Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi đến khám vì xuất hiện các chấm xuất huyết nhỏ li ti trên da và dễ bầm tím không rõ nguyên nhân trong 2 tuần gần đây. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu là 20 G/L (bình thường: 150-400 G/L), các chỉ số khác trong giới hạn bình thường. Tiền sử bản thân khỏe mạnh, không dùng thuốc. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)
- B. Suy tủy xương
- C. Rối loạn đông máu di truyền
- D. Bệnh bạch cầu cấp
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- B. Phá hủy tiểu cầu tăng cường tại lách do kháng thể tự miễn
- C. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp ích trong chẩn đoán xác định xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) nguyên phát?
- A. Công thức máu và đếm tiểu cầu
- B. Phết máu ngoại vi
- C. Tủy đồ (trong một số trường hợp)
- D. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, được chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) mạn tính 2 năm. Hiện tại, số lượng tiểu cầu ổn định ở mức 60 G/L, không có triệu chứng xuất huyết đáng kể. Lựa chọn thái độ xử trí phù hợp nhất trong giai đoạn này là gì?
- A. Cắt lách
- B. Điều trị corticoid liều cao kéo dài
- C. Theo dõi định kỳ và đánh giá triệu chứng xuất huyết
- D. Truyền khối tiểu cầu dự phòng hàng tuần
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định nhập viện cấp cứu cho bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Xuất huyết tiêu hóa nặng
- B. Số lượng tiểu cầu 30 G/L nhưng không có triệu chứng xuất huyết
- C. Nghi ngờ xuất huyết não (đau đầu dữ dội, thay đổi ý thức)
- D. Xuất huyết niêm mạc nặng (chảy máu mũi, chảy máu chân răng không cầm)
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân là gì?
- A. Xuất huyết não
- B. Thiếu máu mạn tính do xuất huyết kéo dài
- C. Nhiễm trùng huyết do suy giảm miễn dịch
- D. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
Câu 7: Thuốc nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) ở người lớn?
- A. Azathioprine
- B. Cyclophosphamide
- C. Prednisolon
- D. Rituximab
Câu 8: Cơ chế tác dụng chính của corticoid trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Kích thích tủy xương tăng sinh tiểu cầu
- B. Ức chế hệ thống miễn dịch, giảm phá hủy tiểu cầu
- C. Tăng cường chức năng đông máu của tiểu cầu
- D. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
Câu 9: Globulin miễn dịch truyền tĩnh mạch (IVIG) được sử dụng trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) với mục đích chính nào?
- A. Tiêu diệt tế bào lympho B sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu
- B. Bổ sung yếu tố đông máu bị thiếu hụt
- C. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu
- D. Phong bế hệ thống thực bào, giảm phá hủy tiểu cầu
Câu 10: Cắt lách (splenectomy) là một biện pháp điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) mạn tính. Chỉ định chính của cắt lách là khi nào?
- A. ITP cấp tính ở trẻ em
- B. ITP mạn tính không đáp ứng với corticoid và IVIG
- C. ITP có xuất huyết não
- D. ITP ở phụ nữ mang thai
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện ban xuất huyết và chảy máu chân răng. Xét nghiệm tiểu cầu 15 G/L. Bệnh nhân được chẩn đoán ITP. Khám lâm sàng không phát hiện lách to. Lách không to trong ITP điển hình vì:
- A. Do tủy xương đã bù trừ chức năng của lách
- B. Do quá trình phá hủy tiểu cầu xảy ra chủ yếu tại gan
- C. Lách không bị tổn thương trực tiếp mà chỉ tăng cường chức năng phá hủy tiểu cầu
- D. Do bệnh nhân đã lớn tuổi, chức năng lách suy giảm tự nhiên
Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí ban đầu xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cấp tính ở trẻ em?
- A. Theo dõi sát lâm sàng và số lượng tiểu cầu
- B. Truyền globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG) nếu xuất huyết nặng
- C. Sử dụng corticoid liều thấp nếu cần thiết
- D. Cắt lách cấp cứu
Câu 13: Trong trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) thứ phát, nguyên nhân thường gặp nhất ở người lớn tuổi là gì?
- A. Nhiễm virus cấp tính
- B. Bệnh lý ác tính dòng lympho (ví dụ: CLL)
- C. Bệnh tự miễn hệ thống (ví dụ: Lupus ban đỏ hệ thống)
- D. Sử dụng thuốc (ví dụ: Heparin)
Câu 14: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, ITP mạn tính, đang dùng corticoid kéo dài. Xét nghiệm cho thấy đường huyết tăng cao. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
- A. Tăng liều corticoid để kiểm soát ITP tốt hơn
- B. Truyền insulin ngay lập tức
- C. Theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều corticoid nếu có thể
- D. Cắt lách để giảm nhu cầu dùng corticoid
Câu 15: Phụ nữ mang thai bị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cần được theo dõi và quản lý đặc biệt vì lý do chính nào sau đây?
- A. Nguy cơ xuất huyết cho cả mẹ và con trong quá trình mang thai và sinh nở
- B. Tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non
- C. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của thai nhi
- D. Gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi
Câu 16: Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) với giảm tiểu cầu do bệnh lý tủy xương?
- A. Thời gian máu chảy
- B. Tủy đồ
- C. Định lượng yếu tố von Willebrand
- D. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu
Câu 17: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, ITP mạn tính, kháng trị với corticoid và IVIG. Thuốc kích thích sinh tiểu cầu (TPO-RA) như Romiplostim hoặc Eltrombopag có thể được sử dụng. Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc này là gì?
