Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Màng Não Mủ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi nhập viện với triệu chứng li bì, bú kém, sốt không rõ ràng và thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ, xét nghiệm dịch não tủy được thực hiện. Kết quả dịch não tủy có màu đục, protein tăng cao, glucose giảm và bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế. Căn nguyên gây viêm màng não mủ nào sau đây ít có khả năng nhất ở trẻ sơ sinh này?
- A. Escherichia coli
- B. Streptococcus agalactiae (Liên cầu nhóm B)
- C. Listeria monocytogenes
- D. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu)
Câu 2: Một trẻ 3 tuổi được đưa đến bệnh viện với các triệu chứng sốt cao, đau đầu dữ dội, nôn vọt và cứng gáy. Khám thực thể phát hiện dấu Kernig và Brudzinski dương tính. Trong bối cảnh này, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ và định hướng điều trị?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Cấy máu ngoại vi
- C. Chọc dò dịch não tủy và phân tích dịch não tủy
- D. Điện não đồ (EEG)
Câu 3: Dịch não tủy của một bệnh nhân viêm màng não mủ được mô tả là "đục như nước vo gạo". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô tả này và thường gợi ý viêm màng não do nguyên nhân khác?
- A. Màu sắc đục
- B. Protein tăng cao
- C. Glucose giảm thấp
- D. Ưu thế bạch cầu lympho
Câu 4: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib). Trước khi có vaccine Hib, đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não mủ ở trẻ nhỏ. Vaccine Hib hoạt động bằng cơ chế nào sau đây để phòng ngừa bệnh?
- A. Kích thích miễn dịch tế bào tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn Hib
- B. Tạo kháng thể đặc hiệu chống lại kháng nguyên polysaccharide vỏ капсула của Hib
- C. Ức chế sự nhân lên của vi khuẩn Hib trong cơ thể
- D. Thay đổi cấu trúc màng tế bào vi khuẩn Hib khiến chúng dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch
Câu 5: Một trẻ 5 tuổi bị viêm màng não mủ do não mô cầu (Neisseria meningitidis) đã được điều trị kháng sinh thích hợp và hồi phục. Biện pháp dự phòng nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh cho những người tiếp xúc gần với trẻ, như các thành viên trong gia đình và bạn học?
- A. Cách ly tuyệt đối bệnh nhân tại bệnh viện trong suốt thời gian điều trị
- B. Tiêm vaccine phòng não mô cầu cho tất cả trẻ em trong cộng đồng
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng (chemoprophylaxis) cho người tiếp xúc gần
- D. Vệ sinh môi trường sống bằng dung dịch khử khuẩn mạnh
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi nhập viện với nghi ngờ viêm màng não mủ. Trong khi chờ kết quả dịch não tủy, lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất để bao phủ các tác nhân gây bệnh thường gặp ở lứa tuổi này?
- A. Ceftriaxone đơn độc
- B. Ampicillin và Gentamicin
- C. Vancomycin và Meropenem
- D. Penicillin G đơn độc
Câu 7: Một trẻ 2 tuổi bị viêm màng não mủ do phế cầu kháng penicillin. Phác đồ kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị trong trường hợp này?
- A. Ceftriaxone hoặc Cefotaxime
- B. Penicillin liều cao
- C. Gentamicin
- D. Erythromycin
Câu 8: Dexamethasone là một corticosteroid đôi khi được sử dụng trong điều trị viêm màng não mủ. Tác dụng chính của dexamethasone trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường tác dụng diệt khuẩn của kháng sinh
- B. Giảm phản ứng viêm và phù não
- C. Nâng cao hệ miễn dịch của bệnh nhân
- D. Giảm đau đầu và các triệu chứng cơ năng khác
Câu 9: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm màng não mủ?
- A. Điếc
- B. Chậm phát triển tinh thần
- C. Viêm phổi
- D. Động kinh
Câu 10: Một trẻ 18 tháng tuổi đã được điều trị viêm màng não mủ và hiện đang trong giai đoạn hồi phục. Theo dõi lâu dài nào sau đây là quan trọng để phát hiện sớm các di chứng có thể xảy ra?
- A. Công thức máu định kỳ hàng tháng
- B. Chụp CT hoặc MRI não định kỳ mỗi năm
- C. Đo điện não đồ (EEG) mỗi 6 tháng
- D. Đánh giá phát triển tinh thần vận động và thính lực định kỳ
Câu 11: Triệu chứng nào sau đây ít đặc hiệu nhất cho viêm màng não mủ ở trẻ lớn và có thể gặp trong nhiều bệnh lý nhiễm trùng khác?
- A. Sốt
- B. Cứng gáy
- C. Đau đầu dữ dội
- D. Nôn vọt
Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ ở trẻ em, chống chỉ định tuyệt đối của chọc dò dịch não tủy là gì?
- A. Rối loạn đông máu nhẹ
- B. Hội chứng tăng áp lực nội sọ rõ rệt
- C. Nhiễm trùng da vùng dự định chọc dò
- D. Trẻ quấy khóc, không hợp tác
Câu 13: Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây giúp phân biệt viêm màng não mủ do vi khuẩn với viêm màng não do virus một cách nhanh chóng nhất?
- A. Nhuộm Gram dịch não tủy
- B. Đếm tế bào dịch não tủy
- C. Định lượng protein dịch não tủy
- D. Định lượng glucose dịch não tủy
Câu 14: Một trẻ 4 tháng tuổi nhập viện với co giật toàn thân. Tiền sử có sốt 2 ngày. Khám thần kinh ghi nhận thóp phồng, dấu hiệu màng não âm tính. Trong trường hợp này, co giật có khả năng liên quan đến biến chứng nào của viêm màng não mủ?
