Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Màng Não Mủ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tác nhân gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh thường gặp nhất KHÔNG bao gồm:
- A. Streptococcus nhóm B
- B. E. coli
- C. Listeria monocytogenes
- D. Neisseria meningitidis
Câu 2: Triệu chứng sớm và không đặc hiệu của viêm màng não mủ ở trẻ nhỏ có thể bị bỏ qua, đặc biệt quan trọng cần lưu ý là:
- A. Sốt cao đột ngột
- B. Bú kém hoặc bỏ bú
- C. Co giật toàn thân
- D. Thóp phồng căng
Câu 3: Dấu hiệu Kernig trong viêm màng não là một nghiệm pháp lâm sàng đánh giá:
- A. Tình trạng tăng áp lực nội sọ
- B. Mức độ rối loạn tri giác
- C. Sự căng cứng của màng não
- D. Phản xạ gân xương
Câu 4: Phân tích dịch não tủy (DNT) là xét nghiệm quyết định trong chẩn đoán viêm màng não mủ. Trong VMNM điển hình, DNT thường có đặc điểm:
- A. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng cao, glucose giảm
- B. Tăng bạch cầu lympho, protein tăng nhẹ, glucose bình thường
- C. Bạch cầu bình thường, protein bình thường, glucose giảm
- D. Không có tế bào, protein và glucose bình thường
Câu 5: So sánh với viêm màng não mủ, dịch não tủy trong viêm màng não virus thường có đặc điểm khác biệt nào sau đây?
- A. Glucose DNT giảm rõ rệt so với đường huyết
- B. Tế bào lympho chiếm ưu thế
- C. Protein DNT tăng rất cao (>1g/L)
- D. DNT đục như nước vo gạo
Câu 6: Vị trí chọc dò dịch não tủy an toàn và thường quy ở trẻ em là:
- A. Khe đốt sống L2-L3
- B. Khe đốt sống L4-L5 hoặc L5-S1
- C. Khe đốt sống ngực D12-L1
- D. Khe đốt sống cổ C7-D1
Câu 7: Một trong những chống chỉ định quan trọng của chọc dò dịch não tủy cần được loại trừ trước khi tiến hành thủ thuật là:
- A. Hội chứng tăng áp lực nội sọ
- B. Sốt cao
- C. Co giật
- D. Trẻ quấy khóc
Câu 8: Liệu pháp kháng sinh ban đầu (empiric) cho trẻ sơ sinh nghi ngờ viêm màng não mủ thường bao gồm:
- A. Ceftriaxone đơn độc
- B. Vancomycin đơn độc
- C. Ampicillin kết hợp Gentamicin
- D. Cefepime đơn độc
Câu 9: Đối với trẻ lớn hơn (trên 3 tháng tuổi) nghi ngờ viêm màng não mủ, kháng sinh empiric thường được lựa chọn là:
- A. Ceftriaxone hoặc Cefotaxime
- B. Ampicillin kết hợp Gentamicin
- C. Penicillin G đơn độc
- D. Erythromycin
Câu 10: Trong trường hợp viêm màng não mủ do phế cầu kháng Penicillin, kháng sinh thay thế hoặc phối hợp thường được sử dụng là:
- A. Ampicillin
- B. Vancomycin
- C. Gentamicin
- D. Metronidazole
Câu 11: Thời gian điều trị kháng sinh cho viêm màng não mủ do não mô cầu thường kéo dài trong khoảng:
- A. 5-7 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 2-3 tuần
- D. 4-6 tuần
Câu 12: Corticosteroid (Dexamethasone) được khuyến cáo sử dụng trong viêm màng não mủ nhằm mục đích chính là:
- A. Tăng cường tác dụng của kháng sinh
- B. Hạ sốt nhanh chóng
- C. Giảm phản ứng viêm và phù não
- D. Cải thiện chức năng miễn dịch
Câu 13: Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất tại tuyến y tế cơ sở cho trẻ nghi ngờ viêm màng não mủ là:
- A. Chọc dò dịch não tủy
- B. Bắt đầu kháng sinh phổ rộng
- C. Truyền dịch
- D. Đảm bảo hô hấp và tuần hoàn (ABC)
Câu 14: Một biến chứng muộn và nghiêm trọng của viêm màng não mủ có thể dẫn đến di chứng thần kinh lâu dài là:
- A. Viêm phổi
- B. Ứ dịch não thất và não úng thủy
- C. Viêm khớp
- D. Suy thận cấp
Câu 15: Để phòng ngừa viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib), biện pháp hiệu quả nhất là:
- A. Vệ sinh cá nhân tốt
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- C. Tiêm vaccine Hib
- D. Cách ly người bệnh
Câu 16: Trong dịch tễ học viêm màng não mủ do não mô cầu, nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất thường là:
