Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Viêm Ruột Mạn 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Viêm Ruột Mạn 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuật ngữ "bệnh viêm ruột mạn" (IBD) bao gồm hai bệnh lý chính nào sau đây?

  • A. Viêm đại tràng giả mạc và viêm ruột thừa.
  • B. Viêm dạ dày ruột cấp và hội chứng ruột kích thích.
  • C. Viêm loét dạ dày tá tràng và bệnh Crohn.
  • D. Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính được chấp nhận rộng rãi nhất trong bệnh viêm ruột mạn là gì?

  • A. Nhiễm trùng dai dẳng bởi vi khuẩn.
  • B. Phản ứng dị ứng thực phẩm kéo dài.
  • C. Rối loạn điều hòa miễn dịch và phản ứng tự miễn dịch.
  • D. Do yếu tố di truyền đơn thuần.

Câu 3: Một bệnh nhân 25 tuổi nhập viện vì tiêu chảy máu mạn tính, đau bụng quặn và sụt cân. Nội soi đại tràng cho thấy viêm niêm mạc trực tràng và đại tràng sigma liên tục, không có đoạn niêm mạc lành xen kẽ. Tổn thương phù hợp nhất với bệnh lý nào?

  • A. Bệnh Crohn.
  • B. Viêm loét đại tràng.
  • C. Viêm đại tràng do amip.
  • D. Hội chứng ruột kích thích.

Câu 4: Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ cách đoạn" (skip lesions) có nghĩa là gì?

  • A. Tổn thương chỉ giới hạn ở hồi tràng.
  • B. Tổn thương lan tỏa liên tục từ trực tràng lên đại tràng.
  • C. Có những vùng ruột bị viêm xen kẽ với những vùng ruột hoàn toàn bình thường.
  • D. Tổn thương chỉ ảnh hưởng đến lớp niêm mạc ruột.

Câu 5: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong bệnh viêm loét đại tràng so với bệnh Crohn?

  • A. Giãn đại tràng nhiễm độc.
  • B. Xuất huyết tiêu hóa nặng.
  • C. Ung thư đại tràng.
  • D. Rò hậu môn và áp xe quanh hậu môn.

Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị bệnh viêm ruột mạn là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh và loại bỏ yếu tố di truyền.
  • B. Kiểm soát triệu chứng, duy trì lui bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong ruột.
  • D. Ngăn chặn tất cả các biến chứng có thể xảy ra.

Câu 7: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị đợt cấp viêm loét đại tràng mức độ nhẹ đến trung bình?

  • A. Mesalamine (5-ASA).
  • B. Corticosteroid (Prednisolone).
  • C. Infliximab (thuốc kháng TNF-alpha).
  • D. Azathioprine (thuốc ức chế miễn dịch).

Câu 8: Corticosteroid (như Prednisolone) được sử dụng trong điều trị IBD với mục đích chính nào?

  • A. Duy trì lui bệnh lâu dài.
  • B. Điều trị tận gốc bệnh.
  • C. Kiểm soát nhanh các triệu chứng viêm trong đợt cấp.
  • D. Tăng cường miễn dịch của cơ thể.

Câu 9: Thuốc ức chế miễn dịch (như Azathioprine, Methotrexate) thường được sử dụng trong IBD với mục đích nào?

  • A. Điều trị đợt cấp nặng.
  • B. Duy trì lui bệnh, giảm tần suất đợt cấp và giảm phụ thuộc Corticosteroid.
  • C. Thay thế hoàn toàn Corticosteroid trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ sử dụng khi có biến chứng nhiễm trùng.

Câu 10: Biologics (như Infliximab, Adalimumab) là nhóm thuốc điều trị IBD tác động vào cơ chế bệnh sinh nào?

  • A. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong ruột.
  • B. Cải thiện chức năng hàng rào niêm mạc ruột.
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.
  • D. Ức chế các chất trung gian gây viêm như TNF-alpha.

Câu 11: Một bệnh nhân Crohn bị hẹp ruột non gây bán tắc ruột tái phát. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?

  • A. Tăng liều Mesalamine.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • C. Phẫu thuật cắt đoạn ruột bị hẹp.
  • D. Truyền máu.

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi mức độ viêm trong bệnh viêm ruột mạn?

  • A. Công thức máu toàn phần.
  • B. CRP (C-reactive protein) và Calprotectin phân.
  • C. Chức năng gan.
  • D. Điện giải đồ.

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng nặng bệnh Crohn?

  • A. Hút thuốc lá.
  • B. Chế độ ăn nhiều chất xơ.
  • C. Tập thể dục thường xuyên.
  • D. Uống đủ nước.

Câu 14: Triệu chứng ngoài ruột nào sau đây thường gặp trong bệnh viêm ruột mạn?

  • A. Viêm phổi.
  • B. Suy thận.
  • C. Đái tháo đường.
  • D. Viêm khớp.

