Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên nền tảng pháp lý chủ yếu nào?

  • A. Hiệp định Bretton Woods
  • B. Hiệp định Rome
  • C. Hiệp định Marrakech
  • D. Hiệp định Paris

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng thuế quan ưu đãi khác nhau tùy theo quốc gia.
  • B. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách không phân biệt.
  • C. Chỉ ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển.
  • D. Tự do lựa chọn đối tác thương mại để ưu đãi.

Câu 3: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ sản xuất trong nước. Hành động này có phù hợp với các quy định của WTO không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì WTO cho phép bảo hộ sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phù hợp trong trường hợp quốc gia đó là nước đang phát triển.
  • C. Phù hợp nếu được sự cho phép của Ủy ban Nông nghiệp WTO.
  • D. Không phù hợp, vì WTO khuyến khích sử dụng thuế quan hơn là hạn ngạch.

Câu 4: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

  • A. Đảm bảo thực thi các quy định của WTO và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Xây dựng luật lệ thương mại quốc tế mới.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong thương mại.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua đàm phán.

Câu 5: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại dịch vụ.
  • B. Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS).
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • D. Các hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT).

Câu 6: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương?

  • A. Hiệp định song phương chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, còn đa phương bao gồm nhiều lĩnh vực hơn.
  • B. Hiệp định song phương ký giữa hai quốc gia, đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
  • C. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý cao hơn hiệp định đa phương.
  • D. Hiệp định đa phương chỉ áp dụng cho các nước phát triển, song phương cho các nước đang phát triển.

Câu 7: Điều khoản "đãi ngộ quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Quốc gia phải dành ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia cho hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 8: Trong trường hợp khẩn cấp, một quốc gia thành viên WTO có thể tạm thời áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) không?

  • A. Không, vì WTO cấm mọi biện pháp hạn chế thương mại.
  • B. Có, nhưng chỉ được áp dụng đối với hàng hóa nông sản.
  • C. Có, nhưng phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục nghiêm ngặt của WTO.
  • D. Có, và quốc gia đó có toàn quyền quyết định áp dụng.

Câu 9: Hãy phân tích tác động tiềm tàng của việc một quốc gia rút khỏi WTO đối với nền kinh tế của quốc gia đó và hệ thống thương mại toàn cầu.

  • A. Không có tác động đáng kể, vì thương mại vẫn tiếp tục diễn ra bình thường.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quốc gia rút khỏi, không ảnh hưởng đến hệ thống toàn cầu.
  • C. Giúp quốc gia đó tự chủ hơn về chính sách thương mại.
  • D. Gây tổn hại cho cả quốc gia rút khỏi và làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của WTO?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • C. Nâng cao mức sống của người dân.
  • D. Đảm bảo thương mại diễn ra suôn sẻ, tự do và minh bạch.

Câu 11: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) khu vực có mâu thuẫn với hệ thống thương mại đa phương của WTO không?

  • A. Có, vì FTA luôn vi phạm nguyên tắc MFN của WTO.
  • B. Không, vì FTA là một phần không thể thiếu của hệ thống WTO.
  • C. Có thể không mâu thuẫn nếu FTA tuân thủ các quy định của WTO và mang tính mở.
  • D. FTA chỉ được phép giữa các nước đang phát triển.

Câu 12: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho các sản phẩm công nghiệp. Theo quy định của WTO, hành động này có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Được WTO khuyến khích để tăng cường xuất khẩu.
  • B. Có thể bị coi là vi phạm và bị kiện tại cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • C. Chỉ bị cấm nếu gây thiệt hại cho các nước đang phát triển.
  • D. Được phép nếu quốc gia đó là thành viên mới của WTO.

Câu 13: Vòng đàm phán Doha Phát triển (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ.
  • B. Cắt giảm thuế quan về hàng hóa công nghiệp ở các nước phát triển.
  • C. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ hơn.
  • D. Các vấn đề phát triển và nhu cầu của các nước đang phát triển.

Câu 14: Nguyên tắc "minh bạch" trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giữ bí mật các chính sách thương mại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
  • B. Chỉ công bố thông tin thương mại cho các thành viên WTO phát triển.
  • C. Công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại của mình.
  • D. Chỉ minh bạch trong các vấn đề liên quan đến giải quyết tranh chấp.

Câu 15: So sánh và đối chiếu giữa GATT 1947 và WTO. Đâu là sự khác biệt lớn nhất về bản chất pháp lý và thể chế?

