Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 tuần, tăng lên khi quan hệ tình dục. Cô ấy cũng có khí hư âm đạo màu vàng, hôi. Khám lâm sàng phát hiện ấn đau vùng hạ vị và đau khi di chuyển cổ tử cung. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Viêm phần phụ (Pelvic Inflammatory Disease - PID)
- B. Viêm bàng quang
- C. Viêm ruột thừa
- D. U nang buồng trứng xoắn
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây viêm phần phụ là gì?
- A. Vệ sinh kém vùng kín
- B. Tiền sử nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- D. Đặt vòng tránh thai (DCTC) kéo dài
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của viêm phần phụ liên quan đến:
- A. Sự suy giảm hệ miễn dịch toàn thân
- B. Rối loạn nội tiết tố nữ
- C. Sự lan truyền ngược dòng của vi khuẩn từ đường sinh dục dưới
- D. Phản ứng tự miễn dịch tại vùng chậu
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định viêm phần phụ?
- A. Công thức máu
- B. Siêu âm phụ khoa
- C. Xét nghiệm máu lắng (VS)
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 5: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm phần phụ mức độ nhẹ đến trung bình. Phác đồ kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn là:
- A. Ceftriaxone tiêm bắp và Doxycycline uống
- B. Amoxicillin uống đơn thuần
- C. Metronidazole uống
- D. Fluconazole uống
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phần phụ cấp tính không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả là gì?
- A. Đau vùng chậu mạn tính
- B. Thai ngoài tử cung
- C. Áp xe vòi trứng buồng trứng (Tubo-ovarian abscess - TOA)
- D. Vô sinh do tắc vòi trứng
Câu 7: Một phụ nữ 30 tuổi, tiền sử viêm phần phụ tái phát nhiều lần, đang cố gắng có thai nhưng chưa thành công. Biến chứng nào của viêm phần phụ có khả năng cao nhất gây ra tình trạng vô sinh thứ phát ở bệnh nhân này?
- A. Lạc nội mạc tử cung
- B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- C. Suy buồng trứng sớm
- D. Tắc vòi trứng do sẹo
Câu 8: Trong trường hợp viêm phần phụ nặng, có áp xe vòi trứng buồng trứng (TOA), khi nào thì cần cân nhắc phẫu thuật?
- A. Ngay khi chẩn đoán TOA
- B. Sau 48-72 giờ điều trị kháng sinh nội khoa không cải thiện
- C. Khi bệnh nhân có sốt cao liên tục
- D. Khi bạch cầu máu tăng rất cao
Câu 9: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm phần phụ là gì?
- A. Thực hành tình dục an toàn và sàng lọc nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- B. Vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn
- C. Sử dụng men vi sinh âm đạo thường xuyên
- D. Tiêm vaccine phòng HPV
Câu 10: Một phụ nữ 28 tuổi, đang điều trị viêm phần phụ ngoại trú bằng kháng sinh uống. Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng đau bụng và khí hư không cải thiện, thậm chí có dấu hiệu nặng hơn. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là:
- A. Tiếp tục dùng kháng sinh uống và tái khám sau 1 tuần
- B. Thay đổi kháng sinh uống khác
- C. Nhập viện để điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch
- D. Chỉ định phẫu thuật nội soi ổ bụng
Câu 11: Triệu chứng đau bụng trong viêm phần phụ thường có đặc điểm:
- A. Đau quặn từng cơn, khu trú ở hố chậu phải
- B. Đau âm ỉ, liên tục ở vùng bụng dưới, tăng khi vận động
- C. Đau dữ dội đột ngột, lan ra sau lưng
- D. Đau nhẹ thoáng qua, không liên tục
Câu 12: Khí hư trong viêm phần phụ thường có tính chất:
- A. Trong, dai, không mùi
- B. Trắng, vón cục, gây ngứa
- C. Vàng hoặc xanh, số lượng nhiều, mùi hôi
- D. Hồng nhạt, lẫn máu
Câu 13: Trong khám lâm sàng viêm phần phụ, dấu hiệu "đau khi di chuyển cổ tử cung" (cervical motion tenderness - CMT) gợi ý:
- A. Viêm âm đạo
- B. Viêm cổ tử cung
- C. Viêm nội mạc tử cung
- D. Viêm nhiễm lan rộng đến các cơ quan sinh sản trên và phúc mạc vùng chậu
Câu 14: Siêu âm phụ khoa qua đường âm đạo có vai trò gì trong chẩn đoán viêm phần phụ?
- A. Chẩn đoán xác định viêm phần phụ
- B. Phát hiện các dấu hiệu gợi ý viêm phần phụ và loại trừ các bệnh lý khác
- C. Đánh giá mức độ nặng của viêm phần phụ
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị viêm phần phụ
Câu 15: Xét nghiệm quan trọng nhất để xác định tác nhân gây bệnh trong viêm phần phụ là:
- A. Xét nghiệm máu CRP
- B. Xét nghiệm nước tiểu
- C. Cấy dịch cổ tử cung hoặc dịch âm đạo và xét nghiệm PCR
- D. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear)
Câu 16: Trong điều trị viêm phần phụ, tại sao cần điều trị cho cả bạn tình?
