Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Phế Quản Phổi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 18 tháng tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện với triệu chứng sốt cao 39°C, ho khan, thở nhanh và khò khè. Khám phổi nghe thấy ran ẩm rải rác hai bên phế trường. Xét nghiệm CRP tăng nhẹ. Nguyên nhân gây viêm phế quản phổi nào sau đây ít có khả năng nhất trong trường hợp này?
- A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- B. Adenovirus
- C. Mycoplasma pneumoniae
- D. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu)
Câu 2: Trên phim X-quang phổi của một bệnh nhi 2 tuổi bị viêm phế quản phổi, bác sĩ lâm sàng mô tả tổn thương dạng "nốt mờ rải rác không đều hai bên phế trường, tập trung chủ yếu ở rốn phổi". Hình ảnh X-quang này phù hợp nhất với căn nguyên gây bệnh nào?
- A. Virus
- B. Phế cầu khuẩn
- C. Tụ cầu khuẩn
- D. Haemophilus influenzae
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi nhập viện vì viêm phế quản phổi. Trong quá trình điều trị, trẻ xuất hiện tình trạng sốt cao trở lại, khó thở tăng lên, và X-quang phổi cho thấy có tràn dịch màng phổi. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất xảy ra trong trường hợp này?
- A. Tràn mủ màng phổi
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Viêm màng não
- D. Sốc tim
Câu 4: Để phân biệt viêm phế quản phổi do virus và vi khuẩn ở giai đoạn sớm, xét nghiệm nào sau đây có giá trị gợi ý nguyên nhân do vi khuẩn hơn là virus?
- A. Công thức máu (CBC)
- B. Procalcitonin
- C. Xét nghiệm virus hô hấp (PCR)
- D. X-quang phổi
Câu 5: Một trẻ 3 tuổi bị viêm phế quản phổi do Mycoplasma pneumoniae. Kháng sinh nào sau đây được khuyến cáo lựa chọn đầu tay trong điều trị?
- A. Amoxicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Azithromycin
- D. Gentamicin
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản phổi ở trẻ em?
- A. Suy dinh dưỡng
- B. Không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời
- C. Tiếp xúc với khói thuốc lá
- D. Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời
Câu 7: Cơ chế bệnh sinh chính gây suy hô hấp trong viêm phế quản phổi là gì?
- A. Co thắt phế quản lan tỏa
- B. Thuyên tắc mạch phổi
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Viêm và tắc nghẽn đường thở nhỏ, rối loạn trao đổi khí
Câu 8: Trong chăm sóc trẻ viêm phế quản phổi tại nhà, dấu hiệu nào sau đây cần được phụ huynh nhận biết và đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức?
- A. Sốt nhẹ 37.8°C
- B. Tím môi, đầu chi
- C. Ho khan vài tiếng
- D. Quấy khóc nhẹ
Câu 9: Nguyên tắc điều trị hỗ trợ quan trọng nhất trong viêm phế quản phổi là gì?
- A. Đảm bảo thông thoáng đường thở và cung cấp oxy khi cần
- B. Sử dụng thuốc hạ sốt tích cực
- C. Bổ sung vitamin và khoáng chất
- D. Cho trẻ ăn uống nhiều để tăng cường sức đề kháng
Câu 10: Trong viêm phế quản phổi, chỉ định nhập viện nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Sốt cao trên 39°C
- B. Ho nhiều về đêm
- C. Có dấu hiệu suy hô hấp (thở nhanh, co kéo lồng ngực, SpO2 < 92%)
- D. Trẻ biếng ăn, quấy khóc
Câu 11: Một trẻ 4 tuổi được chẩn đoán viêm phế quản phổi. Tiền sử trẻ có hen phế quản. Khi khám, ngoài ran ẩm rải rác, còn nghe thấy ran rít, ran ngáy. Cơ chế nào sau đây góp phần gây ra ran rít, ran ngáy ở trẻ này?
- A. Tăng tiết dịch phế nang
- B. Xẹp phổi
- C. Đông đặc phổi
- D. Co thắt phế quản
Câu 12: Biện pháp phòng ngừa viêm phế quản phổi hiệu quả nhất cho trẻ dưới 6 tháng tuổi là gì?
- A. Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời
- B. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm
- C. Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm
- D. Sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch
Câu 13: Trong viêm phế quản phổi do vi khuẩn, kháng sinh nên được sử dụng dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng
- B. Sử dụng kháng sinh khi sốt cao kéo dài trên 3 ngày
- C. Sử dụng kháng sinh sớm, đúng liều, đủ thời gian
- D. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng cấy máu dương tính
Câu 14: Một trẻ 24 tháng tuổi, sau khi bị viêm long đường hô hấp trên 3 ngày, xuất hiện ho tăng lên, sốt cao, thở nhanh. Khám phổi có ran ẩm nhỏ hạt hai bên. Chẩn đoán sơ bộ là viêm phế quản phổi. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí là gì?
