Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Tiêu Hóa 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử nghiện rượu, nhập viện vì nôn ra máu đỏ tươi số lượng lớn. Huyết áp 90/60 mmHg, mạch 120 lần/phút. Khám bụng mềm, không chướng. Xác định xử trí ban đầu quan trọng nhất trong tình huống này?
- A. Hồi sức tuần hoàn bằng dịch truyền và truyền máu nếu cần.
- B. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu để tìm nguyên nhân.
- C. Cho bệnh nhân uống thuốc kháng axit.
- D. Chụp CT bụng để xác định vị trí chảy máu.
Câu 2: Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào gợi ý xuất huyết tiêu hóa trên nghiêm trọng hơn xuất huyết tiêu hóa dưới?
- A. Đi ngoài ra máu đỏ tươi.
- B. Nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu đen.
- C. Đi ngoài phân đen.
- D. Đau bụng âm ỉ vùng hạ vị.
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên?
- A. Công thức máu.
- B. Xét nghiệm đông máu.
- C. Nội soi dạ dày tá tràng.
- D. Siêu âm bụng.
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, sau một đêm nôn ói dữ dội do ngộ độc thực phẩm thì xuất hiện nôn ra máu tươi số lượng ít. Không đau bụng. Triệu chứng này phù hợp nhất với hội chứng nào?
- A. Loét dạ dày tá tràng.
- B. Vỡ tĩnh mạch thực quản.
- C. Viêm dạ dày cấp.
- D. Hội chứng Mallory-Weiss.
Câu 5: Cơ chế chính gây xuất huyết trong hội chứng Mallory-Weiss là gì?
- A. Viêm loét niêm mạc dạ dày do tăng tiết axit.
- B. Rách niêm mạc thực quản-tâm vị do tăng áp lực trong ổ bụng khi nôn ói.
- C. Vỡ các tĩnh mạch thực quản do tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
- D. Thoái hóa mạch máu niêm mạc dạ dày do tuổi tác.
Câu 6: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng gây xuất huyết, thuốc ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Trung hòa axit dịch vị để bảo vệ niêm mạc.
- B. Giảm đau do loét dạ dày tá tràng.
- C. Duy trì pH dạ dày > 6 để ổn định cục máu đông và ngăn ngừa tái xuất huyết.
- D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây loét dạ dày tá tràng?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori.
- B. Sử dụng NSAIDs kéo dài.
- C. Hút thuốc lá.
- D. Tăng huyết áp.
Câu 8: Khi nào thì truyền máu là chỉ định bắt buộc ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa cấp?
- A. Hemoglobin < 100 g/L ở bệnh nhân trẻ, khỏe mạnh.
- B. Hemoglobin < 70 g/L hoặc có dấu hiệu thiếu máu mô (ví dụ: đau ngực, thay đổi tri giác).
- C. Hematocrit < 30% ở mọi bệnh nhân.
- D. Khi bệnh nhân có chóng mặt, mệt mỏi do mất máu.
Câu 9: Phương pháp nội soi can thiệp nào được ưu tiên lựa chọn để cầm máu trong trường hợp loét dạ dày tá tràng đang chảy máu Forrest Ia (phun thành tia)?
- A. Tiêm cầm máu kết hợp với đốt điện lưỡng cực.
- B. Chỉ tiêm cầm máu bằng epinephrine pha loãng.
- C. Kẹp clip cầm máu đơn thuần.
- D. Phun bột cầm máu.
Câu 10: Bệnh nhân xơ gan, xuất hiện nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Nguyên nhân xuất huyết tiêu hóa có khả năng cao nhất là gì?
- A. Loét dạ dày tá tràng.
- B. Viêm dạ dày do rượu.
- C. Vỡ tĩnh mạch thực quản.
- D. Hội chứng Mallory-Weiss.
Câu 11: Thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa trong điều trị xuất huyết do vỡ tĩnh mạch thực quản?
- A. Omeprazole.
- B. Sucralfate.
- C. Vitamin K.
- D. Somatostatin/Octreotide.
Câu 12: Phương pháp nội soi nào được ưu tiên để cầm máu vĩnh viễn tĩnh mạch thực quản giãn trong điều trị xuất huyết do vỡ tĩnh mạch?
- A. Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản.
- B. Thắt vòng cao su tĩnh mạch thực quản.
- C. Sử dụng bóng chèn thực quản (Sengstaken-Blakemore).
- D. Cầm máu bằng laser.
Câu 13: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, không có tiền sử bệnh lý tiêu hóa, đột ngột đi ngoài ra máu đỏ tươi số lượng lớn, không đau bụng. Nguyên nhân ít có khả năng nhất là gì?
- A. Loét dạ dày tá tràng.
- B. Bệnh túi thừa đại tràng.
- C. Trĩ nội.
- D. Ung thư đại trực tràng.
Câu 14: Đi ngoài phân đen (melena) thường gợi ý vị trí chảy máu ở đâu trong đường tiêu hóa?
- A. Đại tràng.
- B. Trực tràng.
- C. Đường tiêu hóa trên (trên góc Treitz).
- D. Hậu môn.
Câu 15: Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT) được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào liên quan đến xuất huyết tiêu hóa?
- A. Chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa cấp tính.
- B. Xác định vị trí chảy máu trong xuất huyết tiêu hóa.
- C. Đánh giá mức độ mất máu trong xuất huyết tiêu hóa.
