Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- B. Thúc đẩy hành vi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của khách hàng.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về lịch sử hình thành doanh nghiệp.
- D. Tạo dựng mối quan hệ tích cực và lâu dài với khách hàng.
Câu 2: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho sản phẩm mới là điện thoại thông minh có camera AI chụp đêm siêu đỉnh, bạn nên bắt đầu bằng việc gì?
- A. Nghiên cứu các quảng cáo thành công của đối thủ cạnh tranh.
- B. Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
- C. Lựa chọn kênh truyền thông quảng cáo phù hợp nhất.
- D. Viết nhiều phiên bản tiêu đề quảng cáo khác nhau để thử nghiệm.
Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một tiêu đề quảng cáo thu hút?
- A. Tính độc đáo và gợi sự tò mò, kích thích người đọc muốn tìm hiểu thêm.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuyên nghiệp.
- C. Đề cập đến tất cả các tính năng nổi bật của sản phẩm.
- D. Có độ dài vừa phải, không quá ngắn cũng không quá dài.
Câu 4: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi sản phẩm có nhiều thông số kỹ thuật phức tạp cần giải thích.
- B. Khi muốn so sánh trực tiếp sản phẩm của mình với đối thủ.
- C. Khi mục tiêu là truyền tải thông tin nhanh chóng và ngắn gọn.
- D. Khi muốn tạo sự kết nối cảm xúc và đồng cảm với khách hàng.
Câu 5: "Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm trong hôm nay!" là loại lời kêu gọi hành động (call to action) nào?
- A. Kêu gọi hành động trực tiếp và mang tính thông tin.
- B. Kêu gọi hành động khẩn cấp và tạo sự khan hiếm.
- C. Kêu gọi hành động gián tiếp và gợi mở.
- D. Kêu gọi hành động mang tính xây dựng thương hiệu.
Câu 6: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây thường bị bỏ qua nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc tăng tương tác?
- A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
- B. Lựa chọn khung giờ đăng bài phù hợp với thói quen người dùng.
- C. Đặt câu hỏi hoặc khuyến khích người dùng bình luận, chia sẻ ý kiến.
- D. Đầu tư vào các công cụ phân tích hiệu quả quảng cáo.
Câu 7: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận kêu gọi quyên góp, giọng văn phù hợp nhất nên là:
- A. Hài hước, dí dỏm để tạo sự gần gũi.
- B. Mạnh mẽ, quyết liệt để gây ấn tượng.
- C. Trang trọng, chuyên nghiệp để tạo sự tin tưởng.
- D. Chân thành, cảm động để khơi gợi lòng trắc ẩn.
Câu 8: Nguyên tắc AIDA trong viết quảng cáo tập trung vào các giai đoạn nào trong tâm lý khách hàng?
- A. Attention (Chú ý) - Interest (Quan tâm) - Desire (Khao khát) - Action (Hành động).
- B. Awareness (Nhận biết) - Information (Thông tin) - Decision (Quyết định) - Approval (Chấp thuận).
- C. Analysis (Phân tích) - Interpretation (Giải thích) - Development (Phát triển) - Application (Ứng dụng).
- D. Anticipation (Dự đoán) - Involvement (Tham gia) - Dedication (Cam kết) - Achievement (Thành tựu).
Câu 9: Xét về mặt pháp lý, điều gì KHÔNG được phép trong nội dung quảng cáo?
- A. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách khách quan.
- B. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm (có sự cho phép).
- C. Thông tin sai lệch, gây hiểu nhầm về công dụng hoặc chất lượng sản phẩm.
- D. Đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng.
Câu 10: Trong quảng cáo in ấn (báo, tạp chí), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Nội dung văn bản quảng cáo ngắn gọn, súc tích.
- B. Thiết kế bố cục trang quảng cáo và hình ảnh minh họa.
- C. Vị trí đặt quảng cáo trên trang báo/tạp chí.
- D. Chất lượng in ấn và loại giấy sử dụng.
Câu 11: Bạn đang viết lời quảng cáo cho một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến nhắm đến sinh viên. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Trang trọng, học thuật, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Văn chương, giàu hình ảnh, mang tính nghệ thuật.
- C. Thân thiện, gần gũi, sử dụng ngôn ngữ đời thường, trẻ trung.
- D. Hóm hỉnh, gây cười, tập trung vào yếu tố giải trí.
Câu 12: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
- C. Chi phí trên mỗi hành động (Cost Per Action - CPA).
- D. Số lượng nhân viên bán hàng tăng thêm sau chiến dịch.
Câu 13: Trong quảng cáo phát thanh, yếu tố nào quan trọng nhất để truyền tải thông điệp hiệu quả?
- A. Giọng đọc truyền cảm, âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.
- B. Kịch bản quảng cáo chi tiết, nhiều thông tin.
- C. Thời lượng quảng cáo dài để kể câu chuyện đầy đủ.
- D. Sử dụng nhiều giọng đọc khác nhau để tạo sự đa dạng.
Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm bảo hiểm, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
- B. Thông tin rõ ràng, minh bạch về quyền lợi và điều khoản.
- C. Tập trung vào yếu tố cảm xúc, khơi gợi nỗi sợ hãi.
- D. Thiết kế quảng cáo bắt mắt, sử dụng màu sắc tươi sáng.
Câu 15: "Sản phẩm này được 99% khách hàng đánh giá 5 sao!" là dạng bằng chứng thuyết phục nào trong quảng cáo?
- A. Bằng chứng chuyên gia.
- B. Bằng chứng khoa học.
- C. Bằng chứng xã hội (social proof).
- D. Bằng chứng giai thoại.
Câu 16: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây quyết định khả năng truyền tải thông điệp nhanh chóng?
