Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì xuất hiện các chấm xuất huyết nhỏ rải rác trên da và dễ bầm tím không rõ nguyên nhân trong 2 tuần gần đây. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu giảm thấp, các dòng tế bào máu khác bình thường. Nghi ngờ đầu tiên hướng tới bệnh lý nào sau đây?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)
- B. Hemophilia A
- C. Bệnh Von Willebrand
- D. Suy tủy xương
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Sản xuất tiểu cầu không đủ tại tủy xương
- B. Phá hủy tiểu cầu tăng cường tại lách do kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh
- D. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được sử dụng trong chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Công thức máu (đếm số lượng tiểu cầu)
- B. Phết máu ngoại vi
- C. Tủy đồ (trong một số trường hợp nhất định)
- D. Định lượng yếu tố Von Willebrand
Câu 4: Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu 30 x 10^9/L và không có triệu chứng xuất huyết nghiêm trọng. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Cắt lách
- C. Theo dõi sát và điều trị triệu chứng nếu cần
- D. Hóa trị liệu
Câu 5: Corticosteroid được sử dụng trong điều trị ITP do cơ chế nào sau đây?
- A. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu và giảm khả năng thực bào của lách
- B. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu
- C. Tăng cường chức năng tiểu cầu
- D. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
Câu 6: Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) được sử dụng trong điều trị ITP, đặc biệt trong trường hợp xuất huyết cấp hoặc trước phẫu thuật, vì lý do nào?
- A. IVIG tiêu diệt trực tiếp kháng thể kháng tiểu cầu
- B. IVIG phong tỏa thụ thể Fc của đại thực bào, giảm phá hủy tiểu cầu
- C. IVIG kích thích sản xuất tiểu cầu kéo dài
- D. IVIG phục hồi chức năng tiểu cầu bị suy giảm
Câu 7: Cắt lách là một lựa chọn điều trị ITP khi nào?
- A. Là lựa chọn điều trị đầu tay cho mọi bệnh nhân ITP
- B. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán ITP cấp tính
- C. Khi số lượng tiểu cầu dưới 100 x 10^9/L
- D. Khi thất bại với corticosteroid và IVIG, hoặc cần giảm liều corticosteroid kéo dài
Câu 8: Biến chứng xuất huyết nào sau đây là nguy hiểm nhất ở bệnh nhân ITP?
- A. Xuất huyết da niêm mạc
- B. Xuất huyết tiêu hóa
- C. Xuất huyết não
- D. Xuất huyết khớp
Câu 9: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán ITP. Điều trị ITP trong thai kỳ cần cân nhắc đặc biệt về yếu tố nào?
- A. Chỉ sử dụng truyền khối tiểu cầu
- B. Cân bằng giữa nguy cơ xuất huyết cho mẹ và tác dụng phụ của thuốc lên thai nhi
- C. Luôn chỉ định cắt lách trước khi sinh
- D. Không cần điều trị ITP trong thai kỳ
Câu 10: ITP thứ phát có thể liên quan đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm khớp dạng thấp
- B. Nhiễm Helicobacter pylori
- C. Lupus ban đỏ hệ thống
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây xuất huyết ở bệnh nhân ITP?
- A. Số lượng tiểu cầu quá thấp
- B. Tiền sử xuất huyết trước đó
- C. Số lượng bạch cầu tăng cao
- D. Chấn thương
Câu 12: Trong ITP mạn tính, mục tiêu điều trị chính là gì?
- A. Đưa số lượng tiểu cầu về mức bình thường hoàn toàn
- B. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức đủ an toàn để ngăn ngừa xuất huyết nặng
- C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ITP
Câu 13: Một bệnh nhân ITP sau cắt lách vẫn không đạt được số lượng tiểu cầu mong muốn. Lựa chọn điều trị tiếp theo có thể là gì?
- A. Truyền tiểu cầu định kỳ
- B. Chỉ theo dõi và không điều trị thêm
- C. Cắt bỏ hạch lympho
- D. Rituximab hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác
Câu 14: Triệu chứng xuất huyết nào sau đây gợi ý nguy cơ xuất huyết não cao ở bệnh nhân ITP?
- A. Đau đầu dữ dội, thay đổi tri giác
- B. Chảy máu chân răng
- C. Kinh nguyệt kéo dài
- D. Bầm tím nhẹ sau va chạm
Câu 15: Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp (Direct Platelet Antibody Test) có độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán ITP không?
- A. Có, đây là xét nghiệm khẳng định chẩn đoán ITP
- B. Không, xét nghiệm này không đặc hiệu và thường không được khuyến cáo sử dụng thường quy
- C. Chỉ đặc hiệu trong ITP thứ phát
- D. Đặc hiệu ở trẻ em nhưng không đặc hiệu ở người lớn
Câu 16: Một trẻ em 5 tuổi được chẩn đoán ITP sau nhiễm virus đường hô hấp trên. Khả năng tiến triển của bệnh ở trẻ em so với người lớn thường như thế nào?
- A. Thường có xu hướng tự khỏi cao hơn và diễn biến cấp tính hơn
- B. Tiến triển mạn tính và cần điều trị kéo dài hơn
- C. Nguy cơ xuất huyết não cao hơn
- D. Đáp ứng kém hơn với corticosteroid
Câu 17: Thuốc Agonist thụ thể Thrombopoietin (TPO-RA) như Romiplostim hoặc Eltrombopag có cơ chế tác dụng nào trong điều trị ITP?
