Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuật ngữ "bệnh viêm ruột mạn" (IBD) bao gồm hai bệnh lý chính nào sau đây?
- A. Viêm đại tràng mạn tính và hội chứng ruột kích thích
- B. Viêm dạ dày ruột cấp và bệnh Crohn
- C. Viêm loét dạ dày tá tràng và viêm đại tràng giả mạc
- D. Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm ruột mạn?
- A. Nhiễm trùng vi khuẩn cụ thể
- B. Rối loạn điều hòa miễn dịch tại niêm mạc ruột
- C. Chế độ ăn uống nhiều chất béo
- D. Yếu tố di truyền đơn gen
Câu 3: Một bệnh nhân nam, 25 tuổi, nhập viện với triệu chứng đau bụng hố chậu phải kéo dài, tiêu chảy không máu, sụt cân và sốt nhẹ. Nội soi đại tràng cho thấy tổn thương viêm loét dạng "nhảy cóc" (skip lesions) ở hồi tràng và đại tràng phải. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm loét đại tràng
- B. Viêm đại tràng giả mạc
- C. Bệnh Crohn
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 4: Đặc điểm tổn thương giải phẫu bệnh nào sau đây thường gặp trong bệnh Crohn nhưng ít gặp trong viêm loét đại tràng?
- A. U hạt không hoại tử
- B. Viêm niêm mạc lan tỏa
- C. Áp xe crypt
- D. Loét niêm mạc nông
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn cấp của bệnh viêm loét đại tràng mức độ trung bình đến nặng?
- A. Sulfasalazine
- B. Corticosteroid đường toàn thân
- C. Mesalamine đường uống
- D. Kháng sinh phổ rộng
Câu 6: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp hơn trong viêm loét đại tràng so với bệnh Crohn?
- A. Rò tiêu hóa
- B. Hẹp ruột
- C. Giãn đại tràng nhiễm độc (Toxic megacolon)
- D. Áp xe trong ổ bụng
Câu 7: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc theo dõi mức độ viêm và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân viêm ruột mạn?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Chức năng gan thận
- D. Calprotectin trong phân
Câu 8: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, bệnh Crohn đã 5 năm, đang điều trị duy trì bằng azathioprine. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng mới: đau khớp, viêm mắt và hồng ban nút ở cẳng chân. Các triệu chứng này gợi ý điều gì?
- A. Tác dụng phụ của azathioprine
- B. Biểu hiện ngoài ruột của bệnh Crohn
- C. Bệnh tự miễn khác đồng mắc
- D. Nhiễm trùng cơ hội
Câu 9: Mục tiêu chính của điều trị duy trì trong bệnh viêm ruột mạn là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh
- B. Giảm đau và kiểm soát triệu chứng tức thời
- C. Duy trì tình trạng lui bệnh, ngăn ngừa tái phát và biến chứng
- D. Phục hồi hoàn toàn niêm mạc ruột về cấu trúc bình thường
Câu 10: Thuốc sinh học (biological therapy) nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn mức độ trung bình đến nặng, đặc biệt khi kháng trị với corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch thông thường?
- A. Infliximab (kháng TNF-alpha)
- B. Mesalamine
- C. Ciprofloxacin
- D. Loperamide
Câu 11: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm loét đại tràng toàn bộ. Xét nghiệm giải phẫu bệnh cho thấy loạn sản biểu mô mức độ cao. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi nội soi định kỳ mỗi 6 tháng
- B. Tăng liều thuốc ức chế miễn dịch
- C. Sử dụng corticosteroid liều cao
- D. Cắt toàn bộ đại tràng (Colectomy)
Câu 12: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh viêm ruột mạn?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc IBD
- B. Hút thuốc lá (đối với bệnh Crohn)
- C. Tiêu thụ nhiều rau xanh và chất xơ
- D. Sử dụng kháng sinh kéo dài
Câu 13: Trong bệnh Crohn, vị trí tổn thương thường gặp nhất trong đường tiêu hóa là:
- A. Đại tràng sigma
- B. Đoạn cuối hồi tràng
- C. Thực quản
- D. Trực tràng
Câu 14: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, viêm loét đại tràng đang điều trị bằng mesalamine. Bệnh nhân có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc?
- A. Mesalamine thường an toàn và có thể tiếp tục sử dụng trong thai kỳ
- B. Nên ngừng mesalamine ngay lập tức trước khi mang thai
- C. Chuyển sang sử dụng corticosteroid trong suốt thai kỳ
- D. Chỉ sử dụng mesalamine khi có đợt cấp và ngừng ngay khi hết triệu chứng
Câu 15: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh viêm ruột mạn?
- A. Tiêu chảy mạn tính
- B. Đau bụng
- C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- D. Tăng cân nhanh chóng
Câu 16: Vai trò của chế độ ăn uống trong quản lý bệnh viêm ruột mạn là gì?
