Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vỡ Tử Cung - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ hàng đầu gây vỡ tử cung trong chuyển dạ ở các nước đang phát triển?
- A. Sẹo mổ lấy thai cũ
- B. Sử dụng oxytocin không đúng chỉ định
- C. Đẻ khó do bất tương xứng đầu chậu
- D. Đa thai
Câu 2: Trong trường hợp dọa vỡ tử cung, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu thường gặp trên lâm sàng?
- A. Dấu hiệu Bandl-Frommel
- B. Vòng Bandl ngày càng lên cao
- C. Cơn co tử cung cường tính, liên tục
- D. Cơn co tử cung thưa, yếu
Câu 3: Một sản phụ nhập viện trong tình trạng chuyển dạ đình trệ, ngôi ngược, ước lượng thai 4000g. Khám thấy vòng Bandl sắp lên đến rốn, tim thai suy giảm. Xử trí ban đầu nào sau đây là ƯU TIÊN NHẤT?
- A. Truyền dịch và theo dõi sát
- B. Mổ lấy thai cấp cứu
- C. Thực hiện Forceps để hỗ trợ sinh
- D. Giảm co bằng thuốc giảm gò
Câu 4: Vỡ tử cung hoàn toàn khác với vỡ tử cung dưới phúc mạc ở điểm nào sau đây?
- A. Vỡ hoàn toàn có sự thông thương vào ổ bụng, vỡ dưới phúc mạc thì không
- B. Vỡ hoàn toàn thường ít chảy máu hơn vỡ dưới phúc mạc
- C. Vỡ hoàn toàn dễ chẩn đoán hơn vỡ dưới phúc mạc
- D. Vỡ hoàn toàn chỉ xảy ra ở thân tử cung, vỡ dưới phúc mạc chỉ ở đoạn dưới
Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa vỡ tử cung trong thai kỳ và chuyển dạ?
- A. Theo dõi sát chuyển dạ bằng biểu đồ chuyển dạ
- B. Phát hiện và xử trí sớm các nguyên nhân gây đẻ khó
- C. Quản lý thai nghén và chuyển dạ ở sản phụ có sẹo mổ cũ
- D. Sử dụng oxytocin dự phòng cho mọi sản phụ chuyển dạ kéo dài
Câu 6: Trong vỡ tử cung hoàn toàn, nguyên nhân chính khiến thai nhi thường tử vong nhanh chóng sau khi bị đẩy vào ổ bụng là gì?
- A. Thai nhi bị nhiễm trùng ổ bụng
- B. Thai nhi bị chèn ép bởi các tạng trong ổ bụng
- C. Vỡ tử cung gây bong rau non, dẫn đến thiếu oxy cho thai nhi
- D. Thai nhi bị mất nhiệt độ đột ngột khi ra khỏi tử cung
Câu 7: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai ngang đoạn dưới tử cung có nguy cơ vỡ tử cung cao nhất vào thời điểm nào?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ
- B. Trong chuyển dạ, đặc biệt giai đoạn cuối
- C. Ngay sau khi ối vỡ tự nhiên
- D. Trong giai đoạn hậu sản sớm
Câu 8: Triệu chứng đau bụng dữ dội, đột ngột như dao đâm, kèm theo choáng váng, vã mồ hôi trong chuyển dạ ở sản phụ có sẹo mổ lấy thai cũ gợi ý đến biến chứng nào?
- A. Nhau bong non
- B. Chuyển dạ đình trệ
- C. Vỡ tử cung trên sẹo mổ cũ
- D. Uốn ván tử cung
Câu 9: Trong xử trí vỡ tử cung, biện pháp phẫu thuật nào sau đây thường được lựa chọn đầu tiên ở sản phụ còn mong muốn sinh con?
- A. Cắt tử cung bán phần
- B. Khâu phục hồi tử cung
- C. Cắt tử cung hoàn toàn
- D. Thắt động mạch tử cung
Câu 10: Để chẩn đoán xác định vỡ tử cung hoàn toàn trong chuyển dạ, dấu hiệu lâm sàng có giá trị nhất là gì?
