Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Viết Lời Quảng Cáo – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Viết Lời Quảng Cáo

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo hiệu quả là gì?

  • A. Để thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết.
  • B. Để cung cấp thông tin chi tiết nhất về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Để thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
  • D. Để làm cho quảng cáo trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng mục tiêu (Target audience) mà quảng cáo hướng đến.
  • B. Ngân sách dự kiến dành cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông sẽ được sử dụng để phát quảng cáo.
  • D. Phong cách thiết kế hình ảnh của quảng cáo.

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng bằng một tiêu đề hấp dẫn.
  • B. Gợi lên mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng cách nhấn mạnh lợi ích.
  • C. Duy trì sự quan tâm của khách hàng bằng thông tin chi tiết.
  • D. Kêu gọi khách hàng thực hiện hành động mua hàng ngay lập tức.

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn viết lời quảng cáo cho dòng sản phẩm túi xách mới. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

  • A. Ngôn ngữ hài hước, gần gũi như bạn bè.
  • B. Ngôn ngữ mạnh mẽ, gây sốc và khác biệt.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, tinh tế, nhấn mạnh sự đẳng cấp và sang trọng.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, tập trung vào giá cả phải chăng.

Câu 5: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng biện pháp "lợi ích" (benefit-driven) hiệu quả NHẤT?

  • A. Điện thoại X có camera 108MP và chip xử lý mạnh mẽ.
  • B. Điện thoại X giúp bạn chụp ảnh chuyên nghiệp, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ.
  • C. Điện thoại X là sản phẩm mới nhất trên thị trường công nghệ.
  • D. Điện thoại X có thiết kế mỏng nhẹ và nhiều màu sắc thời trang.

Câu 6: Trong quảng cáo kỹ thuật số (digital ads), yếu tố "Call to Action" (Kêu gọi hành động) thường được thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Nút bấm (button) hoặc liên kết (link) dẫn đến trang đích (landing page).
  • B. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết cách thức mua hàng.
  • C. Số điện thoại hotline để khách hàng gọi điện đặt hàng.
  • D. Địa chỉ cửa hàng gần nhất để khách hàng đến mua trực tiếp.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa "headline" (tiêu đề) và "body copy" (nội dung chính) trong một mẫu quảng cáo in?

  • A. Headline cung cấp thông tin chi tiết, body copy thu hút sự chú ý.
  • B. Headline dùng chữ nhỏ, body copy dùng chữ lớn.
  • C. Headline chỉ xuất hiện trong quảng cáo trực tuyến, body copy trong quảng cáo in.
  • D. Headline thu hút sự chú ý ban đầu, body copy cung cấp thông tin thuyết phục hơn.

Câu 8: Một công ty phần mềm muốn quảng cáo giải pháp quản lý dự án của họ. Loại "testimonial" (chứng thực) nào sau đây sẽ có sức thuyết phục CAO NHẤT?

  • A. Chứng thực từ một người nổi tiếng chưa từng sử dụng phần mềm.
  • B. Chứng thực từ một khách hàng cá nhân không rõ ràng về ngành nghề.
  • C. Chứng thực từ một quản lý dự án của một công ty lớn trong ngành.
  • D. Chứng thực từ nhân viên của chính công ty phần mềm.

Câu 9: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng NHẤT để thu hút sự chú ý của người dùng đang lướt qua nhanh chóng?

  • A. Sử dụng câu văn phức tạp và ngôn ngữ hoa mỹ.
  • B. Tiêu đề ngắn gọn, hình ảnh/video ấn tượng và thông điệp rõ ràng ngay lập tức.
  • C. Tập trung vào việc kể một câu chuyện dài và hấp dẫn.
  • D. Chèn nhiều từ khóa SEO để tăng khả năng hiển thị.

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "giải quyết vấn đề" (problem-solving product), cấu trúc PAS (Problem, Agitation, Solution) có nghĩa là gì?

  • A. Present, Argue, Summarize (Trình bày, Tranh luận, Tóm tắt).
  • B. Promise, Action, Success (Hứa hẹn, Hành động, Thành công).
  • C. Persuade, Attract, Satisfy (Thuyết phục, Thu hút, Hài lòng).
  • D. Problem, Agitation, Solution (Vấn đề, Khơi dậy sự khó chịu, Giải pháp).

Câu 11: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để truyền tải thông điệp hiệu quả?

