất huyết ở bệnh nhân này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori cấp tính
- B. Lạm dụng rượu
- C. Ngộ độc thực phẩm
- D. Stress tâm lý
Câu 13: Trong điều trị viêm dạ dày do H. pylori, phác đồ "bộ ba chuẩn" thường bao gồm những nhóm thuốc nào?
- A. PPI, bismuth subsalicylate, và tetracycline
- B. PPI, metronidazole, và clarithromycin
- C. PPI, amoxicillin, và clarithromycin
- D. PPI, kháng sinh quinolone, và metronidazole
Câu 14: Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong viêm dạ dày cấp?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Mất nước và rối loạn điện giải
- C. Viêm loét dạ dày tá tràng
- D. Ung thư hóa
Câu 15: Mục tiêu chính của điều trị viêm dạ dày cấp là gì?
- A. Giảm triệu chứng, bảo vệ niêm mạc và điều trị nguyên nhân
- B. Tiêu diệt Helicobacter pylori
- C. Ngăn ngừa ung thư dạ dày
- D. Phục hồi hoàn toàn chức năng tiết acid của dạ dày
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, có tiền sử hen phế quản, xuất hiện triệu chứng ợ nóng, buồn nôn và đau bụng sau ăn. Nội soi dạ dày cho thấy niêm mạc dạ dày phù nề, có nhiều bạch cầu ái toan xâm nhập. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm dạ dày do virus
- B. Viêm dạ dày do nấm Candida
- C. Viêm dạ dày ái toan
- D. Viêm dạ dày tăng lympho bào
Câu 17: Trong viêm dạ dày hạt (granulomatous gastritis), bệnh lý hệ thống nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Bệnh Crohn
- B. Sarcoidosis
- C. Lao
- D. Bệnh Whipple
Câu 18: Thuốc kháng acid nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là táo bón do chứa nhôm?
- A. Magnesium hydroxide
- B. Calcium carbonate
- C. Sodium bicarbonate
- D. Aluminum hydroxide
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa viêm dạ dày do NSAIDs ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
- A. Uống NSAIDs khi đói để tăng hấp thu
- B. Sử dụng NSAIDs chọn lọc COX-2
- C. Phối hợp NSAIDs với PPI
- D. Sử dụng NSAIDs đường tiêm thay vì đường uống
Câu 20: Một bệnh nhân có hội chứng Zollinger-Ellison sẽ có đặc điểm nào sau đây về acid dịch vị?
- A. Giảm acid dịch vị
- B. Tăng acid dịch vị rất cao
- C. Acid dịch vị bình thường
- D. Acid dịch vị dao động thất thường
Câu 21: Trong viêm dạ dày mạn tính, sự thay đổi mô bệnh học nào sau đây được xem là tiền ung thư?
- A. Phì đại niêm mạc
- B. Xâm nhập bạch cầu lympho
- C. Dị sản ruột
- D. Tăng sinh tuyến
Câu 22: Test thở urê (Urea breath test) chẩn đoán H. pylori dựa trên nguyên lý nào?
- A. Đo pH dịch vị
- B. Định lượng kháng thể kháng H. pylori trong máu
- C. Phát hiện DNA của H. pylori trong phân
- D. Phát hiện CO2 được tạo ra bởi urease của H. pylori
Câu 23: Loại viêm dạ dày nào sau đây có liên quan đến thiếu vitamin B12?
- A. Viêm dạ dày do H. pylori
- B. Viêm dạ dày tự miễn type A
- C. Viêm dạ dày do NSAIDs
- D. Viêm dạ dày cấp do rượu
Câu 24: Thuốc nào sau đây là một chất bảo vệ niêm mạc dạ dày, hoạt động bằng cách tạo lớp màng bao phủ ổ loét?
- A. Omeprazole
- B. Ranitidine
- C. Sucralfate
- D. Maalox
Câu 25: Trong viêm dạ dày cấp do nhiễm trùng, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn
- C. Nấm
- D. Ký sinh trùng
Câu 26: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện đau bụng thượng vị dữ dội sau khi uống rượu và ăn đồ chua. Nội soi dạ dày thấy niêm mạc sung huyết, phù nề. Chẩn đoán phù hợp nhất là?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Viêm dạ dày cấp do kích thích
- C. Hội chứng ruột kích thích
- D. Viêm tụy cấp
Câu 27: Trong viêm dạ dày mạn tính, vị trí sinh thiết nào sau đây thường được ưu tiên để đánh giá mức độ và loại viêm?
- A. Tâm vị
- B. Môn vị
- C. Đáy vị
- D. Hang vị và thân vị
Câu 28: Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu) khi dùng đồng thời?
- A. Antacids
- B. Sucralfate
- C. Omeprazole (PPI)
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 29: Triệu chứng nào sau đây ít gợi ý viêm dạ dày và cần loại trừ các nguyên nhân khác?
- A. Ợ hơi, ợ chua
- B. Đau thượng vị âm ỉ
- C. Cảm giác đầy bụng sau ăn
- D. Đau bụng quặn cơn và tiêu chảy nhiều lần
Câu 30: Mục đích của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm dạ dày mạn do H. pylori là gì?
- A. Giảm tiết acid dịch vị
- B. Tiêu diệt Helicobacter pylori
- C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
- D. Giảm triệu chứng đau và khó chịu