Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc hạ huyết áp mới, bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào nhóm dùng thuốc mới và nhóm dùng giả dược. Huyết áp của bệnh nhân được đo trước và sau điều trị. Biến số "huyết áp" trong nghiên cứu này thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định tính định danh
- B. Biến định lượng liên tục
- C. Biến định tính thứ bậc
- D. Biến định lượng rời rạc
Câu 2: Để mô tả sự phân bố về nhóm máu (A, B, AB, O) của một mẫu bệnh nhân, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ Histogram
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 3: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh chiều cao trung bình của trẻ em ở vùng nông thôn và thành thị. Phương pháp thống kê mô tả nào sau đây phù hợp nhất để so sánh mức độ tập trung của dữ liệu chiều cao ở hai nhóm?
- A. So sánh giá trị trung bình (Mean) và độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- B. So sánh trung vị (Median) và khoảng tứ phân vị (Interquartile range)
- C. So sánh yếu vị (Mode) và biên độ (Range)
- D. Sử dụng biểu đồ tần số tích lũy
Câu 4: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, người ta theo dõi một nhóm người khỏe mạnh trong 5 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh tim mạch. Đây là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- B. Nghiên cứu когорт (Cohort study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
Câu 5: Giả sử tỷ lệ hiện mắc bệnh tiểu đường ở người trưởng thành tại một thành phố là 10%. Nếu bạn chọn ngẫu nhiên 20 người trưởng thành từ thành phố này, hỏi kỳ vọng số người mắc bệnh tiểu đường trong mẫu là bao nhiêu?
- A. 0 người
- B. 1 người
- C. 2 người
- D. 10 người
Câu 6: Để đánh giá mức độ phân tán của tuổi thọ bệnh nhân sau phẫu thuật, đại lượng thống kê nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- B. Trung vị (Median)
- C. Yếu vị (Mode)
- D. Trung bình (Mean)
Câu 7: Trong một thử nghiệm lâm sàng, 150 bệnh nhân được điều trị bằng thuốc A và 150 bệnh nhân được điều trị bằng thuốc B. Tỷ lệ khỏi bệnh ở nhóm thuốc A là 70%, ở nhóm thuốc B là 60%. Để so sánh tỷ lệ khỏi bệnh giữa hai nhóm, phép kiểm định giả thuyết nào sau đây phù hợp?
- A. Kiểm định t Student độc lập
- B. Kiểm định ANOVA
- C. Kiểm định t Student cặp đôi
- D. Kiểm định Chi bình phương (Chi-square test)
Câu 8: Một nghiên cứu về mối liên quan giữa chỉ số BMI và huyết áp tâm thu cho thấy hệ số tương quan Pearson r = 0.6. Ý nghĩa của hệ số tương quan này là gì?
- A. BMI và huyết áp tâm thu không có mối liên quan tuyến tính
- B. Có mối tương quan tuyến tính thuận mức độ trung bình giữa BMI và huyết áp tâm thu
- C. BMI là nguyên nhân trực tiếp gây tăng huyết áp tâm thu
- D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính là 60%
Câu 9: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy
- B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc
- C. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị
- D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến
Câu 10: Một xét nghiệm chẩn đoán bệnh X có độ nhạy (sensitivity) là 90% và độ đặc hiệu (specificity) là 80%. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Xét nghiệm cho kết quả dương tính ở 90% người không mắc bệnh và âm tính ở 80% người mắc bệnh
- B. Xét nghiệm phát hiện đúng 90% số người mắc bệnh và loại trừ đúng 80% số người không mắc bệnh
- C. Trong 100 người xét nghiệm, có 90 người dương tính và 80 người âm tính
- D. Độ chính xác tổng thể của xét nghiệm là 85%
Câu 11: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết không là đúng
- B. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả
- C. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết
- D. Xác suất quan sát được kết quả nếu giả thuyết không là đúng
Câu 12: Khoảng tin cậy 95% cho trung bình quần thể được tính toán là (45, 55). Ý nghĩa của khoảng tin cậy này là gì?
- A. Có 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng (45, 55)
- B. Trung bình quần thể chắc chắn nằm trong khoảng (45, 55)
- C. Nếu lặp lại lấy mẫu nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy sẽ chứa trung bình quần thể thực sự
- D. Độ chính xác của ước lượng trung bình mẫu là 95%
Câu 13: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào thường được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa yếu tố nguy cơ và bệnh?
- A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
- B. Tỷ số odds (Odds Ratio)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
Câu 14: Một nghiên cứu muốn xác định xem có sự khác biệt về hiệu quả giảm đau giữa hai loại thuốc (A và B) hay không. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu когорт
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)
Câu 15: Cho bảng số liệu sau về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi. Tính tỷ số odds (Odds Ratio - OR) cho mối liên quan này.
