Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám vì tiêu chảy mạn tính kéo dài 6 tháng, đau bụng từng cơn, sụt cân và mệt mỏi. Xét nghiệm phân loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng. Nội soi đại tràng cho thấy tổn thương viêm loét dạng nhảy cóc (skip lesions) ở hồi tràng và đại tràng phải, thành ruột dày lên. Sinh thiết có u hạt không hoại tử. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis)
- B. Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome)
- C. Bệnh Crohn (Crohn"s Disease)
- D. Viêm đại tràng giả mạc (Pseudomembranous Colitis)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất trong bệnh sinh của bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Chế độ ăn nhiều chất xơ
- B. Rối loạn điều hòa miễn dịch của niêm mạc ruột
- C. Nhiễm trùng vi khuẩn Clostridium difficile
- D. Stress tâm lý kéo dài
Câu 3: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm 5-ASA (5-aminosalicylic acid) thường được sử dụng trong điều trị duy trì bệnh viêm loét đại tràng thể nhẹ đến trung bình?
- A. Mesalamine
- B. Prednisolone
- C. Infliximab
- D. Azathioprine
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi bị viêm loét đại tràng, đang điều trị bằng mesalamine nhưng không đáp ứng. Bệnh nhân xuất hiện các đợt обострение thường xuyên. Bước tiếp theo hợp lý trong điều trị nội khoa cho bệnh nhân này là gì?
- A. Tăng liều mesalamine
- B. Sử dụng corticoid đường uống (ví dụ: Prednisolone)
- C. Bắt đầu điều trị bằng kháng sinh phổ rộng
- D. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng
Câu 5: Biến chứng nào sau đây là đặc trưng và nghiêm trọng nhất của viêm loét đại tràng, ít gặp hơn trong bệnh Crohn?
- A. Rò hậu môn (Perianal fistula)
- B. Hẹp ruột (Intestinal stricture)
- C. Giãn đại tràng nhiễm độc (Toxic megacolon)
- D. Áp xe trong ổ bụng (Intra-abdominal abscess)
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc theo dõi mức độ viêm và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính, đặc biệt là trong các đợt обострение?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Chức năng gan, thận
- C. Điện giải đồ
- D. CRP (C-reactive protein) và Calprotectin phân
Câu 7: Trong bệnh Crohn, vị trí tổn thương nào sau đây thường gặp nhất trong đường tiêu hóa?
- A. Thực quản
- B. Hồi tràng và đại tràng
- C. Dạ dày
- D. Trực tràng
Câu 8: Một bệnh nhân nam 25 tuổi được chẩn đoán bệnh Crohn hồi tràng. Nội soi cho thấy hẹp lòng hồi tràng do xơ hóa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc để giải quyết tình trạng hẹp này?
- A. Tăng liều mesalamine
- B. Sử dụng kháng sinh metronidazole
- C. Nong ruột bằng bóng qua nội soi hoặc phẫu thuật cắt đoạn ruột
- D. Truyền máu
Câu 9: Triệu chứng ngoài ruột (extra-intestinal manifestation) nào sau đây thường gặp trong cả bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Viêm khớp (Arthritis)
- B. Viêm mống mắt (Uveitis)
- C. Hồng ban nút (Erythema nodosum)
- D. Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (Primary sclerosing cholangitis)
Câu 10: Thuốc sinh học (biologic) nào sau đây ức chế TNF-alpha và được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Methotrexate
- B. Infliximab
- C. Azathioprine
- D. Cyclosporine
Câu 11: Mục tiêu chính của điều trị bệnh viêm ruột mạn tính là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh
- B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm ruột mạn tính
- C. Giảm đau bụng và tiêu chảy
- D. Đạt được và duy trì lui bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống
Câu 12: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi bị viêm loét đại tràng toàn bộ, kháng trị với corticoid và thuốc ức chế miễn dịch. Xét nghiệm HLA-B27 dương tính. Triệu chứng ngoài ruột nào có khả năng cao bệnh nhân này gặp phải?
- A. Sỏi thận
- B. Đục thủy tinh thể
- C. Viêm cột sống dính khớp
- D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Câu 13: Phương pháp nội soi nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán và theo dõi bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Nội soi dạ dày
- B. Nội soi đại tràng và hồi tràng (colonoscopy and ileoscopy) kèm sinh thiết
- C. Siêu âm bụng
- D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 14: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương niêm mạc thường có đặc điểm gì?
- A. Tổn thương dạng nhảy cóc (skip lesions)
- B. Tổn thương xuyên thành ruột
- C. U hạt không hoại tử
- D. Tổn thương liên tục, lan tỏa từ trực tràng lên
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi bị viêm loét đại tràng nhập viện vì đợt обострение nặng. Xét nghiệm cho thấy bạch cầu tăng cao, CRP tăng, albumin máu giảm, đại tràng giãn trên X-quang. Biến chứng nào có khả năng cao nhất bệnh nhân này đang gặp phải?
- A. Giãn đại tràng nhiễm độc (Toxic megacolon)
- B. Thủng đại tràng (Perforation)
- C. Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt
- D. Tắc ruột (Intestinal obstruction)
Câu 16: Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm ruột mạn tính trong giai đoạn обострение để giảm triệu chứng và hỗ trợ phục hồi?
