Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
- C. Giải thích nguồn gốc và quy trình sản xuất sản phẩm.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và nhà cung cấp.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?
- A. Đối tượng mục tiêu (Target audience).
- B. Ngân sách quảng cáo.
- C. Kênh phân phối sản phẩm.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 3: Trong mô hình AIDA, chữ "I" đại diện cho yếu tố nào trong quá trình thuyết phục khách hàng?
- A. Attention (Sự chú ý)
- B. Action (Hành động)
- C. Interest (Sự quan tâm)
- D. Desire (Khao khát)
Câu 4: Lời quảng cáo nào sau đây tập trung vào "lợi ích" của sản phẩm thay vì chỉ "tính năng"?
- A. Điện thoại X có camera 108MP và chip xử lý mạnh mẽ.
- B. Tận hưởng hình ảnh sắc nét và tốc độ xử lý vượt trội với Điện thoại X.
- C. Điện thoại X được trang bị màn hình AMOLED 6.8 inch.
- D. Điện thoại X có pin dung lượng lớn 5000mAh.
Câu 5: Một thương hiệu xe hơi hạng sang muốn quảng cáo trên tạp chí dành cho doanh nhân thành đạt. Phong cách viết lời quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Hài hước, dí dỏm.
- B. Thân mật, gần gũi.
- C. Chuyên nghiệp, trang trọng.
- D. Giản dị, đời thường.
Câu 6: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự khẩn cấp và thúc đẩy hành động?
- A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
- B. Liệt kê chi tiết thông số kỹ thuật.
- C. Kể câu chuyện thương hiệu cảm động.
- D. Thời gian ưu đãi có hạn.
Câu 7: Đâu là vai trò chính của tiêu đề (headline) trong một mẫu quảng cáo in?
- A. Thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức.
- B. Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm.
- C. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
Câu 8: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc kể một câu chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng?
- A. Viết theo dạng liệt kê lợi ích.
- B. Storytelling (Kể chuyện).
- C. Sử dụng chứng thực từ người nổi tiếng.
- D. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
Câu 9: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng hơn cả để thu hút tương tác của người dùng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
- B. Thông tin chi tiết và đầy đủ.
- C. Ngắn gọn, hấp dẫn, và kêu gọi hành động rõ ràng.
- D. Tập trung vào lịch sử phát triển của thương hiệu.
Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, bạn nên ưu tiên điều gì?
- A. So sánh với các sản phẩm đã có trên thị trường.
- B. Nhấn mạnh vào giá cả cạnh tranh.
- C. Tập trung vào tất cả các tính năng của sản phẩm.
- D. Làm nổi bật sự độc đáo và giá trị khác biệt của sản phẩm.
Câu 11: Chọn cụm từ thể hiện "lời kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) mạnh mẽ nhất trong các lựa chọn sau:
- A. Tìm hiểu thêm tại website của chúng tôi.
- B. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi!
- C. Sản phẩm có bán tại các cửa hàng.
- D. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn quan tâm.
Câu 12: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc đang sử dụng sản phẩm. Biện pháp thuyết phục nào đang được sử dụng?
- A. Sử dụng bằng chứng khoa học.
- B. Tạo sự khan hiếm.
- C. Khơi gợi cảm xúc và giá trị gia đình.
- D. Tập trung vào tính năng kỹ thuật.
Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, giọng văn nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Trẻ trung, năng động, gần gũi.
- B. Lịch sự, trang trọng, chuẩn mực.
- C. Nghiêm túc, học thuật, chuyên sâu.
- D. Cổ điển, truyền thống, hoài niệm.
Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "tính hấp dẫn" của một lời quảng cáo?
- A. Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu cảm xúc.
- B. Hình ảnh minh họa bắt mắt, ấn tượng.
- C. Tiêu đề gây tò mò, kích thích sự quan tâm.
- D. Liệt kê đầy đủ các thông số kỹ thuật chi tiết.
Câu 15: Một thương hiệu thời trang bền vững muốn truyền tải thông điệp về trách nhiệm xã hội. Lời quảng cáo nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Thời trang cao cấp, khẳng định đẳng cấp.
- B. Giá cả phải chăng, phù hợp mọi túi tiền.
- C. Chọn thời trang xanh, bảo vệ hành tinh.
- D. Xu hướng mới nhất, dẫn đầu phong cách.
Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho đài phát thanh, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?
- A. Sử dụng hình ảnh minh họa sống động.
- B. Âm thanh, giọng điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ.
- C. Thiết kế bố cục văn bản rõ ràng.
