Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Viêm Gan Mạn 1 – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Viêm Gan Mạn 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì mệt mỏi kéo dài và vàng da nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy AST và ALT tăng cao gấp 5 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần tăng nhẹ, HBsAg dương tính, anti-HBs âm tính, HBeAg dương tính, và HBV DNA định lượng cao. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Viêm gan B cấp tính
  • B. Viêm gan B mạn tính hoạt động
  • C. Người lành mang virus viêm gan B
  • D. Đã khỏi bệnh viêm gan B

Câu 2: Trong bệnh sinh của viêm gan mạn do virus, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương gan?

  • A. Tế bào Kupffer
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+)
  • D. Tế bào tua gai (Dendritic cells)

Câu 3: Một bệnh nhân viêm gan mạn C được điều trị bằng phác đồ kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs). Sau 12 tuần điều trị, xét nghiệm HCV RNA không phát hiện. Kết quả này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất là gì?

  • A. Đạt được đáp ứng virus học bền vững (SVR), giảm nguy cơ tiến triển bệnh gan
  • B. Virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn khỏi cơ thể
  • C. Bệnh nhân cần tiếp tục điều trị để duy trì kết quả
  • D. Tình trạng viêm gan đã chuyển sang giai đoạn không hoạt động

Câu 4: Xơ gan mật nguyên phát (Primary Biliary Cholangitis - PBC) là một bệnh viêm gan mạn tính tự miễn. Kháng thể đặc trưng nhất thường được tìm thấy ở bệnh nhân PBC là gì?

  • A. Kháng thể kháng nhân (ANA)
  • B. Kháng thể kháng ty thể (AMA)
  • C. Kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
  • D. Kháng thể kháng LKM-1 (Liver-Kidney Microsomal antibody type 1)

Câu 5: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có HBeAg âm tính và HBV DNA vẫn còn phát hiện được ở mức thấp. Men gan ALT dao động nhẹ trên giới hạn bình thường. Để đánh giá mức độ tổn thương gan và quyết định điều trị tiếp theo, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Siêu âm Doppler gan
  • B. Định lượng HBV DNA lặp lại sau 3 tháng
  • C. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein)
  • D. Sinh thiết gan

Câu 6: Một người nghiện rượu mạn tính nhập viện vì cổ trướng và vàng da. Xét nghiệm cho thấy AST/ALT > 2, GGT tăng cao, bilirubin tăng. Nguyên nhân gây viêm gan mạn tính có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Viêm gan virus B mạn tính
  • B. Viêm gan virus C mạn tính
  • C. Viêm gan do rượu
  • D. Viêm gan tự miễn

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn không được điều trị dẫn đến tử vong thường gặp nhất là gì?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
  • B. Hôn mê gan
  • C. Suy thận chức năng gan (Hội chứng gan thận)
  • D. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

Câu 8: Trong điều trị viêm gan mạn B, thuốc kháng virus nucleos(t)ide analogue (NAs) có cơ chế tác dụng chính là gì?

  • A. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus HBV
  • B. Ức chế enzyme protease của virus HBV
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân chống lại virus HBV
  • D. Ngăn chặn virus HBV xâm nhập vào tế bào gan

Câu 9: Một phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán viêm gan tự miễn. Xét nghiệm kháng thể cho thấy kháng thể kháng cơ trơn (SMA) dương tính mạnh. Để xác định type viêm gan tự miễn và hướng điều trị, xét nghiệm kháng thể nào tiếp theo là quan trọng nhất?

  • A. Kháng thể kháng ty thể (AMA)
  • B. Kháng thể kháng nhân (ANA)
  • C. Kháng thể kháng LKM-1 (Liver-Kidney Microsomal antibody type 1)
  • D. Kháng thể kháng phospholipid (APLA)

Câu 10: Trong viêm gan mạn C, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố tiên lượng nguy cơ xơ gan tiến triển nhanh hơn?

