Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, học thuyết nào sau đây xem xét con người như một tiểu vũ trụ, chịu ảnh hưởng và tương tác với môi trường tự nhiên?

  • A. Học thuyết Thiên Nhân hợp nhất
  • B. Học thuyết Âm Dương
  • C. Học thuyết Ngũ Hành
  • D. Học thuyết Kinh Lạc

Câu 2: Theo Ngũ hành, mối quan hệ "Tương sinh" giữa các hành được mô tả như thế nào?

  • A. Quan hệ đối lập và chế ước lẫn nhau
  • B. Quan hệ nuôi dưỡng và thúc đẩy lẫn nhau
  • C. Quan hệ khắc chế và kìm hãm lẫn nhau
  • D. Quan hệ bình đẳng và độc lập

Câu 3: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài, chất lưỡi nhợt, mạch trầm trì. Theo Bát cương, đây là hội chứng thuộc?

  • A. Hàn chứng
  • B. Nhiệt chứng
  • C. Hư hàn
  • D. Thực nhiệt

Câu 4: Trong các tạng dưới đây, tạng nào được ví như "Tướng quân" trong cơ thể, chủ về sơ tiết và tàng huyết?

  • A. Tâm (Tim)
  • B. Can (Gan)
  • C. Tỳ (Lá lách)
  • D. Phế (Phổi)

Câu 5: "Thận chủ cốt tủy, sinh tinh, nạp khí". Câu nói này thể hiện vai trò nào của tạng Thận trong Y học cổ truyền?

  • A. Chức năng tiêu hóa và hấp thụ
  • B. Chức năng hô hấp và khí hóa
  • C. Chức năng tuần hoàn máu
  • D. Chức năng sinh dục và phát triển xương khớp

Câu 6: Kinh lạc là gì trong Y học cổ truyền?

  • A. Hệ thống mạch máu và thần kinh
  • B. Hệ thống cơ và xương khớp
  • C. Mạng lưới các đường dẫn khí huyết và kinh khí trong cơ thể
  • D. Hệ thống tiêu hóa và bài tiết

Câu 7: Huyệt đạo có vai trò gì trong châm cứu và xoa bóp bấm huyệt?

  • A. Điểm tiếp nối và điều chỉnh khí huyết trên kinh lạc
  • B. Nơi tập trung các dây thần kinh ngoại biên
  • C. Vị trí các cơ và gân quan trọng
  • D. Điểm kết nối giữa các tạng phủ

Câu 8: Phương pháp "Tứ chẩn" trong Y học cổ truyền bao gồm những bước nào?

  • A. Vọng chẩn, Văn chẩn, Thiết chẩn, Khám nghiệm
  • B. Vọng chẩn, Văn chẩn, Vấn chẩn, Thiết chẩn
  • C. Vọng chẩn, Vấn chẩn, Sờ nắn, Đo mạch
  • D. Nhìn, Nghe, Hỏi, Xét nghiệm

Câu 9: "Vọng sắc chẩn" là phương pháp quan sát bộ phận nào trên cơ thể để đánh giá bệnh tình?

  • A. Hơi thở
  • B. Tiếng nói
  • C. Sắc mặt và hình thái bên ngoài
  • D. Mạch đập

Câu 10: Trong "Thiết chẩn", phương pháp "bắt mạch" (Mạch chẩn) có ý nghĩa gì?

  • A. Đo nhịp tim và huyết áp
  • B. Xác định vị trí tắc nghẽn kinh lạc
  • C. Đánh giá tình trạng xương khớp
  • D. Phản ánh tình trạng khí huyết và chức năng tạng phủ

Câu 11: Nguyên nhân "Nội nhân" gây bệnh trong Y học cổ truyền chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Các yếu tố khí hậu và môi trường bên ngoài
  • B. Tình chí (cảm xúc) thất thường
  • C. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý
  • D. Chấn thương và tai nạn

Câu 12: "Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa" được gọi chung là gì trong Y học cổ truyền?

  • A. Thất tình
  • B. Bát cương
  • C. Lục dâm (Ngoại tà)
  • D. Ngũ hành

Câu 13: Phương pháp "Biện chứng luận trị" là nguyên tắc điều trị bệnh cơ bản của Y học cổ truyền, có nghĩa là gì?

  • A. Điều trị theo kinh nghiệm dân gian
  • B. Điều trị tập trung vào triệu chứng
  • C. Sử dụng các bài thuốc cổ phương
  • D. Chẩn đoán bệnh toàn diện và điều trị theo thể bệnh cá nhân

Câu 14: Trong Y học cổ truyền, "Pháp" điều trị "Bổ" được áp dụng cho trường hợp bệnh lý nào?

