Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Rễ Dây Thần Kinh 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau rát và yếu ở bàn chân trái, lan lên cẳng chân. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác nhẹ ở bàn chân trái, yếu cơ gấp lưng bàn chân và ngón chân trái (2/5), phản xạ gân gót giảm. Các triệu chứng ở chân phải bình thường. Vị trí tổn thương thần kinh phù hợp nhất với trường hợp này là:
- A. Viêm đa dây thần kinh ngoại biên (Polyneuropathy)
- B. Bệnh lý dây thần kinh mác chung (Common peroneal neuropathy)
- C. Viêm tủy cắt ngang (Transverse myelitis)
- D. Hội chứng Guillain-Barré
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến viêm dây thần kinh thị giác (Optic neuritis)?
- A. Xơ cứng rải rác (Multiple sclerosis)
- B. Nhiễm trùng virus (Viral infection)
- C. Bệnh tự miễn (Autoimmune disease)
- D. Tăng huyết áp không kiểm soát (Uncontrolled hypertension)
Câu 3: Một phụ nữ 30 tuổi bị đau mặt dữ dội, đột ngột, như điện giật, ở vùng má phải, kéo dài vài giây đến vài phút, xuất hiện khi rửa mặt hoặc đánh răng. Khám thần kinh không phát hiện bất thường khác. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Đau dây thần kinh sinh ba (Trigeminal neuralgia)
- B. Đau đầu cụm (Cluster headache)
- C. Viêm xoang cấp (Acute sinusitis)
- D. Đau nửa đầu Migraine (Migraine headache)
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định hội chứng Guillain-Barré (GBS) giai đoạn sớm?
- A. Điện cơ (Electromyography - EMG)
- B. Chụp MRI cột sống (Spinal MRI)
- C. Chọc dò tủy sống và phân tích dịch não tủy (Lumbar puncture and CSF analysis)
- D. Xét nghiệm máu tổng quát (Complete blood count - CBC)
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là liệu pháp bước đầu hiệu quả nhất cho hội chứng Guillain-Barré (GBS) nặng?
- A. Corticosteroid liều cao (High-dose corticosteroids)
- B. Thay huyết tương (Plasmapheresis) hoặc Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
- C. Vật lý trị liệu tích cực (Aggressive physical therapy)
- D. Thuốc giảm đau opioid mạnh (Strong opioid analgesics)
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện yếu đột ngột nửa mặt bên phải, không nhắm kín mắt phải, nhân trung lệch trái, khó ăn uống và nói ngọng. Không có yếu tố chấn thương hay bệnh lý nền nào khác. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là:
- A. Đột quỵ não (Stroke)
- B. U não (Brain tumor)
- C. Nhược cơ (Myasthenia gravis)
- D. Liệt dây thần kinh VII ngoại biên (Bell"s palsy)
Câu 7: Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng Guillain-Barré (GBS) là gì?
- A. Nhiễm trùng trực tiếp dây thần kinh bởi virus (Direct viral infection of nerves)
- B. Thiếu máu cục bộ dây thần kinh (Ischemic nerve damage)
- C. Phản ứng tự miễn dịch nhầm lẫn tấn công myelin dây thần kinh (Immune-mediated demyelination of peripheral nerves)
- D. Rối loạn chuyển hóa gây độc thần kinh (Metabolic nerve toxicity)
Câu 8: Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong giai đoạn khởi phát của hội chứng Guillain-Barré (GBS)?
- A. Yếu cơ đối xứng hai chi dưới (Symmetrical weakness in both legs)
- B. Dị cảm ở ngón tay và ngón chân (Paresthesia in fingers and toes)
- C. Đau lưng (Back pain)
- D. Co giật toàn thân (Generalized seizures)
Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi bị đái tháo đường type 2 không kiểm soát tốt, than phiền đau rát, tê bì, và mất cảm giác ở cả hai bàn chân, lan lên cẳng chân. Triệu chứng này tăng lên về đêm. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác nhẹ kiểu "găng tay, đi tất". Nguyên nhân gây viêm dây thần kinh có khả năng cao nhất là:
- A. Thiếu vitamin B12 (Vitamin B12 deficiency)
- B. Ngộ độc rượu mạn tính (Chronic alcohol toxicity)
- C. Biến chứng thần kinh do đái tháo đường (Diabetic neuropathy)
- D. Hội chứng ống cổ chân (Tarsal tunnel syndrome)
Câu 10: Trong điều trị viêm dây thần kinh do herpes zoster (zona thần kinh), thuốc kháng virus nào sau đây thường được sử dụng nhất trong giai đoạn cấp?
- A. Amantadine
- B. Valacyclovir
- C. Ribavirin
- D. Ganciclovir
Câu 11: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm dây thần kinh vận nhãn (Oculomotor nerve palsy) bên trái. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với tổn thương dây thần kinh vận nhãn?