- A. Ức chế hệ thống miễn dịch, giảm phá hủy tiểu cầu
- B. Phong bế thụ thể Fc của đại thực bào
- C. Kích thích tủy xương tăng sinh sản xuất tiểu cầu
- D. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
Câu 18: Trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP), đời sống tiểu cầu thường bị rút ngắn. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là:
- A. Phá hủy tiểu cầu tăng cường bởi hệ thống thực bào do kháng thể kháng tiểu cầu
- B. Giảm sản xuất tiểu cầu từ tủy xương
- C. Tiểu cầu bị tiêu thụ quá mức trong quá trình đông máu
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu làm tiểu cầu dễ bị thoái hóa
Câu 19: Triệu chứng xuất huyết nào sau đây ít gặp hơn trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) so với các dạng xuất huyết khác do rối loạn đông máu?
- A. Chấm xuất huyết (petechiae)
- B. Vết bầm máu (ecchymoses)
- C. Xuất huyết khớp (hemarthrosis)
- D. Chảy máu chân răng
Câu 20: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán ITP cấp sau nhiễm virus. Tiên lượng chung của ITP cấp ở trẻ em là gì?
- A. Tiên lượng tốt, đa số tự khỏi hoàn toàn
- B. Tiên lượng dè dặt, thường tiến triển thành mạn tính
- C. Tiên lượng phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu ban đầu
- D. Tiên lượng xấu, nguy cơ tử vong cao
Câu 21: Trong trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cấp tính ở trẻ em, khi nào thì cần can thiệp điều trị tích cực (ví dụ: IVIG, corticoid)?
- A. Khi số lượng tiểu cầu dưới 20 G/L
- B. Khi có xuất huyết nặng (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não)
- C. Khi bệnh kéo dài trên 3 tháng
- D. Khi có tiền sử gia đình bị ITP
Câu 22: Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu (antiplatelet antibody test) trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) có giá trị như thế nào trong thực hành lâm sàng?
- A. Là xét nghiệm bắt buộc để chẩn đoán xác định ITP
- B. Có độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, giúp chẩn đoán ITP chính xác
- C. Giá trị hạn chế, thường không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán ITP nguyên phát
- D. Giúp phân biệt ITP nguyên phát và thứ phát một cách dễ dàng
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, ITP mạn tính, dự định mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về quản lý ITP trong thai kỳ?
- A. Không cần điều chỉnh điều trị ITP trong thai kỳ
- B. Nên ngừng tất cả các thuốc điều trị ITP trước khi mang thai
- C. Chỉ cần theo dõi số lượng tiểu cầu định kỳ trong thai kỳ
- D. Cần có kế hoạch quản lý chặt chẽ, theo dõi sát và điều trị khi cần thiết trong suốt thai kỳ
Câu 24: Trong trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) kháng trị, các liệu pháp ức chế miễn dịch khác (ngoài corticoid và IVIG) có thể được sử dụng, ví dụ như Rituximab. Cơ chế tác dụng của Rituximab trong ITP là gì?
- A. Kích thích tủy xương tăng sinh tiểu cầu
- B. Tiêu diệt tế bào lympho B, giảm sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Phong bế thụ thể Fc của đại thực bào
- D. Ức chế trực tiếp quá trình phá hủy tiểu cầu tại lách
Câu 25: Biện pháp hỗ trợ nào sau đây quan trọng trong quản lý bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) để giảm nguy cơ xuất huyết?
- A. Truyền khối tiểu cầu dự phòng khi số lượng tiểu cầu thấp
- B. Bổ sung sắt thường xuyên
- C. Tránh sử dụng các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu (ví dụ: aspirin, NSAIDs)
- D. Ăn chế độ ăn giàu vitamin K
Câu 26: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, mới được chẩn đoán ITP. Tiền sử có bệnh tim mạch và đái tháo đường. Lựa chọn điều trị ban đầu corticoid cần cân nhắc điều gì?
- A. Không cần cân nhắc đặc biệt, sử dụng corticoid liều cao như phác đồ chuẩn
- B. Nên ưu tiên IVIG hơn corticoid
- C. Chống chỉ định corticoid
- D. Thận trọng với tác dụng phụ của corticoid, cân nhắc liều thấp hơn hoặc lựa chọn khác
Câu 27: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) mạn tính, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính?
- A. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng
- B. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn để giảm nguy cơ xuất huyết
- C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Giảm thiểu tác dụng phụ của điều trị
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, ITP mạn tính, đang điều trị ổn định với Romiplostim. Bệnh nhân muốn ngừng điều trị vì lý do cá nhân. Cần tư vấn bệnh nhân điều gì?
- A. Có thể ngừng thuốc ngay lập tức mà không cần lo ngại
- B. Ngừng thuốc có thể dẫn đến giảm tiểu cầu trở lại, cần theo dõi chặt chẽ sau khi ngừng
- C. Nên chuyển sang cắt lách trước khi ngừng Romiplostim
- D. Không nên ngừng Romiplostim vì bệnh sẽ tái phát nặng
Câu 29: Trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP), tình trạng giảm tiểu cầu là do tăng phá hủy tiểu cầu ngoại vi, nhưng tủy xương thường có đặc điểm gì?
- A. Giảm sinh dòng mẫu tiểu cầu (megakaryocytes)
- B. Tủy xương xơ hóa
- C. Tế bào ác tính xâm nhập tủy xương
- D. Tăng sinh dòng mẫu tiểu cầu (megakaryocytes)
Câu 30: Một bệnh nhân nam 35 tuổi, ITP mạn tính, được chỉ định cắt lách. Biện pháp dự phòng nhiễm trùng nào quan trọng nhất sau cắt lách?
- A. Tiêm vaccine phòng phế cầu, não mô cầu, Hib
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- C. Truyền globulin miễn dịch định kỳ
- D. Cách ly tuyệt đối để tránh nhiễm trùng