Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh nhân nam, 35 tuổi, nhập viện vì đau bụng quặn từng cơn, tiêu chảy kéo dài 6 tuần, sụt cân và mệt mỏi. Nội soi đại tràng cho thấy tổn thương viêm loét dạng "skip lesions" và sinh thiết có u hạt không bã đậu. Xét nghiệm máu có CRP tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis)
- B. Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome)
- C. Bệnh Crohn
- D. Viêm đại tràng giả mạc (Pseudomembranous Colitis)
Câu 2: Trong bệnh viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu ở vị trí nào của đại tràng và lan rộng như thế nào?
- A. Trực tràng, lan rộng liên tục lên đại tràng
- B. Manh tràng, lan rộng xuống dưới đại tràng
- C. Đại tràng sigma, lan rộng không liên tục
- D. Góc hồi manh tràng, tổn thương khu trú
Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là có vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm ruột mạn tính?
- A. Nhiễm trùng vi khuẩn đơn thuần
- B. Rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch niêm mạc
- C. Chế độ ăn uống nhiều chất xơ
- D. Stress tâm lý kéo dài
Câu 4: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng nhập viện với các triệu chứng nặng: đi ngoài ra máu tươi 10 lần/ngày, đau bụng quặn, sốt cao, mạch nhanh, huyết áp tụt. Biến chứng nguy hiểm nào cần được nghĩ đến đầu tiên trong tình huống này?
- A. Hẹp đại tràng
- B. Dò đại tràng - bàng quang
- C. Ung thư hóa
- D. Giãn đại tràng nhiễm độc (Toxic Megacolon)
Câu 5: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm 5-ASA (5-aminosalicylic acid) thường được sử dụng trong điều trị duy trì bệnh viêm loét đại tràng thể nhẹ và trung bình?
- A. Prednisolon
- B. Infliximab
- C. Mesalazine
- D. Azathioprine
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt bệnh Crohn với viêm loét đại tràng về mặt nội soi?
- A. Tổn thương liên tục từ trực tràng trở lên
- B. Tổn thương dạng "skip lesions" (gián đoạn) và loét sâu
- C. Viêm niêm mạc lan tỏa, phù nề
- D. Xuất huyết niêm mạc lan tỏa
Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc theo dõi mức độ viêm và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính?
- A. Calprotectin phân
- B. Công thức máu
- C. Chức năng gan
- D. Điện giải đồ
Câu 8: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, được chẩn đoán bệnh Crohn hồi tràng. Ngoài các triệu chứng tiêu hóa, bệnh nhân còn có biểu hiện đau khớp gối và mắt đỏ. Đây là biểu hiện của biến chứng ngoài ruột nào?
- A. Biến chứng tim mạch
- B. Biến chứng hô hấp
- C. Biến chứng khớp và mắt
- D. Biến chứng thần kinh
Câu 9: Trong điều trị bệnh Crohn thể nặng, kháng corticoid, thuốc sinh học nào sau đây thường được sử dụng để ức chế TNF-alpha?
- A. Methotrexate
- B. Azathioprine
- C. Budesonide
- D. Infliximab
Câu 10: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh viêm loét đại tràng so với bệnh Crohn?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Dò và áp xe quanh hậu môn
- C. Giãn đại tràng nhiễm độc
- D. Ung thư đại tràng
Câu 11: Mục tiêu chính của điều trị bệnh viêm ruột mạn tính là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Ngăn chặn tất cả các biến chứng
- C. Đạt được và duy trì lui bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc
Câu 12: Trong bệnh Crohn, vị trí tổn thương thường gặp nhất ở ống tiêu hóa là:
- A. Hồi tràng cuối
- B. Đại tràng sigma
- C. Trực tràng
- D. Thực quản
Câu 13: Loại tế bào viêm nào đóng vai trò chủ yếu trong bệnh sinh của viêm loét đại tràng?
- A. Tế bào lympho T CD4+ Th1
- B. Tế bào lympho T CD4+ Th2
- C. Tế bào lympho T CD8+
- D. Tế bào Mast
Câu 14: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng được phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng và hồi tràng. Phương pháp phẫu thuật nào thường được lựa chọn để phục hồi lưu thông đường tiêu hóa?
- A. Nối hồi tràng - đại tràng
- B. Mở thông hồi tràng ra da vĩnh viễn
- C. Nối đại tràng - trực tràng
- D. Tạo hình túi hồi tràng - hậu môn (ileal pouch-anal anastomosis - IPAA)
Câu 15: Yếu tố nguy cơ nào sau đây làm tăng khả năng phát triển bệnh Crohn?