  • A. Các chứng bệnh thuộc thể Hư (suy nhược)
  • B. Các chứng bệnh thuộc thể Thực (ứ trệ)
  • C. Các chứng bệnh cấp tính
  • D. Các chứng bệnh mạn tính

Câu 15: "Thanh nhiệt giải độc" là một "Pháp" điều trị thường dùng trong Y học cổ truyền, pháp này thích hợp với chứng bệnh nào?

  • A. Chứng Hàn (lạnh)
  • B. Chứng Nhiệt (nóng)
  • C. Chứng Hư (suy nhược)
  • D. Chứng Tắc (ứ trệ)

Câu 16: Dược liệu "Nhân sâm" trong Y học cổ truyền có công năng chủ yếu nào?

  • A. An thần, định kinh
  • B. Hạ sốt, giảm đau
  • C. Đại bổ nguyên khí, cố thoát, sinh tân, an thần
  • D. Lợi tiểu, tiêu viêm

Câu 17: Vị thuốc "Quế chi" thường được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị chứng bệnh nào?

  • A. Huyết áp cao
  • B. Táo bón
  • C. Mất ngủ
  • D. Cảm mạo phong hàn

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tạng Phế (Phổi) và yếu tố "Táo" (khô) trong Lục dâm. Khi "Táo tà" xâm phạm Phế, triệu chứng nào có thể xuất hiện?

  • A. Ho khan, ít đờm, họng khô, da khô
  • B. Ho nhiều đờm, tức ngực, khó thở
  • C. Sốt cao, ra mồ hôi nhiều, khát nước
  • D. Đau đầu, sợ gió, ngạt mũi

Câu 19: Một bệnh nhân bị đau bụng tiêu chảy sau khi ăn đồ lạnh. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh có thể quy về yếu tố nào?

  • A. Phong tà xâm nhập
  • B. Hàn tà xâm phạm Tỳ Vị
  • C. Thấp tà ứ đọng
  • D. Nhiệt độc tích tụ

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp điều trị bằng "Châm cứu" và "Dùng thuốc" trong Y học cổ truyền.

  • A. Châm cứu và dùng thuốc đều tác động trực tiếp vào tạng phủ
  • B. Châm cứu chỉ chữa bệnh cấp tính, dùng thuốc chỉ chữa bệnh mạn tính
  • C. Châm cứu tác động vào kinh lạc khí huyết, dùng thuốc tác động bằng vị thuốc
  • D. Châm cứu là phương pháp phòng bệnh, dùng thuốc là phương pháp chữa bệnh

Câu 21: Trong Y học cổ truyền, "Khí" được xem là gì?

  • A. Năng lượng sống và chức năng hoạt động của cơ thể
  • B. Chất dinh dưỡng từ thức ăn
  • C. Oxy trong không khí
  • D. Máu và dịch cơ thể

Câu 22: "Huyết" trong Y học cổ truyền có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Vận chuyển khí đi khắp cơ thể
  • B. Nuôi dưỡng tạng phủ, cân mạch, cơ nhục
  • C. Bài tiết chất thải
  • D. Điều hòa thân nhiệt

Câu 23: Theo Y học cổ truyền, mối quan hệ giữa "Tâm" (Tim) và "Thần" (tinh thần) được mô tả như thế nào?

  • A. Tâm và Thần là hai thực thể độc lập
  • B. Thần sinh ra Tâm
  • C. Tâm chủ Thần, Thần tàng tại Tâm
  • D. Tâm và Thần đối lập nhau

Câu 24: Phân biệt khái niệm "Tạng" và "Phủ" trong Y học cổ truyền về chức năng và đặc điểm.

  • A. Tạng và Phủ đều có chức năng tiêu hóa
  • B. Tạng là cơ quan rỗng, Phủ là cơ quan đặc
  • C. Tạng chủ về hấp thu, Phủ chủ về tàng trữ
  • D. Tạng chủ về tàng trữ tinh khí, Phủ chủ về tiêu hóa và bài tiết

Câu 25: Trong Ngũ hành, hành "Thổ" tương ứng với tạng nào trong cơ thể và có vai trò gì?

  • A. Tạng Can (Gan), chủ về sơ tiết
  • B. Tạng Tỳ (Lá lách), chủ về vận hóa
  • C. Tạng Phế (Phổi), chủ về khí
  • D. Tạng Thận (Thận), chủ về thủy

Câu 26: Hãy chọn một phương pháp dưỡng sinh phù hợp theo Y học cổ truyền để tăng cường sức khỏe mùa đông.

  • A. Tắm nước lạnh thường xuyên
  • B. Ăn nhiều đồ sống, mát
  • C. Giữ ấm cơ thể, ăn đồ ấm nóng, ngủ đủ giấc
  • D. Tập thể dục cường độ cao ngoài trời

Câu 27: Để phòng bệnh "Phong thấp" theo Y học cổ truyền, cần chú ý điều gì trong sinh hoạt và môi trường sống?

