Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc hạ huyết áp mới, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Huyết áp được đo bằng mmHg. Biến số "huyết áp" trong nghiên cứu này thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định tính định danh
- B. Biến định tính thứ tự
- C. Biến định lượng liên tục
- D. Biến định lượng rời rạc
Câu 2: Một bệnh viện thu thập dữ liệu về nhóm máu (A, B, AB, O) của tất cả bệnh nhân nhập viện trong một tháng. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày phân phối tần số của các nhóm máu này?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Histogram
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 3: Nghiên cứu về mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi được thực hiện bằng cách so sánh một nhóm bệnh nhân ung thư phổi với một nhóm người khỏe mạnh về tiền sử hút thuốc. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
Câu 4: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, 100 bệnh nhân tăng huyết áp được chia ngẫu nhiên vào nhóm dùng thuốc A và nhóm dùng thuốc B. Sau 8 tuần, huyết áp trung bình ở nhóm A giảm 15mmHg (độ lệch chuẩn 5mmHg) và nhóm B giảm 10mmHg (độ lệch chuẩn 4mmHg). Để so sánh sự khác biệt về mức giảm huyết áp trung bình giữa hai nhóm, phép kiểm định thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
- B. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
- C. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- D. Kiểm định ANOVA
Câu 5: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu (H1) là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quả như kết quả nghiên cứu nếu giả thuyết không (H0) là đúng.
- C. Mức độ ý nghĩa thực tế của kết quả nghiên cứu.
- D. Sai số loại II trong kiểm định giả thuyết.
Câu 6: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán bệnh là gì?
- A. Tỷ lệ xét nghiệm dương tính ở người bệnh.
- B. Tỷ lệ xét nghiệm âm tính ở người không bệnh.
- C. Tỷ lệ người bệnh trong số những người có xét nghiệm dương tính.
- D. Tỷ lệ người không bệnh trong số những người có xét nghiệm âm tính.
Câu 7: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người khỏe mạnh trong 5 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh tim mạch. Sau 5 năm, có 50 người mắc bệnh tim mạch. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh tim mạch trong 5 năm là bao nhiêu?
- A. 0.05 ca/người-năm
- B. 5%
- C. 50%
- D. Không thể tính được từ thông tin đã cho.
Câu 8: Giá trị trung vị (Median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?
- A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
- B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- C. Giá trị chia tập dữ liệu thành hai phần bằng nhau khi đã sắp xếp.
- D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
Câu 9: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval) cho trung bình quần thể được hiểu như thế nào?
- A. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng này.
- B. Xác suất trung bình mẫu nằm trong khoảng này là 95%.
- C. Khoảng này chứa 95% các giá trị có thể có của trung bình mẫu.
- D. Chúng ta có 95% độ tin cậy rằng trung bình quần thể nằm trong khoảng này.
Câu 10: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
- B. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị.
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.
- D. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
Câu 11: Để kiểm tra xem có sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa hai nhóm (ví dụ: nhóm can thiệp và nhóm chứng), phép kiểm định thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
- B. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- C. Kiểm định ANOVA
- D. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
Câu 12: Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?
- A. Chấp nhận giả thuyết không (H0) khi nó sai.
- B. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi nó đúng.
- C. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi nó đúng.
- D. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.
Câu 13: Phương sai (Variance) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
- B. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
- C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
- D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của dữ liệu.
Câu 14: Biến số "mức độ đau" được đánh giá theo thang điểm từ 1 (không đau) đến 10 (đau dữ dội) thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định lượng liên tục
- B. Biến định tính thứ tự
- C. Biến định lượng rời rạc
- D. Biến định tính định danh
Câu 15: Trong một nghiên cứu về yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, tuổi tác được xem là một yếu tố có thể gây nhiễu (confounding factor). Yếu tố gây nhiễu là gì?
- A. Yếu tố bảo vệ làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
- B. Yếu tố trung gian trong mối quan hệ nhân quả.
