Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử nghiện rượu nhiều năm, đến khám vì mệt mỏi và vàng da nhẹ kéo dài 6 tháng. Xét nghiệm cho thấy AST và ALT tăng gấp 3 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần tăng nhẹ. HBsAg âm tính, anti-HCV dương tính. Siêu âm gan cho thấy gan không to, bờ đều. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng viêm gan mạn ở bệnh nhân này?
- A. Viêm gan virus C
- B. Viêm gan do rượu
- C. Kết hợp viêm gan virus C và rượu
- D. Viêm gan virus D
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương gan trong viêm gan mạn do virus B là gì?
- A. Sự nhân lên trực tiếp của virus HBV gây phá hủy tế bào gan
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào của cơ thể chống lại tế bào gan nhiễm HBV
- C. Tích tụ độc tố do chuyển hóa virus HBV trong gan
- D. Rối loạn vi tuần hoàn gan do virus HBV
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hoạt động viêm và tổn thương gan trong viêm gan mạn?
- A. Bilirubin toàn phần
- B. Albumin máu
- C. Men gan (Alanine aminotransferase - ALT và Aspartate aminotransferase - AST)
- D. Thời gian prothrombin (PT/INR)
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, phát hiện HBsAg dương tính trong lần khám sức khỏe định kỳ. Xét nghiệm HBeAg âm tính, anti-HBe dương tính, HBV DNA dưới ngưỡng phát hiện, ALT và AST bình thường. Giai đoạn nào của viêm gan virus B mạn tính phù hợp nhất với tình trạng bệnh nhân?
- A. Viêm gan B mạn tính hoạt động (HBeAg dương tính)
- B. Người lành mang virus viêm gan B mạn tính (không hoạt động)
- C. Viêm gan B cấp tính
- D. Giai đoạn xơ gan do viêm gan B
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn không điều trị có thể dẫn đến tử vong là gì?
- A. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
- B. Hôn mê gan
- C. Cổ trướng kháng trị
- D. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
Câu 6: Mục tiêu điều trị chính của viêm gan mạn virus C là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan C (đạt đáp ứng virus bền vững - SVR)
- B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Giảm men gan về mức bình thường
- D. Ngăn ngừa xơ gan tiến triển
Câu 7: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị viêm gan virus C mạn tính hiện nay?
- A. Interferon pegylated
- B. Ribavirin
- C. Thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (Direct-acting antivirals - DAAs)
- D. Corticosteroid
Câu 8: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, xơ gan do rượu, nhập viện vì cổ trướng và vàng da tăng lên. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần 15 mg/dL, albumin máu 2.5 g/dL, INR 2.0. Theo thang điểm Child-Pugh, bệnh nhân này thuộc phân độ nào?
- A. Child-Pugh A
- B. Child-Pugh B
- C. Child-Pugh B hoặc C tùy thuộc vào mức độ hôn mê gan
- D. Child-Pugh C
Câu 9: Biện pháp dự phòng hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan virus B trong cộng đồng là gì?
- A. Tăng cường vệ sinh cá nhân và cộng đồng
- B. Tiêm vaccine viêm gan B cho trẻ sơ sinh và các đối tượng nguy cơ
- C. Sàng lọc máu và các chế phẩm máu trước khi truyền
- D. Giáo dục sức khỏe về đường lây truyền của virus viêm gan B
Câu 10: Trong viêm gan mạn tự miễn, kháng thể tự miễn đặc trưng nhất thường gặp là gì?
- A. Kháng thể kháng nhân (Anti-nuclear antibody - ANA)
- B. Kháng thể kháng ty thể (Anti-mitochondrial antibody - AMA)
- C. Kháng thể kháng cơ trơn (Smooth muscle antibody - SMA)
- D. Kháng thể kháng tế bào thành dạ dày (Anti-parietal cell antibody - APCA)
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm gan mạn C, siêu âm gan định kỳ phát hiện một nốt giảm âm kích thước 2cm ở phân thùy VIII gan. Xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP) tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định bản chất nốt gan này là gì?
- A. Theo dõi siêu âm gan định kỳ mỗi 3 tháng
- B. Sinh thiết nốt gan dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT scan
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan có thuốc đối quang
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) gan 3 pha
Câu 12: Phương pháp điều trị triệt để nhất cho bệnh nhân xơ gan mất bù giai đoạn cuối là gì?
- A. Điều trị nội khoa tích cực các biến chứng xơ gan
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu và chế độ ăn hạn chế muối
- C. Nội soi can thiệp điều trị giãn vỡ tĩnh mạch thực quản
- D. Ghép gan
Câu 13: Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, ở bệnh nhân xơ gan cổ trướng, việc sử dụng ACEIs cần thận trọng vì nguy cơ gây ra biến chứng nào?
- A. Tăng men gan
- B. Xuất huyết tiêu hóa
- C. Suy thận chức năng (Hội chứng gan thận)
- D. Tăng kali máu
Câu 14: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, viêm gan B mạn, đang điều trị bằng Tenofovir. Sau 1 năm điều trị, HBV DNA âm tính, ALT bình thường, nhưng HBsAg vẫn dương tính. Mục tiêu điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Ngừng điều trị Tenofovir vì HBV DNA đã âm tính
- B. Tiếp tục điều trị Tenofovir kéo dài để duy trì ức chế virus và chờ chuyển đảo huyết thanh HBsAg
- C. Chuyển sang phác đồ điều trị kết hợp với Interferon
- D. Sinh thiết gan để đánh giá mức độ tổn thương gan
Câu 15: Biến chứng sớm nhất của tăng áp lực tĩnh mạch cửa trong xơ gan thường là gì?
