Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền mô tả mối quan hệ nào sau đây?

  • A. Mối quan hệ giữa cơ thể con người và môi trường tự nhiên.
  • B. Mối quan hệ đối lập, thống nhất và chuyển hóa giữa các mặt đối lập trong tự nhiên và cơ thể.
  • C. Mối quan hệ giữa các tạng phủ trong cơ thể con người.
  • D. Mối quan hệ giữa bệnh tật và sức khỏe.

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu trong dài, đại tiện lỏng. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Hội chứng Nhiệt chứng
  • B. Hội chứng Thực chứng
  • C. Hội chứng Hư Hàn
  • D. Hội chứng Hư Nhiệt

Câu 3: Trong Ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ có mối quan hệ "tương sinh" với tạng nào sau đây?

  • A. Can (Mộc)
  • B. Tâm (Hỏa)
  • C. Thận (Thủy)
  • D. Phế (Kim)

Câu 4: Phương pháp "Vọng chẩn" trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?

  • A. Hình sắc, thần thái, cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài.
  • B. Âm thanh, tiếng nói, hơi thở của người bệnh.
  • C. Tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, ăn uống.
  • D. Mạch tượng và các vùng phản xạ trên cơ thể.

Câu 5: "Khí" trong Y học cổ truyền được xem là nguồn gốc của sự sống và các hoạt động của cơ thể. Chức năng cơ bản nào sau đây KHÔNG phải của Khí?

  • A. Thúc đẩy và kích thích các hoạt động sinh lý.
  • B. Ôn ấm cơ thể và duy trì nhiệt độ.
  • C. Tàng trữ và chuyển hóa tinh, huyết, tân dịch.
  • D. Bảo vệ cơ thể chống lại các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài.

Câu 6: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến là một huyệt vị quan trọng trên kinh mạch. Huyệt này có vị trí ở đâu?

  • A. Ở cổ tay, trên lằn chỉ cổ tay thứ nhất, giữa gân cơ gan tay lớn và gân cơ gan tay bé.
  • B. Ở mu bàn tay, giữa ngón cái và ngón trỏ, tại điểm cao nhất của cơ bắp khi khép ngón cái và ngón trỏ.
  • C. Ở mặt trong cẳng chân, dưới lồi cầu trong xương chày 3 thốn, sát bờ sau xương chày.
  • D. Ở vùng bụng dưới, dưới rốn 3 thốn, trên đường giữa trước bụng.

Câu 7: Trong các phương pháp điều trị của Y học cổ truyền, phương pháp nào sử dụng kim châm tác động lên huyệt vị để điều hòa khí huyết, kinh lạc?

  • A. Xoa bóp bấm huyệt
  • B. Dưỡng sinh
  • C. Sử dụng thuốc Y học cổ truyền
  • D. Châm cứu

Câu 8: Theo Y học cổ truyền, tạng "Can" (肝) chủ sơ tiết. Chức năng "sơ tiết" của Can có vai trò chính trong việc gì?

  • A. Chuyển hóa và hấp thụ thức ăn.
  • B. Bơm máu đi nuôi dưỡng toàn thân.
  • C. Điều hòa khí cơ, cảm xúc và hoạt động tiêu hóa.
  • D. Lọc máu và bài tiết chất thải.

Câu 9: Một bệnh nhân bị đau đầu, chóng mặt, ù tai, hoa mắt, dễ cáu gắt, mất ngủ. Theo Y học cổ truyền, các triệu chứng này có thể liên quan đến sự mất cân bằng của tạng phủ nào?

  • A. Can (肝)
  • B. Tâm (心)
  • C. Tỳ (脾)
  • D. Phế (肺)

Câu 10: "Tứ chẩn" là bốn phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào dùng để hỏi bệnh nhân về tiền sử, triệu chứng, thói quen sinh hoạt?

  • A. Vọng chẩn
  • B. Vấn chẩn
  • C. Văn chẩn
  • D. Thiết chẩn

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, "Tân dịch" (津液) có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vai trò chính của Tân dịch là gì?

  • A. Vận chuyển khí huyết đi khắp cơ thể.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động.
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • D. Nhu nhuận, tư dưỡng các tổ chức trong cơ thể.

Câu 12: Theo Y học cổ truyền, "Huyết" (血) có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Chỉ từ thức ăn và nước uống.
  • B. Chỉ từ Tinh của Thận.
  • C. Từ Tinh của Thận, chất dinh dưỡng từ đồ ăn uống và Phế khí.
  • D. Từ Khí của Phế và Tâm.