- A. Chế độ ăn uống có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm ruột mạn
- B. Chế độ ăn uống đóng vai trò hỗ trợ trong kiểm soát triệu chứng và duy trì dinh dưỡng
- C. Bệnh nhân viêm ruột mạn cần tuân thủ chế độ ăn kiêng tuyệt đối và hạn chế đa dạng thực phẩm
- D. Chế độ ăn uống không ảnh hưởng đến tiến triển và triệu chứng của bệnh viêm ruột mạn
Câu 17: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán bệnh Crohn. Điều gì quan trọng nhất cần tư vấn cho bệnh nhân về lâu dài?
- A. Bệnh Crohn là bệnh lành tính và có thể tự khỏi
- B. Chỉ cần điều trị khi có triệu chứng đợt cấp
- C. Bệnh Crohn là bệnh mạn tính, cần điều trị và theo dõi lâu dài để kiểm soát bệnh
- D. Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất hiệu quả cho bệnh Crohn
Câu 18: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu và lan rộng như thế nào trong đại tràng?
- A. Bắt đầu ở manh tràng và lan về trực tràng
- B. Tổn thương dạng "nhảy cóc" không liên tục
- C. Bắt đầu ở đại tràng ngang và lan ra hai đầu
- D. Bắt đầu ở trực tràng và lan lên trên một cách liên tục
Câu 19: Loại ung thư nào có nguy cơ gia tăng ở bệnh nhân viêm ruột mạn, đặc biệt là viêm loét đại tràng kéo dài?
- A. Ung thư dạ dày
- B. Ung thư đại trực tràng
- C. Ung thư gan
- D. Ung thư phổi
Câu 20: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá biến chứng rò và áp xe trong bệnh Crohn?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm ổ bụng
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng
- D. Nội soi đại tràng sigma
Câu 21: Thuốc 5-ASA (5-aminosalicylic acid) như mesalamine chủ yếu được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột mạn với cơ chế chính nào?
- A. Ức chế hệ thống miễn dịch toàn thân
- B. Kháng khuẩn và tiêu diệt vi khuẩn gây viêm
- C. Giảm đau và co thắt cơ trơn ruột
- D. Kháng viêm tại chỗ ở niêm mạc ruột
Câu 22: Trong trường hợp viêm loét đại tràng nặng, khi điều trị nội khoa tối ưu thất bại, lựa chọn phẫu thuật nào thường được cân nhắc?
- A. Cắt toàn bộ đại tràng và hậu môn (Proctocolectomy)
- B. Cắt đoạn đại tràng bị tổn thương
- C. Mở thông hồi tràng
- D. Cắt thần kinh X chọn lọc
Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, bệnh Crohn, có tiền sử hút thuốc lá. Tư vấn nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng bệnh?
- A. Tăng cường vận động thể lực
- B. Ngừng hút thuốc lá
- C. Giảm căng thẳng và stress
- D. Uống đủ nước mỗi ngày
Câu 24: Biến chứng hẹp ruột trong bệnh Crohn thường gây ra triệu chứng lâm sàng nào?
- A. Tiêu chảy ra máu
- B. Đau bụng âm ỉ liên tục
- C. Đau bụng quặn từng cơn, buồn nôn, nôn (bán tắc ruột)
- D. Sốt cao và rét run
Câu 25: Trong điều trị bệnh Crohn, corticosteroid thường được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Kiểm soát nhanh các triệu chứng trong đợt cấp
- B. Duy trì tình trạng lui bệnh lâu dài
- C. Chữa lành hoàn toàn tổn thương niêm mạc
- D. Ngăn ngừa biến chứng rò và áp xe
Câu 26: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt bệnh viêm ruột mạn với các bệnh lý viêm ruột do nhiễm trùng (ví dụ: nhiễm C. difficile)?
- A. Công thức máu
- B. Xét nghiệm phân tìm vi khuẩn gây bệnh (cấy phân, PCR C. difficile)
- C. Chức năng gan thận
- D. Điện giải đồ
Câu 27: Thuốc ức chế miễn dịch thiopurine (azathioprine, 6-MP) có vai trò gì trong điều trị bệnh viêm ruột mạn?
- A. Điều trị đợt cấp nặng
- B. Điều trị triệu chứng đau bụng
- C. Duy trì lui bệnh và giảm phụ thuộc corticosteroid
- D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
Câu 28: Biểu hiện ngoài ruột nào sau đây của bệnh viêm ruột mạn có liên quan đến hoạt động của bệnh tại ruột (tức là cải thiện khi bệnh ruột lui bệnh)?
- A. Viêm cột sống dính khớp
- B. Viêm mống mắt
- C. Xơ đường mật nguyên phát
- D. Viêm khớp ngoại biên
Câu 29: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, viêm loét đại tràng 15 năm, có tiền sử viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC). Bệnh nhân cần được theo dõi ung thư đại tràng với tần suất như thế nào?
- A. Không cần tầm soát ung thư đại tràng định kỳ
- B. Nội soi đại tràng 5 năm một lần
- C. Nội soi đại tràng hàng năm
- D. Nội soi đại tràng khi có triệu chứng nghi ngờ
Câu 30: Trong bệnh Crohn, tổn thương dạng "sỏi đá" (cobblestone appearance) thường được quan sát thấy ở đâu khi nội soi?
- A. Thực quản
- B. Niêm mạc đại tràng và hồi tràng
- C. Dạ dày
- D. Trực tràng