Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vô Sinh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cặp vợ chồng đến khám vì 18 tháng chung sống và quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai mà vẫn chưa có thai. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng này được gọi là:
- A. Hiếm muộn
- B. Vô sinh
- C. Suy giảm sinh sản
- D. Mãn kinh sớm
Câu 2: Xét nghiệm tinh dịch đồ là một phần quan trọng trong đánh giá vô sinh nam. Trong một tinh dịch đồ bình thường, yếu tố nào sau đây không nằm trong tiêu chuẩn của WHO 2021?
- A. Thể tích tinh dịch ≥ 1.5 mL
- B. Mật độ tinh trùng ≥ 15 triệu tinh trùng/mL
- C. Độ di động tiến tới ≥ 32%
- D. pH tinh dịch > 8.0
Câu 3: Một phụ nữ 32 tuổi, có kinh nguyệt không đều, béo phì, và có dấu hiệu rậm lông. Nghi ngờ hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Xét nghiệm nội tiết nào sau đây có giá trị quan trọng nhất để chẩn đoán PCOS?
- A. Progesterone ngày 21 vòng kinh
- B. Prolactin máu
- C. LH/FSH ratio
- D. Estradiol (E2) máu
Câu 4: Trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản, kỹ thuật bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) được chỉ định không hiệu quả trong trường hợp nào sau đây?
- A. Tắc cả hai ống dẫn trứng
- B. Tinh trùng yếu nhẹ
- C. Lạc nội mạc tử cung nhẹ
- D. Vô sinh không rõ nguyên nhân
Câu 5: Một cặp vợ chồng vô sinh nguyên phát. Người vợ 28 tuổi, kinh nguyệt đều. Người chồng tinh dịch đồ bình thường. Chụp tử cung vòi trứng (HSG) cho thấy tắc cả hai vòi trứng. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?
- A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- B. Kích thích buồng trứng và quan hệ tự nhiên
- C. Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng
- D. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới do rối loạn nội tiết?
- A. Suy sinh dục do giảm Gonadotropin
- B. Cường Prolactin máu
- C. Giãn tĩnh mạch thừng tinh
- D. Cường Androgen thượng thận bẩm sinh (CAH)
Câu 7: Trong quá trình thụ tinh tự nhiên, giai đoạn nào sau đây diễn ra sau cùng?
- A. Xâm nhập qua lớp tế bào cumulus oophorus
- B. Phản ứng cực đầu tinh trùng
- C. Xâm nhập zona pellucida
- D. Sự hợp nhất bộ nhiễm sắc thể của trứng và tinh trùng (syngamy)
Câu 8: Một phụ nữ 35 tuổi, tiền sử viêm vùng chậu (PID). Chụp HSG nghi ngờ tắc vòi trứng. Nội soi buồng tử cung - vòi trứng được thực hiện. Hình ảnh nội soi cho thấy vòi trứng bị tắc đoạn xa và ứ dịch. Phương pháp phẫu thuật nội soi nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Cắt vòi trứng
- B. Mở thông vòi trứng đoạn xa (salpingostomy)
- C. Nối vòi trứng (tubal reanastomosis)
- D. Bơm rửa vòi trứng qua nội soi
Câu 9: Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì trong vô sinh nữ?
- A. Chất lượng trứng
- B. Sự rụng trứng
- C. Dự trữ buồng trứng
- D. Chức năng vòi trứng
Câu 10: Trong kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng), tinh trùng được tiêm trực tiếp vào cấu trúc nào của tế bào trứng?
- A. Zona pellucida
- B. Bào tương trứng (ooplasm)
- C. Khoảng quanh noãn hoàng (perivitelline space)
- D. Màng trong suốt (plasma membrane)
Câu 11: Một cặp vợ chồng vô sinh thứ phát. Người vợ 38 tuổi, có một con 5 tuổi từ lần mang thai trước. Kinh nguyệt đều. Người chồng 40 tuổi, tinh dịch đồ bình thường. Nguyên nhân vô sinh thứ phát ít có khả năng nhất là gì?
- A. Bất thường nhiễm sắc thể ở vợ hoặc chồng
- B. Tuổi tác của người vợ
- C. Thay đổi lối sống (ví dụ tăng cân, hút thuốc)
- D. Các bệnh lý mắc phải sau lần sinh trước (ví dụ viêm nhiễm)
Câu 12: Thuốc clomiphene citrate được sử dụng để kích thích buồng trứng trong điều trị vô sinh. Cơ chế tác dụng chính của clomiphene là gì?
- A. Kích thích trực tiếp buồng trứng sản xuất estrogen
- B. Ức chế sản xuất FSH và LH
- C. Kháng estrogen tại vùng dưới đồi, làm tăng tiết GnRH và gonadotropin
- D. Tăng cường độ nhạy cảm của buồng trứng với FSH và LH
Câu 13: Trong đánh giá vô sinh nam, xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng (sperm DNA fragmentation) cung cấp thông tin gì quan trọng?
- A. Số lượng tinh trùng có hình dạng bình thường
- B. Chất lượng di truyền của tinh trùng và khả năng thụ thai, phát triển phôi
- C. Độ di động của tinh trùng
- D. Khả năng sống sót của tinh trùng
Câu 14: Một phụ nữ trẻ bị vô kinh nguyên phát. Xét nghiệm FSH và LH huyết thanh đều rất cao. Nguyên nhân có khả năng nhất gây vô kinh trong trường hợp này là gì?