- A. Sử dụng nhiều chữ để cung cấp thông tin chi tiết.
- B. Thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết nghệ thuật.
- C. Màu sắc dịu nhẹ, hài hòa với môi trường xung quanh.
- D. Hình ảnh lớn, dễ nhận diện và thông điệp ngắn gọn.
Câu 17: Bạn đang viết lời quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với đối thủ. Điều gì cần TRÁNH để đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh và hợp pháp?
- A. Nêu bật ưu điểm vượt trội của sản phẩm mình.
- B. Nói xấu hoặc hạ thấp uy tín của đối thủ cạnh tranh.
- C. So sánh dựa trên các tiêu chí khách quan và có kiểm chứng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, khẳng định vị thế dẫn đầu.
Câu 18: "Mua 1 tặng 1", "Giảm giá đặc biệt 30% trong 3 ngày" là các hình thức khuyến mãi nhằm kích thích yếu tố nào trong tâm lý mua hàng?
- A. Lòng tham và nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO - Fear of Missing Out).
- B. Nhu cầu được khẳng định bản thân và thể hiện đẳng cấp.
- C. Mong muốn được trải nghiệm sản phẩm mới và khám phá điều thú vị.
- D. Ý thức bảo vệ môi trường và ủng hộ sản phẩm xanh.
Câu 19: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng nhất cho một quảng cáo ngắn thường là bao nhiêu để duy trì sự chú ý của người xem?
- A. Trên 60 giây (1 phút trở lên).
- B. Từ 30 - 60 giây.
- C. Dưới 30 giây (khoảng 15-20 giây).
- D. Không quan trọng thời lượng, miễn là nội dung hấp dẫn.
Câu 20: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ phức tạp, bạn nên tập trung vào điều gì để giúp khách hàng dễ hiểu?
- A. Liệt kê tất cả các thông số kỹ thuật chi tiết.
- B. Nhấn mạnh vào lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.
- D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm công nghệ khác trên thị trường.
Câu 21: "Hãy là phiên bản tốt nhất của chính bạn" là một ví dụ về loại thông điệp quảng cáo nào?
- A. Thông điệp quảng cáo trực tiếp về sản phẩm.
- B. Thông điệp quảng cáo so sánh.
- C. Thông điệp quảng cáo hài hước.
- D. Thông điệp quảng cáo truyền cảm hứng và giá trị sống.
Câu 22: Để cá nhân hóa trải nghiệm quảng cáo cho từng khách hàng, phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến trong quảng cáo kỹ thuật số?
- A. Sử dụng dữ liệu người dùng để phân khúc và nhắm mục tiêu quảng cáo.
- B. Tạo quảng cáo chung chung, phù hợp với mọi đối tượng.
- C. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thống như TV và báo chí.
- D. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
Câu 23: Trong quá trình viết lời quảng cáo, bước nào sau đây giúp đảm bảo thông điệp truyền tải chính xác và hiệu quả đến đúng đối tượng?
- A. Viết bản nháp quảng cáo đầu tiên một cách nhanh chóng.
- B. Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp về ý tưởng quảng cáo.
- C. Kiểm tra và thử nghiệm quảng cáo trước khi triển khai rộng rãi.
- D. Chọn kênh quảng cáo có chi phí thấp nhất.
Câu 24: "Hạnh phúc mỗi ngày cùng [Tên sản phẩm]" là cách tiếp cận quảng cáo dựa trên yếu tố cảm xúc nào?
- A. Sợ hãi và lo lắng.
- B. Niềm vui và hạnh phúc.
- C. Ngạc nhiên và tò mò.
- D. Giận dữ và bất bình.
Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho một dịch vụ cao cấp, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên thể hiện?
- A. Giá cả cạnh tranh và khuyến mãi hấp dẫn.
- B. Tính năng vượt trội so với các dịch vụ tương tự.
- C. Sự tiện lợi và dễ dàng sử dụng dịch vụ.
- D. Sự độc đáo, đẳng cấp và trải nghiệm khác biệt.
Câu 26: "Đừng chần chừ, hãy hành động ngay!" là một ví dụ về kỹ thuật viết quảng cáo nào?
- A. Sử dụng phép ẩn dụ và so sánh.
- B. Tạo sự hài hước và gây cười.
- C. Tạo sự khẩn cấp và thúc đẩy hành động tức thì.
- D. Kể chuyện và tạo sự đồng cảm.
Câu 27: Để tăng độ tin cậy cho lời quảng cáo, bạn có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Trích dẫn số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học hoặc chứng nhận từ tổ chức uy tín.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu và phóng đại về sản phẩm.
- C. Tập trung vào yếu tố cảm xúc và bỏ qua thông tin chi tiết.
- D. Giấu thông tin về nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm.
Câu 28: "Giải pháp cho mọi vấn đề của bạn" là một cách tiếp cận quảng cáo dựa trên việc nhấn mạnh điều gì?
- A. Tính năng độc đáo của sản phẩm.
- B. Lợi ích và công dụng thiết thực của sản phẩm.
- C. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi.
- D. Thương hiệu nổi tiếng và uy tín lâu đời.
Câu 29: Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?
- A. Sử dụng các kênh quảng cáo phổ biến nhất.
- B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên từng kênh.
- C. Tạo quảng cáo khác biệt hoàn toàn trên mỗi kênh.
- D. Thông điệp nhất quán và trải nghiệm đồng bộ trên tất cả các kênh.
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một lời quảng cáo, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng quảng cáo đó tạo ra doanh thu thực tế?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
- B. Số lượt tương tác (Engagement) trên quảng cáo.
- C. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư quảng cáo (Return on Ad Spend - ROAS).
- D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch.