Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Tiểu Phế Quản Cấp Ở Trẻ Em - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Tiểu Phế Quản Cấp Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi được đưa đến khoa cấp cứu với các triệu chứng khó thở, thở khò khè và ho trong 3 ngày. Tiền sử cho thấy trẻ sinh đủ tháng, không có bệnh nền. Khám thực thể ghi nhận nhịp thở nhanh, có rút lõm lồng ngực, ran rít và ran ngáy hai phổi. SpO2 là 92% khi thở khí trời. Nguyên nhân gây viêm tiểu phế quản cấp tính phổ biến nhất ở trẻ em trong độ tuổi này là gì?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- C. Mycoplasma pneumoniae
- D. Haemophilus influenzae
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng thở khò khè trong viêm tiểu phế quản cấp là gì?
- A. Co thắt phế quản lớn
- B. Viêm và dày thành phế nang
- C. Phù nề và tắc nghẽn lòng tiểu phế quản do viêm
- D. Tăng tiết dịch nhầy ở phế quản lớn
Câu 3: Một bé gái 8 tháng tuổi đang được điều trị viêm tiểu phế quản cấp tại bệnh viện. Y tá theo dõi thấy trẻ có dấu hiệu thở nhanh sâu, da niêm mạc hồng hào, SpO2 duy trì 96% với oxy gọng kính 2 lít/phút. Tuy nhiên, trẻ có vẻ kích thích, quấy khóc và khó chịu. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với tình trạng viêm tiểu phế quản cấp mức độ nhẹ đến trung bình và cần được đánh giá thêm?
- A. Kích thích và quấy khóc
- B. Thở nhanh sâu
- C. SpO2 96% với oxy gọng kính
- D. Da niêm mạc hồng hào
Câu 4: Trong viêm tiểu phế quản cấp, xét nghiệm công thức máu thường cho thấy đặc điểm nào sau đây?
- A. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính rõ rệt
- B. Giảm bạch cầu
- C. Tăng bạch cầu ái toan
- D. Số lượng bạch cầu thường bình thường hoặc tăng nhẹ bạch cầu lympho
Câu 5: Một trẻ 4 tháng tuổi nhập viện vì viêm tiểu phế quản cấp. Yếu tố nào sau đây trong tiền sử của trẻ không được coi là yếu tố nguy cơ làm tăng mức độ nặng của bệnh?
- A. Sinh non tháng (32 tuần)
- B. Bệnh tim bẩm sinh
- C. Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
- D. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
Câu 6: X-quang phổi thường quy được chỉ định trong viêm tiểu phế quản cấp với mục đích chính nào sau đây?
- A. Xác định tác nhân gây bệnh
- B. Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở nhỏ
- C. Theo dõi tiến triển của bệnh
- D. Loại trừ các nguyên nhân khác gây khó thở và khò khè
Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là chủ yếu và quan trọng nhất trong viêm tiểu phế quản cấp không biến chứng?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Khí dung Corticosteroid
- C. Điều trị hỗ trợ (oxy liệu pháp, hút dịch, bù dịch)
- D. Sử dụng thuốc long đờm
Câu 8: Một bé trai 10 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản cấp đang được theo dõi tại nhà. Người mẹ cần được hướng dẫn khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý?
- A. Sốt cao trên 39 độ C
- B. Tím tái quanh môi hoặc đầu chi
- C. Ho nhiều về đêm
- D. Bỏ bú mẹ hoàn toàn trong 1 bữa
Câu 9: Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Salbutamol) dạng khí dung thường được sử dụng trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp với mục đích chính nào?
- A. Tiêu diệt virus gây bệnh
- B. Giảm viêm đường thở
- C. Giãn cơ trơn phế quản, giảm co thắt phế quản (nếu có)
- D. Long đờm và giảm tắc nghẽn
Câu 10: Biện pháp phòng ngừa viêm tiểu phế quản cấp hiệu quả nhất ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong mùa dịch bệnh là gì?
- A. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm cho trẻ dưới 6 tháng tuổi
- B. Sử dụng thường quy thuốc tăng cường miễn dịch
- C. Hạn chế cho trẻ đến nơi đông người
- D. Vệ sinh tay thường xuyên cho trẻ và người chăm sóc
Câu 11: Một trẻ 3 tháng tuổi, sinh non (30 tuần) có tiền sử bệnh phổi mạn tính (BPD) được chẩn đoán viêm tiểu phế quản cấp do RSV. Biện pháp phòng ngừa đặc hiệu nào sau đây được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhập viện và mức độ nặng của RSV ở nhóm trẻ này trong tương lai?
- A. Sử dụng Palivizumab (kháng thể đơn dòng kháng RSV)
- B. Tiêm chủng vaccine phế cầu
- C. Khí dung Ribavirin dự phòng
- D. Uống Vitamin D liều cao hàng ngày
Câu 12: Trong trường hợp viêm tiểu phế quản cấp nặng, dẫn đến suy hô hấp, tiêu chuẩn nào sau đây không phải là chỉ định đặt nội khí quản và thông khí nhân tạo?
- A. PaCO2 > 60 mmHg
- B. pH máu động mạch < 7.2
- C. Ngừng thở
- D. Nhịp thở nhanh > 60 lần/phút
Câu 13: Một trẻ 9 tháng tuổi đang điều trị viêm tiểu phế quản cấp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH 7.30, PaCO2 50 mmHg, PaO2 75 mmHg (khi thở oxy gọng kính 2 lít/phút). Phân tích khí máu này gợi ý tình trạng gì?
- A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần
- B. Suy hô hấp tăng CO2 máu và giảm oxy máu
- C. Khí máu hoàn toàn bình thường
- D. Nhiễm kiềm hô hấp
Câu 14: Đâu là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của viêm tiểu phế quản cấp?
- A. Viêm phổi bội nhiễm
- B. Xẹp phổi
- C. Viêm não do virus
- D. Suy hô hấp
Câu 15: Một nghiên cứu quan sát được thực hiện để so sánh thời gian nằm viện trung bình giữa hai nhóm trẻ viêm tiểu phế quản cấp: nhóm được khí dung Salbutamol và nhóm không được khí dung Salbutamol. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng
- B. Nghiên cứu thuần tập
- C. Nghiên cứu bệnh chứng
- D. Nghiên cứu cắt ngang
Câu 16: Trong viêm tiểu phế quản cấp, ran phổi chủ yếu được mô tả là loại ran nào?
- A. Ran nổ
- B. Ran ngáy đơn độc
- C. Rì rào phế nang giảm
- D. Ran rít, ran ngáy và ran ẩm nhỏ hạt
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt viêm tiểu phế quản cấp với hen phế quản ở trẻ nhỏ?
- A. Tuổi khởi phát bệnh thường dưới 2 tuổi và liên quan đến nhiễm virus theo mùa
- B. Đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản
- C. Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản
- D. Xét nghiệm máu thấy tăng bạch cầu ái toan
Câu 18: Một trẻ 7 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản cấp, có dấu hiệu rút lõm lồng ngực nặng, thở rên, SpO2 88% khi thở khí trời. Mức độ suy hô hấp của trẻ được đánh giá là gì?
- A. Suy hô hấp nhẹ
- B. Suy hô hấp trung bình
- C. Chưa có suy hô hấp
- D. Suy hô hấp nặng
Câu 19: Trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp, việc sử dụng Corticosteroid toàn thân (ví dụ: Prednisolone uống) có được khuyến cáo thường quy không?
- A. Có, đặc biệt trong giai đoạn sớm của bệnh
- B. Không, không được khuyến cáo thường quy
- C. Có, cho mọi trường hợp viêm tiểu phế quản cấp
- D. Chỉ khi có bội nhiễm vi khuẩn
Câu 20: Thời điểm nào trong năm viêm tiểu phế quản cấp thường gặp nhất ở Việt Nam?
- A. Mùa hè
- B. Mùa thu
- C. Mùa đông xuân
- D. Quanh năm không có sự khác biệt
Câu 21: Một trẻ 12 tháng tuổi có tiền sử viêm tiểu phế quản cấp tái phát 3 lần trong năm qua. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tái phát viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản
- B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
- C. Không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
- D. Cân nặng lúc sinh trên 3000g
Câu 22: Trong giai đoạn phục hồi của viêm tiểu phế quản cấp, triệu chứng nào thường cải thiện cuối cùng?
- A. Khó thở
- B. Thở khò khè
- C. Ho
- D. Sốt
Câu 23: Khi đánh giá một trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nguy cơ cao tiến triển thành suy hô hấp nặng?
- A. Thở khò khè tăng lên
- B. Thở không đều hoặc ngừng thở
- C. Sốt cao liên tục
- D. Bú kém
Câu 24: Ribavirin là thuốc kháng virus có thể được cân nhắc sử dụng trong viêm tiểu phế quản cấp do RSV ở nhóm đối tượng đặc biệt nào?
- A. Trẻ suy giảm miễn dịch nặng hoặc bệnh tim phổi nặng
- B. Trẻ viêm tiểu phế quản cấp mức độ nhẹ
- C. Trẻ trên 2 tuổi
- D. Mọi trẻ viêm tiểu phế quản cấp do RSV
Câu 25: Trong viêm tiểu phế quản cấp, việc hút dịch mũi họng thường xuyên có vai trò gì trong điều trị?
- A. Tiêu diệt virus gây bệnh
- B. Giảm viêm đường thở
- C. Làm sạch đường thở, giảm tắc nghẽn
- D. Tăng cường miễn dịch tại chỗ
Câu 26: Một trẻ 5 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản cấp đang thở oxy gọng kính. Y tá nhận thấy trẻ có dấu hiệu lơ mơ, giảm phản xạ. Xét nghiệm khí máu động mạch có thể giúp xác định nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng thay đổi tri giác này?
- A. Thiếu máu
- B. Hạ đường huyết
- C. Nhiễm toan chuyển hóa
- D. Tăng CO2 máu (PaCO2 cao)
Câu 27: Giả thuyết "thở khò khè sau viêm tiểu phế quản" (post-bronchiolitic wheezing) đề cập đến điều gì?
- A. Tình trạng ho kéo dài sau viêm tiểu phế quản cấp
- B. Tình trạng khò khè tái phát sau khi khỏi viêm tiểu phế quản cấp ban đầu
- C. Biến chứng viêm phổi sau viêm tiểu phế quản
- D. Tình trạng xẹp phổi kéo dài sau viêm tiểu phế quản
Câu 28: Trong viêm tiểu phế quản cấp, tổn thương chủ yếu xảy ra ở vị trí nào của đường hô hấp?
- A. Tiểu phế quản
- B. Phế quản lớn
- C. Khí quản
- D. Phế nang
Câu 29: Một trẻ 6 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản cấp được chẩn đoán dựa trên lâm sàng. Xét nghiệm nào sau đây không cần thiết để chẩn đoán xác định trong trường hợp điển hình?
- A. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
- B. Đo SpO2
- C. Xét nghiệm PCR virus hô hấp
- D. X-quang phổi (trong trường hợp cần loại trừ bệnh khác)
Câu 30: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển được cho là có hiệu quả trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp. Thiết kế nghiên cứu nào là mạnh nhất để đánh giá hiệu quả của thuốc này?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng
- B. Nghiên cứu thuần tập
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)