Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Viêm Phần Phụ – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Viêm Phần Phụ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến phòng khám với than phiền đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 tuần, tăng lên khi quan hệ tình dục. Cô ấy có tiền sử viêm vùng chậu (PID) đã điều trị cách đây 2 năm. Khám lâm sàng ghi nhận ấn đau vùng hạ vị, đau khi di động cổ tử cung. Bạch cầu máu bình thường, CRP tăng nhẹ. Xét nghiệm Chlamydia và lậu âm tính. Nguyên nhân gây đau vùng chậu mạn tính ở bệnh nhân này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Viêm nội mạc tử cung mạn tính do lao
  • B. Di chứng của viêm vùng chậu (PID) trước đó
  • C. Lạc nội mạc tử cung
  • D. Hội chứng ruột kích thích (IBS)

Câu 2: Trong chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID), tiêu chuẩn lâm sàng chính (major criteria) quan trọng nhất cần có để nghi ngờ PID là gì?

  • A. Đau bụng dưới
  • B. Sốt cao
  • C. Khí hư âm đạo bất thường
  • D. Ra máu âm đạo bất thường

Câu 3: Một phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) mức độ trung bình. Cô ấy không có thai, không có tiền sử dị ứng kháng sinh. Lựa chọn kháng sinh đường uống ban đầu phù hợp nhất trong phác đồ điều trị ngoại trú là gì?

  • A. Amoxicillin đơn độc
  • B. Metronidazole đơn độc
  • C. Ceftriaxone tiêm bắp kết hợp Doxycycline uống
  • D. Azithromycin đơn độc liều cao

Câu 4: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc xác định tác nhân gây bệnh Neisseria gonorrhoeae trong viêm vùng chậu cấp (PID)?

  • A. Nhuộm Gram dịch tiết cổ tử cung
  • B. Nuôi cấy dịch tiết cổ tử cung trên môi trường Thayer-Martin
  • C. Xét nghiệm huyết thanh học tìm kháng thể kháng lậu cầu
  • D. Real-time PCR (phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực) dịch tiết cổ tử cung

Câu 5: Một phụ nữ 28 tuổi đang điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) nội trú bằng kháng sinh đường tĩnh mạch. Sau 72 giờ điều trị, tình trạng bệnh nhân không cải thiện đáng kể (vẫn sốt cao, đau bụng nhiều). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí là gì?

  • A. Tiếp tục duy trì phác đồ kháng sinh hiện tại thêm 48 giờ
  • B. Chuyển sang phác đồ kháng sinh đường uống
  • C. Chụp CT scan bụng chậu để loại trừ áp xe phần phụ hoặc các nguyên nhân khác
  • D. Chỉ định phẫu thuật cắt tử cung và phần phụ

Câu 6: Biến chứng muộn nghiêm trọng nhất của viêm vùng chậu (PID) không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ là gì, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ?

  • A. Đau vùng chậu mạn tính
  • B. Vô sinh do tắc ống dẫn trứng
  • C. Thai ngoài tử cung
  • D. Áp xe phần phụ

Câu 7: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi, có tiền sử viêm vùng chậu (PID) tái phát nhiều lần. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào tình trạng PID tái phát ở bệnh nhân này?

  • A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
  • B. Vệ sinh cá nhân kém
  • C. Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình
  • D. Tiền sử nạo phá thai

Câu 8: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về phòng ngừa viêm vùng chậu (PID), biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ mắc PID?

  • A. Tiêm vaccine phòng HPV
  • B. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ hàng ngày
  • C. Kiểm tra phụ khoa định kỳ hàng năm
  • D. Sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục

Câu 9: Một phụ nữ 35 tuổi, đang sử dụng dụng cụ tử cung (DCTC) tránh thai, đến khám vì đau bụng dưới và ra khí hư âm đạo hôi. Khám lâm sàng có đau khi di động cổ tử cung. Bạn nghi ngờ viêm vùng chậu (PID) liên quan đến DCTC. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Chỉ điều trị kháng sinh và giữ nguyên DCTC
  • B. Loại bỏ DCTC và điều trị kháng sinh
  • C. Chờ đợi theo dõi trong 48 giờ trước khi quyết định loại bỏ DCTC
  • D. Chỉ định phẫu thuật nội soi để đánh giá và loại bỏ DCTC

Câu 10: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), áp xe phần phụ (tubo-ovarian abscess - TOA) là một biến chứng nặng. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít gợi ý đến áp xe phần phụ hơn so với PID không biến chứng?