- A. Sụp mi mắt trái (Ptosis of the left eyelid)
- B. Lác ngoài mắt trái (Lateral deviation of the left eye)
- C. Giãn đồng tử mắt trái (Dilated pupil of the left eye)
- D. Yếu cơ nhị đầu cánh tay trái (Weakness of the left biceps brachii muscle)
Câu 12: Xét nghiệm điện cơ (EMG) và tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCV) thường cho thấy đặc điểm gì trong hội chứng Guillain-Barré (GBS) giai đoạn cấp?
- A. Chậm tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động (Slowed motor nerve conduction velocity)
- B. Tăng biên độ điện thế hoạt động cơ (Increased amplitude of muscle action potentials)
- C. Dẫn truyền thần kinh cảm giác bình thường, vận động bất thường (Normal sensory, abnormal motor conduction)
- D. Không phát hiện bất thường trên EMG/NCV (No abnormalities detected on EMG/NCV)
Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng Guillain-Barré (GBS) cần theo dõi sát trong giai đoạn tiến triển là:
- A. Loét tì đè (Pressure ulcers)
- B. Viêm phổi hít (Aspiration pneumonia)
- C. Suy hô hấp do liệt cơ hô hấp (Respiratory failure due to respiratory muscle paralysis)
- D. Rối loạn nhịp tim (Cardiac arrhythmias)
Câu 14: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, xuất hiện đau nhức cơ mình, mệt mỏi, và yếu cơ gốc chi sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên 2 tuần trước. Xét nghiệm CPK tăng cao. Chẩn đoán phân biệt nào sau đây ít phù hợp nhất?
- A. Viêm đa cơ (Polymyositis)
- B. Hội chứng Guillain-Barré (Guillain-Barré syndrome)
- C. Viêm cơ vân do virus (Viral myositis/rhabdomyolysis)
- D. Viêm cơ do thuốc (Drug-induced myopathy)
Câu 15: Trong viêm dây thần kinh thị giác (optic neuritis), dấu hiệu lâm sàng đặc trưng nhất là gì?
- A. Mờ mắt một bên, đau mắt khi vận nhãn, khiếm khuyết thị trường (Unilateral vision loss, eye pain with movement, visual field defects)
- B. Song thị (Diplopia)
- C. Co giật mí mắt (Eyelid twitching)
- D. Đồng tử co nhỏ (Miosis)
Câu 16: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử nghiện rượu mạn tính, nhập viện vì yếu hai chân tăng dần, tê bì bàn chân, và dáng đi loạng choạng. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác nhẹ ở hai bàn chân, yếu cơ gấp lưng bàn chân và ngón chân hai bên. Nguyên nhân gây viêm đa dây thần kinh có khả năng cao nhất là:
- A. Thiếu vitamin B1 (Thiamine deficiency)
- B. Ngộ độc rượu mạn tính (Chronic alcohol toxicity)
- C. Bệnh lý thần kinh do đái tháo đường (Diabetic neuropathy)
- D. Hội chứng chèn ép tủy sống (Spinal cord compression)
Câu 17: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh sau zona (postherpetic neuralgia)?
- A. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- B. Opioid giảm đau (Opioid analgesics)
- C. Pregabalin hoặc Gabapentin
- D. Corticosteroid đường uống (Oral corticosteroids)
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xuất hiện yếu cơ gốc chi và đau cơ. Xét nghiệm CPK tăng cao, EMG cho thấy bệnh lý cơ. Nguyên nhân gây yếu cơ có khả năng cao nhất là:
- A. Viêm đa dây thần kinh do lupus (Lupus polyneuropathy)
- B. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
- C. Xơ cứng bì (Scleroderma)
- D. Viêm cơ do lupus (Lupus myositis)
Câu 19: Trong viêm dây thần kinh số VII ngoại biên (Bell"s palsy), vị trí tổn thương dây thần kinh thường ở:
- A. Hạch gối (Geniculate ganglion)
- B. Ống Fallopian (Fallopian canal)
- C. Cầu não (Pons)
- D. Nền sọ (Skull base)
Câu 20: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, bị HIV/AIDS giai đoạn tiến triển, xuất hiện đau rát, tê bì, và yếu hai chân. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác nhẹ ở hai bàn chân, yếu cơ gấp lưng bàn chân và ngón chân hai bên. Nguyên nhân gây viêm đa dây thần kinh có khả năng cao nhất là:
- A. Thiếu vitamin B6 (Vitamin B6 deficiency)
- B. Ngộ độc thuốc kháng retrovirus (Antiretroviral drug toxicity)
- C. Bệnh lý thần kinh ngoại biên liên quan HIV (HIV-associated neuropathy)
- D. Bệnh lý thần kinh do CMV (CMV neuropathy)
Câu 21: Phương pháp điều trị nào sau đây có vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau hội chứng Guillain-Barré (GBS)?