- A. Để tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân
- B. Để giảm tác dụng phụ của kháng sinh
- C. Để rút ngắn thời gian điều trị
- D. Để ngăn ngừa tái nhiễm và cắt đứt chuỗi lây truyền STIs
Câu 17: Thời gian điều trị kháng sinh cho viêm phần phụ không biến chứng thường kéo dài bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 21-28 ngày
- D. Chỉ cần điều trị triệu chứng đến khi hết đau
Câu 18: Sau khi điều trị viêm phần phụ, bệnh nhân cần được theo dõi như thế nào?
- A. Không cần theo dõi nếu hết triệu chứng
- B. Tái khám khi có triệu chứng tái phát
- C. Tái khám sau 48-72 giờ và theo dõi lâu dài
- D. Chỉ cần xét nghiệm lại công thức máu sau điều trị
Câu 19: Một phụ nữ trẻ tuổi, chưa quan hệ tình dục, có triệu chứng đau bụng dưới và khí hư. Viêm phần phụ có thể xảy ra ở đối tượng này không?
- A. Có thể, nhưng ít gặp và thường do nguyên nhân khác không phải STIs
- B. Không thể, vì viêm phần phụ chỉ xảy ra ở người quan hệ tình dục
- C. Có thể, và nguyên nhân thường là do vệ sinh kém
- D. Không thể chẩn đoán viêm phần phụ ở người chưa quan hệ tình dục
Câu 20: Đau vùng chậu mạn tính sau viêm phần phụ có thể do cơ chế nào sau đây?
- A. Tái nhiễm vi khuẩn
- B. Kháng thuốc kháng sinh
- C. Do tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
- D. Sẹo dính vùng chậu và tổn thương thần kinh
Câu 21: Một bệnh nhân viêm phần phụ đang dùng thuốc tránh thai phối hợp đường uống. Thuốc tránh thai có ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ viêm phần phụ?
- A. Làm tăng đáng kể nguy cơ viêm phần phụ
- B. Có thể giảm nhẹ nguy cơ viêm phần phụ
- C. Không ảnh hưởng đến nguy cơ viêm phần phụ
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ viêm phần phụ do lậu cầu
Câu 22: Trong trường hợp viêm phần phụ do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae), kháng sinh nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng đơn trị liệu do tình trạng kháng thuốc gia tăng?
- A. Ceftriaxone
- B. Azithromycin
- C. Ciprofloxacin
- D. Doxycycline
Câu 23: Biến chứng thai ngoài tử cung tăng lên sau viêm phần phụ do:
- A. Tổn thương và hẹp lòng vòi trứng do sẹo
- B. Rối loạn nội tiết tố sau viêm nhiễm
- C. Thay đổi pH âm đạo
- D. Suy giảm miễn dịch tại chỗ
Câu 24: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán viêm phần phụ. Điều trị kháng sinh cho phụ nữ mang thai cần lưu ý gì?
- A. Sử dụng kháng sinh liều cao hơn bình thường
- B. Lựa chọn kháng sinh an toàn cho thai nhi, tránh các kháng sinh gây độc
- C. Chỉ điều trị triệu chứng, không dùng kháng sinh
- D. Chống chỉ định điều trị kháng sinh trong thai kỳ
Câu 25: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý viêm phần phụ cần nhập viện điều trị?
- A. Khí hư âm đạo ra nhiều
- B. Đau bụng nhẹ
- C. Xét nghiệm máu lắng tăng nhẹ
- D. Sốt cao, nôn ói, không thể dùng thuốc uống, nghi ngờ áp xe
Câu 26: Trong viêm phần phụ, vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây bệnh theo cơ chế nào?
- A. Tiết độc tố gây hoại tử mô
- B. Gây tắc mạch máu nhỏ
- C. Gây tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô và phản ứng viêm
- D. Phá hủy hệ thống miễn dịch tại chỗ
Câu 27: Một phụ nữ trẻ tuổi, hút thuốc lá, có tiền sử viêm phần phụ. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ viêm phần phụ và các biến chứng?
- A. Làm tăng nguy cơ viêm phần phụ và các biến chứng nặng hơn
- B. Làm giảm nguy cơ viêm phần phụ
- C. Không ảnh hưởng đến nguy cơ viêm phần phụ
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát viêm phần phụ
Câu 28: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa viêm phần phụ thứ phát (tái phát)?
- A. Điều trị đồng thời cho bạn tình
- B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- C. Tái khám phụ khoa định kỳ
- D. Thụt rửa âm đạo thường xuyên
Câu 29: Trong trường hợp áp xe vòi trứng buồng trứng (TOA) vỡ, biến chứng đe dọa tính mạng trực tiếp là gì?
- A. Xuất huyết nội
- B. Viêm phúc mạc toàn thể và sốc nhiễm trùng
- C. Vô sinh thứ phát
- D. Đau vùng chậu mạn tính
Câu 30: Mục tiêu chính của điều trị viêm phần phụ là gì?
- A. Giảm đau bụng nhanh chóng
- B. Khôi phục hoàn toàn chức năng sinh sản ngay lập tức
- C. Loại bỏ nhiễm trùng, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài
- D. Chỉ cần giảm khí hư âm đạo