Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Dạ Dày 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau thượng vị âm ỉ kéo dài 3 tháng, kèm theo ợ hơi và chướng bụng sau ăn. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm. Nội soi dạ dày cho thấy niêm mạc hang vị xung huyết, phù nề, có nhiều điểm loét nông. Test urease nhanh dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm dạ dày tự miễn type A
- B. Viêm dạ dày mạn tính do Helicobacter pylori
- C. Viêm dạ dày cấp tính do rượu
- D. Ung thư dạ dày giai đoạn sớm
Câu 2: Cơ chế chính gây tổn thương niêm mạc dạ dày trong viêm dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
- A. Tăng tiết acid hydrochloric (HCl)
- B. Kích thích trực tiếp tế bào niêm mạc dạ dày
- C. Ức chế tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc
- D. Tăng sản xuất gastrin
Câu 3: Viêm dạ dày mạn tính type A thường liên quan đến vùng dạ dày nào và có đặc điểm bệnh sinh nào nổi bật?
- A. Thân vị và đáy vị, bệnh sinh tự miễn
- B. Hang vị, liên quan chủ yếu đến nhiễm H. pylori
- C. Toàn bộ dạ dày, do tác nhân hóa học
- D. Tâm vị, thường gặp trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định viêm dạ dày và đánh giá mức độ tổn thương mô học?
- A. Test urease nhanh
- B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
- C. Siêu âm ổ bụng
- D. Nội soi dạ dày và sinh thiết niêm mạc
Câu 5: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm dạ dày mạn tính type B. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Sử dụng kéo dài thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- B. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư dạ dày
- C. Nhiễm Helicobacter pylori
- D. Chế độ ăn uống nhiều gia vị cay nóng
Câu 6: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI) và thường được sử dụng trong điều trị viêm dạ dày?
- A. Ranitidine
- B. Omeprazole
- C. Sucralfate
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm dạ dày mạn tính không được điều trị hiệu quả, đặc biệt là viêm dạ dày do H. pylori?
- A. Hẹp môn vị
- B. Xuất huyết tiêu hóa trên ồ ạt
- C. Thủng dạ dày
- D. Ung thư dạ dày
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì nôn ra máu tươi số lượng nhiều. Nội soi dạ dày cho thấy viêm dạ dày xuất huyết lan tỏa. Nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra tình trạng viêm dạ dày cấp xuất huyết ở bệnh nhân này nhất?
- A. Viêm dạ dày tự miễn type A
- B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Uống rượu bia quá mức
- D. Stress do bệnh nặng (ví dụ, nhiễm trùng huyết)
Câu 9: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ciprofloxacin
- B. Ceftriaxone
- C. Amoxicillin
- D. Vancomycin
Câu 10: Một bệnh nhân có tiền sử viêm dạ dày mạn tính được phát hiện teo niêm mạc dạ dày trên sinh thiết. Tình trạng teo niêm mạc dạ dày này làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin nào sau đây?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin D
- D. Vitamin K
Câu 11: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc tiết ra acid hydrochloric (HCl)?
- A. Tế bào thành (Parietal cells)
- B. Tế bào chính (Chief cells)
- C. Tế bào nhầy (Mucous neck cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm dạ dày ái toan. Xét nghiệm nào sau đây có khả năng giúp xác định chẩn đoán này?
- A. Xét nghiệm máu công thức (CBC)
- B. Xét nghiệm chức năng gan
- C. Xét nghiệm tìm kháng thể kháng nhân (ANA)
- D. Sinh thiết niêm mạc dạ dày và đếm tế bào ái toan
Câu 13: Trong viêm dạ dày Menetrier, đặc điểm nội soi nào sau đây thường được quan sát thấy?
- A. Niêm mạc dạ dày nhợt nhạt, teo mỏng
- B. Nếp niêm mạc dạ dày phì đại, dày lên
- C. Các ổ loét nông, rải rác
- D. Xuất huyết niêm mạc dạ dày
Câu 14: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày nào sau đây giúp trung hòa acid hydrochloric trong lòng dạ dày?
- A. Chất nhầy (Mucus)
- B. Prostaglandin
- C. Bicarbonate (HCO3-)
- D. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, sử dụng aspirin liều thấp hàng ngày để dự phòng tim mạch, than phiền về chứng khó tiêu và đau thượng vị. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để dự phòng viêm loét dạ dày do aspirin ở bệnh nhân này?
- A. Uống aspirin sau bữa ăn
- B. Sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- C. Thay thế aspirin bằng paracetamol
- D. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn
Câu 16: Viêm dạ dày hạt (granulomatous gastritis) có thể liên quan đến bệnh lý toàn thân nào sau đây?
