Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc hạ huyết áp mới, bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào nhóm dùng thuốc mới và nhóm dùng giả dược. Huyết áp của bệnh nhân được đo trước và sau can thiệp. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu quan sát cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Câu 2: Biến số "Nhóm máu (A, B, AB, O)" thuộc loại biến số nào?

  • A. Biến định tính định danh
  • B. Biến định tính thứ tự
  • C. Biến định lượng liên tục
  • D. Biến định lượng rời rạc

Câu 3: Để mô tả sự phân bố của "Cân nặng" của trẻ sơ sinh trong một mẫu nghiên cứu, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ hình tròn
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Histogram
  • D. Biểu đồ hộp

Câu 4: Đại lượng thống kê nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu và bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ?

  • A. Độ lệch chuẩn
  • B. Biên độ (Range)
  • C. Trung vị
  • D. Khoảng tứ phân vị (IQR)

Câu 5: Trong phân tích thống kê, giá trị p (p-value) cho biết điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu là đúng
  • B. Độ lớn của hiệu quả can thiệp
  • C. Xác suất quan sát thấy kết quả như vậy nếu giả thuyết không đúng
  • D. Xác suất giả thuyết không là đúng

Câu 6: Khi nào nên sử dụng trung vị (Median) thay vì trung bình (Mean) để mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu?

  • A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn
  • B. Khi dữ liệu có phân phối lệch hoặc có giá trị ngoại lệ
  • C. Khi cỡ mẫu lớn hơn 30
  • D. Khi dữ liệu là biến định tính

Câu 7: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

  • A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng
  • B. Chấp nhận giả thuyết nghiên cứu khi nó sai
  • C. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu
  • D. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó sai

Câu 8: Độ mạnh (Power) của một kiểm định thống kê được định nghĩa là gì?

  • A. Xác suất bác bỏ đúng giả thuyết không khi nó sai
  • B. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó đúng
  • C. Xác suất mắc sai số loại I
  • D. Xác suất mắc sai số loại II

Câu 9: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về:

  • A. Tỷ lệ mắc mới của bệnh trong tương lai
  • B. Yếu tố nguy cơ của bệnh hiếm gặp
  • C. Hiệu quả của can thiệp y tế
  • D. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của bệnh tại một thời điểm

Câu 10: Giá trị Odds Ratio (OR) bằng 2.5 có ý nghĩa gì trong nghiên cứu bệnh chứng?

  • A. Nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh tăng 2.5%
  • B. Nguy cơ tương đối mắc bệnh tăng 2.5%
  • C. Khả năng mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao gấp 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm
  • D. Số ca bệnh tăng 2.5 lần trong nhóm phơi nhiễm

Câu 11: Trong nghiên cứu thuần tập, thước đo nào thường được sử dụng để đánh giá mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật?

  • A. Odds Ratio
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc
  • D. Tỷ lệ chết

Câu 12: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval) cho trung bình mẫu được hiểu như thế nào?

  • A. 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng này
  • B. Khoảng chứa 95% dữ liệu của mẫu
  • C. Trung bình mẫu luôn nằm trong khoảng này
  • D. Chúng ta có 95% độ tin cậy rằng trung bình quần thể nằm trong khoảng này

Câu 13: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa cỡ mẫu và độ rộng của khoảng tin cậy.

  • A. Cỡ mẫu càng lớn, khoảng tin cậy càng hẹp
  • B. Cỡ mẫu càng lớn, khoảng tin cậy càng rộng
  • C. Cỡ mẫu không ảnh hưởng đến độ rộng khoảng tin cậy
  • D. Chỉ cỡ mẫu lớn mới tạo ra khoảng tin cậy

Câu 14: Để so sánh trung bình của một biến số liên tục giữa hai nhóm độc lập, kiểm định thống kê nào sau đây thường được sử dụng nếu dữ liệu có phân phối chuẩn?

  • A. Kiểm định Chi-bình phương
  • B. Kiểm định t-test độc lập
  • C. Kiểm định ANOVA
  • D. Kiểm định tương quan Pearson

Câu 15: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

  • A. Biến định lượng liên tục
  • B. Biến định lượng rời rạc
  • C. Biến định tính
  • D. Hỗn hợp biến định tính và định lượng

Câu 16: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "tỷ lệ hiện mắc" (Prevalence) đo lường điều gì?

  • A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian
  • B. Tổng số ca bệnh đã từng mắc trong quá khứ
  • C. Nguy cơ mắc bệnh trong tương lai
  • D. Số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm

Câu 17: "Tỷ lệ mắc mới" (Incidence) đo lường điều gì?

  • A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định
  • B. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm
  • C. Số ca bệnh hiện có và mới phát sinh cộng lại
  • D. Tỷ lệ tử vong do bệnh

Câu 18: Biểu đồ hộp (Box plot) thích hợp để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa các nhóm khác nhau vì:

  • A. Thể hiện tần số của từng giá trị
  • B. Thể hiện trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại lệ
  • C. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số
  • D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các nhóm

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu trong nghiên cứu?

  • A. Chọn mẫu thuận tiện
  • B. Chọn mẫu có chủ đích
  • C. Chọn mẫu ngẫu nhiên
  • D. Tăng cường cỡ mẫu quá lớn

Câu 20: Trong thống kê mô tả, "phương sai" (Variance) đo lường điều gì?

