Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì mệt mỏi kéo dài và vàng da nhẹ. Tiền sử cho thấy ông uống khoảng 60g ethanol mỗi ngày trong 20 năm qua. Xét nghiệm máu cho thấy AST và ALT tăng cao gấp 3 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần tăng nhẹ. HBsAg âm tính, anti-HCV âm tính, và anti-HAV IgG dương tính (tiền sử nhiễm HAV). Nguyên nhân có khả năng gây viêm gan mạn tính nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Viêm gan virus B mạn tính
- B. Viêm gan virus C mạn tính
- C. Viêm gan virus A mạn tính
- D. Viêm gan do rượu mạn tính
Câu 2: Trong bệnh sinh của viêm gan virus B mạn tính, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính gây tổn thương tế bào gan?
- A. Sự nhân lên trực tiếp của virus HBV gây ly giải tế bào gan
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào T CD8+ chống lại tế bào gan nhiễm HBV
- C. Tích tụ protein vỏ capsid của virus HBV gây độc tế bào
- D. Sản xuất quá mức interferon alpha do virus HBV kích thích
Câu 3: Một bệnh nhân 30 tuổi được chẩn đoán viêm gan virus C mạn tính. Xét nghiệm HCV-RNA định lượng cho thấy tải lượng virus cao. Sinh thiết gan cho thấy viêm gan hoạt động mức độ vừa phải và xơ hóa giai đoạn 2 (F2). Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định điều trị viêm gan virus C ở bệnh nhân này?
- A. Có bằng chứng viêm gan hoạt động trên sinh thiết gan
- B. Xét nghiệm HCV-RNA dương tính với tải lượng virus cao
- C. Tiền sử gia đình có người thân mắc ung thư gan
- D. Giai đoạn xơ hóa gan F2
Câu 4: Trong viêm gan mạn tính tự miễn, kháng thể kháng nhân (ANA) thường dương tính. Tuy nhiên, ANA dương tính cũng có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác. Xét nghiệm kháng thể đặc hiệu nào sau đây có giá trị gợi ý cao nhất cho chẩn đoán viêm gan tự miễn type 1?
- A. Kháng thể kháng ty lạp thể (AMA)
- B. Kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
- C. Kháng thể kháng LKM-1
- D. Kháng thể kháng phospholipid
Câu 5: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan virus B mạn tính không điều trị, đến khám vì bụng to dần và phù chân. Khám lâm sàng phát hiện cổ trướng, tuần hoàn bàng hệ, gan nhỏ chắc. Xét nghiệm máu cho thấy albumin máu giảm, bilirubin toàn phần tăng, PT/INR kéo dài. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Xơ gan mất bù
- B. Viêm gan tối cấp
- C. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn sớm
- D. Hội chứng gan thận
Câu 6: Một phụ nữ 40 tuổi được chẩn đoán viêm gan mạn tính không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm virus âm tính, kháng thể tự miễn dương tính (ANA, SMA). Sinh thiết gan phù hợp với viêm gan tự miễn. Thuốc nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm gan tự miễn?
- A. Interferon alpha
- B. Ribavirin
- C. Prednisolon
- D. Entecavir
Câu 7: Một bệnh nhân viêm gan virus B mạn tính đang điều trị bằng tenofovir. Sau 6 tháng điều trị, xét nghiệm HBV-DNA vẫn dương tính nhưng giảm đáng kể so với ban đầu, ALT trở về bình thường. HBeAg âm tính hóa, anti-HBe dương tính. Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất về đáp ứng điều trị của bệnh nhân?
- A. Không đáp ứng điều trị
- B. Đáp ứng virus học và sinh hóa một phần
- C. Đáp ứng virus học hoàn toàn
- D. Kháng thuốc tenofovir
Câu 8: Trong quản lý bệnh nhân xơ gan do viêm gan mạn tính, tầm soát ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là rất quan trọng. Phương pháp tầm soát HCC được khuyến cáo ở bệnh nhân xơ gan là gì?
- A. Chụp CT ổ bụng 6 tháng/lần
- B. Chụp MRI gan hàng năm
- C. Sinh thiết gan định kỳ
- D. Siêu âm gan và AFP 6 tháng/lần
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, phát hiện AST và ALT tăng cao trong xét nghiệm máu định kỳ. HBsAg, anti-HCV âm tính. Anti-HAV IgG dương tính. Bệnh nhân không uống rượu, không dùng thuốc gây độc gan. Nghi ngờ viêm gan tự miễn được đặt ra. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị tiếp theo để hướng tới chẩn đoán viêm gan tự miễn?
- A. Xét nghiệm ferritin máu
- B. Xét nghiệm ceruloplasmin
- C. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) và kháng cơ trơn (SMA)
- D. Xét nghiệm alpha-1 antitrypsin
Câu 10: Viêm gan virus D (Delta) chỉ gây bệnh ở người đã nhiễm virus viêm gan B. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phụ thuộc này?
