Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Màng Não Mủ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 28 ngày tuổi nhập viện với triệu chứng sốt, bú kém và li bì. Khám thực thể ghi nhận thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ, xét nghiệm dịch não tủy (DNT) cho thấy DNT đục, protein tăng cao, glucose giảm thấp và bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế. Căn nguyên gây viêm màng não mủ thường gặp nhất ở lứa tuổi này là:
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Escherichia coli
- C. Haemophilus influenzae type b
- D. Neisseria meningitidis
Câu 2: Trẻ 18 tháng tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đột ngột sốt cao, quấy khóc, xuất hiện ban xuất huyết hình sao trên da. Triệu chứng ban xuất huyết này gợi ý căn nguyên viêm màng não mủ nào sau đây nhất?
- A. Phế cầu khuẩn
- B. Haemophilus influenzae type b
- C. Liên cầu khuẩn nhóm B
- D. Não mô cầu khuẩn
Câu 3: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm màng não mủ. Trong trường hợp nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối của thủ thuật chọc dò DNT?
- A. Hội chứng tăng áp lực nội sọ rõ rệt (phù gai thị)
- B. Trẻ kích thích, quấy khóc
- C. Nghi ngờ có rối loạn đông máu nhẹ
- D. Tình trạng nhiễm trùng da vùng lưng
Câu 4: Một trẻ 5 tuổi nhập viện vì viêm màng não mủ. Sau khi điều trị kháng sinh theo phác đồ, trẻ còn di chứng yếu nửa người trái. Biến chứng nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân trực tiếp gây ra di chứng thần kinh này trong viêm màng não mủ?
- A. Viêm não thất
- B. Áp xe não
- C. Suy dinh dưỡng kéo dài
- D. Nhồi máu não do viêm mạch máu
Câu 5: Phân tích dịch não tủy (DNT) của một bệnh nhân viêm màng não cho thấy: DNT trong, tế bào tăng nhẹ (50 tế bào/mm3), chủ yếu lymphocyte, protein tăng nhẹ, glucose bình thường. Kết quả này phù hợp với chẩn đoán viêm màng não nào sau đây?
- A. Viêm màng não mủ điển hình
- B. Viêm màng não virus
- C. Viêm màng não do lao
- D. Xuất huyết não màng não
Câu 6: Trong điều trị viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TAY nếu phế cầu còn nhạy cảm với penicillin?
- A. Benzylpenicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Meropenem
Câu 7: Một trẻ 3 tháng tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ. Theo kinh nghiệm điều trị ban đầu khi chưa có kết quả kháng sinh đồ, phác đồ kháng sinh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ceftriaxone đơn thuần
- B. Ceftriaxone và Ampicillin
- C. Gentamicin và Ceftazidime
- D. Vancomycin và Meropenem
Câu 8: Corticosteroid (Dexamethasone) được sử dụng trong điều trị viêm màng não mủ nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Tăng cường tác dụng của kháng sinh
- B. Hạ sốt nhanh chóng
- C. Giảm phản ứng viêm và phù não
- D. Cải thiện lưu thông dịch não tủy
Câu 9: Biện pháp dự phòng viêm màng não mủ hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt đối với Haemophilus influenzae type b và Neisseria meningitidis là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
- B. Vệ sinh cá nhân và môi trường
- C. Cách ly triệt để bệnh nhân
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh
Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi đang điều trị viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b. Người nhà của trẻ cần được tư vấn về dự phòng cho các thành viên khác trong gia đình. Biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo?
- A. Theo dõi sát các triệu chứng
- B. Uống Rifampicin dự phòng
- C. Tiêm vaccine Hib ngay lập tức
- D. Không cần biện pháp dự phòng đặc biệt
Câu 11: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thuộc hội chứng màng não thường gặp ở trẻ lớn bị viêm màng não mủ?
- A. Đau đầu dữ dội
- B. Nôn vọt
- C. Cứng gáy
- D. Thóp phồng
Câu 12: Trong viêm màng não mủ, glucose dịch não tủy thường giảm thấp so với glucose máu. Cơ chế chính gây giảm glucose DNT là gì?
- A. Vi khuẩn sử dụng glucose trong DNT
- B. Giảm sản xuất glucose tại não
- C. Tăng thải glucose qua thận
- D. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
Câu 13: Một trẻ sơ sinh có các dấu hiệu gợi ý viêm màng não mủ. Trước khi có kết quả cấy máu và dịch não tủy, việc lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm ban đầu cần cân nhắc đến yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tình trạng dinh dưỡng của trẻ
- B. Tuổi của trẻ
- C. Mức độ sốt
- D. Tiền sử dị ứng thuốc
Câu 14: Trong viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?
- A. Ceftazidime
- B. Vancomycin
- C. Ampicillin
- D. Gentamicin
Câu 15: Thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu cho viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis (não mô cầu) là bao lâu?
- A. 5-7 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 2-3 tuần
- D. 4-6 tuần
Câu 16: Một bệnh nhân viêm màng não mủ có dấu hiệu co giật. Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để cắt cơn co giật cấp cứu?
