Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Màng Não Mủ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 6 tháng tuổi được đưa đến bệnh viện với triệu chứng sốt cao đột ngột, quấy khóc liên tục và bỏ bú. Khám thực thể cho thấy thóp phồng, cổ cứng và dấu Kernig dương tính. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy dịch đục, tăng bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng cao và glucose giảm. Căn nguyên gây bệnh có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Escherichia coli
- B. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu)
- C. Haemophilus influenzae
- D. Virus Herpes Simplex
Câu 2: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) là một bước quan trọng trong chẩn đoán viêm màng não mủ. Trong các trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, tình huống nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối của việc chọc dò DNT?
- A. Hội chứng tăng áp lực nội sọ rõ rệt (ví dụ: phù gai thị)
- B. Nhiễm trùng huyết đang diễn tiến
- C. Tình trạng sốc chưa ổn định
- D. Có tiền sử rối loạn đông máu nhẹ
Câu 3: Một trẻ 3 tuổi nhập viện với chẩn đoán viêm màng não mủ. Sau 48 giờ điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm, trẻ vẫn sốt cao và tri giác xấu đi. Chọc dò DNT lại cho thấy số lượng bạch cầu và protein vẫn còn cao. Bước tiếp theo HỢP LÝ nhất trong điều chỉnh điều trị là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại
- B. Cấy máu và dịch não tủy để xác định căn nguyên và kháng sinh đồ, đồng thời cân nhắc đổi kháng sinh phổ rộng hơn
- C. Bổ sung thêm kháng virus
- D. Ngừng kháng sinh và theo dõi sát
Câu 4: Phân tích dịch não tủy (DNT) của một bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não cho thấy: DNT trong, Glucose bình thường, Protein tăng nhẹ, Bạch cầu tăng nhẹ (chủ yếu Lympho). Kết quả này gợi ý nhiều nhất đến loại viêm màng não nào?
- A. Viêm màng não mủ do vi khuẩn
- B. Viêm màng não do lao
- C. Viêm màng não do virus
- D. Xuất huyết dưới nhện
Câu 5: Ban xuất huyết dạng chấm, nốt, hoại tử hình sao (ban xuất huyết tối cấp) là một dấu hiệu lâm sàng đặc trưng gợi ý căn nguyên viêm màng não mủ nào?
- A. Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)
- B. Haemophilus influenzae
- C. Liên cầu khuẩn (Streptococcus pyogenes)
- D. Não mô cầu khuẩn (Neisseria meningitidis)
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi có các dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng sơ sinh sớm. Để lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm ban đầu cho viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, cần lưu ý đến tác nhân gây bệnh thường gặp nhất ở lứa tuổi này. Kháng sinh nào sau đây là phù hợp nhất trong phác đồ điều trị kinh nghiệm ban đầu cho trẻ sơ sinh nghi ngờ viêm màng não mủ?
- A. Ceftriaxone đơn độc
- B. Vancomycin đơn độc
- C. Ampicillin kết hợp Gentamicin hoặc Cefotaxime
- D. Ciprofloxacin
Câu 7: Dexamethasone được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị viêm màng não mủ. Cơ chế chính xác của dexamethasone trong việc cải thiện tiên lượng của viêm màng não mủ là gì?
- A. Tăng cường khả năng diệt khuẩn của kháng sinh
- B. Giảm phản ứng viêm và phù não
- C. Tăng cường đáp ứng miễn dịch của cơ thể
- D. Hạ sốt và giảm đau đầu
Câu 8: Một trẻ 5 tuổi bị viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib). Sau khi điều trị kháng sinh thành công, biện pháp dự phòng nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh cho những người tiếp xúc gần, đặc biệt là các thành viên trong gia đình và bạn bè cùng lớp?
- A. Tiêm vaccine Hib cho tất cả người tiếp xúc
- B. Uống penicillin dự phòng cho tất cả người tiếp xúc
- C. Uống rifampicin dự phòng cho người tiếp xúc gần
- D. Cách ly triệt để bệnh nhân
Câu 9: Biến chứng nào sau đây là biến chứng muộn thường gặp nhất của viêm màng não mủ ở trẻ em, có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thần kinh và chất lượng cuộc sống?