Câu 13: Trong Y học cổ truyền, "Thất tình nội thương" đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào?

  • A. Các yếu tố tinh thần, cảm xúc quá mức.
  • B. Các yếu tố thời tiết, khí hậu bất thường.
  • C. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý.
  • D. Các yếu tố ngoại tà xâm nhập vào cơ thể.

Câu 14: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?

  • A. 3 cặp
  • B. 4 cặp
  • C. 5 cặp
  • D. 6 cặp

Câu 15: Một người bệnh có mạch "Trầm trì vô lực". Mạch tượng này thường biểu hiện tình trạng bệnh lý nào theo Y học cổ truyền?

  • A. Nhiệt chứng thực nhiệt.
  • B. Phong nhiệt biểu chứng.
  • C. Hư hàn hoặc Khí Huyết hư nhược.
  • D. Can dương vượng.

Câu 16: Trong Y học cổ truyền, "Lục dâm" (六淫) được xem là các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài. "Lục dâm" KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Phong (gió)
  • B. Hàn (lạnh)
  • C. Thấp (ẩm ướt)
  • D. Đàm (đờm)

Câu 17: Theo Y học cổ truyền, "Tinh" (精) có vai trò quan trọng trong sinh trưởng, phát dục và sinh sản. Tạng nào chủ yếu tàng trữ "Tinh"?

  • A. Tỳ (脾)
  • B. Thận (肾)
  • C. Can (肝)
  • D. Phế (肺)

Câu 18: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "Văn chẩn" (聞診) chủ yếu dựa vào việc lắng nghe yếu tố nào của người bệnh?

  • A. Sắc mặt, hình dáng, cử chỉ.
  • B. Tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt.
  • C. Âm thanh, tiếng nói, hơi thở, tiếng ho.
  • D. Mạch tượng, da, cơ bắp.

Câu 19: Theo lý luận kinh lạc của Y học cổ truyền, kinh mạch nào được xem là "biển của các kinh dương"?

  • A. Đốc mạch (督脈)
  • B. Nhâm mạch (任脈)
  • C. Xung mạch (衝脈)
  • D. Đới mạch (帶脈)

Câu 20: Một người bệnh có các triệu chứng: sốt cao, khát nước, ra mồ hôi nhiều, táo bón, tiểu ít, nước tiểu vàng đậm. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Hội chứng Hư hàn
  • B. Hội chứng Nhiệt chứng
  • C. Hội chứng Hư nhiệt
  • D. Hội chứng Hàn chứng

Câu 21: Trong Ngũ hành, tạng Phế (肺) thuộc hành Kim có mối quan hệ "tương khắc" với tạng nào sau đây?

  • A. Thận (Thủy)
  • B. Tỳ (Thổ)
  • C. Tâm (Hỏa)
  • D. Can (Mộc)

Câu 22: Phương pháp "Thiết chẩn" (切診) trong Y học cổ truyền bao gồm những hình thức khám bệnh nào?

  • A. Chỉ quan sát sắc mặt và hình dáng.
  • B. Chỉ nghe âm thanh và tiếng nói.
  • C. Bắt mạch và sờ nắn (án chẩn).
  • D. Hỏi bệnh và xem tiền sử.

Câu 23: Theo Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (心) chủ huyết mạch và thần minh. Chức năng "chủ thần minh" của Tâm liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Hoạt động tiêu hóa và hấp thụ.
  • B. Hoạt động ý thức, tư duy, tinh thần và tình cảm.
  • C. Hoạt động hô hấp và khí hóa.
  • D. Hoạt động vận động và cơ nhục.

Câu 24: Huyệt "Tam âm giao" (三陰交) là huyệt giao hội của ba đường kinh âm ở chân. Ba đường kinh âm đó là những kinh nào?

  • A. Túc dương minh Vị, Túc thái dương Bàng quang, Túc thiếu dương Đởm.
  • B. Túc thái âm Tỳ, Túc dương minh Vị, Túc thiếu dương Đởm.
  • C. Túc quyết âm Can, Túc thiếu âm Thận, Túc dương minh Vị.
  • D. Túc thái âm Tỳ, Túc quyết âm Can, Túc thiếu âm Thận.

Câu 25: Trong điều trị bằng Y học cổ truyền, nguyên tắc "Biện chứng luận trị" (辨證論治) có ý nghĩa gì?