- A. Virus viêm gan D cần HBsAg để tạo vỏ virus hoàn chỉnh và lây nhiễm
- B. Virus viêm gan D ức chế hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho HBV nhân lên
- C. Virus viêm gan D cạnh tranh thụ thể tế bào gan với HBV
- D. Virus viêm gan D hoạt hóa HBV tiềm ẩn
Câu 11: Một bệnh nhân 60 tuổi, xơ gan do rượu, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản. Biện pháp điều trị nào sau đây ưu tiên hàng đầu để cầm máu cấp cứu?
- A. Truyền máu và dịch
- B. Dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- C. Thắt vòng cao su tĩnh mạch thực quản qua nội soi
- D. Đặt ống thông Blakemore
Câu 12: Trong viêm gan mạn tính, men gan ALT thường tăng cao hơn AST. Tuy nhiên, trong xơ gan do rượu, tỉ lệ AST/ALT thường > 2. Nguyên nhân nào sau đây giải thích sự khác biệt này?
- A. ALT được đào thải nhanh hơn AST trong tổn thương gan do rượu
- B. Rượu gây tổn thương ty thể tế bào gan, nơi AST có nồng độ cao hơn ALT
- C. AST được sản xuất nhiều hơn ALT trong viêm gan do rượu
- D. ALT bị ức chế bởi các chất chuyển hóa của rượu
Câu 13: Một bệnh nhân viêm gan virus C mạn tính được điều trị thành công bằng thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs). Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để xác định điều trị thành công (SVR - đáp ứng virus bền vững)?
- A. ALT trở về bình thường sau điều trị
- B. HCV antibody âm tính sau điều trị
- C. Sinh thiết gan cải thiện sau điều trị
- D. HCV-RNA không phát hiện được sau 12 tuần kết thúc điều trị
Câu 14: Vaccine phòng viêm gan B có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa nhiễm HBV và các biến chứng của nó. Cơ chế bảo vệ chính của vaccine viêm gan B là gì?
- A. Kích thích miễn dịch tế bào tiêu diệt tế bào gan nhiễm HBV
- B. Tạo kháng thể trung hòa kháng nguyên bề mặt virus (HBsAg)
- C. Ức chế sự nhân lên của virus HBV trong tế bào gan
- D. Tăng cường hoạt động của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
Câu 15: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có dấu hiệu suy gan nặng: vàng da đậm, rối loạn đông máu, bệnh não gan. Xét nghiệm NH3 máu tăng cao. Cơ chế chính gây bệnh não gan trong suy gan là gì?
- A. Tăng bilirubin máu gây độc thần kinh
- B. Rối loạn điện giải (hạ natri máu) gây phù não
- C. Tích tụ amoniac (NH3) trong máu, gây độc thần kinh
- D. Viêm và phù não do cytokin viêm
Câu 16: Trong viêm gan mạn tính, sinh thiết gan đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương gan. Thông tin nào sau đây KHÔNG thể được cung cấp từ sinh thiết gan?
- A. Mức độ viêm gan (hoạt động viêm)
- B. Giai đoạn xơ hóa gan
- C. Nguyên nhân gây viêm gan (trong một số trường hợp)
- D. Tải lượng virus viêm gan C (HCV-RNA)
Câu 17: Một bệnh nhân viêm gan B mạn tính HBeAg dương tính, HBV-DNA cao, ALT tăng cao. Bệnh nhân được chỉ định điều trị bằng thuốc ức chế nucleotide/nucleoside (NAs). Mục tiêu điều trị chính của việc sử dụng NAs trong trường hợp này là gì?
- A. Ức chế sự nhân lên của virus HBV, giảm HBV-DNA và ALT
- B. Loại bỏ hoàn toàn virus HBV khỏi cơ thể
- C. Chuyển đổi HBeAg dương tính sang âm tính (HBeAg seroconversion)
- D. Cải thiện chức năng gan và giảm triệu chứng
Câu 18: Trong viêm gan mạn tính tự miễn type 2, kháng thể đặc trưng thường gặp là kháng thể kháng LKM-1 (Liver Kidney Microsomal type 1). Kháng thể này hướng đến kháng nguyên nào trong tế bào gan?
- A. Mitochondria
- B. Nhân tế bào
- C. Cytochrome P450 2D6 (CYP2D6)
- D. Actin
Câu 19: Một bệnh nhân xơ gan do viêm gan C mạn tính, xuất hiện lú lẫn, run vẫy, hơi thở có mùi gan (foetor hepaticus). Chẩn đoán nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng bệnh nhân?