- D. Sàng lọc ung thư đại trực tràng và phát hiện xuất huyết tiêu hóa mạn tính.
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, tiền sử polyp đại tràng, đi ngoài ra máu đỏ tươi lẫn máu cục, kèm theo đau quặn bụng. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
- A. Trĩ nội.
- B. Polyp đại tràng chảy máu.
- C. Nứt hậu môn.
- D. Viêm túi thừa đại tràng.
Câu 17: Trong xuất huyết tiêu hóa do bệnh túi thừa đại tràng, vị trí túi thừa chảy máu thường gặp nhất là ở đâu?
- A. Đại tràngsigma.
- B. Đại tràng lên.
- C. Đại tràng phải (manh tràng, đại tràng lên).
- D. Trực tràng.
Câu 18: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào ít xâm lấn và có thể giúp xác định vị trí chảy máu trong xuất huyết tiêu hóa dưới mức độ trung bình trở lên?
- A. Nội soi đại tràng.
- B. Chụp mạch máu (angiography).
- C. Nội soi viên nang.
- D. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CT angiography).
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố tiên lượng nặng ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa trên do loét dạ dày tá tràng?
- A. Tuổi cao (> 65 tuổi).
- B. Có bệnh lý nền nặng kèm theo.
- C. Vị trí loét ở bờ cong nhỏ dạ dày.
- D. Huyết động không ổn định khi nhập viện.
Câu 20: Thang điểm Blatchford được sử dụng để làm gì trong xuất huyết tiêu hóa trên?
- A. Đánh giá nguy cơ cần can thiệp nội soi và nguy cơ tái xuất huyết.
- B. Chẩn đoán nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên.
- C. Đánh giá mức độ thiếu máu ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa.
- D. Tiên lượng tử vong ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa.
Câu 21: Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết tiêu hóa nặng là gì?
- A. Thiếu máu mạn tính.
- B. Sốc giảm thể tích và tử vong.
- C. Viêm phổi hít.
- D. Suy thận cấp.
Câu 22: Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân sau khi nội soi dạ dày và đại tràng, phương pháp chẩn đoán tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Chụp X-quang dạ dày tá tràng có baryt.
- B. Siêu âm Doppler mạch máu mạc treo tràng.
- C. Nội soi viên nang ruột non.
- D. Thăm dò chức năng dạ dày.
Câu 23: Vai trò của đặt ống thông dạ dày (sonde dạ dày) trong xử trí ban đầu xuất huyết tiêu hóa trên là gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân.
- B. Đánh giá mức độ chảy máu, rửa dạ dày và giảm nguy cơ hít sặc.
- C. Dẫn lưu dịch mật.
- D. Giảm áp lực trong dạ dày.
Câu 24: Khi nào thì phẫu thuật được xem xét trong điều trị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng?
- A. Khi bệnh nhân có loét dạ dày tá tràng kích thước lớn.
- B. Khi bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng tái phát nhiều lần.
- C. Khi nội soi can thiệp không có sẵn.
- D. Khi điều trị nội soi và nội khoa thất bại trong việc cầm máu hoặc tái xuất huyết nhiều lần.
Câu 25: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, đang dùng aspirin dự phòng tim mạch, nhập viện vì đi ngoài phân đen. Hướng xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Ngừng aspirin và đánh giá nguy cơ tim mạch để quyết định có dùng lại hay không.
- B. Tăng liều aspirin để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- C. Chuyển sang dùng thuốc kháng đông khác mạnh hơn aspirin.
- D. Uống thêm thuốc kháng axit để trung hòa axit dạ dày.
Câu 26: Loại thuốc kháng tiết axit nào thường được ưu tiên sử dụng đường tĩnh mạch trong điều trị xuất huyết tiêu hóa cấp?
- A. Antacid (nhôm hydroxit, magie hydroxit).
- B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như pantoprazole, esomeprazole.
- C. Thuốc kháng thụ thể H2 (ranitidine, famotidine).
- D. Sucralfate.
Câu 27: Trong xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản, cơ chế tác dụng của thuốc somatostatin/octreotide là gì?
- A. Trung hòa axit dịch vị và bảo vệ niêm mạc thực quản.
- B. Tăng cường đông máu tại vị trí chảy máu.
- C. Giảm lưu lượng máu đến các tĩnh mạch tạng và giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
- D. Gây co thắt các tĩnh mạch thực quản đang giãn.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp dự phòng tái xuất huyết do vỡ tĩnh mạch thực quản ở bệnh nhân xơ gan?
- A. Sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm không chọn lọc (propranolol, nadolol).
- B. Thắt vòng cao su tĩnh mạch thực quản định kỳ.
- C. Ghép gan.
- D. Uống thuốc kháng axit thường xuyên.
Câu 29: Một bệnh nhân sau khi điều trị nội soi cầm máu loét dạ dày tá tràng thành công, xuất viện. Tư vấn nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tái phát loét và xuất huyết?
- A. Uống sữa thường xuyên để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- B. Tuân thủ điều trị diệt Helicobacter pylori (nếu có) và tránh NSAIDs, rượu bia, thuốc lá.
- C. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu.
- D. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức khỏe.
Câu 30: Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa ở trẻ em, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
- A. Viêm dạ dày ruột và các bệnh lý viêm nhiễm.
- B. Loét dạ dày tá tràng.
- C. Vỡ tĩnh mạch thực quản.
- D. Ung thư đường tiêu hóa.