Câu 15: Nội soi đại tràng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán IBD vì lý do nào?

  • A. Đánh giá chức năng hấp thu của ruột.
  • B. Xác định nguyên nhân nhiễm trùng.
  • C. Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc ruột và lấy mẫu sinh thiết để chẩn đoán mô bệnh học.
  • D. Đo áp lực trong lòng ruột.

Câu 16: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu và nặng nhất ở vị trí nào?

  • A. Trực tràng.
  • B. Hồi tràng.
  • C. Ruột non.
  • D. Manh tràng.

Câu 17: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng đang dùng Mesalamine để duy trì lui bệnh. Bệnh nhân quên uống thuốc vài ngày và bắt đầu có triệu chứng tiêu chảy máu trở lại. Bước xử trí phù hợp nhất là gì?

  • A. Ngừng thuốc Mesalamine và chuyển sang Corticosteroid.
  • B. Uống lại Mesalamine đúng liều và tái khám bác sĩ.
  • C. Tự ý tăng liều Mesalamine.
  • D. Nhập viện cấp cứu.

Câu 18: Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm ruột mạn trong giai đoạn đợt cấp?

  • A. Chế độ ăn nhiều chất xơ để tăng cường nhu động ruột.
  • B. Chế độ ăn nhiều chất béo để cung cấp năng lượng.
  • C. Chế độ ăn chay hoàn toàn.
  • D. Chế độ ăn dễ tiêu, ít chất xơ, hạn chế lactose nếu cần.

Câu 19: Vai trò của vi sinh vật đường ruột (microbiota) trong bệnh sinh của viêm ruột mạn là gì?

  • A. Vi sinh vật đường ruột không liên quan đến bệnh sinh IBD.
  • B. Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (loạn khuẩn) có thể góp phần vào khởi phát và duy trì tình trạng viêm.
  • C. Vi sinh vật đường ruột chỉ gây nhiễm trùng cơ hội ở bệnh nhân IBD.
  • D. Vi sinh vật đường ruột có vai trò bảo vệ hoàn toàn khỏi IBD.

Câu 20: Ung thư đại tràng là một biến chứng lâu dài có thể gặp ở bệnh nhân nào sau đây?

  • A. Viêm loét đại tràng kéo dài.
  • B. Bệnh Crohn khu trú ở hồi tràng.
  • C. Hội chứng ruột kích thích.
  • D. Viêm dạ dày ruột cấp.

Câu 21: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán bệnh Crohn. Tư vấn nào sau đây là quan trọng về lâu dài?

  • A. Bệnh sẽ tự khỏi hoàn toàn sau một thời gian điều trị.
  • B. Chỉ cần điều trị khi có triệu chứng đợt cấp.
  • C. Đây là bệnh mạn tính cần theo dõi và điều trị lâu dài để kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng.
  • D. Không cần thay đổi lối sống, sinh hoạt bình thường.

Câu 22: Phương pháp phẫu thuật "cắt toàn bộ đại tràng và hồi tràng tận" (proctocolectomy with ileal pouch-anal anastomosis - IPAA) thường được chỉ định trong trường hợp nào của viêm loét đại tràng?

  • A. Viêm loét đại tràng mức độ nhẹ.
  • B. Viêm loét đại tràng mới khởi phát.
  • C. Viêm loét đại tràng đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
  • D. Viêm loét đại tràng nặng không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc có biến chứng nặng.

Câu 23: Trong bệnh Crohn, tổn thương có thể gặp ở vị trí nào của ống tiêu hóa?

  • A. Chỉ đại tràng.
  • B. Chỉ ruột non.
  • C. Bất kỳ đoạn nào của ống tiêu hóa từ miệng đến hậu môn.
  • D. Chỉ dạ dày và tá tràng.

Câu 24: Một bệnh nhân viêm ruột mạn đang dùng Infliximab. Xét nghiệm nào cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tác dụng phụ của thuốc?

  • A. Đường huyết.
  • B. Công thức máu và chức năng gan.
  • C. Điện tâm đồ.
  • D. Chức năng thận.

Câu 25: Vai trò của kháng sinh trong điều trị bệnh Crohn là gì?

  • A. Điều trị chính trong đợt cấp bệnh Crohn.
  • B. Duy trì lui bệnh Crohn.
  • C. Phòng ngừa đợt cấp Crohn.
  • D. Điều trị các biến chứng nhiễm trùng như áp xe hoặc rò trong bệnh Crohn.

Câu 26: Phân biệt quan trọng nhất giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn dựa trên đặc điểm tổn thương đại thể là gì?

  • A. Mức độ nặng của triệu chứng.
  • B. Sự có mặt của triệu chứng ngoài ruột.
  • C. Tính liên tục hay không liên tục của tổn thương trên niêm mạc đại tràng.
  • D. Loại tế bào viêm ưu thế trong mô bệnh học.