- D. Màu sắc và phông chữ ấn tượng.
Câu 17: “Ăn ngon mỗi ngày, khỏe mạnh cả nhà” là một ví dụ về loại tiêu đề quảng cáo nào?
- A. Tiêu đề trực tiếp.
- B. Tiêu đề gián tiếp.
- C. Tiêu đề tin tức.
- D. Tiêu đề lợi ích.
Câu 18: Trong copywriting, "USP" là viết tắt của cụm từ nào?
- A. Unique Selling Point.
- B. Universal Sales Proposition.
- C. Unique Selling Proposition.
- D. Unified Sales Process.
Câu 19: Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, chung chung.
- B. Tập trung vào lợi ích của khách hàng.
- C. Kêu gọi hành động rõ ràng.
- D. Kiểm tra và chỉnh sửa kỹ lưỡng trước khi xuất bản.
Câu 20: Một công ty du lịch muốn quảng cáo gói tour nghỉ dưỡng cao cấp. Kênh quảng cáo nào sau đây có thể KHÔNG hiệu quả bằng các kênh khác?
- A. Tạp chí du lịch sang trọng.
- B. Website chuyên về du lịch cao cấp.
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu người có thu nhập cao.
- D. Tờ rơi phát tại chợ truyền thống.
Câu 21: Để tăng tính thuyết phục cho lời quảng cáo, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng font chữ độc đáo.
- B. Dẫn chứng từ chuyên gia hoặc người nổi tiếng.
- C. Thiết kế màu sắc bắt mắt.
- D. Sử dụng câu văn dài và phức tạp.
Câu 22: “Giảm 50% trong hôm nay!” là một ví dụ về kỹ thuật tạo sự thôi thúc mua hàng nào?
- A. Tạo sự khan hiếm về số lượng.
- B. Tạo sự khan hiếm về chất lượng.
- C. Tạo sự khan hiếm về thời gian.
- D. Tạo sự khan hiếm về địa điểm.
Câu 23: Khi viết lời quảng cáo, điều quan trọng là phải đảm bảo tính...
- A. Sáng tạo.
- B. Hấp dẫn.
- C. Thuyết phục.
- D. Trung thực và chính xác.
Câu 24: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể của khách hàng?
- A. Problem-Solution (Vấn đề - Giải pháp).
- B. Benefit-Feature (Lợi ích - Tính năng).
- C. Question-Answer (Câu hỏi - Câu trả lời).
- D. Testimonial-Endorsement (Chứng thực - Ủng hộ).
Câu 25: Trong quảng cáo, việc sử dụng lặp lại một cụm từ hoặc hình ảnh đặc trưng nhằm mục đích gì?
- A. Tiết kiệm không gian quảng cáo.
- B. Tăng cường khả năng ghi nhớ thương hiệu.
- C. Thể hiện sự đa dạng của sản phẩm.
- D. Giảm chi phí thiết kế quảng cáo.
Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ, bạn nên cân bằng giữa việc mô tả tính năng kỹ thuật và...
- A. Giá cả cạnh tranh.
- B. Nguồn gốc xuất xứ.
- C. Lợi ích thiết thực mà tính năng đó mang lại cho người dùng.
- D. Đánh giá từ các chuyên gia công nghệ.
Câu 27: “Sản phẩm được 99% khách hàng yêu thích!” là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng xã hội (social proof) trong quảng cáo. Loại bằng chứng xã hội này là gì?
- A. Bằng chứng từ số đông (wisdom of the crowd).
- B. Bằng chứng từ chuyên gia (authority).
- C. Bằng chứng từ người nổi tiếng (celebrity endorsement).
- D. Bằng chứng từ bạn bè (wisdom of friends).
Câu 28: Trong copywriting, "tone of voice" dùng để chỉ điều gì?
- A. Độ dài của văn bản quảng cáo.
- B. Phong cách và thái độ thể hiện qua ngôn ngữ viết.
- C. Loại hình phương tiện truyền thông sử dụng.
- D. Màu sắc chủ đạo của quảng cáo.
Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?
- A. Lợi ích tài chính cho người ủng hộ.
- B. Uy tín và lịch sử lâu đời của tổ chức.
- C. Tác động tích cực và sứ mệnh cao cả mà tổ chức đang theo đuổi.
- D. Các hoạt động gây quỹ và sự kiện sắp tới.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến chất lượng của lời quảng cáo?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate - CTR).
- C. Mức độ tương tác (engagement).
- D. Tổng chi phí quảng cáo.