  • A. GATT 1947 là một hiệp định tạm thời, WTO là một tổ chức quốc tế thường trực với tư cách pháp nhân.
  • B. GATT 1947 chỉ điều chỉnh thương mại hàng hóa, WTO bao gồm cả dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
  • C. WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc hơn GATT 1947.
  • D. Không có sự khác biệt lớn, WTO chỉ là tên gọi mới của GATT.

Câu 16: Trong các hiệp định thương mại đa phương, điều khoản "linh hoạt" (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp các nước đang phát triển bảo hộ nền kinh tế của mình vĩnh viễn.
  • B. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách phù hợp với trình độ phát triển.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển không thực hiện các cam kết WTO.
  • D. Ưu đãi thuế quan đặc biệt cho hàng xuất khẩu từ các nước đang phát triển.

Câu 17: Biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping) được WTO cho phép trong trường hợp nào?

  • A. Khi giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng sản xuất trong nước.
  • B. Để bảo vệ người tiêu dùng trong nước khỏi hàng hóa giá rẻ.
  • C. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến về số lượng.
  • D. Khi có bằng chứng về bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của các hiệp định thương mại song phương và khu vực trong bối cảnh hệ thống thương mại đa phương hiện nay.

  • A. Các FTA đang dần thay thế hệ thống thương mại đa phương.
  • B. FTA không có vai trò gì đáng kể trong hệ thống thương mại toàn cầu.
  • C. FTA có thể bổ sung cho hệ thống đa phương, nhưng cũng có thể tạo ra sự phân mảnh và thách thức.
  • D. FTA chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 19: Một quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật rất nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là để bảo vệ sức khỏe người dân. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn này lại gây khó khăn lớn cho hàng nhập khẩu và không thực sự cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Hành động này có thể vi phạm quy định nào của WTO?

  • A. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại).
  • B. Hiệp định TBT (Hàng rào kỹ thuật trong thương mại).
  • C. Hiệp định SPS (Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật).
  • D. Hiệp định GATS (Thương mại dịch vụ).

Câu 20: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ra quyết định của WTO?

  • A. Ban Tổng Giám đốc.
  • B. Hội đồng Thương mại Hàng hóa.
  • C. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp.
  • D. Hội nghị Bộ trưởng.

Câu 21: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" trong WTO được thể hiện qua những công cụ và hiệp định nào?

  • A. Nguyên tắc MFN và NT.
  • B. Hiệp định TRIPS và GATS.
  • C. Hiệp định về Chống bán phá giá, Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng, Hiệp định về Tự vệ.
  • D. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp.

Câu 22: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh lĩnh vực này?

  • A. Đã ban hành một hiệp định toàn diện về thương mại điện tử.
  • B. Đã thành lập chương trình làm việc về thương mại điện tử và đang đàm phán các quy định.
  • C. Chưa có bất kỳ hoạt động nào liên quan đến thương mại điện tử.
  • D. Cấm các quốc gia thành viên áp dụng thuế đối với thương mại điện tử.

Câu 23: Hãy so sánh mức độ tự do hóa thương mại trong các hiệp định thương mại song phương thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA) so với các hiệp định thương mại đa phương của WTO.

  • A. Các FTA thế hệ mới thường có mức độ tự do hóa sâu rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực và cam kết cao hơn WTO.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ tự do hóa.
  • C. Các hiệp định WTO tự do hóa sâu rộng hơn các FTA song phương.
  • D. FTA thế hệ mới tập trung vào bảo hộ, không phải tự do hóa.

Câu 24: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, quốc gia xin gia nhập phải thực hiện những cam kết chính nào?

  • A. Chỉ cần cam kết tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của WTO.
  • B. Chủ yếu là cam kết về cải cách thể chế kinh tế.
  • C. Mở cửa thị trường hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và tuân thủ toàn bộ các hiệp định WTO.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các thành viên WTO khác.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa thương mại và phát triển bền vững trong bối cảnh hoạt động của WTO và các hiệp định thương mại.

  • A. Thương mại luôn mâu thuẫn với phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững không liên quan đến hoạt động thương mại.
  • C. WTO chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại, không quan tâm đến phát triển bền vững.
  • D. Thương mại có thể đóng góp vào phát triển bền vững nếu được quản lý một cách có trách nhiệm và lồng ghép các mục tiêu bền vững.

