Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vô Sinh – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vô Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cặp vợ chồng 32 tuổi đến khám vô sinh sau 2 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai. Người vợ có tiền sử kinh nguyệt không đều và béo phì. Xét nghiệm nào sau đây là bước đầu tiên phù hợp nhất để đánh giá nguyên nhân vô sinh ở cặp đôi này?

  • A. Tinh dịch đồ cho người chồng
  • B. Siêu âm phụ khoa đầu dò âm đạo cho người vợ
  • C. Xét nghiệm nội tiết tố nữ (FSH, LH, Estradiol) cho người vợ
  • D. Chụp tử cung vòi trứng (HSG) cho người vợ

Câu 2: Trong quá trình tư vấn cho một cặp vợ chồng vô sinh nam do tinh trùng yếu (asthenozoospermia), bác sĩ cần nhấn mạnh yếu tố lối sống nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng tinh trùng?

  • A. Chế độ ăn chay trường
  • B. Làm việc văn phòng ít vận động
  • C. Hút thuốc lá thường xuyên
  • D. Thức khuya để làm việc

Câu 3: Một phụ nữ 35 tuổi, vô sinh thứ phát sau 3 năm, có tiền sử viêm vùng chậu. Chụp tử cung vòi trứng (HSG) cho thấy tắc cả hai vòi trứng đoạn gần. Phương pháp điều trị vô sinh nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
  • B. Phẫu thuật nội soi gỡ dính vòi trứng
  • C. Kích thích buồng trứng và quan hệ tình dục có hướng dẫn
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

Câu 4: Xét nghiệm AMH (Anti-Müllerian Hormone) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây trong thăm dò vô sinh nữ?

  • A. Chất lượng noãn
  • B. Dự trữ buồng trứng
  • C. Sự rụng trứng
  • D. Khả năng làm tổ của nội mạc tử cung

Câu 5: Một người đàn ông 40 tuổi, vô sinh nguyên phát, tinh dịch đồ cho thấy không có tinh trùng (azoospermia). Xét nghiệm FSH huyết thanh tăng cao. Nguyên nhân vô sinh nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Tắc nghẽn ống dẫn tinh
  • B. Rối loạn chức năng tinh trùng
  • C. Suy tinh hoàn nguyên phát
  • D. Rối loạn cương dương

Câu 6: Trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thụ tinh thành công?

  • A. Kích thích buồng trứng
  • B. Tạo phôi trong phòng thí nghiệm
  • C. Chuyển phôi vào buồng tử cung
  • D. Theo dõi thai sớm sau chuyển phôi

Câu 7: Một cặp vợ chồng trẻ, không rõ nguyên nhân vô sinh sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cơ bản (tinh dịch đồ bình thường, rụng trứng đều, vòi trứng thông). Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn tiếp theo trước khi cân nhắc IVF?

  • A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
  • B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
  • C. Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
  • D. Liệu pháp tâm lý

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để sàng lọc vô sinh ở nam giới trong cộng đồng?

  • A. Hỏi tiền sử và khám lâm sàng
  • B. Hướng dẫn tự khám tinh hoàn
  • C. Cung cấp thông tin về lối sống lành mạnh
  • D. Sinh thiết tinh hoàn

Câu 9: Đâu là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)?

  • A. Nguyên nhân vô sinh
  • B. Số lượng phôi chuyển
  • C. Tuổi của người vợ
  • D. Chất lượng tinh trùng

Câu 10: Một cặp vợ chồng lo lắng về nguy cơ đa thai sau khi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này hiệu quả nhất?