  • A. Hình ảnh minh họa sản phẩm được mô tả chi tiết.
  • B. Văn bản quảng cáo được in trên giấy.
  • C. Âm thanh, giọng điệu và ngôn ngữ được sử dụng.
  • D. Video quảng cáo được phát kèm theo.

Câu 12: "Sự khan hiếm" (scarcity) là một nguyên tắc thuyết phục mạnh mẽ trong copywriting. Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng nguyên tắc này?

  • A. Chỉ còn 3 suất cuối cùng! Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi.
  • B. Sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.
  • C. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/7.
  • D. Khám phá bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi.

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, giọng văn nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Giọng văn trang trọng, lịch sự và chuẩn mực.
  • B. Giọng văn năng động, trẻ trung, sử dụng ngôn ngữ gần gũi và xu hướng.
  • C. Giọng văn mang tính học thuật, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Giọng văn bí ẩn, gợi sự tò mò và khó đoán.

Câu 14: "USP" (Unique Selling Proposition) trong copywriting là gì?

  • A. Chiến lược giá độc đáo để cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Phong cách thiết kế quảng cáo độc đáo và ấn tượng.
  • C. Điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
  • D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ độc quyền.

Câu 15: Trong copywriting, "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

  • A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ một cách khô khan.
  • B. Để làm cho quảng cáo trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • C. Để che giấu thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Để tạo kết nối cảm xúc với khán giả và làm cho thông điệp dễ nhớ hơn.

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm B2B (Business-to-Business), trọng tâm nên đặt vào đâu?

  • A. Cảm xúc cá nhân và trải nghiệm người dùng.
  • B. Lợi ích kinh doanh, hiệu quả và ROI (Return on Investment).
  • C. Tính năng sản phẩm và công nghệ tiên tiến.
  • D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Câu 17: "Pain points" (nỗi đau) của khách hàng là gì trong ngữ cảnh copywriting?

  • A. Những điều khách hàng yêu thích ở sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Những mong muốn và ước mơ của khách hàng.
  • C. Những vấn đề, khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
  • D. Những sản phẩm/dịch vụ mà đối thủ cạnh tranh đang cung cấp.

Câu 18: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng "emotional appeal" (kêu gọi cảm xúc) hiệu quả NHẤT?

  • A. Sản phẩm này được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên.
  • B. Sản phẩm này giúp bạn tiết kiệm 30% chi phí.
  • C. Sản phẩm này được chứng nhận bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • D. Hãy tưởng tượng bạn đang tận hưởng khoảnh khắc bình yên bên gia đình với sản phẩm của chúng tôi.

Câu 19: Trong copywriting, "tone of voice" (giọng văn) đề cập đến điều gì?

  • A. Thái độ và tính cách mà thương hiệu truyền tải qua ngôn ngữ.
  • B. Độ dài trung bình của câu văn trong quảng cáo.
  • C. Loại phông chữ được sử dụng trong văn bản quảng cáo.
  • D. Số lượng từ khóa SEO được sử dụng trong nội dung.

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng "tính cụ thể" (specificity) quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì sự mơ hồ tạo sự tò mò.
  • B. Chỉ quan trọng trong quảng cáo B2B, không cần thiết cho B2C.
  • C. Rất quan trọng, giúp tăng độ tin cậy và thuyết phục của thông điệp.
  • D. Chỉ quan trọng trong phần "body copy", không cần thiết trong "headline".

Câu 21: "Social proof" (bằng chứng xã hội) là gì trong copywriting?

  • A. Bằng chứng về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
  • B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm/dịch vụ được nhiều người tin dùng và đánh giá cao.
  • C. Bằng chứng về chất lượng sản phẩm được kiểm định bởi cơ quan chức năng.
  • D. Bằng chứng về cam kết bảo hành và hậu mãi của thương hiệu.

Câu 22: Trong copywriting, "urgency" (tính cấp bách) được tạo ra để làm gì?

  • A. Để làm cho sản phẩm/dịch vụ trở nên bí ẩn và khó tiếp cận.
  • B. Để giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Để tạo sự thoải mái và thư giãn cho khách hàng.
  • D. Để thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức, tránh trì hoãn quyết định mua hàng.

Câu 23: Phương pháp "direct response copywriting" (copywriting phản hồi trực tiếp) tập trung vào điều gì?