  • A. Sốt cao liên tục
  • B. Đau bụng dưới dữ dội một bên
  • C. Khí hư âm đạo tăng nhiều
  • D. Khám thấy khối cạnh tử cung đau

Câu 11: Xét nghiệm công thức máu ở bệnh nhân viêm vùng chậu cấp (PID) thường cho thấy dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Hồng cầu giảm
  • B. Bạch cầu tăng
  • C. Tiểu cầu giảm
  • D. Công thức máu thường không thay đổi trong PID

Câu 12: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), kháng sinh nhóm nào sau đây có phổ kháng khuẩn rộng nhất, bao phủ được nhiều tác nhân gây bệnh tiềm ẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và kỵ khí?

  • A. Penicillin
  • B. Macrolide (ví dụ: Azithromycin)
  • C. Cephalosporin thế hệ 3 (ví dụ: Ceftriaxone)
  • D. Tetracycline (ví dụ: Doxycycline)

Câu 13: Một phụ nữ 20 tuổi, có quan hệ tình dục không an toàn, đến khám vì đau bụng dưới, ra khí hư vàng xanh, hôi. Khám âm đạo thấy khí hư mủ cổ tử cung, đau khi di động cổ tử cung. Bạn nghi ngờ viêm vùng chậu cấp (PID). Xét nghiệm ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện để xác định chẩn đoán là gì?

  • A. Siêu âm phụ khoa
  • B. Xét nghiệm máu CRP
  • C. Soi tươi khí hư âm đạo
  • D. Xét nghiệm dịch tiết cổ tử cung tìm Neisseria gonorrhoeaeChlamydia trachomatis

Câu 14: Trong điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) ngoại trú, thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu thường được khuyến cáo là bao lâu để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng?

  • A. 3-5 ngày
  • B. 7 ngày
  • C. 14 ngày
  • D. 21 ngày

Câu 15: Một phụ nữ 26 tuổi, được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) và điều trị kháng sinh. Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng đau bụng và sốt giảm đáng kể. Tuy nhiên, xét nghiệm lại CRP vẫn còn tăng cao. Thái độ xử trí tiếp theo phù hợp là gì?

  • A. Ngừng kháng sinh và theo dõi
  • B. Tiếp tục duy trì phác đồ kháng sinh hiện tại và theo dõi
  • C. Chuyển sang phác đồ kháng sinh khác mạnh hơn
  • D. Chỉ định phẫu thuật nội soi để đánh giá

Câu 16: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), biến chứng áp xe phần phụ (TOA) có nguy cơ vỡ gây viêm phúc mạc toàn thể. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý nhất tình trạng áp xe phần phụ đã vỡ?

  • A. Sốt nhẹ và đau bụng âm ỉ
  • B. Ra khí hư âm đạo lẫn máu
  • C. Đau bụng khu trú vùng hạ vị
  • D. Đau bụng dữ dội đột ngột lan tỏa khắp bụng, kèm theo dấu hiệu sốc nhiễm trùng

Câu 17: Một phụ nữ 24 tuổi, nhập viện vì viêm vùng chậu cấp (PID) nặng. Tiền sử dị ứng Penicillin. Lựa chọn kháng sinh đường tĩnh mạch thay thế phù hợp nhất là gì?

  • A. Ceftriaxone đơn độc
  • B. Metronidazole đơn độc
  • C. Clindamycin kết hợp Gentamicin
  • D. Azithromycin đơn độc

Câu 18: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), siêu âm phụ khoa qua đường âm đạo thường được sử dụng để đánh giá. Dấu hiệu siêu âm nào sau đây không điển hình của PID?

  • A. Hình ảnh nang trứng trội kích thước bình thường
  • B. Dịch cùng đồ Douglas
  • C. Dày niêm mạc tử cung
  • D. Ứ dịch vòi trứng

Câu 19: Một phụ nữ 29 tuổi, được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) do Chlamydia trachomatis. Lời khuyên nào sau đây quan trọng nhất cần đưa ra cho bệnh nhân về việc quản lý bạn tình?

  • A. Khuyên bạn tình đi khám phụ khoa định kỳ
  • B. Khuyên bạn tình sử dụng bao cao su trong các lần quan hệ sau
  • C. Khuyên bạn tình đi khám và điều trị đồng thời, ngay cả khi không có triệu chứng
  • D. Không cần thiết phải thông báo cho bạn tình nếu bệnh nhân đã được điều trị

Câu 20: Trong phác đồ điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) ngoại trú, kháng sinh Doxycycline có vai trò chính là gì?

  • A. Diệt các vi khuẩn kỵ khí
  • B. Diệt Chlamydia trachomatis
  • C. Diệt Neisseria gonorrhoeae
  • D. Giảm triệu chứng viêm và đau

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm vùng chậu (PID)?