  • A. Giảm liều thuốc kích thích buồng trứng
  • B. Chuyển đơn phôi (eSET)
  • C. Sử dụng kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (assisted hatching)
  • D. Lựa chọn phôi có chất lượng tốt nhất để chuyển

Câu 11: Rối loạn phóng noãn là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh nữ. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) gây vô sinh chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Gây tắc nghẽn vòi trứng
  • B. Làm mỏng nội mạc tử cung
  • C. Gây rối loạn phóng noãn
  • D. Tăng nguy cơ sảy thai sớm

Câu 12: Xét nghiệm "đếm tinh trùng di động" (motile sperm count) trong tinh dịch đồ có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất trong việc đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thụ tinh tự nhiên
  • B. Nguy cơ dị tật bẩm sinh
  • C. Khả năng thụ tinh trong ống nghiệm
  • D. Sức khỏe tổng thể của tinh trùng

Câu 13: Bệnh lạc nội mạc tử cung có thể gây vô sinh thông qua nhiều cơ chế. Cơ chế nào sau đây ít phổ biến nhất?

  • A. Gây viêm dính và tắc vòi trứng
  • B. Thay đổi môi trường miễn dịch tại vùng chậu
  • C. Ảnh hưởng đến chất lượng noãn và sự làm tổ của phôi
  • D. Tiến triển thành ung thư nội mạc tử cung

Câu 14: Trong trường hợp vô sinh nữ do suy buồng trứng sớm (premature ovarian insufficiency - POI), phương pháp điều trị nào sau đây không còn khả năng mang lại thai bằng noãn tự thân?

  • A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) với kích thích buồng trứng
  • B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với noãn tự thân
  • C. Xin noãn (noãn hiến tặng) và thụ tinh trong ống nghiệm
  • D. Thay đổi lối sống và bổ sung vitamin

Câu 15: Một cặp vợ chồng trẻ được chẩn đoán vô sinh không rõ nguyên nhân. Sau 3 chu kỳ bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) thất bại, bước tiếp theo phù hợp nhất trong phác đồ điều trị là gì?

  • A. Tiếp tục thực hiện thêm 3 chu kỳ IUI nữa
  • B. Phẫu thuật nội soi chẩn đoán và điều trị
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
  • D. Chờ đợi và theo dõi thêm

Câu 16: Trong đánh giá chức năng vòi trứng, chụp tử cung vòi trứng (HSG) có ưu điểm nào sau đây so với nội soi buồng tử cung vòi trứng?

  • A. Ít xâm lấn hơn
  • B. Đánh giá được chức năng vòi trứng chính xác hơn
  • C. Có thể điều trị tắc vòi trứng đồng thời
  • D. Phát hiện được các bệnh lý khác của buồng tử cung tốt hơn

Câu 17: Xét nghiệm "mảnh vỡ DNA tinh trùng" (sperm DNA fragmentation) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Tinh dịch đồ bình thường
  • B. Vô sinh nữ rõ nguyên nhân (ví dụ: tắc vòi trứng)
  • C. Vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc IVF thất bại nhiều lần
  • D. Nghi ngờ vô sinh do yếu tố di truyền

Câu 18: Thuốc kích thích phóng noãn Clomiphene citrate có cơ chế tác dụng chính là gì?

  • A. Kích thích trực tiếp buồng trứng sản xuất noãn
  • B. Kháng estrogen tại vùng dưới đồi, tăng tiết FSH và LH
  • C. Ức chế sản xuất prolactin
  • D. Tăng độ nhạy cảm của buồng trứng với FSH

Câu 19: Trong trường hợp vô sinh nam do giãn tĩnh mạch thừng tinh, phương pháp điều trị nào sau đây được chứng minh là cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng tỷ lệ có thai tự nhiên?

  • A. Sử dụng thuốc tăng cường sinh lý nam
  • B. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
  • C. Phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh giãn
  • D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

Câu 20: Một phụ nữ 28 tuổi, có kinh nguyệt đều, tiền sử thai ngoài tử cung đã phẫu thuật cắt một vòi trứng. Chụp HSG cho thấy vòi trứng còn lại thông. Nguyên nhân vô sinh nào có khả năng cao nhất?