- A. Nghe kém
- B. Bại não
- C. Động kinh
- D. Chậm phát triển trí tuệ
Câu 10: Một bé trai 10 tuổi nhập viện với các triệu chứng của viêm màng não mủ. Tiền sử ghi nhận bé chưa từng được tiêm vaccine phòng phế cầu khuẩn. Trong bối cảnh này, việc tiêm vaccine phế cầu khuẩn cho bé SAU khi hồi phục khỏi viêm màng não mủ có lợi ích gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát viêm màng não mủ trong tương lai gần
- B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh xâm lấn khác do phế cầu khuẩn trong tương lai
- C. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại các loại vi khuẩn khác
- D. Không có lợi ích gì, vì bé đã bị bệnh rồi
Câu 11: Một trẻ 18 tháng tuổi đang điều trị viêm màng não mủ. Trong quá trình điều trị, trẻ xuất hiện tình trạng tăng kích thước vòng đầu nhanh chóng và thóp căng phồng trở lại. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Áp xe não
- B. Tràn dịch dưới màng cứng
- C. Viêm não
- D. Ứ dịch não thất (não úng thủy)
Câu 12: Để chẩn đoán phân biệt viêm màng não mủ với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, bác sĩ cần dựa vào KẾT QUẢ xét nghiệm nào có giá trị quyết định nhất?
- A. Công thức máu và CRP
- B. Cấy máu
- C. Phân tích dịch não tủy
- D. Điện não đồ (EEG)
Câu 13: Một trẻ 2 tháng tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes. Kháng sinh nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong điều trị viêm màng não mủ do Listeria?
- A. Ampicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Gentamicin
Câu 14: Trong trường hợp viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) ở trẻ em, thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu được khuyến cáo là bao lâu để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát?
- A. 5-7 ngày
- B. 7-10 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. 3-4 tuần
Câu 15: Một trẻ 4 tuổi bị viêm màng não mủ. Sau khi điều trị kháng sinh 5 ngày, trẻ hết sốt và tỉnh táo hơn, nhưng vẫn còn dấu hiệu cổ cứng nhẹ. Chọc dò DNT lại cho thấy dịch vẫn đục nhưng số lượng bạch cầu và protein đã giảm đáng kể, glucose trở về bình thường. Tiếp tục điều trị kháng sinh trong tình huống này nên kéo dài thêm bao lâu nữa là hợp lý?
- A. Ngừng kháng sinh ngay vì lâm sàng đã cải thiện
- B. Tiếp tục kháng sinh thêm ít nhất 5-7 ngày nữa để hoàn thành liệu trình
- C. Chuyển sang kháng sinh uống để điều trị ngoại trú
- D. Chỉ dùng kháng sinh khi sốt trở lại
Câu 16: Khi tiếp nhận một trẻ nghi ngờ viêm màng não mủ tại tuyến y tế cơ sở (ví dụ trạm y tế xã), hành động ƯU TIÊN hàng đầu cần thực hiện trước khi chuyển tuyến là gì?
- A. Đảm bảo thông khí, ổn định hô hấp và tuần hoàn (ABC)
- B. Chọc dò dịch não tủy để chẩn đoán xác định
- C. Bắt đầu ngay kháng sinh phổ rộng
- D. Hỏi tiền sử bệnh chi tiết từ người nhà
Câu 17: Trong viêm màng não mủ, co giật là một biến chứng nguy hiểm. Thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để cắt cơn co giật cấp tính trong viêm màng não mủ?
- A. Phenobarbital
- B. Valproate (Depakin)
- C. Paracetamol
- D. Diazepam (Seduxen)
Câu 18: Một trẻ 8 tháng tuổi bị viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn kháng penicillin (MIC > 0.125 mcg/mL). Phác đồ kháng sinh nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Benzylpenicillin liều cao
- B. Ceftriaxone hoặc Cefotaxime kết hợp Vancomycin
- C. Ampicillin và Gentamicin
- D. Ciprofloxacin
Câu 19: Trong viêm màng não mủ, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị kháng sinh được thực hiện bằng cách nào là quan trọng và trực tiếp nhất?
