Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xơ Gan 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử nghiện rượu nhiều năm, đến khám vì mệt mỏi, chán ăn và vàng da tăng dần trong 2 tháng gần đây. Khám lâm sàng phát hiện gan to, lách to, có sao mạch trên da và bụng có dịch tự do. Xét nghiệm máu cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, albumin máu giảm và tỷ lệ prothrombin kéo dài. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra cổ trướng ở bệnh nhân này là gì?
- A. Tăng sản xuất albumin tại gan do đáp ứng viêm.
- B. Giảm áp lực thẩm thấu keo trong lòng mạch máu do tăng protein niệu.
- C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong hệ thống tĩnh mạch chủ dưới do suy tim phải.
- D. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa kết hợp với giảm áp lực keo và giữ muối nước tại thận.
Câu 2: Trong bệnh xơ gan, tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch cửa gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của tăng áp lực tĩnh mạch cửa?
- A. Giãn tĩnh mạch thực quản và dạ dày.
- B. Cổ trướng.
- C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát.
- D. Lách to (cường lách).
Câu 3: Một bệnh nhân xơ gan được chẩn đoán có hội chứng gan thận (Hepatorenal Syndrome - HRS). Cơ chế chính gây suy thận trong hội chứng gan thận là gì?
- A. Tổn thương trực tiếp nhu mô thận do độc tố tích tụ trong xơ gan.
- B. Co mạch thận và giảm lưu lượng máu đến thận do rối loạn hệ thống renin-angiotensin-aldosterone và hệ thần kinh giao cảm.
- C. Tăng áp lực tĩnh mạch thận do tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
- D. Mất protein qua nước tiểu do tổn thương cầu thận thứ phát sau xơ gan.
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) để chẩn đoán xác định xơ gan?
- A. Siêu âm Doppler gan.
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan.
- C. Xét nghiệm chức năng gan (men gan, bilirubin, albumin, PT/INR).
- D. Sinh thiết gan.
Câu 5: Phân độ Child-Pugh được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của xơ gan và tiên lượng bệnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong phân độ Child-Pugh?
- A. Bilirubin toàn phần.
- B. Albumin máu.
- C. Men gan (AST/ALT).
- D. Tình trạng cổ trướng.
Câu 6: Một bệnh nhân xơ gan mất bù nhập viện vì nôn ra máu tươi số lượng lớn. Xử trí ban đầu quan trọng nhất trong tình huống này là gì?
- A. Truyền dịch keo để bù albumin máu.
- B. Hồi sức tuần hoàn, đảm bảo đường thở và truyền máu nếu cần.
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
- D. Chọc hút dịch cổ trướng để giảm áp lực ổ bụng.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả trong dự phòng tiên phát (primary prophylaxis) chảy máu do giãn tĩnh mạch thực quản ở bệnh nhân xơ gan?
- A. Sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm không chọn lọc (non-selective beta-blockers).
- B. Thắt vòng cao su tĩnh mạch thực quản định kỳ.
- C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- D. Chọc hút dịch cổ trướng định kỳ.
Câu 8: Trong điều trị hội chứng não gan (hepatic encephalopathy), mục tiêu chính của việc sử dụng lactulose là gì?
- A. Tăng cường chức năng khử độc của gan.
- B. Giảm hấp thu bilirubin từ ruột.
- C. Giảm sản xuất và hấp thu ammonia ở ruột.
- D. Cải thiện chức năng lọc của thận.
Câu 9: Một bệnh nhân xơ gan có cổ trướng kháng trị (refractory ascites) không đáp ứng với lợi tiểu. Biện pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?
- A. Tăng liều thuốc lợi tiểu quai (furosemide).
- B. Chọc hút dịch cổ trướng số lượng lớn kết hợp truyền albumin.
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide.
- D. Truyền dịch muối ưu trương.
Câu 10: Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát (Spontaneous Bacterial Peritonitis - SBP) là một biến chứng thường gặp và nghiêm trọng của xơ gan cổ trướng. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong SBP là gì?
- A. Staphylococcus aureus.
- B. Pseudomonas aeruginosa.
- C. Klebsiella pneumoniae.
- D. Escherichia coli.