- A. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng (Physical therapy and rehabilitation)
- B. Liệu pháp tâm lý (Psychotherapy)
- C. Châm cứu (Acupuncture)
- D. Xoa bóp bấm huyệt (Massage therapy)
Câu 22: Trong chẩn đoán phân biệt đau dây thần kinh sinh ba (trigeminal neuralgia), bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Đau đầu Migraine (Migraine headache)
- B. Viêm khớp thái dương hàm (Temporomandibular joint disorder)
- C. Viêm xoang (Sinusitis)
- D. U dây thần kinh số VIII (Vestibular schwannoma)
Câu 23: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, xuất hiện đau cổ vai gáy lan xuống cánh tay trái, tê bì ngón tay 4, 5. Khám thần kinh cho thấy giảm phản xạ gân cơ tam đầu cánh tay trái, yếu cơ dạng ngón tay út. Vị trí tổn thương thần kinh phù hợp nhất là:
- A. Hội chứng ống cổ tay (Carpal tunnel syndrome)
- B. Bệnh lý rễ thần kinh cổ C6 (C6 radiculopathy)
- C. Bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay (Brachial plexopathy)
- D. Viêm đa dây thần kinh ngoại biên (Polyneuropathy)
Câu 24: Thuốc nào sau đây được coi là lựa chọn đầu tay trong điều trị đau dây thần kinh sinh ba (trigeminal neuralgia)?
- A. Paracetamol
- B. Carbamazepine
- C. Amitriptyline
- D. Morphine
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, bị ung thư phổi giai đoạn cuối, xuất hiện đau rát, tê bì, và yếu hai chân. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác nhẹ ở hai bàn chân, yếu cơ gấp lưng bàn chân và ngón chân hai bên. Nguyên nhân gây viêm đa dây thần kinh có khả năng cao nhất là:
- A. Thiếu vitamin B12 (Vitamin B12 deficiency)
- B. Ngộ độc hóa chất (Chemotherapy toxicity)
- C. Di căn tủy sống (Spinal cord metastasis)
- D. Bệnh lý thần kinh cận ung thư (Paraneoplastic neuropathy)
Câu 26: Trong viêm dây thần kinh thị giác do xơ cứng rải rác (MS), điều trị corticosteroid đường tĩnh mạch thường được sử dụng với mục đích chính là:
- A. Ngăn ngừa tái phát xơ cứng rải rác (Prevent multiple sclerosis relapse)
- B. Điều trị nguyên nhân gốc rễ của xơ cứng rải rác (Treat the underlying cause of multiple sclerosis)
- C. Rút ngắn thời gian hồi phục thị lực và giảm mức độ nghiêm trọng của đợt cấp (Speed up visual recovery and reduce the severity of the acute episode)
- D. Giảm đau mắt (Reduce eye pain)
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 3 tháng, xuất hiện yếu hai chân tăng dần, tê bì bàn chân. Khám thần kinh cho thấy giảm phản xạ gân gót hai bên, yếu cơ gấp lưng bàn chân và ngón chân hai bên. Chẩn đoán phân biệt nào sau đây cần được ưu tiên loại trừ đầu tiên?
- A. Hội chứng Guillain-Barré (Guillain-Barré syndrome)
- B. Thiếu vitamin B1 (Thiamine deficiency)
- C. Bệnh lý thần kinh do thai nghén (Neuropathy of pregnancy)
- D. Hội chứng ống cổ chân (Tarsal tunnel syndrome)
Câu 28: Trong viêm dây thần kinh số VII ngoại biên (Bell"s palsy), tiên lượng hồi phục hoàn toàn chức năng vận động của dây thần kinh mặt là:
- A. Rất kém, hầu hết bệnh nhân để lại di chứng liệt mặt vĩnh viễn (Very poor, most patients have permanent facial paralysis)
- B. Trung bình, khoảng 50% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn (Moderate, about 50% of patients have complete recovery)
- C. Tốt, khoảng 70-80% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn (Good, about 70-80% of patients have complete recovery)
- D. Không thể dự đoán, tiên lượng rất khác nhau giữa các bệnh nhân (Unpredictable, prognosis varies greatly among patients)
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, bị viêm khớp dạng thấp, xuất hiện đau cổ tay và tê bì ngón tay 1, 2, 3 và nửa ngoài ngón 4 bàn tay phải. Khám thần kinh cho thấy dấu hiệu Phalen và Tinel dương tính ở cổ tay phải. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là:
- A. Viêm đa dây thần kinh ngoại biên (Polyneuropathy)
- B. Hội chứng ống cổ tay (Carpal tunnel syndrome)
- C. Bệnh lý rễ thần kinh cổ C7 (C7 radiculopathy)
- D. Hội chứng De Quervain (De Quervain"s tenosynovitis)
Câu 30: Trong điều trị viêm dây thần kinh do zona thần kinh, thuốc corticosteroid đường uống có thể được sử dụng phối hợp với thuốc kháng virus trong trường hợp nào?
- A. Zona thần kinh ở trẻ em (Herpes zoster in children)
- B. Zona thần kinh không biến chứng ở người trẻ (Uncomplicated herpes zoster in young adults)
- C. Zona thần kinh mắt (Herpes zoster ophthalmicus)
- D. Zona thần kinh ở người lớn tuổi hoặc đau thần kinh cấp tính nặng (Herpes zoster in elderly or severe acute herpetic neuralgia)