Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phần Phụ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 28 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 tuần, tăng lên khi quan hệ tình dục. Cô ấy cũng có khí hư âm đạo màu vàng, sốt nhẹ và kinh nguyệt không đều. Khám lâm sàng phát hiện đau khi di động cổ tử cung và đau phần phụ hai bên. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng nhẹ và CRP tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Viêm bàng quang cấp
- B. Viêm phần phụ (PID)
- C. Viêm ruột thừa
- D. Thai ngoài tử cung
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến viêm phần phụ là gì?
- A. Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- B. Vệ sinh vùng kín kém
- C. Sử dụng thụt rửa âm đạo thường xuyên
- D. Đặt vòng tránh thai
Câu 3: Trong bệnh sinh của viêm phần phụ, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
- A. Nấm Candida albicans
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae
- D. Gardnerella vaginalis
Câu 4: Một phụ nữ 35 tuổi được chẩn đoán viêm phần phụ cấp. Tiêu chuẩn nhập viện nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đau bụng dưới nhẹ
- B. Sốt dưới 38 độ C
- C. Bạch cầu máu bình thường
- D. Nghi ngờ có áp xe phần phụ
Câu 5: Kháng sinh đồ cho thấy tác nhân gây viêm phần phụ nhạy cảm với doxycycline và metronidazole. Phác đồ kháng sinh đường uống nào sau đây là phù hợp nhất cho điều trị ngoại trú?
- A. Amoxicillin và acid clavulanic
- B. Doxycycline và Metronidazole
- C. Ciprofloxacin
- D. Azithromycin đơn liều
Câu 6: Trong trường hợp viêm phần phụ nặng cần nhập viện, phác đồ kháng sinh đường tĩnh mạch ban đầu thường bao gồm những nhóm kháng sinh nào để đảm bảo phổ kháng khuẩn rộng?
- A. Penicillin và aminoglycoside
- B. Macrolide và quinolone
- C. Cephalosporin thế hệ 2 hoặc 3 kết hợp với doxycycline và metronidazole
- D. Vancomycin và linezolid
Câu 7: Một phụ nữ 30 tuổi đang điều trị viêm phần phụ nội trú bằng kháng sinh tĩnh mạch sau 48 giờ vẫn còn sốt cao và đau bụng nhiều hơn. Bước tiếp theo nào là hợp lý nhất?
- A. Chuyển sang phác đồ kháng sinh khác đường uống
- B. Siêu âm bụng chậu để kiểm tra áp xe phần phụ
- C. Tăng liều kháng sinh hiện tại
- D. Phẫu thuật thăm dò ổ bụng
Câu 8: Áp xe vòi trứng - buồng trứng (TOA) là một biến chứng nghiêm trọng của viêm phần phụ. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để xác định TOA?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm bụng qua thành bụng
- C. Siêu âm qua đường âm đạo (TVS)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng chậu có thuốc cản quang
Câu 9: Một phụ nữ được chẩn đoán áp xe vòi trứng - buồng trứng (TOA) kích thước nhỏ (<3cm) và ổn định. Hướng xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kháng sinh tĩnh mạch phổ rộng
- B. Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe
- C. Phẫu thuật mở bụng cắt bỏ áp xe
- D. Chọc hút áp xe qua đường âm đạo
Câu 10: Biến chứng lâu dài nghiêm trọng nhất của viêm phần phụ không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả là gì?
- A. Đau bụng kinh dữ dội
- B. Rối loạn kinh nguyệt
- C. Vô sinh do vòi trứng và thai ngoài tử cung
- D. Viêm vùng chậu mãn tính
Câu 11: Fitz-Hugh-Curtis syndrome là một biến chứng hiếm gặp của viêm phần phụ, biểu hiện đặc trưng bởi tình trạng viêm ở đâu?
- A. Màng phổi
- B. Bao gan
- C. Màng tim
- D. Màng não
Câu 12: Trong tư vấn cho bệnh nhân viêm phần phụ, biện pháp phòng ngừa tái nhiễm quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
- A. Thực hành tình dục an toàn và điều trị bạn tình
- B. Vệ sinh vùng kín đúng cách
- C. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ
- D. Tránh thụt rửa âm đạo
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi được chẩn đoán viêm phần phụ. Cô ấy đang sử dụng vòng tránh thai (DCTC). Hướng xử trí vòng tránh thai nào là phù hợp nhất?
- A. Luôn luôn tháo vòng tránh thai ngay lập tức
- B. Tiếp tục sử dụng vòng tránh thai nếu bệnh nhân không có triệu chứng
- C. Chỉ tháo vòng tránh thai nếu bệnh nhân không cải thiện sau 48-72 giờ điều trị kháng sinh
- D. Thay vòng tránh thai bằng biện pháp tránh thai khác sau khi điều trị PID
Câu 14: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tác nhân gây bệnh và định hướng điều trị viêm phần phụ, đặc biệt trong trường hợp tái phát hoặc kháng trị?
- A. Công thức máu
- B. Cấy dịch cổ tử cung và âm đạo
- C. Tổng phân tích nước tiểu
- D. Xét nghiệm PCR Chlamydia và Gonococcus
Câu 15: Đau vùng chậu mãn tính là một di chứng có thể gặp sau viêm phần phụ. Cơ chế bệnh sinh chính gây đau mạn tính trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng sản nội mạc tử cung
- B. U xơ tử cung
- C. Lạc nội mạc tử cung
- D. Tổn thương thần kinh và sẹo hóa vùng chậu
Câu 16: Trong trường hợp viêm phần phụ do lậu cầu khuẩn (Neisseria gonorrhoeae), kháng sinh nào sau đây KHÔNG còn được khuyến cáo sử dụng do tỷ lệ kháng thuốc cao?