Câu 11: Một bệnh nhân xơ gan có chỉ định ghép gan. Tiêu chuẩn MELD (Model for End-Stage Liver Disease) được sử dụng để xác định thứ tự ưu tiên ghép gan. Chỉ số MELD được tính toán dựa trên các yếu tố xét nghiệm nào?
- A. AST, ALT, Bilirubin.
- B. Albumin, Prothrombin, Creatinine.
- C. Bilirubin, INR, Creatinine.
- D. Glucose, Natri, Bạch cầu.
Câu 12: Bệnh nhân xơ gan do rượu cần được tư vấn về thay đổi lối sống. Lời khuyên quan trọng nhất cần đưa ra cho bệnh nhân này là gì?
- A. Tuyệt đối ngừng uống rượu.
- B. Giảm lượng muối trong chế độ ăn.
- C. Tập thể dục thường xuyên.
- D. Ăn chế độ ăn giàu protein.
Câu 13: Một bệnh nhân xơ gan có biểu hiện run tay, rối loạn ý thức nhẹ, và hơi thở có mùi "gan ngọt" (fetor hepaticus). Những triệu chứng này gợi ý biến chứng nào?
- A. Hội chứng gan thận.
- B. Hội chứng não gan.
- C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát.
- D. Hội chứng tim phổi do gan.
Câu 14: Trong xơ gan, sự thay đổi cấu trúc gan dẫn đến giảm chức năng gan. Chức năng gan nào sau đây thường bị suy giảm sớm nhất trong xơ gan?
- A. Chức năng tổng hợp bilirubin.
- B. Chức năng dự trữ glycogen.
- C. Chức năng khử độc và chuyển hóa thuốc.
- D. Chức năng sản xuất mật.
Câu 15: Bệnh nhân xơ gan có nguy cơ cao mắc ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma - HCC). Phương pháp sàng lọc HCC định kỳ được khuyến cáo cho bệnh nhân xơ gan là gì?
- A. Chụp CT scan bụng mỗi năm.
- B. Sinh thiết gan định kỳ mỗi 6 tháng.
- C. Xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) mỗi năm.
- D. Siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng.
Câu 16: Một bệnh nhân xơ gan được chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản độ III. Nguy cơ chảy máu từ giãn tĩnh mạch thực quản độ III so với độ I như thế nào?
- A. Cao hơn đáng kể.
- B. Thấp hơn.
- C. Tương đương.
- D. Không có mối liên quan.
Câu 17: Trong điều trị chảy máu do giãn tĩnh mạch thực quản, thuốc vận mạch (vasopressors) như terlipressin có vai trò gì?
- A. Tăng cường co bóp thực quản để cầm máu.
- B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa bằng cách co mạch tạng.
- C. Tăng huyết áp toàn thân để đẩy máu đến các cơ quan quan trọng.
- D. Làm tăng độ nhớt của máu để dễ đông cầm máu.
Câu 18: Một bệnh nhân xơ gan có phù chân. Thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu trong điều trị phù ở bệnh nhân xơ gan?
- A. Furosemide (lợi tiểu quai).
- B. Hydrochlorothiazide (lợi tiểu thiazide).
- C. Spironolactone (lợi tiểu kháng aldosterone).
- D. Mannitol (lợi tiểu thẩm thấu).
Câu 19: Bệnh nhân xơ gan cần được theo dõi các biến chứng và đánh giá tiến triển bệnh. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phù hợp để theo dõi định kỳ bệnh nhân xơ gan ổn định?
- A. Công thức máu.
- B. Sinh thiết gan lặp lại hàng năm.
- C. Chức năng gan (men gan, bilirubin, albumin, PT/INR).
- D. Siêu âm gan.
Câu 20: Trong xơ gan, tình trạng giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) thường gặp. Cơ chế chính gây giảm tiểu cầu trong xơ gan là gì?
- A. Ức chế tủy xương do độc tố tích tụ.
- B. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức do rối loạn đông máu.
- C. Giảm sản xuất thrombopoietin tại gan.
- D. Cường lách và tăng phá hủy tiểu cầu tại lách.
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, xơ gan do viêm gan virus C, đang cân nhắc mang thai. Điều gì cần được tư vấn đặc biệt cho bệnh nhân này liên quan đến xơ gan và thai kỳ?
