Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuật ngữ "viêm ruột mạn tính" (VRTMT) bao gồm hai bệnh lý chính nào sau đây, được phân biệt dựa trên vị trí và đặc điểm tổn thương?
- A. Viêm loét dạ dày và bệnh Crohn
- B. Viêm đại tràng co thắt và viêm túi thừa
- C. Viêm ruột thừa mạn tính và viêm hồi tràng cấp
- D. Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng
Câu 2: Một bệnh nhân nam 35 tuổi nhập viện với triệu chứng đau bụng kéo dài, tiêu chảy ra máu, sụt cân và sốt nhẹ. Nội soi đại tràng cho thấy tổn thương viêm loét niêm mạc trực tràng và đại tràng sigma liên tục, không có đoạn niêm mạc lành xen kẽ. Kết quả sinh thiết cho thấy thâm nhiễm tế bào viêm giới hạn ở lớp niêm mạc và dưới niêm mạc. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Viêm đại tràng do nhiễm trùng
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh phức tạp của viêm ruột mạn tính?
- A. Nhiễm trùng dai dẳng bởi vi khuẩn cụ thể
- B. Chế độ ăn uống nhiều chất béo và đường
- C. Rối loạn điều hòa miễn dịch tại niêm mạc ruột
- D. Stress tâm lý kéo dài
Câu 4: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít đặc hiệu hơn cho bệnh Crohn so với viêm loét đại tràng?
- A. Đau bụng vùng hố chậu phải
- B. Tiêu chảy phân máu
- C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- D. Rò hậu môn
Câu 5: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá mức độ viêm và theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Calprotectin phân
- D. Điện giải đồ
Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá biến chứng rò và áp xe trong bệnh Crohn?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm ổ bụng
- C. Nội soi đại tràng
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu có thuốc cản quang
Câu 7: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa viêm ruột mạn tính là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn bệnh
- B. Kiểm soát triệu chứng, duy trì lui bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Ngăn ngừa lây lan bệnh sang người khác
- D. Giảm đau bụng cấp tính
Câu 8: Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị đợt cấp mức độ nhẹ đến trung bình của viêm loét đại tràng?
- A. Corticosteroid đường toàn thân
- B. Thuốc ức chế miễn dịch (Immunomodulators)
- C. Aminosalicylates (5-ASA)
- D. Kháng sinh
Câu 9: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp hơn trong viêm loét đại tràng nặng?
- A. Giãn đại tràng nhiễm độc (Toxic megacolon)
- B. Rò tiêu hóa - da
- C. Hẹp ruột
- D. Thiếu máu mạn tính
Câu 10: Trong bệnh Crohn, vị trí tổn thương phổ biến nhất trong đường tiêu hóa là ở đâu?
- A. Đại tràng
- B. Hồi tràng đoạn cuối
- C. Dạ dày
- D. Thực quản
Câu 11: Đặc điểm giải phẫu bệnh lý nào sau đây giúp phân biệt bệnh Crohn với viêm loét đại tràng?
- A. Viêm niêm mạc lan tỏa
- B. Loét nông
- C. Thâm nhiễm bạch cầu đa nhân trung tính
- D. U hạt không bã đậu (Non-caseating granulomas)
Câu 12: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi bị bệnh Crohn đang điều trị bằng infliximab. Xét nghiệm lao tiềm ẩn (Quantiferon-TB Gold) dương tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Ngừng infliximab ngay lập tức và chuyển sang thuốc khác
- B. Tiếp tục infliximab và theo dõi sát
- C. Điều trị lao tiềm ẩn trước khi tiếp tục infliximab
- D. Giảm liều infliximab
Câu 13: Triệu chứng ngoài ruột nào sau đây thường gặp trong cả bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Viêm cột sống dính khớp
- B. Viêm khớp ngoại biên
- C. Viêm mống mắt
- D. Xơ đường mật nguyên phát
Câu 14: Loại phẫu thuật nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân viêm loét đại tràng nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu?
- A. Cắt đoạn hồi tràng
- B. Cắt đại tràng bán phần
- C. Tạo hình hồi tràng - hậu môn
- D. Cắt toàn bộ đại trực tràng và hồi tràng tận cùng (Proctocolectomy with ileostomy)
Câu 15: Một bệnh nhân được chẩn đoán bệnh Crohn hồi tràng đoạn cuối. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo trong giai đoạn lui bệnh để duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ tái phát?