  • A. Ăn nhiều đồ béo ngọt
  • B. Uống nhiều nước đá
  • C. Ở nơi ẩm thấp, gió lùa
  • D. Giữ ấm, tránh ẩm thấp, vận động hợp lý

Câu 28: Theo Y học cổ truyền, việc day ấn huyệt "Túc tam lý" có tác dụng gì?

  • A. Kiện Tỳ vị, tăng cường tiêu hóa, bồi bổ cơ thể
  • B. Giảm đau đầu, hạ huyết áp
  • C. An thần, cải thiện giấc ngủ
  • D. Thông kinh hoạt lạc, giảm đau nhức xương khớp

Câu 29: Một người thường xuyên căng thẳng, dễ cáu gắt, mất ngủ. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể liên quan đến sự mất cân bằng của tạng nào?

  • A. Tạng Tỳ (Lá lách)
  • B. Tạng Can (Gan)
  • C. Tạng Phế (Phổi)
  • D. Tạng Thận (Thận)

Câu 30: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "Cứu" (mồi ngải cứu) có nguyên lý điều trị chính là gì?

  • A. Tăng cường lưu thông máu
  • B. Giảm đau, tiêu viêm
  • C. Ôn ấm kinh lạc, điều hòa khí huyết, trục hàn
  • D. Giải độc, thanh nhiệt

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, học thuyết nào sau đây xem xét con người như một tiểu vũ trụ, chịu ảnh hưởng và tương tác với môi trường tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo Ngũ hành, mối quan hệ 'Tương sinh' giữa các hành được mô tả như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài, chất lưỡi nhợt, mạch trầm trì. Theo Bát cương, đây là hội chứng thuộc?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong các tạng dưới đây, tạng nào được ví như 'Tướng quân' trong cơ thể, chủ về sơ tiết và tàng huyết?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: 'Thận chủ cốt tủy, sinh tinh, nạp khí'. Câu nói này thể hiện vai trò nào của tạng Thận trong Y học cổ truyền?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kinh lạc là gì trong Y học cổ truyền?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Huyệt đạo có vai trò gì trong châm cứu và xoa bóp bấm huyệt?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương pháp 'Tứ chẩn' trong Y học cổ truyền bao gồm những bước nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Vọng sắc chẩn' là phương pháp quan sát bộ phận nào trên cơ thể để đánh giá bệnh tình?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong 'Thiết chẩn', phương pháp 'bắt mạch' (Mạch chẩn) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên nhân 'Nội nhân' gây bệnh trong Y học cổ truyền chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa' được gọi chung là gì trong Y học cổ truyền?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phương pháp 'Biện chứng luận trị' là nguyên tắc điều trị bệnh cơ bản của Y học cổ truyền, có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong Y học cổ truyền, 'Pháp' điều trị 'Bổ' được áp dụng cho trường hợp bệnh lý nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Thanh nhiệt giải độc' là một 'Pháp' điều trị thường dùng trong Y học cổ truyền, pháp này thích hợp với chứng bệnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dược liệu 'Nhân sâm' trong Y học cổ truyền có công năng chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vị thuốc 'Quế chi' thường được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị chứng bệnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tạng Phế (Phổi) và yếu tố 'Táo' (khô) trong Lục dâm. Khi 'Táo tà' xâm phạm Phế, triệu chứng nào có thể xuất hiện?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một bệnh nhân bị đau bụng tiêu chảy sau khi ăn đồ lạnh. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh có thể quy về yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp điều trị bằng 'Châm cứu' và 'Dùng thuốc' trong Y học cổ truyền.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong Y học cổ truyền, 'Khí' được xem là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Huyết' trong Y học cổ truyền có chức năng chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Theo Y học cổ truyền, mối quan hệ giữa 'Tâm' (Tim) và 'Thần' (tinh thần) được mô tả như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân biệt khái niệm 'Tạng' và 'Phủ' trong Y học cổ truyền về chức năng và đặc điểm.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong Ngũ hành, hành 'Thổ' tương ứng với tạng nào trong cơ thể và có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hãy chọn một phương pháp dưỡng sinh phù hợp theo Y học cổ truyền để tăng cường sức khỏe mùa đông.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để phòng bệnh 'Phong thấp' theo Y học cổ truyền, cần chú ý điều gì trong sinh hoạt và môi trường sống?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Theo Y học cổ truyền, việc day ấn huyệt 'Túc tam lý' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một người thường xuyên căng thẳng, dễ cáu gắt, mất ngủ. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể liên quan đến sự mất cân bằng của tạng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong Y học cổ truyền, phương pháp 'Cứu' (mồi ngải cứu) có nguyên lý điều trị chính là gì?

Xem kết quả