Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Tiêu Hóa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Định nghĩa xuất huyết tiêu hóa trên (XHTHT) kinh điển dựa trên mốc giải phẫu nào của ống tiêu hóa?
- A. Van hồi manh tràng
- B. Dây chằng Treitz
- C. Đoạn cuối hồi tràng
- D. Góc tá tràng - hỗng tràng
Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử xơ gan do rượu, nhập viện vì nôn ra máu đỏ tươi số lượng lớn. Triệu chứng nôn ra máu này gợi ý nhiều nhất đến nguyên nhân xuất huyết nào?
- A. Loét dạ dày tá tràng
- B. Viêm dạ dày cấp
- C. Vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
- D. Hội chứng Mallory-Weiss
Câu 3: Trong cấp cứu XHTHT trên mức độ nặng, ưu tiên hàng đầu trong xử trí ban đầu tại phòng cấp cứu là gì?
- A. Đánh giá và ổn định huyết động
- B. Tìm nguyên nhân xuất huyết bằng nội soi
- C. Truyền máu khối lượng lớn
- D. Sử dụng thuốc cầm máu đường tĩnh mạch
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây không có vai trò quan trọng trong đánh giá ban đầu mức độ mất máu ở bệnh nhân XHTHT cấp?
- A. Công thức máu
- B. Nhóm máu và phản ứng chéo
- C. Đông máu cơ bản
- D. Amylase máu
Câu 5: Nội soi tiêu hóa trên (Nội soi dạ dày - tá tràng) được xem là phương pháp chẩn đoán và điều trị XHTHT trên hiệu quả nhất hiện nay vì lý do nào?
- A. Giá thành rẻ và dễ thực hiện
- B. Không xâm lấn và an toàn tuyệt đối
- C. Cho phép quan sát trực tiếp, xác định vị trí và nguyên nhân chảy máu, đồng thời can thiệp cầm máu
- D. Có thể thực hiện tại giường bệnh nhân
Câu 6: Biện pháp nội soi can thiệp nào thường được sử dụng để cầm máu trong trường hợp loét dạ dày tá tràng đang chảy máu?
- A. Thắt vòng cao su
- B. Tiêm cầm máu (tiêm epinephrine, cồn tuyệt đối, hoặc chất làm xơ)
- C. Cắt polyp qua nội soi
- D. Mở thông dạ dày qua da bằng nội soi
Câu 7: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch thường được sử dụng trong điều trị XHTHT trên với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường đông máu
- B. Giảm đau và an thần
- C. Trung hòa acid dịch vị để cầm máu trực tiếp
- D. Ức chế tiết acid dịch vị, ổn định cục máu đông và thúc đẩy quá trình lành vết loét
Câu 8: Một bệnh nhân 40 tuổi, khỏe mạnh, sau khi uống rượu say và nôn ói nhiều lần xuất hiện nôn ra máu số lượng ít, màu đỏ tươi. Nguyên nhân XHTHT trên nào phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Hội chứng Mallory-Weiss
- B. Vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
- C. Loét dạ dày do NSAIDs
- D. Ung thư dạ dày
Câu 9: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý XHTHT dưới nhiều hơn là XHTHT trên?
- A. Nôn ra máu
- B. Đi ngoài ra máu đỏ tươi
- C. Phân đen
- D. Đau bụng thượng vị dữ dội
Câu 10: Trong XHTHT do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa và kiểm soát chảy máu?
- A. Omeprazole
- B. Pantoprazole
- C. Octreotide (Somatostatin analog)
- D. Tranexamic acid
Câu 11: Biến chứng nguy hiểm nhất của XHTHT nặng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng bệnh nhân là gì?
- A. Thiếu máu mạn tính
- B. Viêm phổi hít
- C. Suy thận cấp
- D. Sốc giảm thể tích (Sốc mất máu)
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng và XHTHT do loét?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori)
- B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Chế độ ăn nhiều chất xơ
- D. Hút thuốc lá
Câu 13: Trong trường hợp XHTHT dưới mức độ trung bình, sau khi nội soi đại tràng không tìm thấy nguyên nhân, bước tiếp theo phù hợp để chẩn đoán là gì?
- A. Chụp X-quang đại tràng cản quang
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu có tiêm thuốc cản quang
- C. Siêu âm Doppler mạch máu
- D. Nội soi viên nang (Capsule endoscopy)
Câu 14: Khi nào thì phẫu thuật được chỉ định trong điều trị XHTHT trên do loét dạ dày tá tràng?
- A. Loét dạ dày tá tràng có kích thước lớn
- B. Loét dạ dày tá tràng đơn thuần, không biến chứng
- C. Loét dạ dày tá tràng đáp ứng với điều trị nội soi
- D. XHTHT tái phát nhiều lần hoặc thất bại với điều trị nội soi và nội khoa
Câu 15: Loại phân nào sau đây gợi ý XHTHT trên nhiều hơn là XHTHT dưới?
- A. Phân màu đỏ tươi
- B. Phân lẫn máu cục
- C. Phân đen như hắc ín (melena)
- D. Phân màu vàng sẫm
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, có thai 20 tuần, nhập viện vì đi ngoài ra máu đỏ tươi số lượng ít. Nguyên nhân XHTHT dưới nào thường gặp nhất ở phụ nữ mang thai?
