Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên huyết áp, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Loại biến số nào được sử dụng để đo huyết áp trong trường hợp này?

  • A. Biến định tính thứ tự
  • B. Biến định lượng liên tục
  • C. Biến định tính định danh
  • D. Biến định lượng rời rạc

Câu 2: Để phân loại mức độ suy dinh dưỡng của trẻ em, người ta sử dụng các nhóm: "Nhẹ", "Vừa", "Nặng". Đây là ví dụ về loại biến số nào?

  • A. Biến định tính thứ tự
  • B. Biến định lượng liên tục
  • C. Biến định tính định danh
  • D. Biến định lượng rời rạc

Câu 3: Trong một nghiên cứu về nhóm máu, các nhóm máu A, B, AB, và O được ghi nhận. Loại biến số nào thể hiện nhóm máu?

  • A. Biến định tính thứ tự
  • B. Biến định lượng liên tục
  • C. Biến định tính định danh
  • D. Biến định lượng rời rạc

Câu 4: Số lượng tế bào bạch cầu trong một mẫu máu là một ví dụ về biến số nào?

  • A. Biến định tính thứ tự
  • B. Biến định lượng liên tục
  • C. Biến định tính định danh
  • D. Biến định lượng rời rạc

Câu 5: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tuổi của bệnh nhân trong một phòng khám?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ Histogram
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ đường

Câu 6: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại dữ liệu nào?

  • A. Phân bố tần số của biến định lượng liên tục
  • B. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các danh mục trong biến định tính
  • D. Xu hướng thay đổi theo thời gian của biến định lượng

Câu 7: Trong một tập dữ liệu về thời gian sống thêm của bệnh nhân ung thư (tính bằng tháng), giá trị trung vị (median) thường được ưu tiên sử dụng hơn giá trị trung bình (mean) khi mô tả xu hướng trung tâm. Tại sao?

  • A. Trung vị luôn dễ tính toán hơn trung bình.
  • B. Trung bình không thể sử dụng cho dữ liệu thời gian.
  • C. Trung vị thể hiện tổng thời gian sống thêm tốt hơn.
  • D. Dữ liệu thời gian sống thêm thường có phân phối lệch, và trung vị ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ.

Câu 8: Khoảng tứ phân vị (IQR) đo lường điều gì trong một tập dữ liệu?

  • A. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh trung bình.
  • B. Độ phân tán của 50% dữ liệu trung tâm.
  • C. Toàn bộ phạm vi biến thiên của dữ liệu.
  • D. Giá trị trung bình của tứ phân vị.

Câu 9: Trong một nghiên cứu, người ta tính được nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở nhóm người hút thuốc lá so với nhóm người không hút thuốc là 2.5. Ý nghĩa của RR này là gì?

  • A. Nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc là 2.5%.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch ít hơn 2.5 lần.
  • C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2.5 lần so với người không hút thuốc.
  • D. Có 2.5 người hút thuốc mắc bệnh tim mạch trên 1 người không hút thuốc.

Câu 10: Tỷ số hiện mắc (Prevalence) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm.
  • B. Tỷ lệ số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian.
  • C. Nguy cơ mắc bệnh của một nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong quần thể.

Câu 11: Tỷ lệ mắc tích lũy (Cumulative Incidence) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm.
  • B. Tỷ lệ số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian ở quần thể có nguy cơ.
  • C. Nguy cơ mắc bệnh của một nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Mức độ phổ biến của bệnh trong quần thể.

Câu 12: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về yếu tố nguy cơ của bệnh hiếm gặp. Tại sao?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng có thể đo lường trực tiếp tỷ lệ mắc bệnh.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng ít tốn kém hơn nghiên cứu thuần tập.
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng có thể thiết lập mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ hơn.
  • D. Nghiên cứu bệnh chứng hiệu quả hơn khi nghiên cứu bệnh hiếm gặp vì không cần cỡ mẫu lớn như nghiên cứu thuần tập.