Câu 26: Một quốc gia áp dụng thuế đối kháng (countervailing duty) đối với hàng nhập khẩu. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • B. Đối phó với tác động tiêu cực của trợ cấp xuất khẩu từ nước ngoài, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước khỏi hàng hóa nhập khẩu giá rẻ.
  • D. Hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.

Câu 27: Ngoại lệ "an ninh quốc gia" (national security exception) trong các hiệp định WTO cho phép quốc gia thành viên hành động như thế nào?

  • A. Tự do áp dụng mọi biện pháp hạn chế thương mại mà không cần giải trình.
  • B. Chỉ được áp dụng trong thời chiến.
  • C. Áp dụng các biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia thiết yếu, nhưng cần giải trình và có thể bị xem xét.
  • D. Không có ngoại lệ nào liên quan đến an ninh quốc gia trong WTO.

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, "rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • B. Đánh giá hiệu quả của các hiệp định thương mại.
  • C. Xếp hạng các quốc gia thành viên dựa trên mức độ tuân thủ WTO.
  • D. Trừng phạt các quốc gia có chính sách thương mại không phù hợp.

Câu 29: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của hệ thống thương mại đa phương WTO trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.

  • A. WTO sẽ mất vai trò và sụp đổ do chủ nghĩa bảo hộ.
  • B. WTO sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, nhưng vẫn là nền tảng quan trọng cho thương mại toàn cầu, cần cải cách để thích ứng.
  • C. Các hiệp định thương mại song phương và khu vực sẽ hoàn toàn thay thế WTO.
  • D. WTO sẽ trở nên mạnh mẽ hơn nhờ giải quyết được các căng thẳng thương mại.

Câu 30: Một hiệp định thương mại song phương giữa quốc gia A và quốc gia B có điều khoản ưu đãi thuế quan cho hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia B. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, vì đây là thỏa thuận song phương.
  • B. Chỉ cần thông báo cho WTO về hiệp định này.
  • C. Phải mở rộng ưu đãi thuế quan tương tự cho hàng hóa tương tự có xuất xứ từ tất cả các thành viên WTO khác.
  • D. Phải đàm phán lại thuế quan với tất cả các thành viên WTO.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên nền tảng pháp lý chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ sản xuất trong nước. Hành động này có phù hợp với các quy định của WTO không?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều khoản 'đãi ngộ quốc gia' (National Treatment - NT) trong WTO có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong trường hợp khẩn cấp, một quốc gia thành viên WTO có thể tạm thời áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) không?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hãy phân tích tác động tiềm tàng của việc một quốc gia rút khỏi WTO đối với nền kinh tế của quốc gia đó và hệ thống thương mại toàn cầu.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của WTO?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) khu vực có mâu thuẫn với hệ thống thương mại đa phương của WTO không?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho các sản phẩm công nghiệp. Theo quy định của WTO, hành động này có thể bị xử lý như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vòng đàm phán Doha Phát triển (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung vào vấn đề gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên tắc 'minh bạch' trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh và đối chiếu giữa GATT 1947 và WTO. Đâu là sự khác biệt lớn nhất về bản chất pháp lý và thể chế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong các hiệp định thương mại đa phương, điều khoản 'linh hoạt' (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping) được WTO cho phép trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của các hiệp định thương mại song phương và khu vực trong bối cảnh hệ thống thương mại đa phương hiện nay.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật rất nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là để bảo vệ sức khỏe người dân. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn này lại gây khó khăn lớn cho hàng nhập khẩu và không thực sự cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Hành động này có thể vi phạm quy định nào của WTO?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ra quyết định của WTO?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' trong WTO được thể hiện qua những công cụ và hiệp định nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh lĩnh vực này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hãy so sánh mức độ tự do hóa thương mại trong các hiệp định thương mại song phương thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA) so với các hiệp định thương mại đa phương của WTO.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, quốc gia xin gia nhập phải thực hiện những cam kết chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa thương mại và phát triển bền vững trong bối cảnh hoạt động của WTO và các hiệp định thương mại.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một quốc gia áp dụng thuế đối kháng (countervailing duty) đối với hàng nhập khẩu. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Ngoại lệ 'an ninh quốc gia' (national security exception) trong các hiệp định WTO cho phép quốc gia thành viên hành động như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, 'rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) được thực hiện nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của hệ thống thương mại đa phương WTO trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một hiệp định thương mại song phương giữa quốc gia A và quốc gia B có điều khoản ưu đãi thuế quan cho hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia B. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì?

Xem kết quả