- A. Thai kỳ không ảnh hưởng đến tiến triển xơ gan.
- B. Bệnh nhân nên trì hoãn mang thai cho đến khi xơ gan được điều trị khỏi hoàn toàn.
- C. Thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng xơ gan và cần được theo dõi chặt chẽ.
- D. Bệnh nhân nên chấm dứt thai kỳ vì nguy cơ cao cho cả mẹ và con.
Câu 22: Trong xơ gan, rối loạn đông máu là một vấn đề thường gặp. Yếu tố đông máu nào sau đây KHÔNG được sản xuất tại gan?
- A. Yếu tố II (Prothrombin).
- B. Yếu tố VII.
- C. Yếu tố IX.
- D. Yếu tố VIII.
Câu 23: Một bệnh nhân xơ gan mất bù có hội chứng não gan độ III (lú lẫn, ngủ gà, nhưng còn đáp ứng với kích thích đau). Điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Truyền albumin và lợi tiểu mạnh.
- B. Lactulose và kháng sinh đường ruột (ví dụ rifaximin).
- C. Truyền glucose ưu trương và insulin.
- D. Sử dụng corticosteroid liều cao.
Câu 24: Bệnh nhân xơ gan có nguy cơ loãng xương cao hơn người bình thường. Cơ chế nào sau đây góp phần vào tình trạng loãng xương ở bệnh nhân xơ gan?
- A. Tăng sản xuất hormone tăng trưởng.
- B. Tăng hấp thu canxi từ ruột.
- C. Giảm hấp thu vitamin D và canxi, rối loạn chuyển hóa xương do bệnh gan mạn tính.
- D. Tăng đào thải canxi qua thận.
Câu 25: Một bệnh nhân xơ gan nhập viện vì nhiễm trùng báng (SBP). Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ban đầu trong điều trị SBP?
- A. Cefotaxime (cephalosporin thế hệ 3).
- B. Vancomycin.
- C. Metronidazole.
- D. Amikacin (aminoglycoside).
Câu 26: Trong xơ gan, tình trạng giảm natri máu (hyponatremia) thường gặp, đặc biệt ở bệnh nhân cổ trướng. Cơ chế chính gây giảm natri máu trong xơ gan là gì?
- A. Tăng thải natri qua thận do suy thận.
- B. Pha loãng do giữ nước quá mức và tăng ADH (hormone chống bài niệu).
- C. Giảm hấp thu natri từ ruột.
- D. Mất natri qua da do tăng tiết mồ hôi.
Câu 27: Một bệnh nhân xơ gan được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn sớm, đủ điều kiện phẫu thuật cắt gan. Lựa chọn điều trị nào sau đây mang lại cơ hội sống sót cao nhất cho bệnh nhân này?
- A. Hóa trị toàn thân.
- B. Xạ trị.
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích.
- D. Phẫu thuật cắt gan.
Câu 28: Bệnh nhân xơ gan cần được tư vấn về chế độ ăn uống. Khuyến nghị dinh dưỡng quan trọng nào sau đây cần được nhấn mạnh cho bệnh nhân xơ gan?
- A. Chế độ ăn ít protein để giảm gánh nặng cho gan.
- B. Chế độ ăn giàu chất béo để cung cấp năng lượng.
- C. Chế độ ăn cân bằng, đủ calo và protein, hạn chế muối.
- D. Chế độ ăn kiêng hoàn toàn để gan được nghỉ ngơi.
Câu 29: Trong xơ gan, tình trạng giảm bạch cầu (leukopenia) có thể xảy ra. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây giảm bạch cầu ở bệnh nhân xơ gan?
- A. Tăng sản xuất bạch cầu tại tủy xương.
- B. Cường lách và tăng phá hủy bạch cầu.
- C. Ức chế tủy xương do rượu hoặc virus viêm gan.
- D. Nhiễm trùng và sử dụng một số thuốc.
Câu 30: Một bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa. Lựa chọn điều trị cuối cùng và có khả năng cải thiện tiên lượng bệnh tốt nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Chăm sóc giảm nhẹ và điều trị triệu chứng.
- B. Hóa trị liệu.
- C. Liệu pháp tế bào gốc.
- D. Ghép gan.