Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuật ngữ "Viêm Ruột Mạn" (VRM) bao gồm hai bệnh lý chính nào sau đây, được phân biệt dựa trên đặc điểm tổn thương và vị trí trên đường tiêu hóa?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng và bệnh Crohn
- B. Viêm đại tràng co thắt và viêm túi thừa đại tràng
- C. Viêm ruột thừa mạn tính và viêm hồi tràng cấp
- D. Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của Viêm Ruột Mạn được cho là sự rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch của cơ thể đối với hệ vi sinh vật đường ruột ở những người có yếu tố di truyền. Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là có vai trò quan trọng trong việc khởi phát và làm nặng thêm bệnh VRM?
- A. Uống nhiều nước ngọt có gas
- B. Làm việc trong môi trường ô nhiễm tiếng ồn
- C. Hút thuốc lá
- D. Thức khuya thường xuyên
Câu 3: Trong bệnh Crohn, tổn thương viêm có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên đường tiêu hóa, nhưng vị trí nào sau đây thường bị ảnh hưởng nhất?
- A. Thực quản
- B. Đoạn cuối hồi tràng và đại tràng
- C. Dạ dày
- D. Trực tràng
Câu 4: Một bệnh nhân nam, 25 tuổi, đến khám vì tiêu chảy kéo dài 6 tháng, đau bụng từng cơn, sụt cân và mệt mỏi. Nội soi đại tràng cho thấy hình ảnh viêm loét niêm mạc trực tràng và đại tràng sigma liên tục, không có đoạn niêm mạc lành xen kẽ. Sinh thiết cho thấy viêm niêm mạc và dưới niêm mạc, không có u hạt. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Bệnh Crohn
- B. Hội chứng ruột kích thích
- C. Viêm loét đại tràng
- D. Viêm đại tràng nhiễm khuẩn
Câu 5: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn?
- A. Đau bụng
- B. Tiêu chảy
- C. Sụt cân
- D. Táo bón kéo dài
Câu 6: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương viêm thường giới hạn ở lớp niêm mạc và dưới niêm mạc của đại tràng. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do tình trạng viêm lan rộng và sâu, phá hủy lớp cơ của đại tràng?
- A. Giãn đại tràng nhiễm độc
- B. Hẹp đại tràng
- C. Polyp đại tràng
- D. Sa trực tràng
Câu 7: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng và biến chứng của bệnh Crohn ở ruột non?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp MRI ruột non hoặc CT scan ruột non
- D. Nội soi đại tràng sigma
Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị trong việc theo dõi mức độ viêm và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân Viêm Ruột Mạn, đặc biệt là trong các đợt обострение (bùng phát)?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Calprotectin phân
- C. Điện giải đồ
- D. Chức năng gan
Câu 9: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa Viêm Ruột Mạn là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Giảm đau bụng và tiêu chảy
- C. Đạt được và duy trì lui bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Ngăn ngừa ung thư đại tràng
Câu 10: Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị đợt cấp nhẹ đến trung bình của viêm loét đại tràng?
- A. 5-ASA (Mesalamine)
- B. Corticosteroid (Prednisolone)
- C. Thuốc ức chế miễn dịch (Azathioprine)
- D. Kháng sinh (Metronidazole)
Câu 11: Trong trường hợp bệnh Crohn nặng hoặc không đáp ứng với corticosteroid, nhóm thuốc sinh học nào sau đây thường được sử dụng để điều trị?
- A. 5-ASA
- B. Thuốc ức chế TNF-alpha (Infliximab, Adalimumab)
- C. Kháng sinh
- D. Thuốc giảm đau
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, bị viêm loét đại tràng, đang điều trị duy trì bằng mesalamine. Tuy nhiên, bệnh nhân có kế hoạch mang thai. Thuốc nào sau đây được coi là an toàn và có thể tiếp tục sử dụng trong thai kỳ?
- A. Mesalamine
- B. Methotrexate
- C. Corticosteroid liều cao
- D. Infliximab
Câu 13: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh Crohn?
- A. Tắc ruột
- B. Rò
- C. Áp xe
- D. Viêm gan virus
Câu 14: Trong viêm loét đại tràng, nguy cơ ung thư đại tràng tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ lan rộng của tổn thương. Nội soi đại tràng kiểm tra định kỳ được khuyến cáo để phát hiện sớm loạn sản hoặc ung thư. Thời gian bắt đầu nội soi kiểm tra định kỳ ở bệnh nhân viêm loét đại tràng toàn bộ (pancolitis) sau khi chẩn đoán bao lâu?
- A. Sau 1 năm
- B. Sau 8 năm
- C. Sau 15 năm
- D. Không cần nội soi kiểm tra định kỳ nếu bệnh ổn định
Câu 15: Một bệnh nhân nam, 40 tuổi, bị bệnh Crohn, xuất hiện triệu chứng đau khớp, viêm mắt và hồng ban nút ở da. Đây là biểu hiện của biến chứng nào của bệnh Crohn?