- A. Trĩ
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Polyp đại tràng
- D. Ung thư đại trực tràng
Câu 17: Trong xử trí XHTHT do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản, biện pháp nào sau đây giúp dự phòng tái xuất huyết hiệu quả nhất về lâu dài?
- A. Truyền máu định kỳ
- B. Thắt vòng cao su tĩnh mạch thực quản qua nội soi (EVL) hoặc tiêm xơ tĩnh mạch thực quản (EIS)
- C. Sử dụng thuốc PPI kéo dài
- D. Ăn chế độ ăn mềm, dễ tiêu
Câu 18: Chụp mạch máu (angiography) có vai trò gì trong chẩn đoán và điều trị XHTHT?
- A. Chẩn đoán nguyên nhân XHTHT trên
- B. Điều trị cầm máu loét dạ dày tá tràng
- C. Xác định vị trí chảy máu khi nội soi không rõ ràng và can thiệp nút mạch cầm máu
- D. Đánh giá mức độ thiếu máu
Câu 19: Một bệnh nhân 70 tuổi, có tiền sử bệnh tim mạch, nhập viện vì XHTHT dưới. Nội soi đại tràng phát hiện túi thừa đại tràng sigma đang chảy máu. Biện pháp cầm máu nội soi nào phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Tiêm cầm máu epinephrine
- B. Cầm máu bằng nhiệt Argon Plasma Coagulation (APC)
- C. Clip cầm máu
- D. Kết hợp clip cầm máu và tiêm epinephrine
Câu 20: Trong XHTHT, khi nào thì truyền khối hồng cầu được chỉ định?
- A. Khi bệnh nhân có triệu chứng chóng mặt, hoa mắt
- B. Khi có dấu hiệu mất máu nặng, huyết động không ổn định hoặc hemoglobin giảm xuống dưới mức an toàn
- C. Khi bệnh nhân có phân đen
- D. Khi bệnh nhân có nôn ra máu
Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp hồi sức ban đầu trong XHTHT nặng?
- A. Thiết lập đường truyền tĩnh mạch lớn
- B. Bù dịch bằng dung dịch muối đẳng trương hoặc Ringer Lactate
- C. Nội soi tiêu hóa cấp cứu
- D. Theo dõi sát mạch, huyết áp, nhịp thở
Câu 22: Yếu tố tiên lượng xấu nào sau đây ở bệnh nhân XHTHT trên làm tăng nguy cơ tử vong?
- A. Tuổi trẻ
- B. XHTHT mức độ nhẹ
- C. Không có bệnh lý nền
- D. Tuổi cao, có nhiều bệnh lý nền kèm theo (ví dụ: bệnh tim mạch, suy thận, suy gan)
Câu 23: Trong XHTHT dưới, nguyên nhân thường gặp nhất ở người lớn tuổi (>60 tuổi) là gì?
- A. Viêm loét đại tràng chảy máu
- B. Túi thừa đại tràng chảy máu
- C. Polyp đại tràng chảy máu
- D. Ung thư đại trực tràng
Câu 24: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ tái xuất huyết sớm ở bệnh nhân XHTHT trên sau khi đã được cầm máu?
- A. Thang điểm Forrest hoặc Rockall
- B. Xét nghiệm công thức máu
- C. Siêu âm Doppler bụng
- D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ XHTHT do loét dạ dày tá tràng ở bệnh nhân sử dụng NSAIDs kéo dài?
- A. Sử dụng NSAIDs đường tiêm
- B. Uống sữa trước khi uống NSAIDs
- C. Sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc Misoprostol
- D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
Câu 26: Trong XHTHT, khi nào thì cân nhắc sử dụng đầu dò Doppler nội soi để hỗ trợ chẩn đoán?
- A. Trong mọi trường hợp XHTHT trên
- B. Khi nghi ngờ tổn thương mạch máu nhỏ hoặc chảy máu không rõ ràng trên nội soi thông thường
- C. Để đánh giá mức độ thiếu máu
- D. Để theo dõi hiệu quả điều trị
Câu 27: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, nhập viện vì XHTHT dưới. Nội soi đại tràng phát hiện tổn thương dạng mạch máu ở manh tràng (Angiodysplasia). Biện pháp cầm máu nội soi nào thường được lựa chọn cho tổn thương này?
- A. Tiêm cầm máu epinephrine
- B. Clip cầm máu
- C. Cầm máu bằng nhiệt Argon Plasma Coagulation (APC)
- D. Thắt vòng cao su
Câu 28: Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ XHTHT?
- A. Vitamin C
- B. Paracetamol
- C. Thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin
- D. Thuốc kháng đông (Warfarin, Heparin, Aspirin...)
Câu 29: Mục tiêu chính của việc rửa dạ dày bằng nước muối sinh lý trong XHTHT trên là gì?
- A. Làm sạch dạ dày để nội soi quan sát rõ hơn và loại bỏ máu cục
- B. Cầm máu trực tiếp bằng nước muối lạnh
- C. Đánh giá lượng máu mất
- D. Giảm áp lực dạ dày
Câu 30: Trong trường hợp XHTHT không rõ nguyên nhân sau khi đã thực hiện nội soi tiêu hóa trên và dưới, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có thể được cân nhắc tiếp theo để tìm kiếm nguồn chảy máu ở ruột non?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang ruột non có thuốc cản quang
- C. Nội soi viên nang ruột non hoặc chụp CT mạch máu
- D. Chụp MRI bụng