- A. Ức chế phá hủy tiểu cầu tại lách
- B. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
Câu 18: Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp Corticosteroid kéo dài trong điều trị ITP là gì?
- A. Hạ đường huyết
- B. Suy giảm chức năng thận
- C. Tăng cân không mong muốn
- D. Loãng xương, tăng đường huyết, dễ nhiễm trùng
Câu 19: Trong trường hợp ITP cấp tính ở trẻ em có xuất huyết nặng, điều trị ban đầu thường bao gồm?
- A. Truyền khối tiểu cầu đơn thuần
- B. Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) hoặc Corticosteroid
- C. Cắt lách cấp cứu
- D. Thuốc cầm máu
Câu 20: Theo dõi bệnh nhân ITP ngoại trú cần chú ý điều gì để phát hiện sớm các biến chứng?
- A. Đo huyết áp hàng ngày
- B. Xét nghiệm chức năng gan hàng tháng
- C. Theo dõi sát các triệu chứng xuất huyết và số lượng tiểu cầu định kỳ
- D. Chụp X-quang phổi định kỳ
Câu 21: Một bệnh nhân ITP có nhóm máu Rh âm, cần truyền khối tiểu cầu. Cần lưu ý điều gì khi lựa chọn khối tiểu cầu để truyền?
- A. Ưu tiên truyền khối tiểu cầu Rh âm cùng nhóm máu ABO
- B. Có thể truyền khối tiểu cầu Rh dương nếu không có Rh âm
- C. Không cần quan tâm đến nhóm máu Rh khi truyền tiểu cầu
- D. Luôn truyền khối tiểu cầu tươi
Câu 22: Bệnh nhân ITP cần được tư vấn về việc sử dụng thuốc giảm đau nào khi bị đau đầu hoặc sốt?
- A. Aspirin
- B. Ibuprofen
- C. Naproxen
- D. Paracetamol (Acetaminophen)
Câu 23: Tỷ lệ ITP mạn tính ở người lớn so với trẻ em như thế nào?
- A. ITP mạn tính phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn
- B. ITP mạn tính phổ biến hơn ở người lớn so với trẻ em
- C. Tỷ lệ ITP mạn tính tương đương ở cả hai nhóm tuổi
- D. Không có sự khác biệt về tỷ lệ mạn tính giữa các nhóm tuổi
Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ xuất huyết ở bệnh nhân ITP?
- A. Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương
- B. Sử dụng mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông
- C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày
- D. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (nếu có)
Câu 25: Nghiên cứu tủy xương có vai trò gì trong chẩn đoán và quản lý ITP?
- A. Để đánh giá mức độ phá hủy tiểu cầu tại tủy xương
- B. Để xác định chắc chắn cơ chế tự miễn của bệnh
- C. Để tiên lượng mức độ nặng của bệnh ITP
- D. Chủ yếu để loại trừ các nguyên nhân giảm tiểu cầu khác như bệnh lý ác tính về máu
Câu 26: Một bệnh nhân ITP có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu. Lựa chọn điều trị ITP cần cân nhắc yếu tố này như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị ITP
- B. Ưu tiên sử dụng corticosteroid liều cao
- C. Cần thận trọng khi sử dụng TPO-RA do có thể tăng nguy cơ huyết khối
- D. Chỉ định cắt lách sớm
Câu 27: Mục tiêu số lượng tiểu cầu tối thiểu cần đạt được để phẫu thuật an toàn ở bệnh nhân ITP là bao nhiêu?
- A. Ít nhất 10 x 10^9/L
- B. Ít nhất 50 x 10^9/L, tùy thuộc loại phẫu thuật
- C. Ít nhất 100 x 10^9/L
- D. Không có yêu cầu về số lượng tiểu cầu trước phẫu thuật
Câu 28: Trong ITP thứ phát do nhiễm Helicobacter pylori, điều trị H. pylori có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Có thể cải thiện số lượng tiểu cầu ở một số bệnh nhân
- B. Không có tác dụng lên số lượng tiểu cầu
- C. Làm tăng nguy cơ xuất huyết
- D. Chỉ có lợi ích về tiêu hóa, không liên quan đến ITP
Câu 29: Thuốc ức chế miễn dịch Rituximab tác động lên tế bào lympho B bằng cơ chế nào?
- A. Ức chế sản xuất kháng thể bởi tế bào T
- B. Phong tỏa thụ thể Fc trên đại thực bào
- C. Gây ly giải tế bào lympho B thông qua kháng thể đơn dòng kháng CD20
- D. Kích thích tủy xương sản xuất tế bào máu
Câu 30: So sánh ITP cấp tính và mạn tính về thời gian diễn bệnh, đặc điểm lâm sàng và tiên lượng?
- A. ITP cấp tính > 6 tháng, mạn tính < 6 tháng
- B. Cả hai dạng đều có tiên lượng xấu và cần điều trị tích cực
- C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa cấp tính và mạn tính
- D. ITP cấp tính < 6 tháng, thường gặp ở trẻ em, tự khỏi; mạn tính > 6 tháng, gặp ở người lớn, ít tự khỏi