Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, nhập viện với triệu chứng đau bụng quặn từng cơn vùng hố chậu phải, tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân, sụt cân và sốt nhẹ. Tiền sử bản thân không có bệnh lý đặc biệt. Khám lâm sàng phát hiện đau khu trú hố chậu phải, không có dấu hiệu phúc mạc. Xét nghiệm máu thấy CRP tăng cao. Nội soi đại tràng cho thấy hình ảnh viêm niêm mạc dạng sỏi đá, có đoạn lành xen kẽ, đặc biệt ở hồi tràng. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm loét đại tràng
- B. Viêm đại tràng giả mạc
- C. Bệnh Crohn
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất trong bệnh sinh của bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Nhiễm trùng đường ruột cấp tính
- B. Chế độ ăn nhiều chất béo
- C. Yếu tố di truyền đơn thuần
- D. Rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch niêm mạc ruột
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, được chẩn đoán viêm loét đại tràng thể vừa. Thuốc nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay để điều trị duy trì trong giai đoạn lui bệnh?
- A. Mesalazine
- B. Prednisolone
- C. Azathioprine
- D. Infliximab
Câu 4: Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ qua" (skip lesions) trên nội soi đại tràng có ý nghĩa lâm sàng gì?
- A. Gợi ý bệnh viêm loét đại tràng thay vì bệnh Crohn.
- B. Là đặc điểm điển hình của bệnh Crohn, giúp phân biệt với viêm loét đại tràng.
- C. Cho thấy bệnh chỉ giới hạn ở niêm mạc đại tràng.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong chẩn đoán và điều trị bệnh Crohn.
Câu 5: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh viêm loét đại tràng?
- A. Giãn đại tràng nhiễm độc
- B. Thủng đại tràng
- C. Hẹp ruột non
- D. Xuất huyết tiêu hóa nặng
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc theo dõi hoạt động viêm và đáp ứng điều trị của bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Calprotectin phân
- C. Điện giải đồ
- D. Chức năng gan
Câu 7: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, được chẩn đoán bệnh Crohn hồi tràng-đại tràng, đang điều trị bằng Mesalazine nhưng không đáp ứng. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong điều trị là gì?
- A. Corticoid (Prednisolone)
- B. Kháng sinh (Metronidazole)
- C. Thuốc ức chế miễn dịch (Azathioprine)
- D. Thuốc sinh học (Infliximab)
Câu 8: Triệu chứng ngoài ruột nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh viêm loét đại tràng so với bệnh Crohn?
- A. Viêm khớp ngoại biên
- B. Viêm mống mắt
- C. Hồng ban nút
- D. Tổn thương quanh hậu môn (rò, áp xe)
Câu 9: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị viêm loét đại tràng là gì?
- A. Điều trị triệt để bệnh Crohn
- B. Giảm triệu chứng đau bụng và tiêu chảy
- C. Điều trị triệt để bệnh và loại bỏ nguy cơ ung thư đại tràng
- D. Chỉ định trong trường hợp kháng thuốc corticoid
Câu 10: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, bị viêm loét đại tràng, đang dùng Mesalazine. Gần đây, bệnh nhân có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc?
- A. Ngừng Mesalazine ngay khi có kế hoạch mang thai để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
- B. Tiếp tục sử dụng Mesalazine vì thuốc an toàn và giúp duy trì lui bệnh trong thai kỳ.
- C. Chuyển sang dùng corticoid đường uống vì an toàn hơn cho thai nhi.
- D. Chỉ sử dụng Mesalazine khi có đợt bùng phát bệnh trong thai kỳ.
Câu 11: Đặc điểm mô bệnh học nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh viêm loét đại tràng?
- A. Viêm giới hạn ở niêm mạc và dưới niêm mạc
- B. Áp xe crypt
- C. Dị sản tế bào Paneth
- D. U hạt không hoại tử
Câu 12: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Nội soi đại tràng
- B. Sinh thiết niêm mạc đại tràng
- C. Chụp X-quang bụng thường quy
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ruột non
Câu 13: Thuốc sinh học nào sau đây ức chế yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) và được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Infliximab
- B. Mesalazine
- C. Methotrexate
- D. Azathioprine
Câu 14: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, viêm loét đại tràng toàn bộ, kháng trị với corticoid và thuốc ức chế miễn dịch. Biện pháp điều trị tiếp theo nào có thể được xem xét?
- A. Tăng liều corticoid đường uống
- B. Thuốc sinh học (Vedolizumab)
- C. Truyền máu
- D. Bổ sung sắt đường uống
Câu 15: Trong bệnh Crohn, vị trí tổn thương thường gặp nhất ở đường tiêu hóa là:
- A. Thực quản
- B. Dạ dày
- C. Hồi tràng tận và đại tràng
- D. Trực tràng
Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, bệnh Crohn, xuất hiện rò hậu môn phức tạp. Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để điều trị rò hậu môn trong bệnh Crohn?