  • A. Rối loạn phóng noãn
  • B. Vô sinh không rõ nguyên nhân
  • C. Suy buồng trứng sớm
  • D. Yếu tố vòi trứng (do tiền sử thai ngoài tử cung)

Câu 21: Trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Vô sinh nữ do tắc vòi trứng
  • B. Vô sinh nam nặng (tinh trùng yếu, ít, dị dạng)
  • C. Vô sinh không rõ nguyên nhân
  • D. Suy buồng trứng sớm

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn khả năng sinh sản cho phụ nữ trẻ tuổi chuẩn bị điều trị ung thư bằng hóa chất hoặc xạ trị?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ buồng trứng trong quá trình điều trị ung thư
  • B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) trước khi điều trị ung thư
  • C. Trữ lạnh noãn (egg freezing)
  • D. Phẫu thuật bảo tồn buồng trứng

Câu 23: Xét nghiệm sau giao hợp (postcoital test - PCT) nhằm đánh giá yếu tố nào trong vô sinh?

  • A. Số lượng tinh trùng
  • B. Chất lượng tinh trùng
  • C. Khả năng rụng trứng
  • D. Tương tác giữa tinh trùng và chất nhầy cổ tử cung

Câu 24: Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của kích thích buồng trứng quá mức trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)?

  • A. Đa thai
  • B. Sảy thai sớm
  • C. Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)
  • D. U nang buồng trứng

Câu 25: Một cặp vợ chồng mang gen bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường muốn sinh con khỏe mạnh. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào sau đây giúp sàng lọc phôi để chọn phôi không mang gen bệnh trước khi chuyển vào tử cung?

  • A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
  • B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thông thường
  • C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)
  • D. Sàng lọc di truyền phôi (PGT)

Câu 26: Yếu tố tâm lý có vai trò như thế nào trong vấn đề vô sinh ở các cặp vợ chồng?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Gây căng thẳng, lo âu, trầm cảm, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý người vợ, không ảnh hưởng đến người chồng
  • D. Giúp tăng cường khả năng sinh sản

Câu 27: Trong trường hợp tắc ống dẫn tinh gây vô sinh nam, phương pháp nào sau đây cho phép lấy tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn hoặc mào tinh để thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm?

  • A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
  • B. Kích thích tinh hoàn sản xuất tinh trùng
  • C. Trích xuất tinh trùng từ mào tinh hoặc tinh hoàn (PESA/TESA/TESE/micro-TESE)
  • D. Phẫu thuật tái tạo ống dẫn tinh

Câu 28: Xét nghiệm FSH (follicle-stimulating hormone) thường được thực hiện vào ngày thứ 2-3 của chu kỳ kinh nguyệt để đánh giá điều gì?

  • A. Xác định thời điểm rụng trứng
  • B. Đánh giá chức năng và dự trữ buồng trứng
  • C. Phát hiện hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  • D. Đánh giá chất lượng noãn

Câu 29: Một cặp vợ chồng đồng tính nữ muốn có con chung. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với noãn của cả hai người vợ
  • B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) với tinh trùng của người vợ
  • C. Chuyển giao tử vào vòi trứng (GIFT)
  • D. Thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng hiến tặng (donor insemination)

Câu 30: Đâu là xu hướng hiện nay trong điều trị vô sinh trên thế giới nhằm giảm thiểu nguy cơ đa thai và các biến chứng liên quan?