- A. Phenobarbital
- B. Phenytoin
- C. Valproate
- D. Diazepam
Câu 17: Trong viêm màng não mủ, biến chứng tràn dịch dưới màng cứng thường gặp nhất ở đối tượng nào?
- A. Trẻ lớn
- B. Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh
- C. Người lớn tuổi
- D. Thanh thiếu niên
Câu 18: Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn khỏi bệnh hoàn toàn của viêm màng não mủ?
- A. Hết sốt ít nhất 3 ngày
- B. Lâm sàng hoàn toàn bình thường
- C. Bạch cầu máu trở về bình thường
- D. Dịch não tủy trở về bình thường (tùy trường hợp)
Câu 19: Một trẻ 2 tuổi bị viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn kháng penicillin. Phác đồ kháng sinh nào sau đây được khuyến cáo?
- A. Ampicillin và Gentamicin
- B. Ceftriaxone (hoặc Cefotaxime) +/- Vancomycin
- C. Penicillin liều cao
- D. Erythromycin
Câu 20: Trong bối cảnh dịch viêm màng não mô cầu, biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò quan trọng trong kiểm soát dịch?
- A. Cách ly bệnh nhân
- B. Điều trị dự phòng cho người tiếp xúc gần
- C. Tiêm vaccine phòng não mô cầu
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho toàn bộ cộng đồng
Câu 21: Một trẻ 4 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện triệu chứng sốt cao, li bì, thóp phồng. Chẩn đoán sơ bộ viêm màng não mủ. Xét nghiệm máu có vai trò gì trong chẩn đoán xác định căn nguyên?
- A. Đánh giá mức độ tăng áp lực nội sọ
- B. Loại trừ các bệnh lý nhiễm trùng khác
- C. Cấy máu tìm vi khuẩn gây bệnh
- D. Đánh giá tình trạng rối loạn đông máu
Câu 22: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường ít điển hình hoặc kín đáo nhất ở trẻ sơ sinh bị viêm màng não mủ?
- A. Sốt cao
- B. Hội chứng màng não
- C. Rối loạn tri giác
- D. Bú kém, bỏ bú
Câu 23: Trong viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b, kháng sinh nào sau đây KHÔNG còn được khuyến cáo sử dụng do tỷ lệ kháng thuốc cao?
- A. Ampicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Cefotaxime
- D. Meropenem
Câu 24: Biến chứng ứ dịch não thất do dính tắc lưu thông dịch não tủy trong viêm màng não mủ thường dẫn đến hậu quả lâu dài nào?
- A. Áp xe não
- B. Điếc
- C. Não úng thủy
- D. Động kinh
Câu 25: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) máu có giá trị như thế nào trong chẩn đoán và theo dõi viêm màng não mủ?
- A. Chẩn đoán xác định viêm màng não mủ
- B. Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị
- C. Xác định căn nguyên vi khuẩn gây bệnh
- D. Đánh giá mức độ tổn thương não
Câu 26: Một trẻ sau viêm màng não mủ được xuất viện. Tư vấn nào sau đây KHÔNG phù hợp cho người nhà về theo dõi và chăm sóc trẻ tại nhà?
- A. Theo dõi các dấu hiệu bất thường như sốt, co giật, li bì
- B. Tái khám định kỳ theo hẹn của bác sĩ
- C. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng và phục hồi chức năng (nếu có di chứng)
- D. Tái khám và chọc dịch não tủy định kỳ 1 tháng/lần
Câu 27: Trong viêm màng não mủ, tình trạng tăng áp lực nội sọ có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây nếu không được kiểm soát kịp thời?
- A. Điếc
- B. Động kinh
- C. Tụt não
- D. Mù
Câu 28: Để phân biệt viêm màng não mủ và viêm màng não lao, đặc điểm nào sau đây của dịch não tủy (DNT) có giá trị phân biệt cao nhất?
- A. Nồng độ glucose DNT
- B. Số lượng tế bào bạch cầu
- C. Loại tế bào bạch cầu ưu thế
- D. Nồng độ protein DNT
Câu 29: Một trẻ nhập viện với nghi ngờ viêm màng não mủ. Sau khi chọc dò DNT, cần gửi mẫu DNT đến phòng xét nghiệm để thực hiện các xét nghiệm nào sau đây ĐẦU TIÊN và QUAN TRỌNG NHẤT?
- A. Cấy DNT
- B. Soi tươi và nhuộm Gram DNT
- C. Định lượng protein và glucose DNT
- D. Xét nghiệm PCR đa mồi
Câu 30: Giả sử bạn là bác sĩ tuyến xã, tiếp nhận một trẻ có dấu hiệu nghi ngờ viêm màng não mủ. Xử trí ban đầu nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Chọc dò dịch não tủy ngay tại tuyến xã để chẩn đoán
- B. Điều trị kháng sinh phổ rộng ngay tại tuyến xã
- C. Sơ cứu ban đầu (hạ sốt, chống co giật...) và chuyển tuyến trên
- D. Theo dõi sát tại tuyến xã nếu tình trạng bệnh nhân ổn định