Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc hạ huyết áp mới, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Huyết áp được đo bằng mmHg. Biến "huyết áp" trong nghiên cứu này thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định tính thứ tự
- B. Biến định lượng liên tục
- C. Biến định tính định danh
- D. Biến định lượng rời rạc
Câu 2: Để khảo sát mức độ hài lòng của bệnh nhân sau khi sử dụng dịch vụ tại bệnh viện, người ta sử dụng thang đo từ 1 (rất không hài lòng) đến 5 (rất hài lòng). Biến "mức độ hài lòng" thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định tính thứ tự
- B. Biến định lượng liên tục
- C. Biến định tính định danh
- D. Biến định lượng rời rạc
Câu 3: Một nhà nghiên cứu muốn mô tả đặc điểm nhóm máu (A, B, AB, O) của những người hiến máu tại một trung tâm huyết học. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này?
- A. Biểu đồ Histogram
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ hình tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 4: Dữ liệu về tuổi thai (tuần) của trẻ sơ sinh non tháng được thu thập. Để mô tả phân bố tuổi thai, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ Histogram
- B. Biểu đồ hình cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ hình tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu 5: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, người ta quan sát số ca mắc cúm mới hàng tuần trong mùa cúm. Để mô tả xu hướng số ca mắc cúm theo thời gian, biểu đồ nào là thích hợp?
- A. Biểu đồ Histogram
- B. Biểu đồ hình cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ hộp (Box plot)
- D. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu 6: Một nghiên cứu ghi nhận thời gian sống thêm (tháng) của bệnh nhân ung thư phổi sau phẫu thuật. Các giá trị thời gian sống thêm có thể là 3, 6, 12, 24, 48,... Đại lượng nào sau đây phù hợp nhất để đo lường mức độ phân tán của dữ liệu thời gian sống thêm?
- A. Giá trị trung bình (Mean)
- B. Trung vị (Median)
- C. Khoảng tứ phân vị (Interquartile Range)
- D. Yếu vị (Mode)
Câu 7: Xét một mẫu dữ liệu về cân nặng của trẻ sơ sinh có phân phối gần chuẩn. Đại lượng nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu?
- A. Giá trị trung bình (Mean)
- B. Trung vị (Median)
- C. Yếu vị (Mode)
- D. Biên độ (Range)
Câu 8: Trong một nghiên cứu, người ta so sánh tỷ lệ mắc bệnh tim mạch giữa nhóm người hút thuốc lá và nhóm người không hút thuốc lá. Phép đo nào sau đây phù hợp để đánh giá mức độ liên quan giữa hút thuốc lá và bệnh tim mạch?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
- C. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
- D. Trung bình (Mean)
Câu 9: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên được thực hiện để so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị ung thư. Để đảm bảo tính tương đồng giữa hai nhóm điều trị ở thời điểm ban đầu, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- C. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling)
- D. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
Câu 10: Trong nghiên cứu bệnh chứng, nhóm bệnh nhân (case) được chọn dựa trên tình trạng bệnh hiện tại. Nhóm chứng (control) nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính hợp lệ của nghiên cứu?
- A. Chọn ngẫu nhiên từ dân số chung
- B. Tương đồng với nhóm bệnh nhân về các yếu tố nhân khẩu học và nguy cơ tiềm ẩn, nhưng không mắc bệnh
- C. Chọn từ những người dễ tiếp cận nhất
- D. Chọn từ những người có tình trạng sức khỏe tốt nhất
Câu 11: Nghiên cứu thuần tập có ưu điểm nổi bật nào so với nghiên cứu bệnh chứng trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật?
- A. Nghiên cứu thuần tập ít tốn kém hơn
- B. Nghiên cứu thuần tập nhanh chóng hơn
- C. Nghiên cứu thuần tập xác định trình tự thời gian phơi nhiễm - bệnh tật rõ ràng hơn
- D. Nghiên cứu thuần tập ít bị sai lệch thông tin hơn
Câu 12: Trong một nghiên cứu về sàng lọc ung thư vú bằng chụp nhũ ảnh, độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm là 90%. Điều này có nghĩa là gì?
- A. 10% phụ nữ không mắc ung thư vú sẽ có kết quả dương tính
- B. 90% phụ nữ mắc ung thư vú sẽ có kết quả dương tính
- C. 90% phụ nữ có kết quả dương tính thực sự mắc ung thư vú
- D. 10% phụ nữ mắc ung thư vú sẽ có kết quả âm tính
Câu 13: Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh lao là 85%. Ý nghĩa của thông số này là gì?