- A. Biến chứng nhiễm trùng
- B. Biến chứng dinh dưỡng
- C. Biến chứng ngoài ruột (extra-intestinal manifestations)
- D. Biến chứng tâm lý
Câu 16: Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng toàn bộ (colectomy) có thể là một lựa chọn điều trị trong trường hợp viêm loét đại tràng nặng hoặc có biến chứng. Tuy nhiên, phẫu thuật KHÔNG phải là lựa chọn điều trị triệt để cho bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Viêm đại tràng giả mạc
- D. Viêm đại tràng do CMV
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ của Viêm Ruột Mạn?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc VRM
- B. Hút thuốc lá
- C. Uống nhiều rượu bia
- D. Sử dụng kháng sinh
Câu 18: Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quản lý Viêm Ruột Mạn. Nguyên tắc chung của chế độ ăn trong đợt обострение (bùng phát) VRM là gì?
- A. Ăn nhiều chất xơ để cải thiện tiêu chảy
- B. Ăn lỏng, dễ tiêu, ít chất xơ, tránh thức ăn kích thích
- C. Nhịn ăn hoàn toàn để ruột được nghỉ ngơi
- D. Ăn thoải mái mọi thứ để đảm bảo đủ dinh dưỡng
Câu 19: Thuốc ức chế miễn dịch thiopurine (azathioprine, 6-MP) được sử dụng trong điều trị VRM với mục đích chính nào?
- A. Điều trị đợt cấp VRM
- B. Giảm đau bụng nhanh chóng
- C. Duy trì lui bệnh và giảm phụ thuộc corticosteroid
- D. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm ruột
Câu 20: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, bị viêm loét đại tràng, đang điều trị bằng mesalamine. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng nhẹ như đi ngoài phân lỏng 2-3 lần/ngày, đôi khi có lẫn máu. Bước tiếp theo hợp lý trong điều trị là gì?
- A. Tăng liều mesalamine
- B. Thêm corticosteroid đường uống hoặc tại chỗ
- C. Chuyển sang thuốc sinh học
- D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng
Câu 21: Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ sót" (skip lesions) là đặc điểm giải phẫu bệnh quan trọng. Đặc điểm này mô tả điều gì?
- A. Tổn thương viêm chỉ ở lớp niêm mạc
- B. Tổn thương viêm lan tỏa liên tục từ trực tràng lên
- C. Tổn thương viêm không liên tục, có đoạn ruột lành xen kẽ
- D. Tổn thương viêm tập trung ở trực tràng và đại tràng sigma
Câu 22: Biến chứng rò trong bệnh Crohn thường gặp nhất ở vị trí nào?
- A. Rò bàng quang
- B. Rò âm đạo
- C. Rò da
- D. Rò quanh hậu môn
Câu 23: Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào chất trung tính (pANCA) thường dương tính trong bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Crohn
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Hội chứng ruột kích thích
- D. Viêm dạ dày tự miễn
Câu 24: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu từ trực tràng và lan lên đại tràng một cách liên tục. Mức độ lan rộng của tổn thương được phân loại như thế nào?
- A. Nhẹ, trung bình, nặng
- B. Giai đoạn A, B, C, D
- C. Viêm trực tràng, viêm đại tràng sigma, viêm đại tràng trái, viêm đại tràng toàn bộ
- D. Type 1, Type 2, Type 3
Câu 25: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, bị bệnh Crohn, đang điều trị duy trì bằng azathioprine. Bệnh nhân có kế hoạch mang thai. Thuốc nào sau đây cần được cân nhắc thay thế hoặc ngừng trước khi mang thai do nguy cơ cho thai nhi?
- A. Mesalamine
- B. Prednisolone
- C. Infliximab
- D. Methotrexate
Câu 26: Hồng ban nút (erythema nodosum) là một biểu hiện ngoài ruột thường gặp trong Viêm Ruột Mạn. Biểu hiện này đặc trưng bởi tổn thương da như thế nào?
- A. Các nốt sần đỏ, đau ở cẳng chân
- B. Mụn nước nhỏ li ti ở mặt
- C. Ban cánh bướm ở mặt
- D. Loét da sâu ở bàn chân
Câu 27: Trong điều trị bệnh Crohn, kháng sinh (ví dụ metronidazole, ciprofloxacin) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Điều trị đợt cấp nhẹ đến trung bình
- B. Điều trị biến chứng rò và áp xe
- C. Duy trì lui bệnh
- D. Thay thế corticosteroid
Câu 28: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, bị viêm loét đại tràng toàn bộ nhiều năm, nội soi đại tràng gần đây phát hiện loạn sản độ cao (high-grade dysplasia). Bước xử trí tiếp theo được khuyến cáo là gì?
- A. Tăng liều mesalamine
- B. Theo dõi nội soi định kỳ mỗi 6 tháng
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng dự phòng
- D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch liều cao
Câu 29: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát bệnh Crohn sau phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị bệnh?
- A. Hút thuốc lá sau phẫu thuật
- B. Chế độ ăn giàu chất xơ sau phẫu thuật
- C. Sử dụng probiotic sau phẫu thuật
- D. Vận động thể lực thường xuyên sau phẫu thuật
Câu 30: Trong viêm loét đại tràng, tình trạng "mất tính liên tục mạch máu" (loss of vascularity) niêm mạc đại tràng quan sát được qua nội soi có ý nghĩa gì?
- A. Niêm mạc đại tràng hoàn toàn bình thường
- B. Biểu hiện của tình trạng viêm hoạt động
- C. Dấu hiệu của nhiễm trùng cơ hội
- D. Chỉ điểm loạn sản niêm mạc