Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Khớp Dạng Thấp 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi đến khám vì đau và sưng các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân kéo dài hơn 6 tuần. Khám lâm sàng cho thấy viêm đối xứng các khớp cổ tay, khớp bàn ngón tay và khớp liên đốt gần. Xét nghiệm RF (yếu tố dạng thấp) và anti-CCP ( kháng thể kháng cyclic citrullinated peptide) đều dương tính. Triệu chứng cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ. Dựa trên thông tin này, chẩn đoán sơ bộ nào là phù hợp nhất?
- A. Viêm khớp dạng thấp
- B. Viêm xương khớp
- C. Lupus ban đỏ hệ thống
- D. Gút
Câu 2: Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố dạng thấp (RF) là một kháng thể thường được tìm thấy trong máu bệnh nhân. Tuy nhiên, RF không đặc hiệu hoàn toàn cho VKDT vì nó cũng có thể dương tính trong các bệnh lý khác. Bệnh lý nào sau đây không phải là một nguyên nhân gây dương tính giả yếu tố dạng thấp?
- A. Viêm gan virus
- B. Hội chứng Sjogren
- C. Viêm xương khớp
- D. Bệnh lao
Câu 3: Một bệnh nhân VKDT đang điều trị bằng methotrexate (MTX) 15mg mỗi tuần. Sau 3 tháng, bệnh nhân vẫn còn đau khớp và CRP (protein phản ứng C) vẫn cao. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong điều trị là gì?
- A. Tăng liều methotrexate lên 25mg mỗi tuần
- B. Thêm một DMARD (thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm) khác như sulfasalazine hoặc hydroxychloroquine
- C. Thay thế methotrexate bằng corticosteroid liều cao
- D. Ngừng methotrexate và theo dõi thêm
Câu 4: Biến dạng "cổ tay hình lưng lạc đà" (swan neck deformity) và "ngón tay hình nút áo" (boutonniere deformity) là những biến dạng thường gặp ở bàn tay trong viêm khớp dạng thấp. Biến dạng "cổ tay hình lưng lạc đà" được đặc trưng bởi tư thế:
- A. Gấp khớp liên đốt gần (PIP) và duỗi khớp liên đốt xa (DIP)
- B. Duỗi khớp liên đốt gần (PIP) và gấp khớp liên đốt xa (DIP)
- C. Duỗi quá mức khớp liên đốt gần (PIP) và gấp khớp liên đốt xa (DIP)
- D. Gấp quá mức khớp liên đốt gần (PIP) và duỗi khớp liên đốt xa (DIP)
Câu 5: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện đau khớp gối phải sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên 2 tuần. Khớp gối sưng, nóng, đỏ, đau, hạn chế vận động. Dịch khớp được hút ra có bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao, không có tinh thể. Xét nghiệm RF và anti-CCP âm tính. Chẩn đoán phân biệt nào ít phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Viêm khớp dạng thấp khởi phát muộn
- B. Viêm khớp nhiễm trùng
- C. Viêm khớp phản ứng sau nhiễm trùng
- D. Gút giả (pseudogout)
Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Giảm đau khớp
- B. Phục hồi hoàn toàn chức năng khớp
- C. Ngăn ngừa biến dạng khớp
- D. Đạt được tình trạng lui bệnh hoặc hoạt động bệnh thấp nhất có thể
Câu 7: Xét nghiệm anti-CCP (kháng thể kháng cyclic citrullinated peptide) được coi là có giá trị chẩn đoán cao trong viêm khớp dạng thấp vì:
- A. Nó có độ nhạy cao hơn yếu tố dạng thấp (RF)
- B. Nó có độ đặc hiệu cao hơn yếu tố dạng thấp (RF) đối với VKDT
- C. Nó giúp theo dõi mức độ hoạt động của bệnh tốt hơn RF
- D. Nó luôn dương tính trong giai đoạn sớm của bệnh VKDT
Câu 8: Một bệnh nhân VKDT đang dùng methotrexate và prednisone (corticosteroid). Bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nhiễm trùng như sốt, ho, đau họng. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu giảm. Thuốc nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng giảm bạch cầu ở bệnh nhân này?
- A. Methotrexate
- B. Prednisone
- C. Cả methotrexate và prednisone
- D. Không thuốc nào trong hai thuốc trên
Câu 9: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương khớp chủ yếu là do quá trình viêm mạn tính tại màng hoạt dịch. Quá trình viêm này dẫn đến hậu quả nào sau đây trực tiếp gây ra phá hủy sụn khớp và xương dưới sụn?
- A. Tăng sinh mạch máu trong bao khớp
- B. Xơ hóa màng hoạt dịch
- C. Hình thành pannus (mô hạt viêm xâm lấn sụn và xương)
- D. Giảm sản xuất dịch khớp
Câu 10: Các yếu tố nguy cơ di truyền đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của viêm khớp dạng thấp. Gen HLA-DRB1*0401 được biết đến là một yếu tố nguy cơ mạnh mẽ. Cơ chế chính mà gen này làm tăng nguy cơ VKDT là gì?