- A. Hội chứng Sheehan
- B. U tuyến yên tiết Prolactin
- C. Hội chứng Asherman
- D. Suy buồng trứng nguyên phát (Primary ovarian insufficiency)
Câu 15: Trong quy trình IVF, giai đoạn nuôi cấy phôi thường kéo dài bao nhiêu ngày trước khi chuyển phôi vào buồng tử cung?
- A. 1-2 ngày
- B. 2-3 ngày
- C. 3-5 ngày
- D. 5-7 ngày
Câu 16: Biện pháp nào sau đây không được coi là điều trị nội khoa trong vô sinh nữ?
- A. Sử dụng thuốc kích thích buồng trứng (gonadotropins)
- B. Sử dụng clomiphene citrate
- C. Sử dụng metformin (trong PCOS)
- D. Phẫu thuật nội soi buồng trứng
Câu 17: Nguyên nhân gây vô sinh do yếu tố cổ tử cung thường liên quan đến vấn đề nào sau đây?
- A. Polyp cổ tử cung
- B. Chất nhầy cổ tử cung không thuận lợi cho tinh trùng di chuyển
- C. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung
- D. Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm
Câu 18: Xét nghiệm Huhner (postcoital test) đánh giá điều gì?
- A. Sự tương tác giữa tinh trùng và chất nhầy cổ tử cung
- B. Số lượng tinh trùng trong tinh dịch
- C. Khả năng di chuyển của tinh trùng
- D. Hình dạng tinh trùng
Câu 19: Một người đàn ông bị giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele) có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?
- A. Gây tắc ống dẫn tinh
- B. Làm giảm ham muốn tình dục
- C. Làm tăng nhiệt độ tinh hoàn, ảnh hưởng đến sinh tinh trùng
- D. Gây rối loạn cương dương
Câu 20: Trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản, PGT (Preimplantation Genetic Testing) được thực hiện với mục đích chính nào?
- A. Tăng tỷ lệ thụ tinh thành công
- B. Sàng lọc phôi để loại trừ các bất thường di truyền trước khi chuyển phôi
- C. Cải thiện chất lượng tinh trùng
- D. Kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung
Câu 21: Một phụ nữ 42 tuổi, dự trữ buồng trứng suy giảm (AMH thấp). Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây ít có khả năng thành công nhất?
- A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với trứng tự thân
- C. IVF với trứng hiến tặng
- D. Xin phôi
Câu 22: Trong điều trị vô sinh do lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật nội soi có vai trò gì?
- A. Kích thích buồng trứng
- B. Cải thiện chất lượng tinh trùng
- C. Loại bỏ các tổn thương lạc nội mạc tử cung, cải thiện môi trường sinh sản
- D. Tăng cường chức năng vòi trứng
Câu 23: Yếu tố lối sống nào sau đây không được khuyến cáo cải thiện để tăng cường khả năng sinh sản?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Bỏ hút thuốc lá
- C. Giảm căng thẳng
- D. Tăng cường sử dụng rượu bia
Câu 24: Kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm (IVM) có ưu điểm chính so với IVF truyền thống là gì?
- A. Tỷ lệ thành công cao hơn
- B. Giảm nguy cơ quá kích buồng trứng do ít hoặc không cần kích thích buồng trứng
- C. Chi phí thấp hơn IVF
- D. Thời gian thực hiện ngắn hơn
Câu 25: Một cặp vợ chồng trẻ, vô sinh không rõ nguyên nhân sau 2 năm. Các xét nghiệm cơ bản bình thường. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quản lý cặp đôi này là gì?
- A. Tiếp tục theo dõi và quan hệ tự nhiên thêm 6 tháng
- B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ngay lập tức
- C. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
- D. Xin trứng
Câu 26: Trong quá trình đánh giá vòi trứng, chụp HSG sử dụng chất cản quang dạng dầu có ưu điểm gì so với chất cản quang dạng nước?
- A. Ít gây đau hơn
- B. Hình ảnh rõ nét hơn
- C. Dễ dàng thực hiện hơn
- D. Có thể có tác dụng điều trị (thông tắc vòi trứng nhẹ)
Câu 27: Biến chứng nguy hiểm nhất của kích thích buồng trứng quá mức trong IVF là gì?
- A. Đa thai
- B. Sảy thai
- C. Hội chứng quá kích buồng trứng nặng (Severe OHSS)
- D. Xuất huyết âm đạo
Câu 28: Trong trường hợp vô sinh nam do không có tinh trùng trong tinh dịch (azoospermia), phương pháp nào sau đây được sử dụng để lấy tinh trùng cho IVF?
- A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) với tinh trùng hiến tặng
- B. Trích tinh trùng từ mào tinh hoặc tinh hoàn (PESA/TESA)
- C. Kích thích sinh tinh bằng thuốc
- D. Thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng của chồng
Câu 29: Một phụ nữ mang thai sau IVF. Nguy cơ nào sau đây cao hơn so với mang thai tự nhiên?
- A. Đa thai
- B. Tiền sản giật
- C. Thai ngoài tử cung
- D. Sảy thai tự nhiên
Câu 30: Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về việc sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản?
- A. Luật Hôn nhân và Gia đình
- B. Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân
- C. Nghị định 10/2015/NĐ-CP quy định về sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
- D. Luật khám bệnh, chữa bệnh