- A. Đánh giá mức độ suy hô hấp
- B. Chụp X-quang phổi
- C. Cho uống kháng sinh
- D. Hạ sốt tích cực
Câu 15: Ở trẻ em, nhóm virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản, một dạng đặc biệt của viêm phế quản phổi?
- A. Virus cúm (Influenza virus)
- B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- C. Adenovirus
- D. Rhinovirus
Câu 16: Trong viêm phế quản phổi do virus, vai trò chính của điều trị là gì?
- A. Tiêu diệt virus gây bệnh
- B. Ngăn chặn bội nhiễm vi khuẩn
- C. Giảm nhanh các triệu chứng sốt và ho
- D. Điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng
Câu 17: Một trẻ 6 tháng tuổi nhập viện vì viêm phế quản phổi. Trẻ có tiền sử sinh non (32 tuần), cân nặng lúc sinh thấp. Yếu tố tiền sử nào sau đây làm tăng nguy cơ diễn tiến nặng của viêm phế quản phổi ở trẻ này?
- A. Tiền sử sinh non và cân nặng lúc sinh thấp
- B. Giới tính nam
- C. Mùa đông
- D. Anh chị em ruột đang đi học mẫu giáo
Câu 18: Khi đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ viêm phế quản phổi, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sốt cao
- B. Thở nhanh
- C. Ho nhiều
- D. Ran phổi
Câu 19: Trong viêm phế quản phổi do phế cầu khuẩn, kháng sinh nhóm Beta-lactam (ví dụ: Amoxicillin) có hiệu quả do cơ chế tác động nào sau đây?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
- D. Ức chế chức năng ribosome của vi khuẩn
Câu 20: Một trẻ 7 tuổi bị viêm phế quản phổi do Mycoplasma pneumoniae. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường ít gặp trong trường hợp này?
- A. Ho khan kéo dài
- B. Sốt nhẹ hoặc không sốt
- C. Đau đầu, mệt mỏi
- D. Đau ngực kiểu màng phổi
Câu 21: Để chẩn đoán xác định viêm phế quản phổi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong thực hành lâm sàng?
- A. Cấy máu
- B. X-quang phổi
- C. Nội soi phế quản
- D. Sinh thiết phổi
Câu 22: Biến chứng nào sau đây ít gặp trong viêm phế quản phổi do virus ở trẻ em khỏe mạnh?
- A. Viêm tai giữa
- B. Viêm tiểu phế quản
- C. Áp xe phổi
- D. Suy hô hấp
Câu 23: Trong viêm phế quản phổi, SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi) bao nhiêu phần trăm được xem là ngưỡng cần can thiệp oxy liệu pháp?
- A. 98%
- B. 95%
- C. 93%
- D. 92%
Câu 24: Đối với trẻ viêm phế quản phổi có suy hô hấp và ăn uống kém, phương pháp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cho ăn đặc để đảm bảo đủ năng lượng
- B. Ép trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
- C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch nếu suy hô hấp nặng và không ăn uống được
- D. Ngừng cho ăn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi
Câu 25: Đâu là biện pháp không được khuyến cáo trong điều trị viêm phế quản phổi thông thường ở trẻ em?
- A. Khí dung nước muối sinh lý
- B. Sử dụng thuốc ức chế ho trung ương thường quy
- C. Vỗ rung, long đờm
- D. Hút mũi, họng
Câu 26: Trong viêm phế quản phổi, dấu hiệu thở rên ở trẻ em phản ánh điều gì?
- A. Tình trạng suy hô hấp nặng
- B. Tắc nghẽn đường thở trên
- C. Viêm long đường hô hấp
- D. Giai đoạn hồi phục của bệnh
Câu 27: Loại vaccine nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm phế quản phổi do Haemophilus influenzae type b (Hib)?
- A. Vaccine BCG
- B. Vaccine phòng cúm
- C. Vaccine Hib
- D. Vaccine phế cầu
Câu 28: Trong viêm phế quản phổi, việc sử dụng Corticosteroid đường toàn thân có được khuyến cáo thường quy không?
- A. Có, để giảm viêm và cải thiện chức năng phổi
- B. Không, trừ một số trường hợp đặc biệt có chỉ định
- C. Có, cho tất cả các trường hợp viêm phế quản phổi nặng
- D. Có, đặc biệt trong viêm phế quản phổi do virus
Câu 29: Một trẻ 10 tuổi, ho khan kéo dài 2 tuần, sốt nhẹ, mệt mỏi. X-quang phổi có hình ảnh viêm phổi kẽ. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán dương tính với Mycoplasma pneumoniae. Biện pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Amoxicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Oseltamivir
- D. Erythromycin
Câu 30: Trong viêm phế quản phổi, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn (nhịp thở, mạch, SpO2) có vai trò gì trong quản lý bệnh?
- A. Đánh giá mức độ nặng, diễn tiến bệnh và đáp ứng điều trị
- B. Xác định nguyên nhân gây bệnh
- C. Dự đoán biến chứng
- D. Thay thế cho các xét nghiệm cận lâm sàng