Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vô sinh nguyên phát được định nghĩa là tình trạng một cặp vợ chồng không thể có thai sau bao lâu quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai?
- A. 3 tháng
- B. 12 tháng
- C. 18 tháng
- D. 24 tháng
Câu 2: Một cặp vợ chồng đã có một con 5 năm trước và hiện tại đang gặp khó khăn trong việc thụ thai đứa con thứ hai sau 18 tháng cố gắng. Đây là trường hợp vô sinh loại nào?
- A. Vô sinh nguyên phát
- B. Vô sinh giả
- C. Vô sinh thứ phát
- D. Vô sinh không rõ nguyên nhân
Câu 3: Xét nghiệm tinh dịch đồ cho một người đàn ông cho thấy số lượng tinh trùng là 10 triệu/ml (giá trị tham khảo > 15 triệu/ml). Điều này gợi ý vấn đề gì liên quan đến khả năng sinh sản?
- A. Giảm số lượng tinh trùng (Oligozoospermia)
- B. Tinh trùng yếu (Asthenozoospermia)
- C. Không có tinh trùng (Azoospermia)
- D. Tinh trùng dị dạng (Teratozoospermia)
Câu 4: Phương pháp nào sau đây là xét nghiệm ban đầu quan trọng nhất để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới?
- A. Xét nghiệm nội tiết tố FSH, LH, Testosterone
- B. Siêu âm Doppler tinh hoàn
- C. Sinh thiết tinh hoàn
- D. Tinh dịch đồ
Câu 5: Nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh ở nữ giới liên quan đến rối loạn phóng noãn là gì?
- A. Lạc nội mạc tử cung
- B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- C. Tắc ống dẫn trứng
- D. U xơ tử cung
Câu 6: Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong khả năng sinh sản của phụ nữ?
- A. Chất lượng trứng
- B. Sự rụng trứng
- C. Dự trữ buồng trứng
- D. Khả năng làm tổ của nội mạc tử cung
Câu 7: Phương pháp điều trị vô sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên cho các cặp vợ chồng vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc vô sinh nhẹ?
- A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
- C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)
- D. Phẫu thuật nội soi điều trị lạc nội mạc tử cung
Câu 8: Trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra đầu tiên?
- A. Chuyển phôi
- B. Thụ tinh trứng và tinh trùng
- C. Nuôi cấy phôi
- D. Kích thích buồng trứng
Câu 9: Yếu tố lối sống nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ giới?
- A. Tập thể dục vừa phải
- B. Chế độ ăn uống cân bằng
- C. Hút thuốc lá
- D. Ngủ đủ giấc
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nhất của kích thích buồng trứng quá mức (OHSS) trong điều trị vô sinh là gì?
- A. Đa thai
- B. Hội chứng quá kích buồng trứng nặng
- C. Sảy thai
- D. Thai ngoài tử cung
Câu 11: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tình trạng ống dẫn trứng ở phụ nữ vô sinh?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu
- C. Chụp tử cung vòi trứng (HSG)
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 12: Trong trường hợp vô sinh nam do không có tinh trùng trong tinh dịch (azoospermia), phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để lấy tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn hoặc mào tinh hoàn?
- A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- B. Thụ tinh trong ống nghiệm cổ điển (IVF)
- C. Kích thích sinh tinh bằng thuốc
- D. Trích tinh trùng từ tinh hoàn (TESE/PESA/MESA)
Câu 13: Một phụ nữ 35 tuổi, kinh nguyệt không đều, béo phì, có dấu hiệu rậm lông và mụn trứng cá. Nghi ngờ nguyên nhân vô sinh liên quan đến hội chứng nào?
- A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- B. Suy buồng trứng sớm
- C. Lạc nội mạc tử cung
- D. U tuyến yên
Câu 14: Xét nghiệm hormone nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phóng noãn ở phụ nữ?
- A. AMH (Anti-Mullerian Hormone)
- B. Progesterone
- C. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
- D. Prolactin
Câu 15: Trong điều trị vô sinh bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) được chỉ định đặc biệt trong trường hợp nào?
- A. Vô sinh do tắc ống dẫn trứng ở nữ
- B. Vô sinh không rõ nguyên nhân
- C. Vô sinh nam nặng (tinh trùng ít, yếu, dị dạng)
- D. Vô sinh do lạc nội mạc tử cung
Câu 16: Một cặp vợ chồng trẻ, không có tiền sử bệnh lý, sau 1 năm quan hệ tình dục đều đặn không có thai. Bước tiếp cận ban đầu hợp lý nhất là gì?
- A. Chỉ định thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ngay lập tức
- B. Khuyên cặp vợ chồng chờ đợi thêm 6 tháng nữa
- C. Chỉ định phẫu thuật nội soi thăm dò
- D. Thực hiện các xét nghiệm đánh giá vô sinh cơ bản cho cả vợ và chồng
Câu 17: Tỷ lệ vô sinh thứ phát đang có xu hướng gia tăng, một trong những nguyên nhân quan trọng nhất là do yếu tố nào sau đây?