- A. Ceftriaxone
- B. Azithromycin
- C. Ciprofloxacin
- D. Doxycycline
Câu 17: Một phụ nữ 25 tuổi có tiền sử viêm phần phụ tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát viêm phần phụ?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng hàng tháng
- B. Sàng lọc định kỳ các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- C. Tăng cường vệ sinh vùng kín
- D. Sử dụng viên đặt âm đạo chứa probiotic
Câu 18: Trong viêm phần phụ, khám lâm sàng quan trọng nhất để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khu trú tổn thương là khám phụ khoa, đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào?
- A. Khí hư âm đạo
- B. Đau bụng khi ấn
- C. Sưng tấy âm hộ
- D. Đau khi di động cổ tử cung (CMT tenderness)
Câu 19: Trong phác đồ điều trị viêm phần phụ ngoại trú, thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu thường là bao lâu để đảm bảo hiệu quả?
- A. 3-5 ngày
- B. 7 ngày
- C. 14 ngày
- D. 21 ngày
Câu 20: Một phụ nữ mang thai 10 tuần được chẩn đoán viêm phần phụ. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ?
- A. Azithromycin
- B. Doxycycline
- C. Ceftriaxone
- D. Erythromycin
Câu 21: Trong trường hợp viêm phần phụ do Mycoplasma genitalium, kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn do hiệu quả cao?
- A. Metronidazole
- B. Ciprofloxacin
- C. Doxycycline
- D. Moxifloxacin
Câu 22: Một phụ nữ sau mãn kinh đến khám vì đau bụng dưới và ra máu âm đạo bất thường. Siêu âm cho thấy hình ảnh dày niêm mạc tử cung và nghi ngờ viêm phần phụ. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây viêm phần phụ ở phụ nữ sau mãn kinh nhất?
- A. Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- B. Nhiễm trùng sau thủ thuật phụ khoa (như nạo hút buồng tử cung)
- C. Viêm nội mạc tử cung
- D. Ung thư nội mạc tử cung bị bội nhiễm
Câu 23: Trong viêm phần phụ, chỉ số viêm CRP (C-reactive protein) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định tác nhân gây bệnh
- B. Đánh giá nguy cơ vô sinh
- C. Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị
- D. Đánh giá tổn thương vòi trứng
Câu 24: Trong trường hợp viêm phần phụ nặng, có nguy cơ nhiễm trùng huyết. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây gợi ý tình trạng nhiễm trùng huyết cần được xử trí cấp cứu?
- A. Sốt nhẹ (38 độ C)
- B. Nhịp tim 90 lần/phút
- C. Huyết áp 120/80 mmHg
- D. Huyết áp tụt xuống 90/60 mmHg
Câu 25: Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán viêm phần phụ và điều trị khỏi. Tuy nhiên, cô ấy lo lắng về khả năng sinh sản sau này. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Vô sinh là biến chứng không thể tránh khỏi sau viêm phần phụ
- B. Điều trị sớm giúp giảm nguy cơ vô sinh, nhưng cần theo dõi và đánh giá khả năng sinh sản sau này
- C. Không cần lo lắng, viêm phần phụ không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
- D. Nên thụ tinh ống nghiệm (IVF) để đảm bảo có thai
Câu 26: Trong viêm phần phụ, vai trò của nội soi ổ bụng (laparoscopy) thường được giới hạn trong tình huống nào?
- A. Chẩn đoán xác định viêm phần phụ trong mọi trường hợp
- B. Đánh giá mức độ tổn thương vòi trứng để tiên lượng khả năng sinh sản
- C. Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác và can thiệp trong trường hợp điều trị nội khoa thất bại
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 20 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá, được chẩn đoán viêm phần phụ. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ và diễn tiến của viêm phần phụ?
- A. Hút thuốc lá không ảnh hưởng đến viêm phần phụ
- B. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc viêm phần phụ và làm bệnh diễn tiến nặng hơn
- C. Hút thuốc lá giúp giảm triệu chứng đau trong viêm phần phụ
- D. Hút thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến viêm phần phụ ở phụ nữ lớn tuổi
Câu 28: Trong tư vấn cho bệnh nhân về viêm phần phụ, thông tin nào sau đây là SAI?
- A. Viêm phần phụ là bệnh nhiễm trùng vùng chậu
- B. Viêm phần phụ có thể gây đau vùng chậu mãn tính
- C. Viêm phần phụ là bệnh lành tính và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
- D. Việc điều trị sớm và đúng phác đồ rất quan trọng để tránh biến chứng
Câu 29: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa viêm phần phụ?
- A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- B. Hạn chế số lượng bạn tình
- C. Sàng lọc và điều trị sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục
- D. Thụt rửa âm đạo thường xuyên
Câu 30: Trong điều trị viêm phần phụ, việc điều trị đồng thời cho bạn tình có ý nghĩa gì?
- A. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân
- B. Ngăn ngừa tái nhiễm và cắt đứt chuỗi lây truyền
- C. Tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân nữ
- D. Giảm tác dụng phụ của kháng sinh cho bệnh nhân nữ