  • A. Giới tính nữ
  • B. Nghiện rượu
  • C. Kiểu gen HCV genotype 1
  • D. ALT huyết thanh bình thường

Câu 11: Một bệnh nhân viêm gan mạn B đang điều trị bằng tenofovir disoproxil fumarate (TDF) có HBsAg giảm dần nhưng vẫn dương tính sau 5 năm điều trị. Quyết định quản lý phù hợp nhất tiếp theo là gì?

  • A. Tiếp tục điều trị tenofovir kéo dài
  • B. Ngừng điều trị và theo dõi định kỳ
  • C. Chuyển sang phác đồ điều trị interferon
  • D. Cân nhắc ghép gan

Câu 12: Trong theo dõi bệnh nhân viêm gan mạn, xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

  • A. Xét nghiệm men gan ALT và AST
  • B. Siêu âm gan và xét nghiệm AFP
  • C. Chụp CT scan bụng định kỳ
  • D. Sinh thiết gan định kỳ

Câu 13: Một bệnh nhân viêm gan mạn C đã điều trị DAA thành công (đạt SVR) vẫn cần được theo dõi lâu dài vì nguy cơ nào sau đây vẫn tồn tại?

  • A. Nguy cơ tái hoạt virus HCV
  • B. Nguy cơ kháng thuốc kháng virus
  • C. Nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) nếu có xơ gan trước đó
  • D. Nguy cơ viêm gan mạn B đồng nhiễm

Câu 14: Trong viêm gan mạn do thuốc, cơ chế tổn thương gan thường gặp nhất là gì?

  • A. Tổn thương tế bào gan trực tiếp do thuốc (dose-dependent)
  • B. Ứ mật do thuốc
  • C. Viêm gan nhiễm độc chuyển hóa
  • D. Phản ứng miễn dịch dị ứng (idiosyncratic)

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi có tiền sử viêm gan C mạn tính và xơ gan Child-Pugh B. Triệu chứng nào sau đây gợi ý biến chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa?

  • A. Nôn ra máu đỏ tươi
  • B. Vàng da tăng lên
  • C. Phù hai chi dưới
  • D. Đau bụng hạ sườn phải

Câu 16: Trong viêm gan mạn virus B, giai đoạn "miễn dịch dung nạp" (immune-tolerant phase) được đặc trưng bởi đặc điểm huyết thanh học nào?

  • A. HBeAg âm tính, HBV DNA thấp, ALT tăng cao
  • B. HBeAg dương tính, HBV DNA cao, ALT bình thường hoặc tăng nhẹ
  • C. HBsAg âm tính, anti-HBs dương tính
  • D. HBeAg âm tính, HBV DNA không phát hiện

Câu 17: Vaccine viêm gan B có hiệu quả phòng ngừa viêm gan mạn B bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus HBV trong cơ thể
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus HBV
  • C. Kích thích sản xuất kháng thể bảo vệ chống lại HBsAg
  • D. Tăng cường chức năng tế bào gan

Câu 18: Một bệnh nhân viêm gan mạn C genotype 3 có xơ gan. Phác đồ điều trị DAA nào thường được ưu tiên lựa chọn hiện nay?

  • A. Interferon pegylated và ribavirin
  • B. Simeprevir và sofosbuvir
  • C. Ledipasvir và sofosbuvir
  • D. Sofosbuvir và velpatasvir

Câu 19: Trong viêm gan mạn tự miễn, hội chứng chồng lấp (overlap syndrome) thường gặp nhất là sự kết hợp với bệnh gan tự miễn nào khác?

  • A. Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC)
  • B. Xơ gan mật nguyên phát (PBC)
  • C. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
  • D. Bệnh Wilson

Câu 20: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có HBeAg âm tính nhưng HBV DNA vẫn dương tính và ALT tăng cao. Tình trạng này được gọi là gì?

  • A. Người lành mang virus viêm gan B HBeAg âm tính
  • B. Giai đoạn hoạt động miễn dịch của viêm gan B mạn tính
  • C. Viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính
  • D. Viêm gan B mạn tính không hoạt động

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán giai đoạn xơ hóa gan ở bệnh nhân viêm gan mạn?

  • A. FibroScan (đo độ đàn hồi gan)
  • B. Xét nghiệm huyết thanh (ví dụ: FibroTest, APRI)
  • C. Sinh thiết gan
  • D. Chụp X-quang bụng

Câu 22: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có nguy cơ lây nhiễm HBV cho người khác cao nhất trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn người lành mang virus (HBsAg dương tính, HBV DNA thấp, ALT bình thường)
  • B. Giai đoạn HBeAg dương tính và HBV DNA cao
  • C. Giai đoạn HBeAg âm tính và HBV DNA thấp
  • D. Giai đoạn đã chuyển đảo huyết thanh HBsAg (HBsAg âm tính, anti-HBs dương tính)

Câu 23: Trong viêm gan mạn C, kháng insulin và đề kháng insulin có thể dẫn đến biến chứng ngoài gan nào sau đây?

  • A. Viêm khớp dạng thấp
  • B. Bệnh tim mạch
  • C. Đái tháo đường type 2
  • D. Suy thận mạn tính

Câu 24: Một bệnh nhân viêm gan mạn do rượu được khuyên ngừng rượu hoàn toàn. Điều này có tác động tích cực nào nhất đến tiến triển bệnh gan?

  • A. Ngăn chặn tiến triển xơ gan và cải thiện chức năng gan
  • B. Loại bỏ hoàn toàn virus gây viêm gan
  • C. Giảm nguy cơ ung thư gan trong ngắn hạn
  • D. Hồi phục hoàn toàn gan về trạng thái ban đầu

Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm gan mạn tự miễn type 1 và type 2?

  • A. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)
  • B. Xét nghiệm kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
  • C. Xét nghiệm kháng thể kháng ty thể (AMA)
  • D. Xét nghiệm kháng thể kháng LKM-1 (Liver-Kidney Microsomal antibody type 1)

Câu 26: Trong viêm gan mạn B, mục tiêu điều trị chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn virus HBV khỏi cơ thể
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus HBV và giảm nguy cơ tiến triển bệnh gan
  • C. Cải thiện triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân
  • D. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc gan bình thường

Câu 27: Một bệnh nhân viêm gan mạn C đã điều trị DAA thành công nhưng vẫn còn xơ gan tiến triển. Biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ biến chứng?

  • A. Tiếp tục điều trị DAA liều duy trì
  • B. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù
  • C. Sàng lọc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) định kỳ
  • D. Hạn chế protein trong chế độ ăn

Câu 28: Trong viêm gan mạn, tổn thương mô học đặc trưng nhất cho thấy tình trạng viêm hoạt động là gì?

  • A. Viêm hoại tử từng vùng (piecemeal necrosis) và viêm tiểu thùy gan
  • B. Gan nhiễm mỡ
  • C. Xơ hóa cầu nối
  • D. Thâm nhiễm lympho bào ở khoảng cửa đơn thuần

Câu 29: Một bệnh nhân viêm gan mạn B muốn có con. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ lây truyền HBV từ mẹ sang con?

  • A. Mổ lấy thai chủ động
  • B. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn
  • C. Điều trị kháng virus cho mẹ trong suốt thai kỳ
  • D. Tiêm HBIG và vaccine viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau sinh

Câu 30: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc kháng virus ở bệnh nhân viêm gan mạn C?