- A. Theo dõi nhiệt độ và tình trạng lâm sàng hàng ngày
- B. Xét nghiệm công thức máu và CRP hàng ngày
- C. Cấy máu lại sau 48 giờ
- D. Chọc dò dịch não tủy lại sau 24-48 giờ điều trị kháng sinh
Câu 20: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi nhập viện với viêm màng não mủ do E. coli. Thời gian điều trị kháng sinh cho viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm đường ruột như E. coli thường kéo dài bao lâu?
- A. 5-7 ngày
- B. 7-10 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. Ít nhất 2-3 tuần
Câu 21: Vaccine phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu nhóm B (MenB) được khuyến cáo tiêm cho trẻ em và thanh thiếu niên. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên tiêm vaccine MenB?
- A. Người lớn trên 65 tuổi
- B. Phụ nữ mang thai
- C. Trẻ nhỏ và thanh thiếu niên
- D. Người khỏe mạnh không có yếu tố nguy cơ
Câu 22: Trong trường hợp viêm màng não mủ, dịch não tủy thường có đặc điểm nào sau đây về màu sắc và độ trong?
- A. Đục
- B. Trong
- C. Vàng chanh
- D. Hồng
Câu 23: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của hội chứng màng não ở trẻ lớn?
- A. Đau đầu
- B. Nôn vọt
- C. Cổ cứng
- D. Thóp phồng
Câu 24: Xét nghiệm sinh hóa dịch não tủy trong viêm màng não mủ thường cho thấy sự thay đổi nồng độ glucose như thế nào so với glucose máu?
- A. Tăng cao hơn glucose máu
- B. Giảm thấp hơn so với glucose máu
- C. Không thay đổi so với glucose máu
- D. Thay đổi thất thường, không có quy luật
Câu 25: Để phòng ngừa viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib), biện pháp hiệu quả nhất và được khuyến cáo rộng rãi là gì?
- A. Vệ sinh cá nhân tốt
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ em
- C. Tiêm vaccine Hib cho trẻ em
- D. Cách ly trẻ em khỏi môi trường ô nhiễm
Câu 26: Một trẻ 12 tháng tuổi bị viêm màng não mủ. Sau khi điều trị thành công, trẻ có nguy cơ gặp phải di chứng thần kinh nào cao nhất trong số các di chứng sau?
- A. Bại não
- B. Động kinh
- C. Nghe kém
- D. Chậm phát triển trí tuệ
Câu 27: Trong phác đồ điều trị viêm màng não mủ, việc sử dụng Corticosteroid (Dexamethasone) mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong trường hợp viêm màng não mủ do tác nhân nào?
- A. Haemophilus influenzae
- B. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu)
- C. Neisseria meningitidis (Não mô cầu)
- D. Escherichia coli
Câu 28: Trong trường hợp viêm màng não mủ do não mô cầu (Neisseria meningitidis), kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu và cổ điển?
- A. Benzylpenicillin (Penicillin G)
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Gentamicin
Câu 29: Một trẻ 7 tuổi bị viêm màng não mủ. Sau khi điều trị ổn định, trẻ có kế hoạch xuất viện. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn bắt buộc để xác định bệnh nhân đã khỏi bệnh hoàn toàn viêm màng não mủ trước khi xuất viện?
- A. Hết sốt ít nhất 3 ngày
- B. Lâm sàng hoàn toàn bình thường
- C. Không có dấu hiệu màng não
- D. Dịch não tủy trở về hoàn toàn bình thường sau khi điều trị
Câu 30: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay, tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn gây viêm màng não mủ ngày càng gia tăng. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý và có trách nhiệm đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc gì?
- A. Giảm chi phí điều trị viêm màng não mủ
- B. Hạn chế sự gia tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn
- C. Giảm tác dụng phụ của kháng sinh
- D. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân