Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Gan Mạn 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 50 tuổi, tiền sử nghiện rượu nặng nhiều năm, đến khám vì mệt mỏi và vàng da tăng dần trong 2 tháng gần đây. Xét nghiệm cho thấy AST và ALT tăng cao gấp 5 lần giới hạn trên bình thường, bilirubin toàn phần 8 mg/dL, và albumin máu giảm nhẹ. Siêu âm gan cho thấy gan lớn, bờ không đều. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng viêm gan mạn tính này nhất?
- A. Nghiện rượu mạn tính
- B. Viêm gan virus C
- C. Viêm gan virus B
- D. Viêm gan virus A
Câu 2: Xét nghiệm huyết thanh học cho một bệnh nhân viêm gan mạn tính cho thấy HBsAg dương tính, anti-HBs âm tính, HBeAg dương tính, anti-HBe âm tính, và anti-HBc IgG dương tính. HBV DNA định lượng là 5 x 10^6 IU/mL. Kết quả này phù hợp nhất với giai đoạn nào của nhiễm virus viêm gan B mạn tính?
- A. Giai đoạn người lành mang HBsAg
- B. Giai đoạn viêm gan B mạn tính hoạt động (HBeAg dương tính)
- C. Giai đoạn viêm gan B mạn tính không hoạt động
- D. Giai đoạn hồi phục sau viêm gan B cấp tính
Câu 3: Một bệnh nhân viêm gan mạn C được điều trị thành công bằng phác đồ thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA). Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để xác định "điều trị thành công" trong trường hợp này?
- A. ALT trở về bình thường
- B. HCV kháng nguyên âm tính
- C. HCV RNA không phát hiện được sau 12 tuần kết thúc điều trị (SVR12)
- D. Cải thiện mô học gan trên sinh thiết
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương tế bào gan trong viêm gan mạn do virus là gì?
- A. Tác động trực tiếp gây độc tế bào của virus lên tế bào gan
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào lympho T gây độc
- C. Sự tích tụ mỡ trong tế bào gan do rối loạn chuyển hóa virus
- D. Phản ứng viêm không đặc hiệu do giải phóng cytokine
Câu 5: Một phụ nữ 35 tuổi được chẩn đoán viêm gan mạn tự miễn. Xét nghiệm cho thấy kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính và kháng thể kháng cơ trơn (SMA) dương tính. Điều trị ban đầu thích hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Corticosteroid (prednisone)
- B. Interferon alpha
- C. Thuốc kháng virus nucleoside (entecavir)
- D. Ursodeoxycholic acid
Câu 6: Biến chứng lâu dài nghiêm trọng nhất của viêm gan mạn không được điều trị, bất kể nguyên nhân, là gì?
- A. Suy gan cấp
- B. Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát
- C. Xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
- D. Bệnh não gan
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?
- A. Tuổi cao
- B. Nghiện rượu
- C. Đồng nhiễm HIV
- D. Giới tính nữ
Câu 8: Mục tiêu chính của điều trị viêm gan B mạn tính là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn virus HBV khỏi cơ thể
- B. Ức chế sự nhân lên của virus HBV và giảm nguy cơ tiến triển xơ gan, ung thư gan
- C. Cải thiện chức năng gan về mặt sinh hóa
- D. Giảm triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân
Câu 9: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc kháng virus ở bệnh nhân viêm gan C mạn tính?
- A. Men gan ALT và AST
- B. Bilirubin toàn phần
- C. HCV RNA định lượng
- D. Công thức máu
Câu 10: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính đến khám với các dấu hiệu của tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bao gồm cổ trướng và giãn tĩnh mạch thực quản. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để kiểm soát cổ trướng trong trường hợp này?
- A. Thuốc chẹn beta không chọn lọc (propranolol)
- B. Thuốc lợi tiểu (spironolactone và furosemide)
- C. Truyền albumin
- D. Ghép gan
Câu 11: Loại virus viêm gan nào sau đây có khả năng cao nhất gây viêm gan mạn tính và tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?
- A. Virus viêm gan A (HAV)
- B. Virus viêm gan B (HBV)
- C. Virus viêm gan C (HCV)
- D. Virus viêm gan E (HEV)
Câu 12: Một bệnh nhân viêm gan mạn B đang điều trị bằng tenofovir. Sau 6 tháng điều trị, HBV DNA giảm đáng kể nhưng HBsAg vẫn dương tính. Bước tiếp theo thích hợp nhất trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Tiếp tục điều trị tenofovir
- B. Chuyển sang điều trị bằng interferon alpha
- C. Ngừng điều trị và theo dõi định kỳ
- D. Thêm một loại thuốc kháng virus khác (điều trị phối hợp)
Câu 13: Phương pháp nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá mức độ tổn thương mô học và giai đoạn xơ hóa gan trong viêm gan mạn tính?