  • A. Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
  • B. Quan hệ tình dục không an toàn
  • C. Nạo phá thai không an toàn
  • D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 19 tuổi, đến khám vì đau bụng dưới, ra khí hư hôi, sốt nhẹ. Khám lâm sàng có đau khi di động cổ tử cung. Bác sĩ chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) và kê đơn kháng sinh ngoại trú. Lời khuyên nào sau đây về chế độ sinh hoạt là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường vận động thể lực để tăng cường sức đề kháng
  • B. Ăn uống thoải mái, không cần kiêng khem
  • C. Kiêng quan hệ tình dục cho đến khi hết triệu chứng và hoàn thành điều trị
  • D. Chỉ cần kiêng quan hệ tình dục trong 1 tuần đầu điều trị

Câu 23: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), tình trạng viêm nhiễm thường bắt đầu từ đâu và lan lên các cơ quan sinh dục trên?

  • A. Cổ tử cung hoặc âm đạo
  • B. Nội mạc tử cung
  • C. Vòi trứng
  • D. Buồng trứng

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định áp xe phần phụ (TOA) trong viêm vùng chậu (PID) phức tạp?

  • A. Siêu âm bụng
  • B. X-quang bụng không chuẩn bị
  • C. CT scan bụng chậu
  • D. MRI (Cộng hưởng từ) vùng chậu

Câu 25: Trong điều trị áp xe phần phụ (TOA) do viêm vùng chậu (PID), khi nào thì cân nhắc chỉ định phẫu thuật dẫn lưu hoặc cắt bỏ áp xe?

  • A. Ngay khi chẩn đoán xác định TOA
  • B. Khi điều trị kháng sinh nội khoa không hiệu quả sau 48-72 giờ
  • C. Khi kích thước áp xe > 3cm
  • D. Khi bệnh nhân có mong muốn phẫu thuật để rút ngắn thời gian điều trị

Câu 26: Vi khuẩn kỵ khí không điển hình gây viêm vùng chậu (PID) là:

  • A. Neisseria gonorrhoeae
  • B. Chlamydia trachomatis
  • C. Mycoplasma hominis
  • D. Escherichia coli

Câu 27: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), xét nghiệm máu nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và mức độ viêm nhiễm?

  • A. Công thức máu
  • B. CRP (C-reactive protein)
  • C. AST, ALT
  • D. Điện giải đồ

Câu 28: Một phụ nữ 33 tuổi, có tiền sử viêm vùng chậu (PID) 2 lần, hiện đang mong muốn có thai. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện khả năng sinh sản của bệnh nhân?

  • A. Uống vitamin tổng hợp và acid folic
  • B. Thực hiện thụ tinh nhân tạo ( bơm IUI)
  • C. Khám và đánh giá chức năng vòi trứng (ví dụ, chụp HSG)
  • D. Cố gắng có thai tự nhiên trong vòng 6 tháng

Câu 29: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), một trong những mục tiêu quan trọng của điều trị là ngăn ngừa biến chứng vô sinh. Cơ chế chính gây vô sinh do PID là gì?

  • A. Tắc nghẽn vòi trứng do viêm và xơ hóa
  • B. Suy buồng trứng sớm do viêm buồng trứng
  • C. Rối loạn phóng noãn do ảnh hưởng của viêm nhiễm
  • D. Giảm chất lượng trứng do viêm vùng chậu

Câu 30: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), tình trạng đau vùng chậu thường được mô tả là:

  • A. Đau bụng dữ dội, khởi phát đột ngột, khu trú ở một điểm
  • B. Đau bụng dưới âm ỉ, liên tục, tăng lên khi vận động hoặc quan hệ tình dục
  • C. Đau bụng từng cơn, quặn thắt, liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt
  • D. Đau bụng mơ hồ, khó xác định vị trí, không liên quan đến vận động