  • A. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể và đo lường được ngay lập tức.
  • B. Xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài và bền vững.
  • C. Tạo ra sự yêu thích và thiện cảm với thương hiệu.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm "miễn phí dùng thử" (free trial), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Giá trị của sản phẩm sau khi hết thời gian dùng thử.
  • B. Các tính năng phức tạp của sản phẩm.
  • C. Cơ hội trải nghiệm sản phẩm miễn phí, không rủi ro và khám phá lợi ích.
  • D. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.

Câu 25: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) trong copywriting được sử dụng để làm gì?

  • A. Để viết hai phiên bản quảng cáo hoàn toàn khác nhau.
  • B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau và chọn ra phiên bản tốt hơn.
  • C. Để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản quảng cáo.
  • D. Để dịch văn bản quảng cáo sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Câu 26: "Landing page" (trang đích) có vai trò gì trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

  • A. Để cung cấp thông tin tổng quan về công ty và thương hiệu.
  • B. Để điều hướng khách hàng đến trang chủ của website.
  • C. Để hiển thị tất cả các sản phẩm/dịch vụ của công ty.
  • D. Để tập trung vào việc thuyết phục khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "mới lạ" (innovative product), bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giải thích sự mới lạ, độc đáo và lợi ích vượt trội của sản phẩm một cách dễ hiểu.
  • B. So sánh sản phẩm với các sản phẩm truyền thống để làm nổi bật sự khác biệt.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn và tò mò về sản phẩm mới.
  • D. Chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật cao cấp của sản phẩm.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về "hard sell" copywriting?

  • A. Kể một câu chuyện cảm động về thương hiệu.
  • B. GIẢM GIÁ SỐC 70% CHỈ TRONG HÔM NAY! MUA NGAY!
  • C. Chia sẻ đánh giá tích cực từ khách hàng.
  • D. Cung cấp thông tin hữu ích và kiến thức chuyên môn liên quan đến sản phẩm.

Câu 29: Nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) áp dụng như thế nào trong copywriting?

  • A. Viết càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh và video để minh họa cho văn bản.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích và tập trung vào thông điệp chính.
  • D. Lặp lại thông điệp nhiều lần để khắc sâu vào tâm trí khách hàng.

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch copywriting, chỉ số "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
  • B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (clicks).
  • C. Số lượt chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội (shares).
  • D. Phần trăm khách truy cập trang quảng cáo thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn viết lời quảng cáo cho dòng sản phẩm túi xách mới. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng biện pháp 'lợi ích' (benefit-driven) hiệu quả NHẤT?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quảng cáo kỹ thuật số (digital ads), yếu tố 'Call to Action' (Kêu gọi hành động) thường được thể hiện dưới dạng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'headline' (tiêu đề) và 'body copy' (nội dung chính) trong một mẫu quảng cáo in?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty phần mềm muốn quảng cáo giải pháp quản lý dự án của họ. Loại 'testimonial' (chứng thực) nào sau đây sẽ có sức thuyết phục CAO NHẤT?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng NHẤT để thu hút sự chú ý của người dùng đang lướt qua nhanh chóng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm 'giải quyết vấn đề' (problem-solving product), cấu trúc PAS (Problem, Agitation, Solution) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để truyền tải thông điệp hiệu quả?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Sự khan hiếm' (scarcity) là một nguyên tắc thuyết phục mạnh mẽ trong copywriting. Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng nguyên tắc này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, giọng văn nào sau đây thường được ưu tiên?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'USP' (Unique Selling Proposition) trong copywriting là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong copywriting, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm B2B (Business-to-Business), trọng tâm nên đặt vào đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Pain points' (nỗi đau) của khách hàng là gì trong ngữ cảnh copywriting?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng 'emotional appeal' (kêu gọi cảm xúc) hiệu quả NHẤT?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong copywriting, 'tone of voice' (giọng văn) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'tính cụ thể' (specificity) quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Social proof' (bằng chứng xã hội) là gì trong copywriting?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong copywriting, 'urgency' (tính cấp bách) được tạo ra để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp 'direct response copywriting' (copywriting phản hồi trực tiếp) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm 'miễn phí dùng thử' (free trial), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) trong copywriting được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Landing page' (trang đích) có vai trò gì trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm 'mới lạ' (innovative product), bạn nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về 'hard sell' copywriting?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nguyên tắc 'Less is more' (Ít mà chất) áp dụng như thế nào trong copywriting?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch copywriting, chỉ số 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

Xem kết quả