Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền mô tả mối quan hệ nào sau đây?
- A. Mối quan hệ giữa cơ thể con người và môi trường tự nhiên.
- B. Mối quan hệ đối lập, thống nhất và chuyển hóa giữa các mặt đối lập trong tự nhiên và cơ thể.
- C. Mối quan hệ giữa các tạng phủ trong cơ thể con người.
- D. Mối quan hệ giữa bệnh tật và sức khỏe.
Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu trong dài, đại tiện lỏng. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?
- A. Hội chứng Nhiệt chứng
- B. Hội chứng Thực chứng
- C. Hội chứng Hư Hàn
- D. Hội chứng Hư Nhiệt
Câu 3: Trong Ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ có mối quan hệ "tương sinh" với tạng nào sau đây?
- A. Can (Mộc)
- B. Tâm (Hỏa)
- C. Thận (Thủy)
- D. Phế (Kim)
Câu 4: Phương pháp "Vọng chẩn" trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?
- A. Hình sắc, thần thái, cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài.
- B. Âm thanh, tiếng nói, hơi thở của người bệnh.
- C. Tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, ăn uống.
- D. Mạch tượng và các vùng phản xạ trên cơ thể.
Câu 5: "Khí" trong Y học cổ truyền được xem là nguồn gốc của sự sống và các hoạt động của cơ thể. Chức năng cơ bản nào sau đây KHÔNG phải của Khí?
- A. Thúc đẩy và kích thích các hoạt động sinh lý.
- B. Ôn ấm cơ thể và duy trì nhiệt độ.
- C. Tàng trữ và chuyển hóa tinh, huyết, tân dịch.
- D. Bảo vệ cơ thể chống lại các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài.
Câu 6: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến là một huyệt vị quan trọng trên kinh mạch. Huyệt này có vị trí ở đâu?
- A. Ở cổ tay, trên lằn chỉ cổ tay thứ nhất, giữa gân cơ gan tay lớn và gân cơ gan tay bé.
- B. Ở mu bàn tay, giữa ngón cái và ngón trỏ, tại điểm cao nhất của cơ bắp khi khép ngón cái và ngón trỏ.
- C. Ở mặt trong cẳng chân, dưới lồi cầu trong xương chày 3 thốn, sát bờ sau xương chày.
- D. Ở vùng bụng dưới, dưới rốn 3 thốn, trên đường giữa trước bụng.
Câu 7: Trong các phương pháp điều trị của Y học cổ truyền, phương pháp nào sử dụng kim châm tác động lên huyệt vị để điều hòa khí huyết, kinh lạc?
- A. Xoa bóp bấm huyệt
- B. Dưỡng sinh
- C. Sử dụng thuốc Y học cổ truyền
- D. Châm cứu
Câu 8: Theo Y học cổ truyền, tạng "Can" (肝) chủ sơ tiết. Chức năng "sơ tiết" của Can có vai trò chính trong việc gì?
- A. Chuyển hóa và hấp thụ thức ăn.
- B. Bơm máu đi nuôi dưỡng toàn thân.
- C. Điều hòa khí cơ, cảm xúc và hoạt động tiêu hóa.
- D. Lọc máu và bài tiết chất thải.
Câu 9: Một bệnh nhân bị đau đầu, chóng mặt, ù tai, hoa mắt, dễ cáu gắt, mất ngủ. Theo Y học cổ truyền, các triệu chứng này có thể liên quan đến sự mất cân bằng của tạng phủ nào?
- A. Can (肝)
- B. Tâm (心)
- C. Tỳ (脾)
- D. Phế (肺)
Câu 10: "Tứ chẩn" là bốn phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào dùng để hỏi bệnh nhân về tiền sử, triệu chứng, thói quen sinh hoạt?
- A. Vọng chẩn
- B. Vấn chẩn
- C. Văn chẩn
- D. Thiết chẩn
Câu 11: Trong Y học cổ truyền, "Tân dịch" (津液) có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vai trò chính của Tân dịch là gì?
- A. Vận chuyển khí huyết đi khắp cơ thể.
- B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động.
- C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
- D. Nhu nhuận, tư dưỡng các tổ chức trong cơ thể.
Câu 12: Theo Y học cổ truyền, "Huyết" (血) có nguồn gốc từ đâu?
- A. Chỉ từ thức ăn và nước uống.
- B. Chỉ từ Tinh của Thận.
- C. Từ Tinh của Thận, chất dinh dưỡng từ đồ ăn uống và Phế khí.
- D. Từ Khí của Phế và Tâm.
Câu 13: Trong Y học cổ truyền, "Thất tình nội thương" đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào?
- A. Các yếu tố tinh thần, cảm xúc quá mức.
- B. Các yếu tố thời tiết, khí hậu bất thường.
- C. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý.
- D. Các yếu tố ngoại tà xâm nhập vào cơ thể.
Câu 14: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?
- A. 3 cặp
- B. 4 cặp
- C. 5 cặp
- D. 6 cặp
Câu 15: Một người bệnh có mạch "Trầm trì vô lực". Mạch tượng này thường biểu hiện tình trạng bệnh lý nào theo Y học cổ truyền?
- A. Nhiệt chứng thực nhiệt.
- B. Phong nhiệt biểu chứng.