  • A. Xét nghiệm men gan ALT và AST
  • B. Định lượng HCV RNA
  • C. Siêu âm gan
  • D. Xét nghiệm chức năng đông máu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì mệt mỏi kéo dài và vàng da nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy AST và ALT tăng cao gấp 5 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần tăng nhẹ, HBsAg dương tính, anti-HBs âm tính, HBeAg dương tính, và HBV DNA định lượng cao. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bệnh sinh của viêm gan mạn do virus, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương gan?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một bệnh nhân viêm gan mạn C được điều trị bằng phác đồ kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs). Sau 12 tuần điều trị, xét nghiệm HCV RNA không phát hiện. Kết quả này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xơ gan mật nguyên phát (Primary Biliary Cholangitis - PBC) là một bệnh viêm gan mạn tính tự miễn. Kháng thể đặc trưng nhất thường được tìm thấy ở bệnh nhân PBC là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có HBeAg âm tính và HBV DNA vẫn còn phát hiện được ở mức thấp. Men gan ALT dao động nhẹ trên giới hạn bình thường. Để đánh giá mức độ tổn thương gan và quyết định điều trị tiếp theo, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một người nghiện rượu mạn tính nhập viện vì cổ trướng và vàng da. Xét nghiệm cho thấy AST/ALT > 2, GGT tăng cao, bilirubin tăng. Nguyên nhân gây viêm gan mạn tính có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn không được điều trị dẫn đến tử vong thường gặp nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong điều trị viêm gan mạn B, thuốc kháng virus nucleos(t)ide analogue (NAs) có cơ chế tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán viêm gan tự miễn. Xét nghiệm kháng thể cho thấy kháng thể kháng cơ trơn (SMA) dương tính mạnh. Để xác định type viêm gan tự miễn và hướng điều trị, xét nghiệm kháng thể nào tiếp theo là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong viêm gan mạn C, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố tiên lượng nguy cơ xơ gan tiến triển nhanh hơn?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một bệnh nhân viêm gan mạn B đang điều trị bằng tenofovir disoproxil fumarate (TDF) có HBsAg giảm dần nhưng vẫn dương tính sau 5 năm điều trị. Quyết định quản lý phù hợp nhất tiếp theo là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong theo dõi bệnh nhân viêm gan mạn, xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một bệnh nhân viêm gan mạn C đã điều trị DAA thành công (đạt SVR) vẫn cần được theo dõi lâu dài vì nguy cơ nào sau đây vẫn tồn tại?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong viêm gan mạn do thuốc, cơ chế tổn thương gan thường gặp nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi có tiền sử viêm gan C mạn tính và xơ gan Child-Pugh B. Triệu chứng nào sau đây gợi ý biến chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong viêm gan mạn virus B, giai đoạn 'miễn dịch dung nạp' (immune-tolerant phase) được đặc trưng bởi đặc điểm huyết thanh học nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vaccine viêm gan B có hiệu quả phòng ngừa viêm gan mạn B bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một bệnh nhân viêm gan mạn C genotype 3 có xơ gan. Phác đồ điều trị DAA nào thường được ưu tiên lựa chọn hiện nay?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong viêm gan mạn tự miễn, hội chứng chồng lấp (overlap syndrome) thường gặp nhất là sự kết hợp với bệnh gan tự miễn nào khác?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có HBeAg âm tính nhưng HBV DNA vẫn dương tính và ALT tăng cao. Tình trạng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán giai đoạn xơ hóa gan ở bệnh nhân viêm gan mạn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một bệnh nhân viêm gan mạn B có nguy cơ lây nhiễm HBV cho người khác cao nhất trong giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong viêm gan mạn C, kháng insulin và đề kháng insulin có thể dẫn đến biến chứng ngoài gan nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một bệnh nhân viêm gan mạn do rượu được khuyên ngừng rượu hoàn toàn. Điều này có tác động tích cực nào nhất đến tiến triển bệnh gan?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm gan mạn tự miễn type 1 và type 2?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong viêm gan mạn B, mục tiêu điều trị chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một bệnh nhân viêm gan mạn C đã điều trị DAA thành công nhưng vẫn còn xơ gan tiến triển. Biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ biến chứng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong viêm gan mạn, tổn thương mô học đặc trưng nhất cho thấy tình trạng viêm hoạt động là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một bệnh nhân viêm gan mạn B muốn có con. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ lây truyền HBV từ mẹ sang con?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc kháng virus ở bệnh nhân viêm gan mạn C?

Xem kết quả