Câu 27: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng xuất hiện tình trạng giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon). Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng liều thuốc 5-ASA.
  • B. Nhập viện cấp cứu, bù dịch, kháng sinh, và cân nhắc phẫu thuật.
  • C. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy.
  • D. Chườm ấm bụng.

Câu 28: Trong bệnh Crohn, "u hạt" (granuloma) không hoại tử bã đậu là một đặc điểm mô bệnh học có giá trị chẩn đoán như thế nào?

  • A. Có giá trị gợi ý chẩn đoán bệnh Crohn, nhưng không phải lúc nào cũng có mặt và không đặc hiệu hoàn toàn.
  • B. Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh Crohn.
  • C. Thường gặp trong viêm loét đại tràng, không gặp trong bệnh Crohn.
  • D. Không có giá trị chẩn đoán.

Câu 29: Mục tiêu của việc sử dụng thuốc "bậc thang" (step-up approach) trong điều trị IBD là gì?

  • A. Sử dụng thuốc mạnh nhất ngay từ đầu để kiểm soát bệnh nhanh chóng.
  • B. Luôn bắt đầu bằng phẫu thuật.
  • C. Bắt đầu với thuốc tác dụng nhẹ và tăng dần lên thuốc mạnh hơn nếu cần thiết, dựa trên mức độ nặng của bệnh và đáp ứng điều trị.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc thảo dược.

Câu 30: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một phác đồ điều trị mới cho bệnh viêm loét đại tràng?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • B. Nghiên cứu cắt ngang.
  • C. Nghiên cứu thuần tập quan sát.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thuật ngữ 'bệnh viêm ruột mạn' (IBD) bao gồm hai bệnh lý chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính được chấp nhận rộng rãi nhất trong bệnh viêm ruột mạn là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bệnh nhân 25 tuổi nhập viện vì tiêu chảy máu mạn tính, đau bụng quặn và sụt cân. Nội soi đại tràng cho thấy viêm niêm mạc trực tràng và đại tràng sigma liên tục, không có đoạn niêm mạc lành xen kẽ. Tổn thương phù hợp nhất với bệnh lý nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bệnh Crohn, tổn thương 'bỏ cách đoạn' (skip lesions) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong bệnh viêm loét đại tràng so với bệnh Crohn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị bệnh viêm ruột mạn là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị đợt cấp viêm loét đại tràng mức độ nhẹ đến trung bình?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Corticosteroid (như Prednisolone) được sử dụng trong điều trị IBD với mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thuốc ức chế miễn dịch (như Azathioprine, Methotrexate) thường được sử dụng trong IBD với mục đích nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biologics (như Infliximab, Adalimumab) là nhóm thuốc điều trị IBD tác động vào cơ chế bệnh sinh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bệnh nhân Crohn bị hẹp ruột non gây bán tắc ruột tái phát. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi mức độ viêm trong bệnh viêm ruột mạn?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng nặng bệnh Crohn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Triệu chứng ngoài ruột nào sau đây thường gặp trong bệnh viêm ruột mạn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nội soi đại tràng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán IBD vì lý do nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu và nặng nhất ở vị trí nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng đang dùng Mesalamine để duy trì lui bệnh. Bệnh nhân quên uống thuốc vài ngày và bắt đầu có triệu chứng tiêu chảy máu trở lại. Bước xử trí phù hợp nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm ruột mạn trong giai đoạn đợt cấp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vai trò của vi sinh vật đường ruột (microbiota) trong bệnh sinh của viêm ruột mạn là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ung thư đại tràng là một biến chứng lâu dài có thể gặp ở bệnh nhân nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán bệnh Crohn. Tư vấn nào sau đây là quan trọng về lâu dài?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phương pháp phẫu thuật 'cắt toàn bộ đại tràng và hồi tràng tận' (proctocolectomy with ileal pouch-anal anastomosis - IPAA) thường được chỉ định trong trường hợp nào của viêm loét đại tràng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bệnh Crohn, tổn thương có thể gặp ở vị trí nào của ống tiêu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh nhân viêm ruột mạn đang dùng Infliximab. Xét nghiệm nào cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tác dụng phụ của thuốc?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của kháng sinh trong điều trị bệnh Crohn là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân biệt quan trọng nhất giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn dựa trên đặc điểm tổn thương đại thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bệnh nhân viêm loét đại tràng xuất hiện tình trạng giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon). Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bệnh Crohn, 'u hạt' (granuloma) không hoại tử bã đậu là một đặc điểm mô bệnh học có giá trị chẩn đoán như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mục tiêu của việc sử dụng thuốc 'bậc thang' (step-up approach) trong điều trị IBD là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một phác đồ điều trị mới cho bệnh viêm loét đại tràng?

Xem kết quả