- C. Hư hàn hoặc Khí Huyết hư nhược.
- D. Can dương vượng.
Câu 16: Trong Y học cổ truyền, "Lục dâm" (六淫) được xem là các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài. "Lục dâm" KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Phong (gió)
- B. Hàn (lạnh)
- C. Thấp (ẩm ướt)
- D. Đàm (đờm)
Câu 17: Theo Y học cổ truyền, "Tinh" (精) có vai trò quan trọng trong sinh trưởng, phát dục và sinh sản. Tạng nào chủ yếu tàng trữ "Tinh"?
- A. Tỳ (脾)
- B. Thận (肾)
- C. Can (肝)
- D. Phế (肺)
Câu 18: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "Văn chẩn" (聞診) chủ yếu dựa vào việc lắng nghe yếu tố nào của người bệnh?
- A. Sắc mặt, hình dáng, cử chỉ.
- B. Tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt.
- C. Âm thanh, tiếng nói, hơi thở, tiếng ho.
- D. Mạch tượng, da, cơ bắp.
Câu 19: Theo lý luận kinh lạc của Y học cổ truyền, kinh mạch nào được xem là "biển của các kinh dương"?
- A. Đốc mạch (督脈)
- B. Nhâm mạch (任脈)
- C. Xung mạch (衝脈)
- D. Đới mạch (帶脈)
Câu 20: Một người bệnh có các triệu chứng: sốt cao, khát nước, ra mồ hôi nhiều, táo bón, tiểu ít, nước tiểu vàng đậm. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?
- A. Hội chứng Hư hàn
- B. Hội chứng Nhiệt chứng
- C. Hội chứng Hư nhiệt
- D. Hội chứng Hàn chứng
Câu 21: Trong Ngũ hành, tạng Phế (肺) thuộc hành Kim có mối quan hệ "tương khắc" với tạng nào sau đây?
- A. Thận (Thủy)
- B. Tỳ (Thổ)
- C. Tâm (Hỏa)
- D. Can (Mộc)
Câu 22: Phương pháp "Thiết chẩn" (切診) trong Y học cổ truyền bao gồm những hình thức khám bệnh nào?
- A. Chỉ quan sát sắc mặt và hình dáng.
- B. Chỉ nghe âm thanh và tiếng nói.
- C. Bắt mạch và sờ nắn (án chẩn).
- D. Hỏi bệnh và xem tiền sử.
Câu 23: Theo Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (心) chủ huyết mạch và thần minh. Chức năng "chủ thần minh" của Tâm liên quan đến hoạt động nào?
- A. Hoạt động tiêu hóa và hấp thụ.
- B. Hoạt động ý thức, tư duy, tinh thần và tình cảm.
- C. Hoạt động hô hấp và khí hóa.
- D. Hoạt động vận động và cơ nhục.
Câu 24: Huyệt "Tam âm giao" (三陰交) là huyệt giao hội của ba đường kinh âm ở chân. Ba đường kinh âm đó là những kinh nào?
- A. Túc dương minh Vị, Túc thái dương Bàng quang, Túc thiếu dương Đởm.
- B. Túc thái âm Tỳ, Túc dương minh Vị, Túc thiếu dương Đởm.
- C. Túc quyết âm Can, Túc thiếu âm Thận, Túc dương minh Vị.
- D. Túc thái âm Tỳ, Túc quyết âm Can, Túc thiếu âm Thận.
Câu 25: Trong điều trị bằng Y học cổ truyền, nguyên tắc "Biện chứng luận trị" (辨證論治) có ý nghĩa gì?
- A. Chẩn đoán bệnh theo biện chứng Y học cổ truyền rồi đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
- B. Sử dụng kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau.
- C. Ưu tiên sử dụng thuốc Y học cổ truyền trong điều trị.
- D. Điều trị triệu chứng bệnh một cách nhanh chóng.
Câu 26: Theo Y học cổ truyền, "Vị" (胃) được xem là "biển của thủy cốc". Chức năng chính của Vị là gì?
- A. Tàng trữ và bài tiết mật.
- B. Lọc máu và bài tiết nước tiểu.
- C. Tiếp nhận, nghiền nát và sơ bộ tiêu hóa thức ăn.
- D. Vận chuyển và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Câu 27: Trong Y học cổ truyền, "Táo tà" (燥邪) thường gây ra các bệnh chứng thuộc tính nào?
- A. Hàn chứng
- B. Thấp chứng
- C. Phong chứng
- D. Khô táo
Câu 28: Theo Y học cổ truyền, "Đờm" (痰) được hình thành chủ yếu do chức năng tạng phủ nào bị rối loạn?
- A. Tâm và Can
- B. Tỳ và Phế
- C. Can và Thận
- D. Thận và Tâm
Câu 29: Trong Y học cổ truyền, "Kinh cân" (經筋) có vai trò gì đối với cơ thể?
- A. Vận hành khí huyết trong cơ thể.
- B. Điều hòa hoạt động tinh thần.
- C. Duy trì tư thế, vận động và bảo vệ cơ thể.
- D. Chuyển hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Câu 30: Một người bệnh bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra máu cục, sắc tím đen. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố bệnh lý nào?
- A. Khí trệ
- B. Huyết hư
- C. Hàn ngưng
- D. Huyết ứ