- A. Chế độ ăn giàu chất xơ
- B. Chế độ ăn ít chất xơ, dễ tiêu hóa
- C. Chế độ ăn nhiều protein
- D. Chế độ ăn kiêng gluten nghiêm ngặt
Câu 17: Vai trò của kháng sinh trong điều trị bệnh Crohn là gì?
- A. Điều trị chính trong mọi đợt обострение
- B. Duy trì lui bệnh lâu dài
- C. Điều trị các biến chứng nhiễm trùng như áp xe, rò
- D. Thay thế corticoid trong trường hợp kháng corticoid
Câu 18: Tiêu chuẩn Fontes có vai trò gì trong bệnh viêm loét đại tràng?
- A. Đánh giá mức độ nặng của viêm loét đại tràng
- B. Chẩn đoán phân biệt Crohn và viêm loét đại tràng
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc 5-ASA
- D. Dự đoán nguy cơ ung thư đại tràng
Câu 19: Một bệnh nhân nam 50 tuổi có tiền sử viêm loét đại tràng 15 năm, đại tràng toàn bộ. Nội soi đại tràng định kỳ phát hiện loạn sản độ cao (high-grade dysplasia). Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều mesalamine và theo dõi nội soi lại sau 3 tháng
- B. Sử dụng corticoid liều cao để kiểm soát viêm
- C. Sinh thiết lại vùng loạn sản sau 1 tháng
- D. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng dự phòng
Câu 20: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ обострение bệnh Crohn?
- A. Chế độ ăn giàu probiotic
- B. Sử dụng vitamin D thường xuyên
- C. Hút thuốc lá
- D. Vận động thể lực đều đặn
Câu 21: Biến chứng rò tiêu hóa (fistula) thường gặp hơn trong bệnh nào sau đây?
- A. Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis)
- B. Bệnh Crohn (Crohn"s Disease)
- C. Viêm đại tràng giả mạc (Pseudomembranous Colitis)
- D. Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome)
Câu 22: Thuốc ức chế miễn dịch (immunomodulator) nào sau đây thường được sử dụng để duy trì lui bệnh và giảm phụ thuộc corticoid trong bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Mesalamine
- B. Prednisolone
- C. Azathioprine
- D. Metronidazole
Câu 23: Chụp MRI tiểu khung có vai trò gì trong chẩn đoán và đánh giá bệnh Crohn?
- A. Đánh giá tổn thương niêm mạc đại tràng
- B. Đánh giá các biến chứng ngoài ruột và tổn thương thành ruột, rò, áp xe
- C. Loại trừ các bệnh lý nhiễm trùng đường ruột
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc 5-ASA
Câu 24: Trong viêm loét đại tràng, vị trí tổn thương thường bắt đầu ở đâu?
- A. Hồi tràng
- B. Đại tràng sigma
- C. Manh tràng
- D. Trực tràng
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi mang thai 12 tuần, có tiền sử bệnh Crohn đang lui bệnh bằng azathioprine. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất về điều trị duy trì bệnh Crohn trong thai kỳ?
- A. Ngừng azathioprine và theo dõi sát
- B. Chuyển sang corticoid đường uống trong suốt thai kỳ
- C. Tiếp tục sử dụng azathioprine với liều duy trì
- D. Sử dụng infliximab thay thế azathioprine
Câu 26: Biện pháp phẫu thuật nào được coi là "chữa khỏi" bệnh viêm loét đại tràng?
- A. Cắt đoạn đại tràng
- B. Cắt toàn bộ đại trực tràng và hồi tràng tận (proctocolectomy with ileal pouch-anal anastomosis - IPAA)
- C. Mở thông hồi tràng ra da (ileostomy)
- D. Tạo hình đại tràng chữ J (J-pouch)
Câu 27: Đặc điểm giải phẫu bệnh nào sau đây giúp phân biệt bệnh Crohn với viêm loét đại tràng?
- A. U hạt không hoại tử (Non-caseating granulomas)
- B. Viêm niêm mạc và dưới niêm mạc lan tỏa
- C. Áp xe crypt
- D. Loét niêm mạc nông
Câu 28: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị bệnh Crohn có rò hậu môn phức tạp. Thuốc sinh học nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để điều trị rò hậu môn trong bệnh Crohn?
- A. Mesalamine
- B. Corticoid
- C. Azathioprine
- D. Infliximab
Câu 29: Xét nghiệm calprotectin phân được sử dụng để làm gì trong bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Chẩn đoán xác định bệnh Crohn
- B. Phân biệt bệnh Crohn và viêm loét đại tràng
- C. Đánh giá tình trạng viêm ruột và theo dõi đáp ứng điều trị
- D. Đánh giá nguy cơ ung thư đại tràng
Câu 30: Trong bệnh viêm ruột mạn tính, "điều trị leo thang" (step-up therapy) có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc ngay từ đầu
- B. Bắt đầu với thuốc tác dụng nhẹ, sau đó tăng dần lên thuốc mạnh hơn nếu cần
- C. Giảm liều thuốc khi bệnh nhân cải thiện
- D. Thay đổi thuốc liên tục để tránh hiện tượng kháng thuốc