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập luôn tiến hành trên quần thể lớn hơn.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng luôn rẻ hơn nghiên cứu thuần tập.
  • C. Nghiên cứu thuần tập bắt đầu bằng việc xác định nhóm phơi nhiễm, trong khi nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu bằng việc xác định nhóm bệnh.
  • D. Nghiên cứu thuần tập chỉ phù hợp cho bệnh cấp tính, còn nghiên cứu bệnh chứng cho bệnh mạn tính.

Câu 14: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), việc "ngẫu nhiên hóa" (randomization) nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đảm bảo cỡ mẫu đủ lớn cho nghiên cứu.
  • B. Phân bổ ngẫu nhiên các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn giữa các nhóm can thiệp và chứng, tạo ra các nhóm tương đồng.
  • C. Giảm thiểu sai số đo lường kết quả.
  • D. Tăng tính khả thi và giảm chi phí của nghiên cứu.

Câu 15: "Mù đôi" (double-blinding) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) có nghĩa là gì?

  • A. Cả bệnh nhân và bác sĩ đều biết nhóm điều trị.
  • B. Chỉ bệnh nhân không biết nhóm điều trị.
  • C. Chỉ bác sĩ không biết nhóm điều trị.
  • D. Cả bệnh nhân và bác sĩ đều không biết bệnh nhân thuộc nhóm điều trị hay nhóm chứng.

Câu 16: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê cho biết điều gì?

  • A. Xác suất quan sát được kết quả nghiên cứu nếu giả thuyết không là đúng.
  • B. Xác suất giả thuyết không là đúng.
  • C. Mức độ quan trọng về mặt lâm sàng của kết quả.
  • D. Kích thước của hiệu ứng điều trị.

Câu 17: Nếu giá trị p thu được từ kiểm định giả thuyết là 0.03 (α = 0.05), kết luận nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chấp nhận giả thuyết không.
  • B. Bác bỏ giả thuyết không.
  • C. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Cần tăng cỡ mẫu để có kết luận chắc chắn hơn.

Câu 18: Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

  • A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó sai.
  • B. Không đưa ra kết luận về giả thuyết.
  • C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng.
  • D. Kết luận đúng về giả thuyết.

Câu 19: Sai lầm loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

  • A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó sai.
  • B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng.
  • C. Không đưa ra kết luận về giả thuyết.
  • D. Kết luận đúng về giả thuyết.

Câu 20: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval - CI) cho trung bình quần thể có ý nghĩa gì?

  • A. Xác suất trung bình quần thể nằm trong khoảng tin cậy là 95%.
  • B. Nếu lặp lại quá trình lấy mẫu nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy được tạo ra sẽ chứa trung bình quần thể thực sự.
  • C. Khoảng tin cậy chứa 95% dữ liệu mẫu.
  • D. Độ chính xác của trung bình mẫu là 95%.

Câu 21: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường là gì?

  • A. Trung bình của tất cả các nhóm đều khác nhau.
  • B. Có ít nhất một cặp nhóm có trung bình khác nhau.
  • C. Trung bình của tất cả các nhóm đều bằng nhau.
  • D. Phương sai của tất cả các nhóm đều bằng nhau.

Câu 22: Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

  • A. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
  • B. Mức độ phân tán của dữ liệu.
  • C. Nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.

Câu 23: Giá trị hệ số tương quan Pearson (r) bằng 0.8 cho thấy mối quan hệ giữa hai biến số như thế nào?

  • A. Mối quan hệ tuyến tính âm mạnh.
  • B. Mối quan hệ tuyến tính dương mạnh.
  • C. Không có mối quan hệ tuyến tính.
  • D. Mối quan hệ phi tuyến tính.

Câu 24: Phân tích hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
  • B. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
  • C. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu.
  • D. Kiểm định sự khác biệt giữa tỷ lệ của hai nhóm.