- A. Chế độ ăn giàu chất xơ, nhiều rau xanh và trái cây
- B. Chế độ ăn cân bằng, đủ chất dinh dưỡng, hạn chế thức ăn chế biến sẵn và đồ ăn nhanh
- C. Chế độ ăn kiêng gluten hoàn toàn
- D. Chế độ ăn lỏng hoàn toàn
Câu 16: Thuốc ức chế miễn dịch thiopurine (azathioprine, 6-mercaptopurine) được sử dụng trong điều trị viêm ruột mạn tính với mục đích chính nào?
- A. Điều trị đợt cấp nặng
- B. Giảm đau bụng nhanh chóng
- C. Duy trì lui bệnh và giảm phụ thuộc corticosteroid
- D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
Câu 17: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu ở vị trí nào và lan lên trên?
- A. Trực tràng
- B. Đại tràng sigma
- C. Manh tràng
- D. Hồi tràng
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tái phát bệnh Crohn sau phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị bệnh?
- A. Ngừng hút thuốc lá
- B. Sử dụng thuốc 5-ASA duy trì
- C. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch duy trì
- D. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn
Câu 19: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị viêm loét đại tràng toàn bộ, điều trị nội khoa không đáp ứng. Nội soi đại tràng kiểm tra phát hiện loạn sản độ cao. Quyết định điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều corticosteroid
- B. Thay đổi thuốc ức chế miễn dịch
- C. Cắt toàn bộ đại trực tràng
- D. Theo dõi nội soi định kỳ mỗi 3 tháng
Câu 20: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển bệnh Crohn?
- A. Uống nhiều rượu bia
- B. Hút thuốc lá
- C. Ăn chay trường
- D. Tiền sử gia đình mắc viêm loét đại tràng
Câu 21: Thuốc sinh học (biological therapy) nào sau đây nhắm mục tiêu vào yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) và được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?
- A. Methotrexate
- B. Azathioprine
- C. Mesalamine
- D. Infliximab
Câu 22: Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ cách quãng" (skip lesions) có nghĩa là gì?
- A. Tổn thương chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc
- B. Tổn thương lan tỏa liên tục dọc theo chiều dài ruột
- C. Tổn thương xuất hiện ở nhiều đoạn ruột khác nhau, giữa các đoạn bệnh có những đoạn ruột hoàn toàn bình thường
- D. Tổn thương chỉ gặp ở đại tràng
Câu 23: Biến chứng rò bàng quang - ruột (entero-vesical fistula) thường gặp hơn trong bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Viêm đại tràng do nhiễm C. difficile
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 24: Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào chất bạch cầu đa nhân trung tính quanh nhân (pANCA) thường dương tính trong bệnh nào?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Bệnh Celiac
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 25: Trong điều trị viêm ruột mạn tính, corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn nào của bệnh?
- A. Đợt cấp
- B. Duy trì lui bệnh
- C. Phòng ngừa tái phát
- D. Điều trị biến chứng rò
Câu 26: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, có thai 12 tuần, đang điều trị viêm loét đại tràng bằng mesalamine. Lời khuyên nào sau đây phù hợp nhất về việc tiếp tục điều trị?
- A. Ngừng mesalamine ngay lập tức vì có thể gây hại cho thai nhi
- B. Tiếp tục mesalamine vì thuốc tương đối an toàn trong thai kỳ và kiểm soát bệnh là quan trọng
- C. Giảm liều mesalamine xuống một nửa
- D. Chuyển sang dùng corticosteroid đường uống
Câu 27: Biến chứng hẹp ruột trong bệnh Crohn thường gây ra triệu chứng lâm sàng nào sau đây?
- A. Tiêu chảy ra máu
- B. Đau bụng âm ỉ liên tục
- C. Sốt cao
- D. Đau bụng quặn từng cơn, buồn nôn, nôn
Câu 28: Mục tiêu của việc sử dụng liệu pháp dinh dưỡng trong điều trị viêm ruột mạn tính là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Thay thế hoàn toàn thuốc điều trị
- C. Cải thiện tình trạng dinh dưỡng, hỗ trợ quá trình lành thương và giảm triệu chứng
- D. Giảm cân cho bệnh nhân thừa cân
Câu 29: Xét nghiệm kháng thể kháng Saccharomyces cerevisiae (ASCA) thường dương tính trong bệnh nào?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Viêm dạ dày tự miễn
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 30: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là "bước thang cuối cùng" trong điều trị viêm loét đại tràng nặng, khi tất cả các biện pháp nội khoa khác thất bại?
- A. Sử dụng corticosteroid liều cao kéo dài
- B. Tăng cường thuốc ức chế miễn dịch
- C. Sử dụng thuốc sinh học phối hợp
- D. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng