Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Tụy 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi nhập viện với cơn đau bụng dữ dội vùng thượng vị, lan ra sau lưng, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn nhiều chất béo. Tiền sử bệnh nhân có nghiện rượu mạn tính. Xét nghiệm amylase và lipase máu tăng cao gấp 3 lần giới hạn trên bình thường. Nguyên nhân gây viêm tụy cấp có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Nghiện rượu mạn tính
- B. Sỏi đường mật
- C. Tăng triglyceride máu
- D. Do thuốc
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít phù hợp với chẩn đoán viêm tụy cấp điển hình trong giai đoạn sớm?
- A. Đau bụng vùng thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng
- B. Nôn và buồn nôn
- C. Vàng da
- D. Chướng bụng
Câu 3: Xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm tụy cấp trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Công thức máu
- B. Lipase máu
- C. Chức năng gan
- D. Điện giải đồ
Câu 4: Trong viêm tụy cấp nặng, biến chứng nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao trong giai đoạn sớm thường là gì?
- A. Nang giả tụy
- B. Áp xe tụy
- C. Xuất huyết tiêu hóa
- D. Sốc giảm thể tích và suy đa tạng
Câu 5: Một bệnh nhân viêm tụy cấp đang được điều trị nội khoa tích cực. Xét nghiệm calci máu giảm thấp (< 2.0 mmol/L). Cơ chế nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng hạ calci máu này trong viêm tụy cấp?
- A. Tăng bài tiết calci qua thận do tổn thương ống thận
- B. Giảm hấp thu calci tại ruột do rối loạn chức năng ruột
- C. Xà phòng hóa calci với các acid béo tự do trong ổ bụng
- D. Cường cận giáp thứ phát do viêm tụy mạn tính
Câu 6: Trong đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp theo thang điểm Ranson, yếu tố nào sau đây được đánh giá trong vòng 48 giờ đầu nhập viện?
- A. Tuổi > 55 tuổi
- B. Hematocrit giảm > 10%
- C. PaO2 < 60 mmHg
- D. Bilirubin toàn phần > 4 mg/dL
Câu 7: Điều trị nội khoa quan trọng nhất trong giai đoạn sớm của viêm tụy cấp là gì?
- A. Bù dịch tích cực bằng đường tĩnh mạch
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- C. Nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn
- D. Dẫn lưu ổ bụng
Câu 8: Chỉ định can thiệp phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn (ví dụ: ERCP, dẫn lưu qua da) trong viêm tụy cấp thường được xem xét trong trường hợp nào sau đây?
- A. Viêm tụy cấp thể phù nề
- B. Đau bụng không kiểm soát được bằng thuốc giảm đau thông thường
- C. Nhiễm trùng hoại tử tụy
- D. Tăng amylase máu kéo dài
Câu 9: Biến chứng muộn thường gặp của viêm tụy cấp, đặc biệt sau viêm tụy cấp nặng, là gì?
- A. Suy tụy ngoại tiết cấp tính
- B. Nang giả tụy
- C. Hẹp đường mật
- D. Viêm phúc mạc mật
Câu 10: Để chẩn đoán phân biệt nang giả tụy với áp xe tụy, phương tiện chẩn đoán hình ảnh nào sau đây có giá trị cao nhất?
- A. Siêu âm bụng
- B. X-quang bụng không chuẩn bị
- C. MRI bụng
- D. CT scan bụng có tiêm thuốc cản quang
Câu 11: Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính nhập viện vì đau bụng tái phát và sụt cân. Xét nghiệm phân cho thấy có tăng mỡ trong phân (steatorrhea). Cơ chế nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng tăng mỡ trong phân ở bệnh nhân này?
- A. Tăng sản xuất mật do gan bù trừ
- B. Giảm nhu động ruột non
- C. Suy tụy ngoại tiết và giảm sản xuất lipase
- D. Rối loạn hấp thu acid mật tại hồi tràng
Câu 12: Điều trị chủ yếu viêm tụy mạn tính tập trung vào mục tiêu nào sau đây?
- A. Phục hồi chức năng tụy ngoại tiết hoàn toàn
- B. Ngăn chặn quá trình viêm tụy tiến triển
- C. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây viêm tụy mạn
- D. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống
Câu 13: Biện pháp điều trị nội khoa nào sau đây giúp cải thiện tình trạng kém hấp thu chất béo và giảm steatorrhea ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính có suy tụy ngoại tiết?
- A. Thuốc ức chế bơm proton
- B. Bổ sung enzyme tụy (men tụy)
- C. Chế độ ăn giảm chất xơ
- D. Thuốc kháng acid
Câu 14: Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính có tiền sử nghiện rượu lâu năm. Biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa các đợt viêm tụy cấp tái phát và tiến triển bệnh mạn tính là gì?
- A. Ngừng hoàn toàn rượu bia
- B. Chế độ ăn kiêng chất béo
- C. Sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên
- D. Bổ sung vitamin và khoáng chất
Câu 15: Biến chứng nội tiết thường gặp của viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Cường giáp
- B. Suy thượng thận
- C. Đái tháo đường (tiểu đường)
- D. Hạ đường huyết phản ứng
Câu 16: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào nhạy nhất để phát hiện các dấu hiệu vôi hóa tụy trong viêm tụy mạn tính?