- A. 4.5
- B. 0.22
- C. 1.5
- D. 2.0
Câu 16: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (null hypothesis) thường là gì?
- A. Có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm
- B. Không có sự khác biệt về trung bình giữa các nhóm
- C. Tất cả các nhóm đều có phân phối chuẩn
- D. Cỡ mẫu của tất cả các nhóm đều bằng nhau
Câu 17: Để kiểm tra xem dữ liệu có tuân theo phân phối chuẩn hay không, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Biểu đồ hộp (Box plot)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ Q-Q plot và kiểm định Shapiro-Wilk
- D. Biểu đồ tần số (Frequency polygon)
Câu 18: Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng
- B. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai
- C. Không đưa ra kết luận về giả thuyết không
- D. Tính toán sai giá trị p (p-value)
Câu 19: Trong thống kê phi tham số, khi nào thì nên sử dụng kiểm định Mann-Whitney U thay vì kiểm định t Student độc lập?
- A. Khi so sánh trung bình của hai mẫu phụ thuộc
- B. Khi so sánh tỷ lệ của hai nhóm
- C. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn
- D. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc cỡ mẫu nhỏ
Câu 20: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch (bias) trong thử nghiệm lâm sàng?
- A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
- B. Sử dụng phân tích hồi quy đa biến
- C. Ngẫu nhiên hóa (Randomization) vàслепой (Blinding)
- D. Chọn đối tượng nghiên cứu đồng nhất
Câu 21: Để mô tả xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian, loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 22: Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm Kaplan-Meier được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh thời gian sống trung bình giữa các nhóm
- B. Ước tính nguy cơ tương đối (Hazard Ratio)
- C. Xác định các yếu tố tiên lượng sống còn
- D. Ước tính hàm sống còn theo thời gian
Câu 23: Đại lượng nào sau đây đo lường mức độ liên kết tuyến tính giữa hai biến định lượng?
- A. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient)
- B. Tỷ số odds (Odds Ratio)
- C. Hệ số hồi quy (Regression coefficient)
- D. Phương sai (Variance)
Câu 24: Để trình bày tỷ lệ các nguyên nhân gây tử vong trong một năm, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ Histogram
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu 25: Trong thống kê mô tả, tứ phân vị thứ nhất (Q1) chia dữ liệu thành hai phần như thế nào?
- A. 50% dữ liệu nằm dưới Q1 và 50% dữ liệu nằm trên Q1
- B. 25% dữ liệu nằm dưới Q1 và 75% dữ liệu nằm trên Q1
- C. 75% dữ liệu nằm dưới Q1 và 25% dữ liệu nằm trên Q1
- D. Giá trị lớn nhất trong 25% dữ liệu nhỏ nhất
Câu 26: Một nghiên cứu báo cáo rằng "Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh X ở nhóm phơi nhiễm là 2.5 (KTC 95%: 1.8 - 3.5)". Ý nghĩa của kết quả này là gì?
- A. Nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 2.5%
- B. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn 2.5 lần
- C. Có 95% khả năng RR thực sự nằm ngoài khoảng (1.8 - 3.5)
- D. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm, và chúng ta tin rằng RR thực sự nằm trong khoảng (1.8 - 3.5)
Câu 27: Trong phân tích hồi quy logistic, biến phụ thuộc thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định lượng liên tục
- B. Biến định lượng rời rạc
- C. Biến định tính nhị phân (Binary)
- D. Biến định tính thứ bậc (Ordinal)
Câu 28: Để đánh giá sự khác biệt về trung bình huyết áp tâm thu giữa ba nhóm tuổi (trẻ, trung niên, cao tuổi), phép kiểm định nào sau đây phù hợp?
- A. Kiểm định t Student cặp đôi
- B. Phân tích phương sai (ANOVA)
- C. Kiểm định Chi bình phương
- D. Kiểm định tương quan Pearson
Câu 29: Trong nghiên cứu về tỷ lệ mắc bệnh, "người-năm" (person-years) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Số người tham gia nghiên cứu
- B. Thời gian trung bình theo dõi mỗi người
- C. Tổng thời gian quan sát của tất cả đối tượng nghiên cứu
- D. Tỷ lệ mắc bệnh trên 1000 người
Câu 30: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu có dữ liệu phân phối không chuẩn, đại lượng thống kê nào sau đây thường được sử dụng để mô tả mức độ tập trung?
- A. Trung vị (Median)
- B. Trung bình (Mean)
- C. Yếu vị (Mode)
- D. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)