Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 tuần, tăng lên khi giao hợp. Cô ấy có tiền sử viêm âm đạo do vi khuẩn tái phát. Khám lâm sàng cho thấy đau khi di chuyển cổ tử cung và đau phần phụ hai bên. Bạch cầu máu bình thường, CRP tăng nhẹ. Xét nghiệm dịch âm đạo cho thấy bạch cầu đa nhân tăng, không có vi khuẩn lậu cầu và Chlamydia trachomatis. Nguyên nhân gây viêm phần phụ có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Neisseria gonorrhoeae
- B. Vi khuẩn kỵ khí nội sinh
- C. Chlamydia trachomatis
- D. Trichomonas vaginalis
Câu 2: Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định viêm phần phụ có biến chứng áp xe hóa?
- A. Soi tươi dịch âm đạo
- B. Công thức máu
- C. Siêu âm phụ khoa qua đường âm đạo
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 3: Một bệnh nhân viêm phần phụ cấp đang điều trị nội trú bằng kháng sinh đường tĩnh mạch 48 giờ nhưng tình trạng đau bụng và sốt không cải thiện. Xét nghiệm máu lại cho thấy CRP tiếp tục tăng cao. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiếp tục duy trì kháng sinh hiện tại và theo dõi thêm 24 giờ
- B. Chuyển sang phác đồ kháng sinh phổ rộng hơn đường tĩnh mạch
- C. Chụp CT bụng chậu để loại trừ các nguyên nhân khác
- D. Tìm kiếm biến chứng áp xe hóa bằng siêu âm hoặc CT và can thiệp dẫn lưu nếu cần
Câu 4: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ viêm phần phụ ở phụ nữ?
- A. Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su
- B. Vệ sinh vùng kín quá sạch sẽ bằng dung dịch sát khuẩn
- C. Sử dụng tampon thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt
- D. Uống thuốc tránh thai hàng ngày
Câu 5: Biến chứng muộn nguy hiểm nhất của viêm phần phụ không được điều trị hoặc điều trị không triệt để là gì?
- A. Đau bụng kinh dữ dội
- B. Vô sinh do tắc vòi trứng
- C. Thai ngoài tử cung
- D. Ung thư buồng trứng
Câu 6: Phác đồ kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn trong điều trị viêm phần phụ cấp tính ngoại trú (mức độ nhẹ đến trung bình) thường bao gồm những nhóm kháng sinh nào?
- A. Penicillin và Gentamicin
- B. Ciprofloxacin và Metronidazole
- C. Ceftriaxone và Doxycycline
- D. Vancomycin và Azithromycin
Câu 7: Một phụ nữ 30 tuổi, tiền sử viêm phần phụ mạn tính, đến khám vì đau vùng chậu kéo dài, đau tăng lên khi hành kinh và giao hợp. Khám lâm sàng không có dấu hiệu viêm cấp tính. Siêu âm cho thấy hình ảnh ứ dịch vòi trứng hai bên. Hướng xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Điều trị nội khoa giảm đau và kháng viêm
- B. Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng
- C. Chọc hút dịch vòi trứng dưới hướng dẫn siêu âm
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
Câu 8: Trong trường hợp viêm phần phụ cấp tính do lậu cầu, kháng sinh nào sau đây được khuyến cáo sử dụng đường tiêm bắp?
- A. Doxycycline
- B. Ceftriaxone
- C. Metronidazole
- D. Azithromycin
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi, nhập viện vì viêm phần phụ cấp tính nặng, có dấu hiệu nhiễm trùng huyết. Ngoài kháng sinh phổ rộng, cần phải thực hiện thêm biện pháp hỗ trợ nào sau đây?
- A. Truyền máu
- B. Sử dụng Corticoid
- C. Lọc máu liên tục
- D. Hồi sức tích cực, bù dịch và điện giải
Câu 10: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong phòng ngừa viêm phần phụ?
- A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- B. Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn hàng ngày
- C. Tiêm vaccine phòng HPV
- D. Khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần
Câu 11: Trong viêm phần phụ, đau bụng dưới thường có đặc điểm gì?
- A. Đau quặn từng cơn, khu trú hố chậu phải
- B. Đau dữ dội đột ngột, lan ra khắp bụng
- C. Đau âm ỉ, liên tục vùng hạ vị, tăng khi di chuyển cổ tử cung
- D. Đau rát vùng âm hộ, tăng khi đi tiểu
Câu 12: Xét nghiệm dịch âm đạo trong viêm phần phụ thường cho thấy dấu hiệu nào sau đây?
- A. pH acid
- B. Tăng bạch cầu đa nhân
- C. Nhiều tế bào clue cells
- D. Nấm men Candida
Câu 13: Chỉ định nhập viện điều trị viêm phần phụ cấp tính bao gồm trường hợp nào sau đây?
- A. Bệnh nhân trẻ tuổi, sức khỏe tốt
- B. Triệu chứng nhẹ, không sốt
- C. Có thể tái khám sau 24 giờ
- D. Không đáp ứng với điều trị kháng sinh ngoại trú sau 48-72 giờ
Câu 14: Trong viêm phần phụ do Chlamydia trachomatis, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đường uống?
- A. Doxycycline
- B. Gentamicin
- C. Ceftriaxone
- D. Metronidazole
Câu 15: Biến chứng hội chứng Fitz-Hugh-Curtis trong viêm phần phụ là tình trạng viêm ở vị trí nào?
