Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử nghiện rượu nhiều năm, đến khám vì mệt mỏi và vàng da nhẹ. Xét nghiệm cho thấy AST và ALT tăng gấp 3 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần tăng nhẹ. HBsAg âm tính, anti-HCV dương tính. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng cao nhất gây viêm gan mạn ở bệnh nhân này?
- A. Nghiện rượu
- B. Tuổi tác
- C. Giới tính nam
- D. Nhiễm virus viêm gan C
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương gan trong viêm gan mạn do virus là gì?
- A. Tác động gây độc tế bào trực tiếp của virus lên tế bào gan
- B. Phản ứng viêm và đáp ứng miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào gan nhiễm virus
- C. Sự tích tụ mỡ trong tế bào gan do rối loạn chuyển hóa
- D. Tắc nghẽn đường mật trong gan gây ứ mật và tổn thương tế bào gan
Câu 3: Xét nghiệm huyết thanh học nào sau đây cho biết tình trạng nhiễm virus viêm gan B mạn tính và khả năng lây nhiễm cao?
- A. HBsAg dương tính đơn thuần
- B. Anti-HBs dương tính
- C. HBsAg dương tính và HBeAg dương tính
- D. Anti-HBc IgM dương tính
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán viêm gan mạn tự miễn. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán?
- A. Kháng thể kháng nhân (ANA), kháng thể kháng cơ trơn (SMA), kháng thể kháng ty thể (AMA)
- B. Alpha-fetoprotein (AFP)
- C. Ferritin
- D. Ceruloplasmin
Câu 5: Sinh thiết gan được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương của viêm gan mạn. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết gan có thể không cần thiết hoặc chống chỉ định?
- A. Để xác định nguyên nhân gây viêm gan mạn không rõ ràng
- B. Để đánh giá mức độ xơ hóa gan và giai đoạn bệnh
- C. Bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng hoặc cổ trướng lượng nhiều
- D. Để theo dõi đáp ứng điều trị và sự tiến triển của bệnh
Câu 6: Một bệnh nhân viêm gan mạn B được điều trị bằng thuốc kháng virus đường uống. Sau 6 tháng điều trị, xét nghiệm HBV-DNA vẫn dương tính nhưng ALT trở về bình thường. Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Điều trị đã thành công, có thể ngừng thuốc
- B. Điều trị có hiệu quả một phần, cần tiếp tục và theo dõi
- C. Điều trị không hiệu quả, cần thay đổi phác đồ
- D. Kết quả xét nghiệm mâu thuẫn, cần làm lại xét nghiệm
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn không được điều trị là gì?
- A. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
- B. Hôn mê gan
- C. Suy gan cấp
- D. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Câu 8: Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn C là gì?
- A. Loại trừ hoàn toàn virus viêm gan C (HCV)
- B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Giảm men gan về mức bình thường
- D. Ngăn ngừa lây nhiễm virus cho người khác
Câu 9: Trong viêm gan mạn do rượu, cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong gây tổn thương gan?
- A. Ứ đọng sắt trong gan
- B. Phản ứng dị ứng với rượu
- C. Sản phẩm chuyển hóa của ethanol và stress oxy hóa
- D. Tắc nghẽn đường mật nhỏ trong gan
Câu 10: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan mạn tính không rõ nguyên nhân. Sau khi loại trừ các nguyên nhân thường gặp (virus, rượu, thuốc), bác sĩ nghi ngờ viêm gan mạn tự miễn. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị gợi ý chẩn đoán viêm gan mạn tự miễn type 1?
- A. Kháng thể kháng ty thể (AMA)
- B. Kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
- C. Kháng thể kháng LKM-1
- D. Kháng thể kháng hòa tan gan/tụy (SLA/LP)
Câu 11: Thuốc nào sau đây được sử dụng trong điều trị viêm gan mạn B?
- A. Ribavirin
- B. Prednisolon
- C. Tenofovir
- D. Ursodeoxycholic acid
Câu 12: Một bệnh nhân viêm gan mạn C đang điều trị bằng phác đồ interferon và ribavirin. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp nhất của interferon?
- A. Rụng tóc
- B. Tăng huyết áp
- C. Suy giáp
- D. Hội chứng giống cúm
Câu 13: Trong viêm gan mạn, xét nghiệm nào sau đây phản ánh chức năng tổng hợp protein của gan?
- A. Bilirubin toàn phần
- B. Albumin máu
- C. Men gan ALT
- D. Thời gian prothrombin (PT)
Câu 14: Một bệnh nhân viêm gan mạn có dấu hiệu cổ trướng và phù chân. Cơ chế nào sau đây gây ra cổ trướng trong bệnh gan mạn?
- A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- B. Giảm áp lực keo của huyết tương
- C. Tăng tính thấm thành mạch
- D. Rối loạn chức năng thận gây giữ muối nước
Câu 15: Viêm gan mạn do virus D (Delta) chỉ xảy ra ở người đã nhiễm virus viêm gan nào trước đó?
- A. Virus viêm gan A
- B. Virus viêm gan B
- C. Virus viêm gan C
- D. Virus viêm gan E
Câu 16: Phương pháp điều trị nào sau đây hiện nay được ưu tiên lựa chọn cho viêm gan mạn C?