  • A. Xu hướng chuyển đơn phôi có chọn lọc (eSET) trong thụ tinh ống nghiệm
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc kích thích buồng trứng liều cao
  • C. Khuyến khích chuyển nhiều phôi để tăng tỷ lệ thành công
  • D. Giảm thiểu các xét nghiệm chẩn đoán vô sinh để tiết kiệm chi phí

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một cặp vợ chồng 30 tuổi đã cố gắng thụ thai trong 18 tháng mà không thành công. Họ không sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào và quan hệ tình dục thường xuyên. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng của họ được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình đánh giá vô sinh nam, xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng là 10 triệu/ml (giá trị tham chiếu > 15 triệu/ml). Thuật ngữ y tế nào mô tả tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một phụ nữ 35 tuổi có tiền sử lạc nội mạc tử cung đến khám vì vô sinh thứ phát. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên để đánh giá tình trạng vòi trứng và tử cung của bệnh nhân này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế tác động chính của Clomiphene citrate trong điều trị vô sinh do rối loạn phóng noãn là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) được chỉ định chủ yếu trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thai kỳ sau khi phôi làm tổ và được sản xuất chủ yếu bởi hoàng thể trong giai đoạn đầu thai kỳ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một cặp vợ chồng trẻ đến tư vấn về vô sinh. Người vợ có kinh nguyệt không đều, béo phì, và có dấu hiệu rậm lông. Nghi ngờ hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Xét nghiệm hormone nào sau đây có giá trị chẩn đoán PCOS?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây vô sinh nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phương pháp điều trị vô sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên cho các cặp vợ chồng vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc vô sinh nhẹ sau khi các biện pháp cơ bản không thành công?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Xét nghiệm “Huhner” (postcoital test) đánh giá yếu tố nào trong quá trình thụ thai tự nhiên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một phụ nữ 42 tuổi, kinh nguyệt không đều, FSH tăng cao. Tình trạng này gợi ý điều gì liên quan đến khả năng sinh sản của cô ấy?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong trường hợp vô sinh do tắc nghẽn vòi trứng đoạn gần, phương pháp phẫu thuật nào có thể được xem xét để khôi phục khả năng thông vòi trứng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nhất của kích thích buồng trứng quá mức (OHSS) trong điều trị vô sinh là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xét nghiệm AMH (Anti-Müllerian Hormone) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến khả năng sinh sản của phụ nữ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong trường hợp vô sinh nam do giãn tĩnh mạch thừng tinh, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một phụ nữ vô sinh có tiền sử viêm vùng chậu (PID). Nguyên nhân vô sinh có khả năng cao nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xét nghiệm FISH tinh trùng (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của tinh trùng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong điều trị vô sinh bằng phương pháp IVF, giai đoạn chuyển phôi thường được thực hiện vào ngày thứ mấy sau khi chọc hút noãn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thuốc Letrozole được sử dụng trong điều trị vô sinh nữ với cơ chế tác dụng chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một cặp vợ chồng đã trải qua 3 chu kỳ IUI thất bại. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong điều trị vô sinh cho cặp đôi này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hội chứng Asherman (dính buồng tử cung) có thể gây vô sinh do cơ chế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình trữ lạnh phôi (embryo cryopreservation), môi trường bảo quản phôi thường chứa chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phương pháp PGT (Preimplantation Genetic Testing) được thực hiện trước khi chuyển phôi trong IVF nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kết quả điều trị vô sinh bằng IVF?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong trường hợp vô sinh do không có tinh trùng trong tinh dịch (azoospermia) do tắc nghẽn đường dẫn tinh, phương pháp nào sau đây có thể giúp thu thập tinh trùng để thực hiện IVF?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một phụ nữ vô sinh có kinh nguyệt đều, xét nghiệm nội tiết bình thường, HSG thông 2 vòi trứng, tinh dịch đồ chồng bình thường nhưng vẫn không thụ thai sau 2 năm. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng vô sinh, yếu tố tâm lý nào cần được đặc biệt quan tâm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một cặp vợ chồng đồng tính nữ muốn có con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản. Lựa chọn nào sau đây phù hợp nhất với họ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nghiên cứu thuần tập (cohort study) là loại nghiên cứu dịch tễ học thường được sử dụng để xác định mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và vô sinh. Đặc điểm chính của nghiên cứu thuần tập là gì?

Xem kết quả