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến phòng khám với than phiền đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 tuần, tăng lên khi quan hệ tình dục. Cô ấy có tiền sử viêm vùng chậu (PID) đã điều trị cách đây 2 năm. Khám lâm sàng ghi nhận ấn đau vùng hạ vị, đau khi di động cổ tử cung. Bạch cầu máu bình thường, CRP tăng nhẹ. Xét nghiệm Chlamydia và lậu âm tính. Nguyên nhân gây đau vùng chậu mạn tính ở bệnh nhân này có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID), tiêu chuẩn lâm sàng *chính* (major criteria) quan trọng nhất cần có để nghi ngờ PID là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) mức độ trung bình. Cô ấy không có thai, không có tiền sử dị ứng kháng sinh. Lựa chọn kháng sinh đường uống *ban đầu* phù hợp nhất trong phác đồ điều trị ngoại trú là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu *cao nhất* trong việc xác định tác nhân gây bệnh *Neisseria gonorrhoeae* trong viêm vùng chậu cấp (PID)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một phụ nữ 28 tuổi đang điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) nội trú bằng kháng sinh đường tĩnh mạch. Sau 72 giờ điều trị, tình trạng bệnh nhân không cải thiện đáng kể (vẫn sốt cao, đau bụng nhiều). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biến chứng *muộn* nghiêm trọng nhất của viêm vùng chậu (PID) không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ là gì, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi, có tiền sử viêm vùng chậu (PID) tái phát nhiều lần. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng đóng góp *lớn nhất* vào tình trạng PID tái phát ở bệnh nhân này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về phòng ngừa viêm vùng chậu (PID), biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* trong việc giảm nguy cơ mắc PID?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một phụ nữ 35 tuổi, đang sử dụng dụng cụ tử cung (DCTC) tránh thai, đến khám vì đau bụng dưới và ra khí hư âm đạo hôi. Khám lâm sàng có đau khi di động cổ tử cung. Bạn nghi ngờ viêm vùng chậu (PID) liên quan đến DCTC. Xử trí *ban đầu* phù hợp nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), áp xe phần phụ (tubo-ovarian abscess - TOA) là một biến chứng nặng. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây *ít* gợi ý đến áp xe phần phụ hơn so với PID không biến chứng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét nghiệm công thức máu ở bệnh nhân viêm vùng chậu cấp (PID) thường cho thấy dấu hiệu nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), kháng sinh nhóm nào sau đây có phổ kháng khuẩn *rộng nhất*, bao phủ được nhiều tác nhân gây bệnh tiềm ẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và kỵ khí?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một phụ nữ 20 tuổi, có quan hệ tình dục không an toàn, đến khám vì đau bụng dưới, ra khí hư vàng xanh, hôi. Khám âm đạo thấy khí hư mủ cổ tử cung, đau khi di động cổ tử cung. Bạn nghi ngờ viêm vùng chậu cấp (PID). Xét nghiệm ban đầu *quan trọng nhất* cần thực hiện để xác định chẩn đoán là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) ngoại trú, thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu thường được khuyến cáo là bao lâu để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một phụ nữ 26 tuổi, được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) và điều trị kháng sinh. Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng đau bụng và sốt giảm đáng kể. Tuy nhiên, xét nghiệm lại CRP vẫn còn tăng cao. Thái độ xử trí tiếp theo phù hợp là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), biến chứng áp xe phần phụ (TOA) có nguy cơ vỡ gây viêm phúc mạc toàn thể. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý *nhất* tình trạng áp xe phần phụ đã vỡ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một phụ nữ 24 tuổi, nhập viện vì viêm vùng chậu cấp (PID) nặng. Tiền sử dị ứng Penicillin. Lựa chọn kháng sinh đường tĩnh mạch thay thế phù hợp nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), siêu âm phụ khoa qua đường âm đạo thường được sử dụng để đánh giá. Dấu hiệu siêu âm nào sau đây *không* điển hình của PID?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một phụ nữ 29 tuổi, được chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) do *Chlamydia trachomatis*. Lời khuyên nào sau đây *quan trọng nhất* cần đưa ra cho bệnh nhân về việc quản lý bạn tình?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong phác đồ điều trị viêm vùng chậu cấp (PID) ngoại trú, kháng sinh Doxycycline có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *không* được xem là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm vùng chậu (PID)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 19 tuổi, đến khám vì đau bụng dưới, ra khí hư hôi, sốt nhẹ. Khám lâm sàng có đau khi di động cổ tử cung. Bác sĩ chẩn đoán viêm vùng chậu cấp (PID) và kê đơn kháng sinh ngoại trú. Lời khuyên nào sau đây về chế độ sinh hoạt là *phù hợp nhất*?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), tình trạng viêm nhiễm thường bắt đầu từ đâu và lan lên các cơ quan sinh dục trên?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là *tiêu chuẩn vàng* để chẩn đoán xác định áp xe phần phụ (TOA) trong viêm vùng chậu (PID) phức tạp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong điều trị áp xe phần phụ (TOA) do viêm vùng chậu (PID), khi nào thì cân nhắc chỉ định phẫu thuật dẫn lưu hoặc cắt bỏ áp xe?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vi khuẩn kỵ khí *không điển hình* gây viêm vùng chậu (PID) là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), xét nghiệm máu nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và mức độ viêm nhiễm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một phụ nữ 33 tuổi, có tiền sử viêm vùng chậu (PID) 2 lần, hiện đang mong muốn có thai. Biện pháp nào sau đây *quan trọng nhất* để cải thiện khả năng sinh sản của bệnh nhân?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), một trong những mục tiêu quan trọng của điều trị là ngăn ngừa biến chứng vô sinh. Cơ chế chính gây vô sinh do PID là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong viêm vùng chậu cấp (PID), tình trạng đau vùng chậu thường được mô tả là:

Xem kết quả