- A. Interferon pegylated và ribavirin
- B. Corticosteroid
- C. Thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
- D. Ghép gan
Câu 17: Trong viêm gan mạn tự miễn, thuốc ức chế miễn dịch nào sau đây thường được sử dụng để duy trì lui bệnh sau giai đoạn tấn công?
- A. Cyclosporine
- B. Tacrolimus
- C. Mycophenolate mofetil
- D. Azathioprine
Câu 18: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có HBsAg dương tính kéo dài trên 6 tháng, HBV-DNA dương tính, ALT tăng nhẹ dao động. Giai đoạn nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng bệnh nhân?
- A. Giai đoạn người lành mang virus (Inactive carrier state)
- B. Giai đoạn viêm gan mạn tính hoạt động miễn dịch (Immune-active phase)
- C. Giai đoạn dung nạp miễn dịch (Immune-tolerant phase)
- D. Giai đoạn tái hoạt động viêm gan (Reactivation phase)
Câu 19: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xơ hóa gan không xâm lấn trong viêm gan mạn?
- A. Siêu âm Doppler gan
- B. Chụp CT scan ổ bụng
- C. FibroScan (đo độ đàn hồi mô gan)
- D. Xét nghiệm men gan ALT, AST
Câu 20: Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Tiêm vaccine viêm gan B
- B. Sàng lọc máu và các chế phẩm máu
- C. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường
- D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Câu 21: Trong viêm gan mạn, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển thành xơ gan?
- A. Tuổi trẻ
- B. Giới tính nữ
- C. Chế độ ăn uống lành mạnh
- D. Nghiện rượu
Câu 22: Một bệnh nhân viêm gan mạn B được phát hiện HBsAg dương tính từ nhỏ. Xét nghiệm HBV-DNA thấp, ALT bình thường liên tục. Giai đoạn nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Giai đoạn viêm gan mạn tính hoạt động miễn dịch
- B. Giai đoạn tái hoạt động viêm gan
- C. Giai đoạn dung nạp miễn dịch
- D. Giai đoạn xơ gan còn bù
Câu 23: Xét nghiệm nào sau đây cần thực hiện định kỳ ở bệnh nhân xơ gan do viêm gan mạn để tầm soát ung thư gan?
- A. Men gan ALT, AST
- B. Alpha-fetoprotein (AFP) và siêu âm gan
- C. Công thức máu
- D. Chức năng đông máu
Câu 24: Trong viêm gan mạn do thuốc, biện pháp xử trí quan trọng nhất là gì?
- A. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ gây viêm gan
- B. Sử dụng corticosteroid
- C. Truyền dịch giải độc gan
- D. Ghép gan
Câu 25: Một bệnh nhân viêm gan mạn có biểu hiện lú lẫn, run tay, hơi thở có mùi gan. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Nhiễm trùng dịch cổ trướng
- C. Hôn mê gan
- D. Hội chứng gan thận
Câu 26: Đối với bệnh nhân viêm gan mạn B không đủ tiêu chuẩn điều trị kháng virus, biện pháp theo dõi nào sau đây là phù hợp?
- A. Sinh thiết gan mỗi năm
- B. Chụp CT scan gan mỗi 6 tháng
- C. Theo dõi công thức máu mỗi tháng
- D. Theo dõi men gan (ALT) và HBV-DNA định kỳ
Câu 27: Trong viêm gan mạn, tình trạng tăng bilirubin gián tiếp trong máu gợi ý đến cơ chế gây vàng da nào?
- A. Tắc nghẽn đường mật trong gan
- B. Tăng phá hủy hồng cầu hoặc giảm khả năng liên hợp bilirubin
- C. Suy giảm chức năng tế bào gan bài tiết bilirubin liên hợp
- D. Tăng sản xuất bilirubin quá mức
Câu 28: Bệnh nhân viêm gan mạn C điều trị DAA đạt SVR (đáp ứng virus bền vững). Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của SVR là gì?
- A. Bệnh nhân không còn khả năng lây nhiễm virus cho người khác
- B. Men gan của bệnh nhân sẽ trở về bình thường
- C. Giảm nguy cơ tiến triển xơ gan, ung thư gan và tử vong liên quan đến gan
- D. Bệnh nhân không cần theo dõi bệnh gan nữa
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có yếu tố nguy cơ virus, rượu, thuốc, được chẩn đoán viêm gan mạn tính. Tiền sử gia đình có mẹ và chị gái bị bệnh tuyến giáp tự miễn. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm gan mạn do nhiễm độc kim loại nặng
- B. Viêm gan mạn do bệnh Wilson
- C. Viêm gan mạn do bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
- D. Viêm gan mạn tự miễn
Câu 30: Trong viêm gan mạn B, "chuyển đổi huyết thanh" HBeAg (HBeAg seroconversion) có nghĩa là gì?
- A. HBeAg biến mất và anti-HBe xuất hiện
- B. HBsAg biến mất và anti-HBs xuất hiện
- C. HBV-DNA trở về âm tính
- D. Men gan ALT trở về bình thường