- A. Người cao tuổi
- B. Trẻ sơ sinh
- C. Phụ nữ mang thai
- D. Trẻ em và thanh thiếu niên sống tập thể
Câu 17: Ban xuất huyết hình sao hoại tử (ban xuất huyết do não mô cầu) là một dấu hiệu lâm sàng gợi ý:
- A. Nhiễm trùng huyết do não mô cầu
- B. Nhiễm trùng huyết do phế cầu
- C. Sốt xuất huyết Dengue
- D. Bệnh tay chân miệng
Câu 18: Để chẩn đoán phân biệt viêm màng não mủ với xuất huyết não màng não, xét nghiệm dịch não tủy có giá trị phân biệt chính là:
- A. Số lượng bạch cầu
- B. Nồng độ protein
- C. Màu sắc và hồng cầu trong DNT
- D. Nồng độ glucose
Câu 19: Trong trường hợp trẻ bị viêm màng não mủ nhập viện trong tình trạng co giật, ưu tiên xử trí ban đầu là:
- A. Chọc dò dịch não tủy ngay lập tức
- B. Kiểm soát cơn co giật và đảm bảo đường thở
- C. Bắt đầu truyền kháng sinh
- D. Hạ sốt tích cực
Câu 20: Tiêu chuẩn "khỏi bệnh hoàn toàn" sau viêm màng não mủ KHÔNG bao gồm:
- A. Hết sốt ít nhất 3 ngày
- B. Lâm sàng thần kinh bình thường
- C. Dịch não tủy trở về bình thường (tùy trường hợp)
- D. Công thức máu trở về bình thường
Câu 21: Vaccine phòng phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) giúp giảm nguy cơ viêm màng não mủ do tác nhân này, đặc biệt ở:
- A. Người lớn khỏe mạnh
- B. Trẻ nhỏ và người lớn tuổi
- C. Thanh niên
- D. Phụ nữ mang thai
Câu 22: Khi dịch não tủy có màu vàng chanh, protein tăng cao, tế bào lympho chiếm ưu thế, cần nghĩ đến chẩn đoán phân biệt nào sau đây?
- A. Viêm màng não mủ giai đoạn sớm
- B. Viêm màng não virus
- C. Viêm màng não do lao
- D. Xuất huyết dưới nhện
Câu 23: Ở trẻ sơ sinh, viêm màng não mủ thường diễn tiến:
- A. Rầm rộ, triệu chứng điển hình
- B. Kín đáo, triệu chứng không đặc hiệu
- C. Chậm chạp, diễn tiến kéo dài
- D. Lành tính, ít biến chứng
Câu 24: Một trẻ 2 tuổi nhập viện với sốt cao, đau đầu, nôn vọt và cổ cứng. Nghi ngờ viêm màng não mủ, bước tiếp theo quan trọng nhất là:
- A. Chọc dò dịch não tủy để xét nghiệm
- B. Bắt đầu điều trị kháng sinh ngay lập tức
- C. Chụp CT scan não
- D. Xét nghiệm máu
Câu 25: Trong viêm màng não mủ, tình trạng hạ đường huyết trong dịch não tủy xảy ra do:
- A. Giảm sản xuất glucose tại não
- B. Tăng thải glucose qua thận
- C. Vi khuẩn sử dụng glucose và giảm vận chuyển glucose vào DNT
- D. Rối loạn hấp thu glucose ở ruột
Câu 26: Nếu một trẻ bị viêm màng não mủ được điều trị kháng sinh thích hợp nhưng sau vài ngày tình trạng lâm sàng không cải thiện, cần xem xét biến chứng nào?
- A. Viêm phổi bệnh viện
- B. Tiêu chảy do kháng sinh
- C. Sốc nhiễm trùng
- D. Tràn dịch dưới màng cứng hoặc áp xe não
Câu 27: Rifampicin được sử dụng trong dự phòng viêm màng não mủ do não mô cầu cho các đối tượng:
- A. Toàn bộ cộng đồng trong vùng dịch
- B. Người tiếp xúc gần với bệnh nhân
- C. Trẻ em dưới 5 tuổi
- D. Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân
Câu 28: Trong phác đồ điều trị viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, kháng sinh ưu tiên lựa chọn là:
- A. Ampicillin hoặc Penicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Gentamicin
Câu 29: Một trẻ nhũ nhi có dấu hiệu thóp phồng, bú kém, quấy khóc liên tục. Nghi ngờ viêm màng não mủ, cần đánh giá thêm dấu hiệu lâm sàng nào để củng cố chẩn đoán?
- A. Phản xạ Moro
- B. Dấu hiệu Babinski
- C. Dấu hiệu cổ cứng (nếu có thể đánh giá được ở trẻ nhỏ)
- D. Nghe tim phổi
Câu 30: Mục tiêu chính của việc theo dõi sát trẻ viêm màng não mủ trong quá trình điều trị là phát hiện sớm và xử trí kịp thời:
- A. Tái phát bệnh
- B. Các biến chứng nội sọ và toàn thân
- C. Tình trạng kháng kháng sinh
- D. Ảnh hưởng tâm lý sau bệnh