  • A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu
  • B. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất
  • C. Vị trí trung tâm của dữ liệu khi sắp xếp thứ tự
  • D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình

Câu 21: Để kiểm tra giả thuyết về mối tương quan tuyến tính giữa hai biến định lượng, kiểm định nào sau đây phù hợp?

  • A. Kiểm định tương quan Pearson
  • B. Kiểm định t-test ghép cặp
  • C. Kiểm định ANOVA hai yếu tố
  • D. Kiểm định Chi-bình phương

Câu 22: Giá trị trung vị (Median) của dãy số liệu: 12, 15, 10, 18, 20 là bao nhiêu?

  • A. 14
  • B. 15
  • C. 16
  • D. 17

Câu 23: Trong nghiên cứu can thiệp, "mù đôi" (Double-blinding) có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ người tham gia không biết nhóm điều trị
  • B. Chỉ nhà nghiên cứu không biết nhóm điều trị
  • C. Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết nhóm điều trị
  • D. Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều biết nhóm điều trị

Câu 24: "Sai lệch thông tin" (Information bias) trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Sai lệch do chọn mẫu không ngẫu nhiên
  • B. Sai lệch do lỗi trong thu thập hoặc đo lường dữ liệu
  • C. Sai lệch do yếu tố gây nhiễu
  • D. Sai lệch do mất dấu người tham gia nghiên cứu

Câu 25: Để so sánh tỷ lệ thành công của một phương pháp điều trị giữa ba nhóm khác nhau, kiểm định nào sau đây phù hợp?

  • A. Kiểm định t-test độc lập
  • B. Kiểm định t-test ghép cặp
  • C. Kiểm định ANOVA
  • D. Kiểm định Chi-bình phương

Câu 26: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

  • A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị
  • B. Mức độ tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
  • C. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc
  • D. Độ phân tán của biến phụ thuộc

Câu 27: Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, kiểm định phi tham số nào tương ứng với kiểm định t-test độc lập?

  • A. Kiểm định Wilcoxon signed-rank
  • B. Kiểm định Kruskal-Wallis
  • C. Kiểm định Mann-Whitney U
  • D. Kiểm định Friedman

Câu 28: "Yếu tố gây nhiễu" (Confounding factor) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

  • A. Yếu tố bảo vệ khỏi bệnh
  • B. Yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối liên hệ
  • C. Yếu tố chỉ liên quan đến phơi nhiễm
  • D. Yếu tố chỉ liên quan đến kết quả

Câu 29: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu?

  • A. Phân tích đơn biến
  • B. Phân tích tương quan
  • C. Kiểm định t-test
  • D. Phân tích hồi quy đa biến

Câu 30: Trong nghiên cứu định lượng, "tính giá trị" (Validity) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường
  • B. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu
  • C. Mức độ đo lường đúng khái niệm cần đo
  • D. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho quần thể khác

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc hạ huyết áp mới, bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào nhóm dùng thuốc mới và nhóm dùng giả dược. Huyết áp của bệnh nhân được đo trước và sau can thiệp. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Biến số 'Nhóm máu (A, B, AB, O)' thuộc loại biến số nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để mô tả sự phân bố của 'Cân nặng' của trẻ sơ sinh trong một mẫu nghiên cứu, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đại lượng thống kê nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu và bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phân tích thống kê, giá trị p (p-value) cho biết điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nào nên sử dụng trung vị (Median) thay vì trung bình (Mean) để mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Độ mạnh (Power) của một kiểm định thống kê được định nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Giá trị Odds Ratio (OR) bằng 2.5 có ý nghĩa gì trong nghiên cứu bệnh chứng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nghiên cứu thuần tập, thước đo nào thường được sử dụng để đánh giá mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval) cho trung bình mẫu được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa cỡ mẫu và độ rộng của khoảng tin cậy.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để so sánh trung bình của một biến số liên tục giữa hai nhóm độc lập, kiểm định thống kê nào sau đây thường được sử dụng nếu dữ liệu có phân phối chuẩn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'tỷ lệ hiện mắc' (Prevalence) đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Tỷ lệ mắc mới' (Incidence) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biểu đồ hộp (Box plot) thích hợp để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa các nhóm khác nhau vì:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu trong nghiên cứu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thống kê mô tả, 'phương sai' (Variance) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để kiểm tra giả thuyết về mối tương quan tuyến tính giữa hai biến định lượng, kiểm định nào sau đây phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giá trị trung vị (Median) của dãy số liệu: 12, 15, 10, 18, 20 là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong nghiên cứu can thiệp, 'mù đôi' (Double-blinding) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Sai lệch thông tin' (Information bias) trong nghiên cứu khoa học là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để so sánh tỷ lệ thành công của một phương pháp điều trị giữa ba nhóm khác nhau, kiểm định nào sau đây phù hợp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, kiểm định phi tham số nào tương ứng với kiểm định t-test độc lập?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Yếu tố gây nhiễu' (Confounding factor) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong nghiên cứu định lượng, 'tính giá trị' (Validity) đề cập đến điều gì?

Xem kết quả