- A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và chế độ dinh dưỡng
- B. Xu hướng trì hoãn sinh con ở phụ nữ
- C. Giảm tỷ lệ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục
- D. Nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản
Câu 18: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng vô sinh, yếu tố tâm lý đóng vai trò như thế nào?
- A. Gây căng thẳng, lo âu, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình điều trị
- C. Giúp tăng cường khả năng thụ thai tự nhiên
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý người vợ, không ảnh hưởng đến người chồng
Câu 19: Một phụ nữ có tiền sử viêm vùng chậu (PID) có nguy cơ cao bị vô sinh do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Rối loạn phóng noãn
- B. Suy buồng trứng sớm
- C. Tắc nghẽn ống dẫn trứng
- D. Lạc nội mạc tử cung
Câu 20: Thuốc clomiphene citrate thường được sử dụng trong điều trị vô sinh nữ với mục đích gì?
- A. Điều trị lạc nội mạc tử cung
- B. Kích thích phóng noãn
- C. Tăng cường chất lượng trứng
- D. Cải thiện nội mạc tử cung
Câu 21: Xét nghiệm "postcoital test" (PCT - test sau giao hợp) nhằm đánh giá yếu tố nào trong khả năng sinh sản?
- A. Số lượng tinh trùng
- B. Chất lượng tinh trùng
- C. Khả năng di chuyển của tinh trùng
- D. Tương tác giữa tinh trùng và chất nhầy cổ tử cung
Câu 22: Một người đàn ông có tiền sử quai bị biến chứng viêm tinh hoàn có nguy cơ cao bị vô sinh do nguyên nhân nào?
- A. Rối loạn cương dương
- B. Giảm ham muốn tình dục
- C. Giảm sản xuất tinh trùng
- D. Tắc ống dẫn tinh
Câu 23: Trong trường hợp vô sinh nữ do tắc ống dẫn trứng, phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn để tái tạo lại ống dẫn trứng?
- A. Phẫu thuật mở bụng
- B. Phẫu thuật nội soi
- C. Phẫu thuật robot
- D. Phẫu thuật cắt ống dẫn trứng và nối lại
Câu 24: Một cặp vợ chồng thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và tạo được nhiều phôi chất lượng tốt. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cơ hội có thai và giảm nguy cơ đa thai?
- A. Chuyển tất cả phôi vào buồng tử cung
- B. Chuyển phôi ở giai đoạn phôi dâu
- C. Chuyển đơn phôi (eSET) chọn lọc
- D. Nuôi cấy phôi kéo dài đến ngày 7
Câu 25: Yếu tố tuổi tác của người phụ nữ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh sản?
- A. Khả năng sinh sản giảm dần theo tuổi, đặc biệt sau 35 tuổi
- B. Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
- C. Khả năng sinh sản tăng lên sau 35 tuổi
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng trứng, không ảnh hưởng đến số lượng trứng
Câu 26: Trong trường hợp vô sinh nam do giãn tĩnh mạch thừng tinh, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?
- A. Điều trị nội khoa bằng thuốc
- B. Phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh
- C. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- D. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Câu 27: Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) thường được sử dụng trong chẩn đoán tiền làm tổ (PGD) để phát hiện điều gì ở phôi?
- A. Giới tính của phôi
- B. Chất lượng DNA của phôi
- C. Bất thường số lượng nhiễm sắc thể (lệch bội)
- D. Đột biến gen đơn
Câu 28: Một cặp vợ chồng vô sinh đã thực hiện nhiều lần IUI thất bại. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong điều trị là gì?
- A. Tiếp tục thực hiện thêm nhiều chu kỳ IUI
- B. Chuyển sang phương pháp xin trứng
- C. Chấp nhận vô sinh và dừng điều trị
- D. Chuyển sang phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Câu 29: Trong quá trình điều trị vô sinh, việc kiểm soát cân nặng và duy trì chỉ số BMI (Body Mass Index) hợp lý có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần tập trung vào các biện pháp can thiệp y tế
- B. Giúp cải thiện chức năng sinh sản, tăng cơ hội có thai tự nhiên và thành công điều trị
- C. Chỉ quan trọng đối với phụ nữ béo phì, không quan trọng với phụ nữ gầy hoặc cân nặng bình thường
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, không liên quan đến khả năng sinh sản
Câu 30: Khía cạnh đạo đức nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) như IVF và ICSI?
- A. Chi phí điều trị quá cao
- B. Tỷ lệ thành công còn thấp
- C. Số phận của phôi dư thừa
- D. Nguy cơ đa thai và biến chứng thai kỳ