- A. Siêu âm Doppler gan
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) gan
- C. Đo độ đàn hồi mô gan (FibroScan)
- D. Sinh thiết gan
Câu 14: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có chỉ số INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) tăng cao và albumin máu giảm thấp. Những dấu hiệu này gợi ý điều gì?
- A. Viêm gan mạn tính giai đoạn sớm
- B. Suy giảm chức năng gan tổng hợp
- C. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 15: Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc viêm gan virus B mạn tính trong cộng đồng là gì?
- A. Sàng lọc máu và các sản phẩm máu
- B. Giáo dục sức khỏe về đường lây truyền virus
- C. Tiêm vaccine viêm gan B
- D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Câu 16: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính do rượu được khuyên nên ngừng uống rượu hoàn toàn. Lợi ích chính của việc ngừng rượu trong trường hợp này là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn virus gây viêm gan
- B. Ngăn chặn tổn thương gan tiến triển và cải thiện tiên lượng
- C. Giảm nguy cơ lây nhiễm virus cho người khác
- D. Cải thiện chức năng gan ngay lập tức
Câu 17: Trong viêm gan mạn tự miễn, kháng thể nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán và phân loại bệnh?
- A. Kháng thể kháng HBsAg
- B. Kháng thể kháng HCV
- C. Kháng thể kháng HDV
- D. Kháng thể kháng nhân (ANA) và kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
Câu 18: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có triệu chứng mệt mỏi kéo dài, chán ăn và đau bụng nhẹ vùng hạ sườn phải. Men gan ALT và AST tăng nhẹ gấp 2 lần giới hạn trên bình thường. Mức độ hoạt động viêm gan này được phân loại là gì?
- A. Hoạt động nhẹ
- B. Hoạt động trung bình
- C. Hoạt động nặng
- D. Không hoạt động
Câu 19: Loại thuốc kháng virus nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở phụ nữ có thai để giảm nguy cơ lây truyền virus từ mẹ sang con?
- A. Interferon alpha
- B. Tenofovir
- C. Entecavir
- D. Lamivudine
Câu 20: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây truyền virus viêm gan C?
- A. Sàng lọc máu và các sản phẩm máu
- B. Tránh dùng chung bơm kim tiêm
- C. Thực hành tình dục an toàn
- D. Uống chung cốc nước
Câu 21: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có xuất hiện bệnh não gan. Biện pháp điều trị nào sau đây nhằm mục đích giảm nồng độ amoniac trong máu và cải thiện tình trạng bệnh não gan?
- A. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide)
- B. Thuốc chẹn beta không chọn lọc (propranolol)
- C. Lactulose
- D. Rifaximin
Câu 22: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm gan mạn tính hoạt động với viêm gan mạn tính không hoạt động (người lành mang virus)?
- A. Men gan ALT (alanine aminotransferase)
- B. Bilirubin toàn phần
- C. Albumin máu
- D. Thời gian prothrombin (PT/INR)
Câu 23: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn sớm. Phương pháp điều trị triệt căn nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Hóa trị toàn thân
- B. Xạ trị
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích (sorafenib)
- D. Ghép gan hoặc cắt gan
Câu 24: Hội chứng chuyển hóa (béo phì, kháng insulin, rối loạn lipid máu) có liên quan chặt chẽ đến loại viêm gan mạn tính nào sau đây?
- A. Viêm gan virus B mạn tính
- B. Viêm gan virus C mạn tính
- C. Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH)
- D. Viêm gan tự miễn
Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus viêm gan C?
- A. Xét nghiệm kháng thể kháng HCV (anti-HCV)
- B. Xét nghiệm HCV RNA định lượng
- C. Sinh thiết gan
- D. Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
Câu 26: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có biểu hiện vàng da, cổ trướng, và bệnh não gan. Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Viêm gan mạn tính hoạt động
- B. Xơ gan mất bù
- C. Viêm gan cấp tính nặng
- D. Gan nhiễm mỡ
Câu 27: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm gan delta (HDV) ở bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan B?
- A. Pegylated interferon alpha
- B. Tenofovir
- C. Sofosbuvir
- D. Ribavirin
Câu 28: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Phương pháp sàng lọc HCC được khuyến cáo là gì?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) gan hàng năm
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan hàng năm
- C. Siêu âm gan và xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP) mỗi 6 tháng
- D. Sinh thiết gan định kỳ hàng năm
Câu 29: Tỷ lệ hiện mắc viêm gan virus C mạn tính cao nhất ở nhóm đối tượng nguy cơ nào sau đây?
- A. Nhân viên y tế
- B. Người tiêm chích ma túy
- C. Người nhận truyền máu trước năm 1992
- D. Người có quan hệ tình dục không an toàn
Câu 30: Một bệnh nhân viêm gan mạn tính được chẩn đoán xơ gan. Biện pháp nào sau đây không phải là một phần trong quản lý xơ gan?
- A. Điều trị nguyên nhân gây xơ gan
- B. Quản lý các biến chứng của xơ gan
- C. Ghép gan (trong trường hợp thích hợp)
- D. Sử dụng thuốc hạ men gan đơn thuần