- A. Hạ đường huyết
- B. Phù não và rối loạn điện giải
- C. Viêm phổi
- D. Viêm tủy cắt ngang
Câu 15: Khi nào nên thực hiện chọc dò dịch não tủy lặp lại trong quá trình điều trị viêm màng não mủ?
- A. Thường quy mỗi ngày trong quá trình điều trị
- B. Trước khi bệnh nhân xuất viện
- C. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị kháng sinh ban đầu sau 24-48 giờ
- D. Khi bệnh nhân hết sốt hoàn toàn
Câu 16: Một trẻ 7 tuổi bị viêm màng não mủ do não mô cầu được điều trị tại bệnh viện tuyến huyện. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân cần được chuyển lên tuyến trên (tuyến tỉnh hoặc trung ương) để điều trị?
- A. Khi bệnh nhân hết sốt
- B. Khi bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn
- C. Khi có kết quả kháng sinh đồ
- D. Khi xuất hiện sốc nhiễm trùng hoặc suy đa tạng
Câu 17: Đặc điểm lâm sàng nào sau đây thường gợi ý viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh hơn là trẻ lớn?
- A. Cứng gáy rõ ràng
- B. Đau đầu dữ dội
- C. Thóp phồng
- D. Sợ ánh sáng
Câu 18: Trong viêm màng não mủ, glucose dịch não tủy thường giảm so với glucose máu. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?
- A. Tăng sản xuất glucose tại màng não
- B. Vi khuẩn sử dụng glucose trong dịch não tủy
- C. Giảm hấp thu glucose từ máu vào dịch não tủy
- D. Pha loãng glucose dịch não tủy do tăng sản xuất dịch não tủy
Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây truyền viêm màng não mủ trong cộng đồng?
- A. Rửa tay thường xuyên
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho người tiếp xúc gần
- D. Hạn chế tiếp xúc với tất cả mọi người trong thời gian có dịch bệnh
Câu 20: Tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ ở trẻ em đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự cải thiện này?
- A. Sử dụng rộng rãi kháng sinh phổ rộng
- B. Cải thiện điều kiện kinh tế xã hội
- C. Vaccine phòng bệnh hiệu quả
- D. Phác đồ điều trị corticoid hiệu quả hơn
Câu 21: Một trẻ 9 tháng tuổi sau khi điều trị viêm màng não mủ ổn định, xuất viện. Tuy nhiên, 2 tuần sau, trẻ nhập viện trở lại với các triệu chứng sốt, kích thích, và vòng đầu tăng nhanh. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Áp xe não
- B. Ứ dịch não thất
- C. Viêm tủy sống
- D. Điếc thần kinh
Câu 22: Trong viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Ampicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Gentamicin
Câu 23: Thời gian điều trị kháng sinh cho viêm màng não mủ do não mô cầu thường kéo dài bao lâu?
- A. 5-7 ngày
- B. 7-10 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. 3-4 tuần
Câu 24: Một trẻ 24 tháng tuổi bị viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tế bào tăng cao chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng, glucose giảm. Kết quả này phù hợp nhất với viêm màng não do nguyên nhân nào?
- A. Vi khuẩn
- B. Virus
- C. Lao
- D. Nấm
Câu 25: Trong viêm màng não mủ, tình trạng hạ natri máu (hyponatremia) có thể xảy ra do hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp (SIADH). Cơ chế nào sau đây dẫn đến hạ natri máu trong SIADH?
- A. Tăng thải natri qua thận
- B. Tăng giữ nước tự do
- C. Giảm hấp thu natri tại ống thận
- D. Mất natri qua đường tiêu hóa
Câu 26: Để dự phòng viêm màng não mủ do não mô cầu cho những người tiếp xúc gần với bệnh nhân, loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Amoxicillin
- B. Azithromycin
- C. Gentamicin
- D. Rifampicin
Câu 27: Trong viêm màng não mủ, tình trạng tăng áp lực nội sọ có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
- A. Tiêu chảy
- B. Hạ huyết áp
- C. Nôn vọt
- D. Thóp lõm
Câu 28: Một trẻ 12 tháng tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ do H. influenzae type b (Hib). Sau khi điều trị khỏi, trẻ có nguy cơ cao mắc lại viêm màng não mủ do Hib trong tương lai không?
- A. Có, nguy cơ tái nhiễm rất cao
- B. Không, thường có miễn dịch bảo vệ sau nhiễm trùng
- C. Nguy cơ tái nhiễm tương đương với người chưa từng mắc
- D. Chỉ có nguy cơ tái nhiễm trong vòng 6 tháng đầu sau khi khỏi bệnh
Câu 29: Trong quá trình điều trị viêm màng não mủ, xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị?
- A. Công thức máu
- B. CRP (C-reactive protein)
- C. Chọc dò dịch não tủy lặp lại
- D. Điện não đồ (EEG)
Câu 30: Một cộng đồng dân cư ghi nhận sự gia tăng số ca viêm màng não mủ do não mô cầu. Biện pháp can thiệp cộng đồng nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát dịch bệnh?
- A. Đóng cửa trường học và nơi công cộng
- B. Khử trùng toàn bộ khu vực dân cư
- C. Tiêm vaccine phòng não mô cầu và chemoprophylaxis cho người tiếp xúc gần
- D. Tăng cường tuyên truyền về vệ sinh cá nhân