- A. Siêu âm bụng
- B. CT scan bụng không tiêm thuốc cản quang
- C. MRI bụng
- D. X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 17: Trong viêm tụy mạn tính, đau bụng thường có tính chất gì?
- A. Đau bụng quặn từng cơn, dữ dội
- B. Đau bụng cấp tính, khởi phát đột ngột
- C. Đau bụng mạn tính, âm ỉ hoặc tái phát từng đợt
- D. Đau bụng khu trú vùng hố chậu phải
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử viêm tụy mạn tính do di truyền, có biểu hiện vàng da tắc mật tăng dần. Nguyên nhân gây vàng da tắc mật có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Viêm gan virus
- B. Sỏi ống mật chủ
- C. Ung thư đường mật
- D. Hẹp ống mật chủ đoạn trong tụy do viêm tụy mạn
Câu 19: Xét nghiệm đặc hiệu nhất để đánh giá chức năng tụy ngoại tiết trong viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Amylase máu
- B. Lipase máu
- C. Định lượng elastase-1 trong phân
- D. Test dung nạp glucose đường uống
Câu 20: Phương pháp điều trị can thiệp giảm đau trong viêm tụy mạn tính, đặc biệt khi đau bụng không đáp ứng với điều trị nội khoa, bao gồm:
- A. Sử dụng opioid liều cao
- B. Phong bế đám rối tạng
- C. Phẫu thuật cắt tụy toàn phần
- D. Châm cứu
Câu 21: Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện ERCP lấy sỏi đường mật là khi nào?
- A. Trong vòng 24-72 giờ đầu nhập viện ở bệnh nhân viêm tụy cấp do sỏi mật nặng
- B. Sau khi bệnh nhân ổn định hoàn toàn về lâm sàng và xét nghiệm
- C. Chỉ khi có bằng chứng nhiễm trùng đường mật kèm theo
- D. Không cần thiết thực hiện ERCP trong viêm tụy cấp do sỏi mật
Câu 22: Một bệnh nhân viêm tụy cấp có dấu hiệu suy hô hấp tiến triển (PaO2 giảm, khó thở tăng). Biện pháp hỗ trợ hô hấp ban đầu thích hợp nhất là gì?
- A. Đặt nội khí quản và thở máy ngay lập tức
- B. Sử dụng thuốc giãn phế quản
- C. Truyền dịch tốc độ nhanh
- D. Thở oxy qua mặt nạ hoặc canula
Câu 23: Chế độ ăn uống phù hợp nhất cho bệnh nhân viêm tụy cấp trong giai đoạn hồi phục sớm là gì?
- A. Chế độ ăn giàu protein
- B. Chế độ ăn lỏng, ít béo, dễ tiêu hóa
- C. Chế độ ăn nhiều chất xơ
- D. Chế độ ăn bình thường, không hạn chế
Câu 24: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây viêm tụy mạn tính ở các nước phương Tây là gì?
- A. Nghiện rượu mạn tính
- B. Sỏi mật
- C. Tăng triglyceride máu
- D. Yếu tố di truyền
Câu 25: Mục tiêu của việc nhịn ăn uống hoàn toàn trong giai đoạn đầu của viêm tụy cấp là gì?
- A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- B. Cải thiện chức năng gan
- C. Giảm kích thích tụy và giảm tiết enzyme tụy
- D. Ngăn ngừa xuất huyết tiêu hóa
Câu 26: Loại thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị đau bụng do viêm tụy cấp mức độ trung bình đến nặng?
- A. Paracetamol
- B. NSAIDs (ví dụ: ibuprofen)
- C. Thuốc chống co thắt
- D. Opioid (ví dụ: morphine, fentanyl)
Câu 27: Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) được chẩn đoán khi có ít nhất 2 trong số các tiêu chuẩn nào sau đây?
- A. Sốt > 38°C hoặc hạ thân nhiệt < 36°C; Nhịp tim > 90 lần/phút
- B. Huyết áp thấp < 90/60 mmHg; Tiểu ít
- C. Vàng da; Chướng bụng
- D. Tăng amylase máu; Tăng lipase máu
Câu 28: Biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng nào thường được áp dụng cho bệnh nhân viêm tụy cấp nặng, kéo dài, không thể ăn uống qua đường miệng trong thời gian dài?
- A. Nuôi ăn đường miệng trở lại sớm
- B. Nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn
- C. Nuôi ăn qua ống thông hỗng tràng (sonde hỗng tràng)
- D. Không cần hỗ trợ dinh dưỡng nếu bệnh nhân ổn định
Câu 29: Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính có biểu hiện đái tháo đường. Thuốc điều trị đái tháo đường ưu tiên cho bệnh nhân này thường là gì?
- A. Metformin
- B. Insulin
- C. Sulfonylurea
- D. Ức chế DPP-4
Câu 30: Trong viêm tụy cấp, dấu hiệu Cullen và dấu hiệu Grey Turner gợi ý tình trạng gì?
- A. Viêm tụy cấp thể phù nề
- B. Nang giả tụy nhiễm trùng
- C. Áp xe tụy
- D. Viêm tụy hoại tử xuất huyết