- C. Yếu tố liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối quan hệ.
- D. Yếu tố chỉ liên quan đến yếu tố phơi nhiễm, không liên quan đến kết quả.
Câu 16: Ước tính điểm (point estimate) tốt nhất cho tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể là gì?
- A. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong mẫu nghiên cứu.
- B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy trong mẫu nghiên cứu.
- C. Khoảng tin cậy cho tỷ lệ hiện mắc bệnh.
- D. Giá trị p từ kiểm định giả thuyết về tỷ lệ hiện mắc bệnh.
Câu 17: Một xét nghiệm chẩn đoán có độ đặc hiệu (Specificity) là 90%. Điều này có nghĩa là gì?
- A. 90% người bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
- B. 90% người không bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
- C. Trong số những người có xét nghiệm dương tính, 90% thực sự mắc bệnh.
- D. Trong số những người có xét nghiệm âm tính, 90% thực sự không mắc bệnh.
Câu 18: Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về phân phối dữ liệu?
- A. Tần số của các giá trị dữ liệu.
- B. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
- C. Sự phân bố, độ trải rộng và tính đối xứng của dữ liệu.
- D. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
Câu 19: Để so sánh trung bình của một biến số liên tục giữa ba nhóm trở lên, phép kiểm định thống kê nào phù hợp?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA)
- B. Kiểm định t парный (Paired t-test)
- C. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- D. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
Câu 20: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu.
- C. Tỷ lệ thay đổi của một biến số khi biến số khác thay đổi.
- D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
Câu 21: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo mối liên quan thường được sử dụng là gì?
- A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
- B. Tỷ số Odds (Odds Ratio - OR)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence Ratio - PR)
- D. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI)
Câu 22: Để kiểm tra tính độc lập giữa hai biến định tính, phép kiểm định thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
- B. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- C. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 23: Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm chính nào?
- A. Bất đối xứng, có hai đỉnh.
- B. Dữ liệu tập trung ở hai đầu mút.
- C. Đối xứng, hình chuông, trung bình = trung vị = yếu vị.
- D. Phân phối rời rạc, các giá trị cách đều nhau.
Câu 24: Sai số ngẫu nhiên (Random error) trong nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Sai số do lỗi hệ thống trong đo lường.
- B. Sai số do yếu tố ngẫu nhiên, làm giảm độ chính xác của ước tính.
- C. Sai số do người nghiên cứu chủ quan.
- D. Sai số chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính.
Câu 25: Giá trị P dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm.
- B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm.
- C. Cả độ nhạy và độ đặc hiệu.
- D. Tỷ lệ hiện mắc bệnh (Prevalence) và độ nhạy, độ đặc hiệu của xét nghiệm.
Câu 26: Thế nào là ý nghĩa thống kê (statistical significance) trong kiểm định giả thuyết?
- A. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng về mặt lâm sàng.
- B. Kết quả nghiên cứu chắc chắn đúng trong thực tế.
- C. Kết quả nghiên cứu ít có khả năng xảy ra ngẫu nhiên nếu giả thuyết không đúng.
- D. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho mọi quần thể.
Câu 27: Trong phân tích hồi quy logistic, biến phụ thuộc thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định lượng liên tục.
- B. Biến định tính nhị phân.
- C. Biến định tính thứ tự.
- D. Biến định lượng rời rạc.
Câu 28: Biến số "số lần khám thai" trong thai kỳ thuộc loại biến số nào?
- A. Biến định tính định danh
- B. Biến định tính thứ tự
- C. Biến định lượng liên tục
- D. Biến định lượng rời rạc
Câu 29: Để đánh giá sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn, có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Kiểm định Shapiro-Wilk
- B. Kiểm định t độc lập
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Hồi quy tuyến tính
Câu 30: Giá trị nào sau đây không bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lai (outlier) trong tập dữ liệu?
- A. Trung bình (Mean)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
- C. Trung vị (Median)
- D. Biên độ (Range)