- A. Tăng cường đáp ứng của tế bào B sản xuất tự kháng thể
- B. Ảnh hưởng đến cách tế bào T hỗ trợ trình diện kháng nguyên và kích hoạt phản ứng tự miễn
- C. Gây ra sự bất thường trong quá trình apoptosis của tế bào lympho T
- D. Tăng sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-alpha và IL-6
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi được chẩn đoán VKDT và bắt đầu điều trị bằng methotrexate. Sau 6 tuần, bệnh nhân có cải thiện một phần nhưng vẫn còn đau khớp. Xét nghiệm cho thấy chức năng thận bình thường. Lựa chọn nào sau đây là hợp lý để tăng cường hiệu quả điều trị methotrexate?
- A. Tăng liều methotrexate theo bậc thang đến liều tối đa dung nạp
- B. Chuyển sang thuốc sinh học ức chế TNF-alpha
- C. Thêm corticosteroid liều thấp kéo dài
- D. Ngừng methotrexate và bắt đầu sulfasalazine
Câu 12: Các thuốc sinh học (biologics) đã cải thiện đáng kể việc điều trị VKDT. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc sinh học có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Loại nhiễm trùng nào sau đây được coi là nguy cơ đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng các thuốc ức chế TNF-alpha?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- B. Viêm phổi cộng đồng
- C. Tái hoạt bệnh lao tiềm ẩn
- D. Nhiễm trùng da và mô mềm
Câu 13: Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong quản lý VKDT. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng trong VKDT là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh VKDT
- B. Giảm đau, duy trì và cải thiện chức năng khớp, ngăn ngừa tàn tật
- C. Thay thế thuốc điều trị bằng các biện pháp không dùng thuốc
- D. Giảm viêm khớp cấp tính
Câu 14: Một bệnh nhân VKDT có biểu hiện viêm khớp cổ tay nặng, gây hạn chế vận động và đau đớn. Biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được xem xét để giảm đau và cải thiện chức năng khớp cổ tay trong trường hợp này, bên cạnh điều trị nội khoa?
- A. Chườm nóng liên tục
- B. Băng ép cố định khớp cổ tay
- C. Tiêm corticosteroid nội khớp cổ tay
- D. Xoa bóp mạnh khớp cổ tay
Câu 15: Bệnh nhân VKDT thường có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ chế chính giải thích mối liên quan giữa VKDT và tăng nguy cơ tim mạch?
- A. Viêm mạn tính hệ thống trong VKDT thúc đẩy xơ vữa động mạch
- B. Một số thuốc điều trị VKDT có thể làm tăng nguy cơ tim mạch
- C. VKDT và bệnh tim mạch có chung các yếu tố nguy cơ di truyền
- D. Hạn chế vận động do VKDT dẫn đến béo phì và tăng huyết áp
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, VKDT 10 năm, đang dùng methotrexate và adalimumab (ức chế TNF-alpha). Bệnh nhân dự định mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc?
- A. Tiếp tục sử dụng cả methotrexate và adalimumab vì lợi ích vượt trội nguy cơ
- B. Ngừng methotrexate và tiếp tục adalimumab, vì adalimumab có thể an toàn hơn trong thai kỳ
- C. Ngừng cả methotrexate và adalimumab ngay lập tức trước khi cố gắng thụ thai
- D. Chuyển sang corticosteroid liều thấp và ngừng cả methotrexate và adalimumab
Câu 17: Biểu hiện ngoài khớp của viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Biểu hiện nào sau đây không phải là một biểu hiện ngoài khớp thường gặp của VKDT?
- A. Nốt thấp dưới da
- B. Viêm màng phổi
- C. Viêm mạch máu
- D. Viêm loét đại tràng
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt viêm khớp dạng thấp với viêm xương khớp, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn trong viêm khớp dạng thấp so với viêm xương khớp?
- A. Đau khớp tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi
- B. Viêm một hoặc vài khớp lớn không đối xứng
- C. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút
- D. Tiếng lạo xạo khớp khi vận động
Câu 19: Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) là nền tảng trong điều trị VKDT. DMARD nào sau đây thường được lựa chọn là DMARD "neo" (anchor DMARD) trong phác đồ điều trị ban đầu?
- A. Methotrexate
- B. Sulfasalazine
- C. Hydroxychloroquine
- D. Leflunomide
Câu 20: Một bệnh nhân VKDT đang điều trị ổn định bằng methotrexate. Tuy nhiên, bệnh nhân xuất hiện đợt bùng phát đau khớp cấp tính. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát nhanh chóng triệu chứng đợt bùng phát này?