- A. 15% người mắc bệnh lao sẽ có kết quả âm tính
- B. 85% người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh lao
- C. 85% người mắc bệnh lao sẽ có kết quả dương tính
- D. 85% người không mắc bệnh lao sẽ có kết quả âm tính
Câu 14: Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm
- B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh trong quần thể
- D. Kích thước mẫu nghiên cứu
Câu 15: Trong phân tích thống kê, sai số loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 đúng
- B. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 sai
- C. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 sai
- D. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 đúng
Câu 16: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 đúng
- B. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 sai
- C. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 sai
- D. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 đúng
Câu 17: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết không (H0) là đúng
- B. Xác suất giả thuyết đối (H1) là đúng
- C. Xác suất quan sát được kết quả như vậy (hoặc cực đoan hơn) nếu H0 đúng
- D. Ngưỡng ý nghĩa thống kê (thường là 0.05)
Câu 18: Khoảng tin cậy 95% cho hiệu số trung bình huyết áp giữa nhóm điều trị mới và nhóm chứng là [-5 mmHg, 2 mmHg]. Khoảng tin cậy này cho phép kết luận gì?
- A. Điều trị mới làm giảm huyết áp có ý nghĩa thống kê
- B. Không có đủ bằng chứng để kết luận điều trị mới có hiệu quả khác biệt so với nhóm chứng
- C. Điều trị mới làm tăng huyết áp có ý nghĩa thống kê
- D. Hiệu quả điều trị mới là chắc chắn 95%
Câu 19: Một nghiên cứu quan sát cho thấy có mối liên hệ giữa việc uống cà phê và giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Tuy nhiên, cần thận trọng khi kết luận nhân quả vì có thể có yếu tố nào gây nhiễu mối quan hệ này?
- A. Sai số chọn mẫu (Selection bias)
- B. Sai số thông tin (Information bias)
- C. Yếu tố gây nhiễu (Confounding variable)
- D. Hiệu ứng Hawthorne
Câu 20: Để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong thiết kế nghiên cứu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên?
- A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
- B. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
- C. Ghép cặp (Matching)
- D. Chuẩn hóa (Standardization)
Câu 21: Trong một nghiên cứu về tỷ lệ mắc bệnh cao huyết áp ở người trưởng thành, kích thước mẫu càng lớn thì điều gì sau đây càng được cải thiện?
- A. Sai số hệ thống (Systematic error)
- B. Độ chính xác của ước lượng (Precision of estimate)
- C. Sai số loại I (Type I error)
- D. Tính dễ thực hiện của nghiên cứu
Câu 22: Giả sử bạn muốn ước tính tỷ lệ hiện mắc bệnh tiểu đường trong một cộng đồng. Để chọn mẫu đại diện cho cộng đồng, phương pháp chọn mẫu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu tuyết lăn (Snowball sampling)
- C. Chọn mẫu định mức (Quota sampling)
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling)
Câu 23: Trong thống kê mô tả, đại lượng nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ (outlier) trong dữ liệu?
- A. Giá trị trung bình (Mean)
- B. Trung vị (Median)
- C. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
- D. Biên độ (Range)
Câu 24: Khi nào thì việc sử dụng trung vị (median) thay vì giá trị trung bình (mean) là phù hợp hơn để mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu?
- A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn
- B. Khi kích thước mẫu lớn
- C. Khi dữ liệu có phân phối lệch hoặc có giá trị ngoại lệ
- D. Khi muốn tính toán nhanh chóng
Câu 25: Một nghiên cứu báo cáo tỷ số nguy cơ (Hazard Ratio - HR) là 1.5 với khoảng tin cậy 95% [1.2 - 1.8] cho biến cố tử vong ở nhóm can thiệp so với nhóm chứng. Diễn giải nào sau đây là đúng?
- A. Nhóm can thiệp có nguy cơ tử vong thấp hơn
- B. Không có sự khác biệt về nguy cơ tử vong giữa hai nhóm
- C. Nguy cơ tử vong ở nhóm can thiệp cao hơn 1.5%
- D. Nguy cơ tử vong ở nhóm can thiệp cao hơn 1.5 lần và sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê
Câu 26: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường được kiểm định là gì?
- A. Tất cả các nhóm có phương sai bằng nhau
- B. Giá trị trung bình của tất cả các nhóm bằng nhau
- C. Có ít nhất một cặp nhóm có giá trị trung bình khác nhau
- D. Dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn
Câu 27: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các loại biến số nào?
- A. Hai biến định lượng
- B. Một biến định lượng và một biến định tính
- C. Hai biến định tính
- D. Một biến định lượng liên tục
Câu 28: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì về mối quan hệ giữa hai biến định lượng?
- A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính
- B. Độ mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính
- C. Sự khác biệt trung bình giữa hai biến
- D. Tỷ lệ thay đổi của một biến khi biến kia thay đổi
Câu 29: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy
- B. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu quanh đường hồi quy
- D. Ý nghĩa thống kê của mô hình hồi quy
Câu 30: Một nghiên cứu được thực hiện trên bệnh nhân nhập viện để đánh giá tỷ lệ nhiễm trùng bệnh viện. Đây là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)