- A. Infliximab
- B. Ciprofloxacin
- C. Mesalazine
- D. Loperamide
Câu 17: Nguyên tắc "step-up" trong điều trị bệnh viêm ruột mạn tính có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc ngay từ đầu để đạt hiệu quả nhanh chóng.
- B. Bắt đầu với thuốc có tác dụng nhẹ và tăng dần lên thuốc mạnh hơn nếu bệnh không đáp ứng.
- C. Luôn sử dụng thuốc sinh học ngay từ đầu để kiểm soát bệnh triệt để.
- D. Thay đổi thuốc liên tục để tránh tình trạng kháng thuốc.
Câu 18: Tình trạng "lệ thuộc corticoid" trong bệnh viêm ruột mạn tính được định nghĩa như thế nào?
- A. Bệnh nhân cần sử dụng corticoid liều cao liên tục để duy trì lui bệnh.
- B. Bệnh nhân không đáp ứng với corticoid.
- C. Bệnh tái phát khi giảm liều hoặc ngừng corticoid.
- D. Bệnh nhân có nhiều tác dụng phụ do sử dụng corticoid kéo dài.
Câu 19: Loại ung thư nào có nguy cơ tăng cao ở bệnh nhân viêm loét đại tràng, đặc biệt là viêm đại tràng toàn bộ kéo dài?
- A. Ung thư dạ dày
- B. Ung thư biểu mô đại tràng
- C. Ung thư ruột non
- D. Ung thư hậu môn
Câu 20: Vai trò của chế độ ăn trong kiểm soát bệnh viêm ruột mạn tính là gì?
- A. Chế độ ăn là phương pháp điều trị chính và duy nhất cho bệnh viêm ruột mạn tính.
- B. Chế độ ăn không có vai trò gì trong kiểm soát bệnh.
- C. Chế độ ăn đặc biệt (ví dụ, không gluten) có thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
- D. Chế độ ăn hỗ trợ điều trị, giúp giảm triệu chứng và duy trì dinh dưỡng.
Câu 21: Một bệnh nhân nam, 22 tuổi, bệnh Crohn, hút thuốc lá. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn vì thuốc lá làm nặng thêm bệnh Crohn.
- B. Giảm số lượng thuốc lá hút mỗi ngày để cải thiện tình trạng bệnh.
- C. Chuyển sang thuốc lá điện tử thay vì thuốc lá điếu.
- D. Không cần thay đổi thói quen hút thuốc lá vì không ảnh hưởng đến bệnh Crohn.
Câu 22: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu và nặng nhất ở vị trí nào của đại tràng?
- A. Manh tràng
- B. Đại tràng lên
- C. Đại tràng ngang
- D. Trực tràng
Câu 23: Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) nào đã được phê duyệt để điều trị viêm loét đại tràng?
- A. Methotrexate
- B. Azathioprine
- C. Tofacitinib
- D. Cyclosporine
Câu 24: Biến chứng giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon) thường gặp trong bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Hội chứng ruột kích thích
- D. Viêm đại tràng giả mạc
Câu 25: Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào chất bạch cầu đa nhân trung tính quanh nhân (pANCA) thường dương tính trong bệnh nào?
- A. Bệnh Crohn
- B. Hội chứng ruột kích thích
- C. Viêm loét đại tràng
- D. Viêm dạ dày tự miễn
Câu 26: Mục tiêu điều trị "đạt được sự lành thương niêm mạc" trong bệnh viêm ruột mạn tính có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ cần kiểm soát triệu chứng lâm sàng là đủ.
- B. Giảm đau bụng và tiêu chảy cho bệnh nhân.
- C. Đưa các chỉ số viêm (CRP, calprotectin) về bình thường.
- D. Niêm mạc ruột không còn tổn thương viêm trên nội soi, cải thiện tiên lượng lâu dài.
Câu 27: Một bệnh nhân nữ, 38 tuổi, bệnh Crohn, có biểu hiện thiếu máu thiếu sắt. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
- A. Chế độ ăn thiếu sắt
- B. Mất máu mạn tính qua đường tiêu hóa
- C. Kém hấp thu vitamin B12
- D. Tác dụng phụ của thuốc Mesalazine
Câu 28: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm 5-aminosalicylate (5-ASA) và được sử dụng trong điều trị viêm ruột mạn tính?
- A. Prednisolone
- B. Azathioprine
- C. Mesalazine
- D. Infliximab
Câu 29: Yếu tố môi trường nào sau đây có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn nhưng lại giảm nguy cơ mắc viêm loét đại tràng?
- A. Hút thuốc lá
- B. Chế độ ăn nhiều chất xơ
- C. Sử dụng kháng sinh
- D. Vệ sinh quá mức
Câu 30: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, viêm loét đại tràng mạn tính, nội soi đại tràng phát hiện loạn sản độ thấp. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng
- B. Tăng liều Mesalazine và nội soi lại sau 1 năm
- C. Theo dõi nội soi và sinh thiết lại sau 6 tháng
- D. Không cần can thiệp, tiếp tục theo dõi định kỳ hàng năm