- A. Dấu hiệu Bandl-Frommel rõ
- B. Tim thai mất hoặc suy rất nặng
- C. Sờ nắn thấy các phần thai nhi lổn nhổn ngay dưới da bụng
- D. Âm đạo ra máu đỏ tươi số lượng nhiều
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ vỡ tử cung ở sản phụ?
- A. Đa ối
- B. Ngôi ngang
- C. Sẹo mổ lấy thai cũ
- D. Con so
Câu 12: Trong trường hợp vỡ tử cung dưới phúc mạc, triệu chứng nào sau đây có thể KHÔNG rõ ràng hoặc kín đáo hơn so với vỡ tử cung hoàn toàn?
- A. Tình trạng choáng mất máu
- B. Đau bụng dữ dội
- C. Mất cơn co tử cung
- D. Ra máu âm đạo
Câu 13: Loại sẹo mổ tử cung nào sau đây có nguy cơ vỡ tử cung trong lần mang thai sau cao nhất?
- A. Sẹo mổ lấy thai ngang đoạn dưới
- B. Sẹo mổ dọc thân tử cung
- C. Sẹo mổ bóc nhân xơ tử cung
- D. Sẹo mổ tạo hình tử cung
Câu 14: Thủ thuật sản khoa nào sau đây có thể gây vỡ tử cung nếu thực hiện không đúng chỉ định hoặc kỹ thuật?
- A. Nội xoay thai
- B. Cắt tầng sinh môn
- C. Giác hút thai
- D. Ấn đáy tử cung
Câu 15: Trong cấp cứu vỡ tử cung tại tuyến y tế cơ sở, hành động nào sau đây là quan trọng NHẤT trước khi chuyển tuyến trên?
- A. Hồi sức tích cực cho mẹ (truyền dịch, máu, oxy)
- B. Cố gắng lấy thai ra bằng đường âm đạo
- C. Sử dụng thuốc cầm máu
- D. Kháng sinh dự phòng
Câu 16: Một sản phụ chuyển dạ lần thứ hai, có tiền sử mổ lấy thai ngang đoạn dưới cách đây 2 năm. Trong chuyển dạ, cơn co tử cung tần số 4-5 cơn/10 phút, mỗi cơn kéo dài 60 giây, cường độ mạnh. Tim thai dao động nội tại giảm. Dấu hiệu này gợi ý điều gì?
- A. Chuyển dạ tiến triển nhanh
- B. Dọa vỡ tử cung trên sẹo mổ cũ
- C. Thiếu ối
- D. Sắp sổ thai
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ vỡ tử cung ở sản phụ có sẹo mổ lấy thai cũ trong lần mang thai tiếp theo?
- A. Mổ lấy thai chủ động (mổ lại) ở tuần thai phù hợp
- B. Khuyến khích đẻ đường âm đạo nếu đủ điều kiện
- C. Sử dụng oxytocin dự phòng trong chuyển dạ
- D. Theo dõi tim thai liên tục trong thai kỳ
Câu 18: Trong vỡ tử cung, biến chứng nguy hiểm nhất đe dọa tính mạng sản phụ trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Nhiễm trùng hậu phẫu
- B. Viêm phúc mạc
- C. Choáng mất máu
- D. Tắc mạch ối
Câu 19: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân cơ học gây vỡ tử cung trong chuyển dạ?
- A. Bất tương xứng đầu chậu
- B. Ngôi thai bất thường (ngôi ngang, ngôi mặt)
- C. Khối u tiền đạo (u xơ tử cung, u nang buồng trứng)
- D. Cơn co tử cung cường tính
Câu 20: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định vỡ tử cung?