- A. Hội chứng gan thận
- B. Bệnh não gan
- C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát
- D. Hạ đường huyết
Câu 20: Trong điều trị viêm gan virus C mạn tính bằng phác đồ interferon và ribavirin (phác đồ cũ), tác dụng phụ thường gặp nhất của interferon là gì?
- A. Hội chứng giống cúm (sốt, đau cơ, mệt mỏi)
- B. Thiếu máu tan máu
- C. Trầm cảm
- D. Suy giáp
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, đi du lịch vùng dịch tễ viêm gan A. Sau 4 tuần, xuất hiện vàng da, mệt mỏi, chán ăn. Xét nghiệm anti-HAV IgM dương tính. Tiên lượng của viêm gan A cấp tính ở bệnh nhân này thường là gì?
- A. Tiến triển thành viêm gan mạn tính
- B. Suy gan tối cấp và tử vong
- C. Tự khỏi hoàn toàn, không để lại di chứng
- D. Xơ gan và ung thư gan sau nhiều năm
Câu 22: Trong viêm gan mạn tính, xơ hóa gan là quá trình tổn thương gan tiến triển. Cơ chế chính gây xơ hóa gan là gì?
- A. Hoại tử tế bào gan hàng loạt
- B. Tăng sinh mạch máu trong gan
- C. Tích tụ mỡ trong tế bào gan
- D. Hoạt hóa tế bào hình sao gan và sản xuất collagen
Câu 23: Một bệnh nhân xơ gan, xuất hiện cổ trướng tái phát, điều trị lợi tiểu kém đáp ứng. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cổ trướng kháng trị?
- A. Tăng liều lợi tiểu
- B. Chọc hút dịch cổ trướng và truyền albumin
- C. Truyền tĩnh mạch dung dịch muối ưu trương
- D. Ghép gan
Câu 24: Trong viêm gan mạn tính, hội chứng chuyển hóa (béo phì, đái tháo đường, rối loạn lipid máu) có thể làm tăng nặng tổn thương gan. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên quan này?
- A. Hội chứng chuyển hóa làm tăng trực tiếp sự nhân lên của virus viêm gan
- B. Hội chứng chuyển hóa gây suy giảm miễn dịch, làm giảm khả năng kiểm soát virus
- C. Hội chứng chuyển hóa gây kháng insulin và viêm, làm tăng tích tụ mỡ và xơ hóa gan
- D. Hội chứng chuyển hóa làm giảm dòng máu tới gan, gây thiếu máu gan
Câu 25: Một bệnh nhân viêm gan B mạn tính, HBsAg dương tính kéo dài, HBeAg âm tính, anti-HBe dương tính, HBV-DNA thấp, ALT bình thường. Giai đoạn này của nhiễm HBV mạn tính được gọi là gì?
- A. Viêm gan B mạn tính hoạt động HBeAg dương tính
- B. Viêm gan B mạn tính không hoạt động (người lành mang virus)
- C. Giai đoạn cửa sổ huyết thanh
- D. Viêm gan B tối cấp
Câu 26: Trong viêm gan mạn tính do thuốc, việc quan trọng nhất trong điều trị là gì?
- A. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ gây viêm gan
- B. Sử dụng corticosteroid để giảm viêm
- C. Dùng thuốc giải độc gan
- D. Ghép gan
Câu 27: Một bệnh nhân viêm gan C mạn tính, xơ gan Child-Pugh B, đang chờ ghép gan. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định tuyệt đối cho ghép gan ở bệnh nhân này?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đáp ứng tiêu chuẩn Milan
- B. Viêm gan tối cấp
- C. Cổ trướng kháng trị với điều trị nội khoa tối ưu
- D. Xơ gan mất bù Child-Pugh C
Câu 28: Trong viêm gan mạn tính, bilirubin máu tăng cao gây vàng da. Loại bilirubin nào tăng chủ yếu trong tổn thương tế bào gan?
- A. Bilirubin gián tiếp (không liên hợp)
- B. Bilirubin trực tiếp (liên hợp) và gián tiếp
- C. Chỉ bilirubin trực tiếp (liên hợp)
- D. Không có bilirubin nào tăng trong tổn thương tế bào gan
Câu 29: Xét nghiệm anti-HBs dương tính ở một người chưa được tiêm vaccine viêm gan B có ý nghĩa gì?
- A. Người đó đang bị nhiễm viêm gan B cấp tính
- B. Người đó đang mang virus viêm gan B mạn tính
- C. Người đó đã từng nhiễm HBV và đã hồi phục, có miễn dịch
- D. Người đó cần phải tiêm vaccine viêm gan B ngay lập tức
Câu 30: Trong viêm gan mạn tính, yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đánh giá nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan là gì?
- A. Mức độ tăng men gan ALT
- B. Tải lượng virus (HBV-DNA hoặc HCV-RNA)
- C. Tuổi của bệnh nhân
- D. Giai đoạn xơ hóa gan