- A. Giãn tĩnh mạch thực quản và dạ dày
- B. Cổ trướng
- C. Bệnh não gan
- D. Hội chứng gan thận
Câu 16: Nguyên tắc điều trị cơ bản nhất trong xử trí cổ trướng ở bệnh nhân xơ gan là gì?
- A. Truyền albumin máu
- B. Chế độ ăn hạn chế muối
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng dịch cổ trướng
- D. Chọc tháo dịch cổ trướng số lượng lớn
Câu 17: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, viêm gan mạn tự miễn, đang điều trị bằng Prednisolon. Xét nghiệm thấy đường huyết lúc đói tăng cao. Biện pháp xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi đường huyết và điều chỉnh chế độ ăn
- B. Ngừng sử dụng Prednisolon ngay lập tức
- C. Bắt đầu sử dụng Insulin tác dụng nhanh
- D. Giảm liều Prednisolon xuống một nửa
Câu 18: Trong bệnh não gan, chất độc chính gây ra rối loạn chức năng não là gì?
- A. Bilirubin
- B. Acid mật
- C. Amoniac
- D. Creatinin
Câu 19: Thuốc Lactulose được sử dụng trong điều trị bệnh não gan với cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế sản xuất amoniac tại gan
- B. Tăng cường chức năng khử độc amoniac của gan
- C. Trung hòa amoniac trong máu
- D. Giảm hấp thu và tăng thải trừ amoniac ở ruột
Câu 20: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, xơ gan do rượu, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản. Biện pháp điều trị ban đầu quan trọng nhất để cầm máu là gì?
- A. Truyền máu và dịch
- B. Sử dụng thuốc vận mạch (Terlipressin hoặc Octreotide)
- C. Nội soi can thiệp thắt hoặc tiêm xơ tĩnh mạch thực quản
- D. Đặt ống sonde Sengstaken-Blakemore
Câu 21: Bệnh nhân viêm gan mạn nào sau đây có nguy cơ cao nhất tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?
- A. Viêm gan mạn tự miễn
- B. Viêm gan virus C mạn tính
- C. Viêm gan virus B mạn tính giai đoạn người lành mang virus
- D. Viêm gan do rượu mức độ nhẹ
Câu 22: Xét nghiệm sàng lọc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm gan mạn và xơ gan là gì?
- A. Chụp CT scan gan 3 pha mỗi 6 tháng
- B. Chụp MRI gan có thuốc đối quang mỗi năm
- C. Sinh thiết gan định kỳ mỗi năm
- D. Siêu âm gan và alpha-fetoprotein (AFP) mỗi 6 tháng
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, phát hiện viêm gan mạn tự miễn. Chức năng gan còn bù. Điều trị khởi đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Prednisolon
- B. Ursodeoxycholic acid
- C. Interferon
- D. Thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
Câu 24: Trong viêm gan mạn do thuốc, biện pháp xử trí quan trọng nhất là gì?
- A. Sử dụng thuốc giải độc gan
- B. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ gây viêm gan
- C. Truyền dịch và vitamin
- D. Sử dụng corticosteroid
Câu 25: Bệnh nhân viêm gan mạn cần được tư vấn về chế độ ăn và sinh hoạt như thế nào để hỗ trợ điều trị và giảm tiến triển bệnh?
- A. Ăn nhiều protein để tăng cường tái tạo tế bào gan
- B. Hạn chế vận động để giảm gánh nặng cho gan
- C. Tuyệt đối tránh rượu bia và các chất kích thích
- D. Uống nhiều nước để thải độc gan
Câu 26: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, viêm gan B mạn, có HBeAg dương tính. Xét nghiệm định lượng HBV DNA tăng cao. Chỉ định điều trị ưu tiên cho bệnh nhân này là gì?
- A. Điều trị kháng virus bằng thuốc uống (Tenofovir hoặc Entecavir)
- B. Theo dõi định kỳ mỗi 3-6 tháng
- C. Sinh thiết gan để đánh giá mức độ tổn thương gan trước khi quyết định điều trị
- D. Sử dụng thuốc hỗ trợ chức năng gan
Câu 27: Mục tiêu cuối cùng của điều trị viêm gan virus B mạn tính là gì?
- A. Giảm HBV DNA về dưới ngưỡng phát hiện
- B. Bình thường hóa men gan (ALT)
- C. Chuyển đảo huyết thanh HBsAg (mất HBsAg)
- D. Ngăn ngừa xơ gan
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, viêm gan mạn C, đã điều trị DAA thành công (đạt SVR). Bệnh nhân vẫn cần được theo dõi định kỳ sau SVR để phát hiện sớm biến chứng nào?
- A. Tái nhiễm virus viêm gan C
- B. Viêm gan tự miễn
- C. Xơ gan mất bù
- D. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Câu 29: Trong trường hợp bệnh não gan nặng, phương pháp điều trị tích cực nào có thể được xem xét để loại bỏ các chất độc và cải thiện tình trạng bệnh nhân?
- A. Truyền albumin liều cao
- B. Lọc máu (Thẩm phân)
- C. Ghép gan cấp cứu
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
Câu 30: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, xơ gan do viêm gan B, có chỉ định ghép gan. Tuy nhiên, bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu và chưa cai rượu hoàn toàn. Yếu tố quan trọng nhất cần đánh giá trước khi đưa bệnh nhân vào danh sách chờ ghép gan là gì?
- A. Chức năng gan hiện tại theo thang điểm Child-Pugh
- B. Mức độ giãn tĩnh mạch thực quản
- C. Khả năng tuân thủ điều trị và cai rượu sau ghép
- D. Tình trạng dinh dưỡng và thể trạng chung