Câu 25: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

  • A. Biến định lượng liên tục.
  • B. Biến định lượng rời rạc.
  • C. Biến định tính.
  • D. Dữ liệu thứ tự.

Câu 26: Trong y văn, thuật ngữ "OR" thường là viết tắt của đại lượng thống kê nào?

  • A. Relative Risk (Nguy cơ tương đối)
  • B. Absolute Risk (Nguy cơ tuyệt đối)
  • C. Prevalence Rate (Tỷ lệ hiện mắc)
  • D. Odds Ratio (Tỷ số odds)

Câu 27: Giá trị Odds Ratio (OR) bằng 1 có ý nghĩa gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn gấp nhiều lần.

Câu 28: Công thức Bayes" theorem được sử dụng để tính toán loại xác suất nào?

  • A. Xác suất hậu nghiệm (Posterior Probability)
  • B. Xác suất tiên nghiệm (Prior Probability)
  • C. Xác suất đồng thời (Joint Probability)
  • D. Xác suất biên (Marginal Probability)

Câu 29: Trong xét nghiệm sàng lọc bệnh, độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm cho biết điều gì?

  • A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính khi người không mắc bệnh.
  • B. Tỷ lệ người có kết quả dương tính thật trong số những người có kết quả dương tính.
  • C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính khi người thực sự mắc bệnh.
  • D. Tỷ lệ người có kết quả âm tính thật trong số những người có kết quả âm tính.

Câu 30: Độ đặc hiệu (specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh cho biết điều gì?

  • A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính khi người không mắc bệnh.
  • B. Tỷ lệ người có kết quả dương tính thật trong số những người có kết quả dương tính.
  • C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính khi người thực sự mắc bệnh.
  • D. Tỷ lệ người có kết quả âm tính thật trong số những người có kết quả âm tính.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên huyết áp, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Loại biến số nào được sử dụng để đo huyết áp trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để phân loại mức độ suy dinh dưỡng của trẻ em, người ta sử dụng các nhóm: 'Nhẹ', 'Vừa', 'Nặng'. Đây là ví dụ về loại biến số nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một nghiên cứu về nhóm máu, các nhóm máu A, B, AB, và O được ghi nhận. Loại biến số nào thể hiện nhóm máu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Số lượng tế bào bạch cầu trong một mẫu máu là một ví dụ về biến số nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tuổi của bệnh nhân trong một phòng khám?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại dữ liệu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một tập dữ liệu về thời gian sống thêm của bệnh nhân ung thư (tính bằng tháng), giá trị trung vị (median) thường được ưu tiên sử dụng hơn giá trị trung bình (mean) khi mô tả xu hướng trung tâm. Tại sao?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khoảng tứ phân vị (IQR) đo lường điều gì trong một tập dữ liệu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một nghiên cứu, người ta tính được nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở nhóm người hút thuốc lá so với nhóm người không hút thuốc là 2.5. Ý nghĩa của RR này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tỷ số hiện mắc (Prevalence) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tỷ lệ mắc tích lũy (Cumulative Incidence) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về yếu tố nguy cơ của bệnh hiếm gặp. Tại sao?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), việc 'ngẫu nhiên hóa' (randomization) nhằm mục đích chính gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Mù đôi' (double-blinding) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu giá trị p thu được từ kiểm định giả thuyết là 0.03 (α = 0.05), kết luận nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sai lầm loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval - CI) cho trung bình quần thể có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giá trị hệ số tương quan Pearson (r) bằng 0.8 cho thấy mối quan hệ giữa hai biến số như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong y văn, thuật ngữ 'OR' thường là viết tắt của đại lượng thống kê nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giá trị Odds Ratio (OR) bằng 1 có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công thức Bayes' theorem được sử dụng để tính toán loại xác suất nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong xét nghiệm sàng lọc bệnh, độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Độ đặc hiệu (specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh cho biết điều gì?

Xem kết quả