- A. Viêm khớp dạng thấp
- B. Lupus ban đỏ hệ thống
- C. Xơ gan mật nguyên phát
- D. Sarcoidosis
Câu 17: Trong viêm dạ dày cấp do rượu, cơ chế gây tổn thương niêm mạc dạ dày chủ yếu là gì?
- A. Tác động trực tiếp gây độc tế bào niêm mạc
- B. Ức chế sản xuất chất nhầy bảo vệ
- C. Gây co thắt mạch máu niêm mạc
- D. Tăng sinh vi khuẩn H. pylori
Câu 18: Phương pháp không xâm lấn nào sau đây được sử dụng để phát hiện nhiễm Helicobacter pylori?
- A. Nội soi dạ dày tá tràng
- B. Sinh thiết niêm mạc dạ dày
- C. Test hơi thở urê (Urea breath test)
- D. Xét nghiệm mô bệnh học
Câu 19: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm dạ dày mạn tính và có dị sản ruột trên sinh thiết. Dị sản ruột trong viêm dạ dày mạn tính làm tăng nguy cơ mắc bệnh gì?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Ung thư dạ dày
- C. Bệnh Crohn dạ dày
- D. Bệnh celiac
Câu 20: Thuốc kháng acid nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là táo bón?
- A. Nhôm hydroxit
- B. Magie hydroxit
- C. Omeprazole
- D. Ranitidine
Câu 21: Trong viêm dạ dày do bệnh Crohn, tổn thương dạ dày thường có đặc điểm gì trên nội soi?
- A. Viêm niêm mạc dạ dày lan tỏa, sung huyết
- B. Loét dạ dày bờ đều, đáy sạch
- C. Loét áp-tơ, loét sâu, không đều, có thể có nốt sần
- D. Teo niêm mạc dạ dày lan tỏa
Câu 22: Nguyên tắc điều trị viêm dạ dày cấp chủ yếu là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Giảm acid dạ dày và bảo vệ niêm mạc
- C. Phẫu thuật cắt dạ dày
- D. Truyền máu và bù dịch tích cực
Câu 23: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, nghiện rượu, nhập viện vì nôn ra máu. Nội soi dạ dày cho thấy viêm dạ dày xuất huyết. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đánh giá tình trạng xuất huyết?
- A. Công thức máu (CBC)
- B. Đông máu cơ bản
- C. Chức năng gan
- D. Điện giải đồ
Câu 24: Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày nào sau đây hoạt động bằng cơ chế tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét, ngăn acid và pepsin tấn công?
- A. Omeprazole
- B. Ranitidine
- C. Sucralfate
- D. Maalox
Câu 25: Một bệnh nhân có tiền sử viêm dạ dày mạn tính type A. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi định kỳ ở bệnh nhân này để phát hiện sớm biến chứng thiếu máu ác tính?
- A. Sinh hóa máu
- B. Công thức máu và vitamin B12
- C. Chức năng gan thận
- D. Điện giải đồ
Câu 26: Trong viêm dạ dày mạn tính, hình ảnh nội soi nào sau đây gợi ý tình trạng teo niêm mạc dạ dày?
- A. Niêm mạc dạ dày sung huyết, phù nề
- B. Nhiều ổ loét nông, rải rác
- C. Nếp niêm mạc dạ dày phì đại
- D. Niêm mạc dạ dày nhợt nhạt, mỏng, thấy rõ mạch máu dưới niêm mạc
Câu 27: Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm dạ dày?
- A. Ăn nhiều thức ăn cay nóng, gia vị đậm đà
- B. Uống rượu bia thường xuyên để kích thích tiêu hóa
- C. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, tránh chất kích thích
- D. Nhịn ăn để dạ dày được nghỉ ngơi
Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây viêm dạ dày?
- A. Hút thuốc lá
- B. Căng thẳng kéo dài (stress)
- C. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- D. Tập thể dục thường xuyên
Câu 29: Viêm dạ dày mạn tính có thể được phân loại theo hệ thống Sydney dựa trên những yếu tố nào?
- A. Triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh
- B. Đánh giá mô bệnh học các mẫu sinh thiết dạ dày
- C. Hình ảnh nội soi dạ dày
- D. Kết quả xét nghiệm máu
Câu 30: Một bệnh nhân được điều trị tiệt trừ H. pylori thành công. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe dạ dày lâu dài sau điều trị?
- A. Uống thuốc kháng acid dự phòng hàng ngày
- B. Nội soi dạ dày kiểm tra định kỳ mỗi năm
- C. Duy trì lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống hợp lý
- D. Xét nghiệm H. pylori định kỳ mỗi 6 tháng