- A. Tiền sử gia đình không có người mắc bệnh viêm ruột
- B. Không hút thuốc lá
- C. Hút thuốc lá
- D. Chế độ ăn giàu chất xơ
Câu 16: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương niêm mạc được mô tả như thế nào về mặt đại thể?
- A. Viêm lan tỏa, sung huyết, phù nề, loét nông
- B. Tổn thương dạng "skip lesions", loét sâu
- C. Niêm mạc bình thường xen kẽ các vùng viêm
- D. Polyp giả mạc
Câu 17: Thuốc nào sau đây là corticoid tác dụng tại chỗ, thường được sử dụng trong điều trị viêm ruột mạn tính để giảm tác dụng phụ toàn thân?
- A. Prednisolon đường uống
- B. Budesonide dạng phóng thích tại hồi tràng/đại tràng
- C. Methylprednisolon đường tĩnh mạch
- D. Hydrocortison đường uống
Câu 18: Biến chứng ung thư hóa đại tràng thường gặp hơn ở bệnh nhân nào sau đây?
- A. Bệnh nhân Crohn hồi tràng
- B. Bệnh nhân Crohn đại tràng
- C. Bệnh nhân viêm loét trực tràng
- D. Bệnh nhân viêm loét đại tràng toàn bộ kéo dài
Câu 19: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít đặc trưng cho bệnh Crohn so với viêm loét đại tràng?
- A. Đau bụng
- B. Tiêu chảy
- C. Mót rặn và đại tiện ra máu tươi
- D. Sụt cân
Câu 20: Xét nghiệm huyết thanh học nào có thể hỗ trợ chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Anti-dsDNA
- B. ASCA và pANCA
- C. RF (yếu tố thấp khớp)
- D. CEA
Câu 21: Trong bệnh Crohn, tình trạng hẹp lòng ruột thường xảy ra do cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Phù nề niêm mạc cấp tính
- B. Co thắt cơ trơn
- C. Viêm loét nông
- D. Xơ hóa và dày thành ruột mạn tính
Câu 22: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá biến chứng dò trong bệnh Crohn?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm bụng
- C. MRI tiểu khung
- D. CT scan ngực
Câu 23: Trong điều trị viêm loét đại tràng nặng, liệu pháp nào sau đây thường được ưu tiên nếu thất bại với corticoid đường tĩnh mạch?
- A. Cyclosporine hoặc Infliximab
- B. Methotrexate
- C. Sulfasalazine
- D. Kháng sinh phổ rộng
Câu 24: Chế độ ăn uống nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm ruột mạn tính trong giai đoạn обострение (đợt cấp)?
- A. Chế độ ăn giàu chất xơ
- B. Chế độ ăn nhiều lactose
- C. Chế độ ăn nhiều chất béo
- D. Chế độ ăn lỏng, ít chất xơ, dễ tiêu hóa
Câu 25: Kháng sinh nào sau đây có thể có vai trò trong điều trị bệnh Crohn có biến chứng dò quanh hậu môn?
- A. Ciprofloxacin
- B. Metronidazole
- C. Amoxicillin
- D. Ceftriaxone
Câu 26: Loại polyp nào có nguy cơ ung thư hóa cao nhất ở bệnh nhân viêm loét đại tràng?
- A. Polyp viêm
- B. Polyp tăng sản
- C. Polyp loạn sản
- D. Polyp Hamartomatous
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát bệnh Crohn sau phẫu thuật cắt đoạn ruột?
- A. Sử dụng thuốc 5-ASA (Mesalazine) sau phẫu thuật
- B. Chế độ ăn giàu chất xơ sau phẫu thuật
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- D. Theo dõi nội soi định kỳ 5 năm/lần
Câu 28: Xét nghiệm mô bệnh học nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh viêm ruột mạn tính và phân biệt Crohn với viêm loét đại tràng?
- A. Xét nghiệm tế bào học phân
- B. Xét nghiệm máu ngoại vi
- C. Xét nghiệm PCR phân
- D. Sinh thiết niêm mạc đại tràng và hồi tràng
Câu 29: Trong quản lý bệnh viêm ruột mạn tính, vai trò của việc giáo dục bệnh nhân và hỗ trợ tâm lý là gì?
- A. Không quan trọng vì bệnh chủ yếu điều trị bằng thuốc
- B. Rất quan trọng để tăng cường tuân thủ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Chỉ cần thiết khi bệnh nhân có biến chứng nặng
- D. Chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân yêu cầu
Câu 30: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, viêm loét đại tràng, đang mang thai 12 tuần. Lựa chọn thuốc nào sau đây được coi là an toàn tương đối và có thể sử dụng trong thai kỳ để kiểm soát bệnh?
- A. Methotrexate
- B. Infliximab
- C. Sulfasalazine
- D. Ciprofloxacin