- A. Niêm mạc tử cung
- B. Buồng trứng
- C. Bao gan
- D. Bàng quang
Câu 16: Một phụ nữ 35 tuổi, tiền sử viêm phần phụ tái phát nhiều lần, hiện đang mong con. Biện pháp nào sau đây cần được tư vấn để cải thiện khả năng sinh sản?
- A. Thụ tinh nhân tạo ngay lập tức
- B. Điều trị triệt để viêm nhiễm và bệnh lây truyền qua đường tình dục
- C. Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng
- D. Xin trứng
Câu 17: Trong trường hợp viêm phần phụ nghi do dụng cụ tử cung (DCTC), thái độ xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
- A. Chỉ dùng kháng sinh và giữ nguyên DCTC
- B. Tháo DCTC ngay lập tức và không cần dùng kháng sinh
- C. Tháo DCTC và sử dụng kháng sinh
- D. Chờ hết viêm rồi mới tháo DCTC
Câu 18: Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng tối thiểu của viêm phần phụ cấp tính theo CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ) bao gồm những dấu hiệu nào?
- A. Sốt cao, bạch cầu tăng, CRP tăng
- B. Đau bụng dưới, đau khi di chuyển cổ tử cung, đau phần phụ
- C. Ra khí hư bất thường, chảy máu âm đạo, tiểu buốt
- D. Nôn, buồn nôn, chán ăn
Câu 19: Loại trừ thai ngoài tử cung là quan trọng trong chẩn đoán phân biệt viêm phần phụ. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều đến thai ngoài tử cung hơn là viêm phần phụ?
- A. Sốt cao
- B. Khí hư hôi
- C. Đau vùng hạ vị âm ỉ
- D. Chậm kinh và ra máu âm đạo bất thường
Câu 20: Trong viêm phần phụ mạn tính, nguyên nhân gây đau vùng chậu kéo dài thường là do yếu tố nào?
- A. Nhiễm trùng dai dẳng
- B. U nang buồng trứng
- C. Sẹo dính và tổn thương thần kinh
- D. Rối loạn nội tiết tố
Câu 21: Một phụ nữ 28 tuổi được chẩn đoán viêm phần phụ cấp tính do lậu cầu. Điều quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân về vấn đề gì liên quan đến bạn tình?
- A. Bạn tình cần được điều trị đồng thời
- B. Không cần thông báo cho bạn tình nếu bệnh nhân đã được điều trị
- C. Chỉ cần bạn tình sử dụng bao cao su trong lần quan hệ sau
- D. Bạn tình chỉ cần xét nghiệm nếu có triệu chứng
Câu 22: Biến chứng áp xe vòi trứng buồng trứng (TOA) trong viêm phần phụ thường được điều trị ban đầu bằng phương pháp nào?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ TOA
- B. Kháng sinh đường tĩnh mạch
- C. Chọc hút áp xe qua đường âm đạo
- D. Theo dõi và dùng thuốc giảm đau
Câu 23: Trong phác đồ điều trị viêm phần phụ ngoại trú, thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 5-7 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. 21 ngày
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 19 tuổi, có tiền sử viêm phần phụ, đến khám vì đau vùng chậu mạn tính và kinh nguyệt không đều. Khám lâm sàng không có dấu hiệu viêm cấp. Cần tầm soát bệnh lý nào sau đây để đánh giá ảnh hưởng của viêm phần phụ đến khả năng sinh sản?
- A. Xét nghiệm nội tiết tố sinh sản
- B. Siêu âm buồng trứng đếm nang noãn
- C. Soi buồng tử cung
- D. Chụp tử cung vòi trứng (HSG)
Câu 25: Kháng sinh Metronidazole thường được sử dụng trong điều trị viêm phần phụ để diệt trừ nhóm vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn lậu cầu
- B. Vi khuẩn kỵ khí
- C. Chlamydia trachomatis
- D. Nấm Candida
Câu 26: Trong trường hợp viêm phần phụ cấp tính nặng, có nguy cơ biến chứng áp xe TOA vỡ, phương pháp phẫu thuật nào có thể được cân nhắc?
- A. Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe
- B. Phẫu thuật bảo tồn vòi trứng buồng trứng
- C. Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần và phần phụ
- D. Phẫu thuật nội soi cắt dây chằng tử cung
Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm phần phụ với viêm ruột thừa cấp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
- A. Công thức máu
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Siêu âm bụng tổng quát
- D. Thăm khám phụ khoa đánh giá đau khi di chuyển cổ tử cung
Câu 28: Một phụ nữ 26 tuổi, đang điều trị viêm phần phụ ngoại trú bằng kháng sinh uống. Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng không cải thiện và xuất hiện thêm sốt cao. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh uống
- B. Nhập viện và chuyển sang kháng sinh đường tĩnh mạch
- C. Bổ sung thêm kháng sinh đường đặt âm đạo
- D. Đổi sang phác đồ kháng sinh khác đường uống
Câu 29: Trong viêm phần phụ, yếu tố bảo vệ niêm mạc tử cung và vòi trứng khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn ngược dòng là gì?
- A. pH acid của âm đạo
- B. Hệ miễn dịch tại chỗ của âm đạo
- C. Nút nhầy cổ tử cung
- D. Nhu động của vòi trứng
Câu 30: Bệnh phẩm nào sau đây thường được sử dụng để xét nghiệm PCR chẩn đoán Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae trong viêm phần phụ?
- A. Dịch cổ tử cung
- B. Máu tĩnh mạch
- C. Nước tiểu giữa dòng
- D. Dịch nội soi ổ bụng