- A. Công thức máu (Hb, Hct)
- B. Siêu âm bụng
- C. Xét nghiệm đông máu
- D. Thăm khám lâm sàng cẩn thận
Câu 21: Tại sao sản phụ có vết mổ dọc thân tử cung cũ lại có nguy cơ vỡ tử cung cao hơn so với vết mổ ngang đoạn dưới?
- A. Sẹo dọc thân tử cung yếu hơn và chịu lực kém hơn sẹo ngang đoạn dưới
- B. Sẹo dọc thân tử cung thường gây dính ruột nhiều hơn
- C. Sẹo dọc thân tử cung khó lành hơn sẹo ngang đoạn dưới
- D. Sẹo dọc thân tử cung thường gây đau nhiều hơn khi mang thai
Câu 22: Trong trường hợp vỡ tử cung do sang chấn (ví dụ: do tai nạn giao thông), vị trí vỡ thường gặp nhất ở đâu?
- A. Đoạn dưới tử cung
- B. Thân hoặc đáy tử cung
- C. Cổ tử cung
- D. Vòi trứng
Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong xử trí ban đầu dọa vỡ tử cung tại tuyến cơ sở?
- A. Ngừng ngay lập tức truyền oxytocin (nếu đang sử dụng)
- B. Sử dụng thuốc giảm co tử cung (ví dụ: atosiban, magnesium sulfate)
- C. Cố gắng theo dõi và cho sinh đường âm đạo nếu cơn co tử cung giảm
- D. Chuyển tuyến trên khẩn cấp
Câu 24: Dấu hiệu "tim thai đôi" (double fetal heart rate) trên monitor tim thai có thể gợi ý biến chứng nào liên quan đến vỡ tử cung?
- A. Nhau tiền đạo
- B. Nhau bong non
- C. Suy thai cấp
- D. Vỡ tử cung hoàn toàn
Câu 25: Mục tiêu chính của hồi sức cấp cứu ban đầu cho sản phụ bị vỡ tử cung là gì?
- A. Bảo tồn khả năng sinh sản cho sản phụ
- B. Ổn định huyết động và cứu sống mẹ
- C. Cứu sống thai nhi
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng hậu phẫu
Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng nặng trong vỡ tử cung?
- A. Thời gian từ khi vỡ tử cung đến khi phẫu thuật kéo dài
- B. Tình trạng choáng nặng khi nhập viện
- C. Vỡ tử cung ở đoạn dưới tử cung
- D. Vỡ tử cung phức tạp kèm tổn thương tạng lân cận
Câu 27: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm tỷ lệ vỡ tử cung trong cộng đồng?
- A. Nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa, đặc biệt chăm sóc chuyển dạ
- B. Tăng cường tuyên truyền về vỡ tử cung cho phụ nữ mang thai
- C. Khuyến khích mổ lấy thai chủ động ở tất cả sản phụ có nguy cơ
- D. Cấm sử dụng oxytocin trong chuyển dạ
Câu 28: Trong vỡ tử cung, tổn thương tạng nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Ruột
- B. Bàng quang
- C. Niệu quản
- D. Gan
Câu 29: Sản phụ sau vỡ tử cung được khâu phục hồi tử cung thành công, cần được tư vấn về kế hoạch hóa gia đình như thế nào?
- A. Có thể mang thai lại ngay sau khi vết mổ lành
- B. Nên triệt sản để tránh nguy cơ vỡ tử cung tái phát
- C. Không nên mang thai lại nữa
- D. Nên tránh thai ít nhất 2 năm và tư vấn về nguy cơ trong lần mang thai sau
Câu 30: Dấu hiệu Banld-Frommel trong dọa vỡ tử cung thể hiện sự thay đổi về hình dạng tử cung như thế nào?
- A. Tử cung mềm nhẽo, mất trương lực
- B. Tử cung co cứng toàn bộ
- C. Tử cung có hình dạng "bầu nậm" hoặc "đồng hồ cát"
- D. Tử cung không thay đổi hình dạng nhưng đau dữ dội