- A. Tăng liều methotrexate
- B. Sử dụng corticosteroid đường uống hoặc tiêm bắp trong thời gian ngắn
- C. Bắt đầu sử dụng thuốc sinh học ngay lập tức
- D. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs
Câu 21: Trong viêm khớp dạng thấp, các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh. Xét nghiệm nào sau đây phản ánh tình trạng viêm mạn tính tốt hơn so với tình trạng viêm cấp tính?
- A. CRP (protein phản ứng C)
- B. Bạch cầu máu
- C. Tiểu cầu máu
- D. Tốc độ máu lắng (ESR)
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán VKDT. Bệnh nhân lo lắng về ảnh hưởng của bệnh đến khả năng sinh sản và việc chăm sóc con cái sau này. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để trấn an và cung cấp thông tin cho bệnh nhân?
- A. VKDT sẽ khiến bạn không thể mang thai và chăm sóc con cái.
- B. Bạn nên tránh mang thai vì thuốc điều trị VKDT có hại cho thai nhi.
- C. Với kế hoạch điều trị phù hợp và theo dõi chặt chẽ, nhiều phụ nữ VKDT vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh.
- D. Bạn chỉ có thể mang thai khi bệnh VKDT đã hoàn toàn lui bệnh.
Câu 23: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương cột sống cổ có thể xảy ra, đặc biệt là vùng đốt sống cổ trên (C1-C2). Tổn thương này có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- B. Chèn ép tủy sống và các dây thần kinh
- C. Vẹo cột sống cổ
- D. Đau thần kinh tọa
Câu 24: Một bệnh nhân VKDT được điều trị bằng methotrexate và infliximab (ức chế TNF-alpha). Bệnh nhân xuất hiện triệu chứng ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, sụt cân. X-quang phổi có hình ảnh nghi lao. Xét nghiệm Mantoux (PPD test) âm tính. Bước tiếp theo nào là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định lao trong trường hợp này?
- A. Điều trị lao theo kinh nghiệm ngay lập tức
- B. Chụp CT scan phổi
- C. Xét nghiệm IGRA (Interferon-Gamma Release Assay) hoặc nuôi cấy đờm tìm vi khuẩn lao
- D. Ngừng infliximab và theo dõi triệu chứng
Câu 25: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân VKDT, thang điểm DAS28 (Disease Activity Score 28) thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động của bệnh. Thang điểm DAS28 bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Số khớp sưng đau, CRP, RF
- B. Số khớp sưng đau, ESR, anti-CCP
- C. Số khớp sưng đau, đánh giá của bác sĩ, đánh giá của bệnh nhân
- D. Số khớp sưng đau, đánh giá chung của bệnh nhân về hoạt động bệnh, ESR hoặc CRP
Câu 26: Một bệnh nhân VKDT có tình trạng bệnh ổn định sau nhiều năm điều trị. Tuy nhiên, bệnh nhân muốn ngừng thuốc vì lo ngại tác dụng phụ lâu dài. Quyết định ngừng thuốc DMARDs ở bệnh nhân VKDT nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Mong muốn chủ quan của bệnh nhân
- B. Tình trạng lui bệnh bền vững, được đánh giá bằng các tiêu chuẩn khách quan
- C. Thời gian điều trị DMARDs đã kéo dài trên 5 năm
- D. Chi phí điều trị thuốc DMARDs quá cao
Câu 27: Trong các thuốc điều trị VKDT, nhóm thuốc NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) chủ yếu được sử dụng để:
- A. Giảm nhanh các triệu chứng đau và viêm khớp
- B. Làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa phá hủy khớp
- C. Thay đổi cơ bản diễn tiến tự nhiên của bệnh
- D. Tăng cường hiệu quả của DMARDs
Câu 28: Một bệnh nhân VKDT được kê đơn hydroxychloroquine. Bệnh nhân cần được tư vấn về nguy cơ tác dụng phụ nào quan trọng nhất cần theo dõi khi sử dụng thuốc này?
- A. Rối loạn tiêu hóa
- B. Rụng tóc
- C. Bệnh lý võng mạc (retinopathy)
- D. Tăng men gan
Câu 29: Nghiên cứu dịch tễ học về viêm khớp dạng thấp cho thấy yếu tố môi trường nào sau đây có liên quan mạnh mẽ nhất đến tăng nguy cơ phát triển bệnh?
- A. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ
- B. Hút thuốc lá
- C. Uống rượu bia thường xuyên
- D. Ít vận động thể lực
Câu 30: Trong quản lý toàn diện bệnh nhân VKDT, giáo dục bệnh nhân đóng vai trò then chốt. Nội dung giáo dục nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh cho bệnh nhân VKDT?
- A. Các biện pháp giảm đau không dùng thuốc
- B. Chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp
- C. Các dấu hiệu nhận biết đợt bùng phát bệnh
- D. Sự cần thiết phải tuân thủ điều trị lâu dài và theo dõi định kỳ để kiểm soát bệnh hiệu quả