  • A. Chẩn đoán bệnh theo biện chứng Y học cổ truyền rồi đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
  • B. Sử dụng kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau.
  • C. Ưu tiên sử dụng thuốc Y học cổ truyền trong điều trị.
  • D. Điều trị triệu chứng bệnh một cách nhanh chóng.

Câu 26: Theo Y học cổ truyền, "Vị" (胃) được xem là "biển của thủy cốc". Chức năng chính của Vị là gì?

  • A. Tàng trữ và bài tiết mật.
  • B. Lọc máu và bài tiết nước tiểu.
  • C. Tiếp nhận, nghiền nát và sơ bộ tiêu hóa thức ăn.
  • D. Vận chuyển và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 27: Trong Y học cổ truyền, "Táo tà" (燥邪) thường gây ra các bệnh chứng thuộc tính nào?

  • A. Hàn chứng
  • B. Thấp chứng
  • C. Phong chứng
  • D. Khô táo

Câu 28: Theo Y học cổ truyền, "Đờm" (痰) được hình thành chủ yếu do chức năng tạng phủ nào bị rối loạn?

  • A. Tâm và Can
  • B. Tỳ và Phế
  • C. Can và Thận
  • D. Thận và Tâm

Câu 29: Trong Y học cổ truyền, "Kinh cân" (經筋) có vai trò gì đối với cơ thể?

  • A. Vận hành khí huyết trong cơ thể.
  • B. Điều hòa hoạt động tinh thần.
  • C. Duy trì tư thế, vận động và bảo vệ cơ thể.
  • D. Chuyển hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 30: Một người bệnh bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra máu cục, sắc tím đen. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố bệnh lý nào?

  • A. Khí trệ
  • B. Huyết hư
  • C. Hàn ngưng
  • D. Huyết ứ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền mô tả mối quan hệ nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu trong dài, đại tiện lỏng. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong Ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ có mối quan hệ 'tương sinh' với tạng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương pháp 'Vọng chẩn' trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Khí' trong Y học cổ truyền được xem là nguồn gốc của sự sống và các hoạt động của cơ thể. Chức năng cơ bản nào sau đây KHÔNG phải của Khí?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Huyệt 'Hợp cốc' (合谷) được biết đến là một huyệt vị quan trọng trên kinh mạch. Huyệt này có vị trí ở đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong các phương pháp điều trị của Y học cổ truyền, phương pháp nào sử dụng kim châm tác động lên huyệt vị để điều hòa khí huyết, kinh lạc?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo Y học cổ truyền, tạng 'Can' (肝) chủ sơ tiết. Chức năng 'sơ tiết' của Can có vai trò chính trong việc gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một bệnh nhân bị đau đầu, chóng mặt, ù tai, hoa mắt, dễ cáu gắt, mất ngủ. Theo Y học cổ truyền, các triệu chứng này có thể liên quan đến sự mất cân bằng của tạng phủ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Tứ ch??n' là bốn phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào dùng để hỏi bệnh nhân về tiền sử, triệu chứng, thói quen sinh hoạt?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, 'Tân dịch' (津液) có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vai trò chính của Tân dịch là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Theo Y học cổ truyền, 'Huyết' (血) có nguồn gốc từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong Y học cổ truyền, 'Thất tình nội thương' đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Bát cương biện chứng' là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. 'Bát cương' bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một người bệnh có mạch 'Trầm trì vô lực'. Mạch tượng này thường biểu hiện tình trạng bệnh lý nào theo Y học cổ truyền?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong Y học cổ truyền, 'Lục dâm' (六淫) được xem là các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài. 'Lục dâm' KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Theo Y học cổ truyền, 'Tinh' (精) có vai trò quan trọng trong sinh trưởng, phát dục và sinh sản. Tạng nào chủ yếu tàng trữ 'Tinh'?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong Y học cổ truyền, phương pháp 'Văn chẩn' (聞診) chủ yếu dựa vào việc lắng nghe yếu tố nào của người bệnh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo lý luận kinh lạc của Y học cổ truyền, kinh mạch nào được xem là 'biển của các kinh dương'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một người bệnh có các triệu chứng: sốt cao, khát nước, ra mồ hôi nhiều, táo bón, tiểu ít, nước tiểu vàng đậm. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong Ngũ hành, tạng Phế (肺) thuộc hành Kim có mối quan hệ 'tương khắc' với tạng nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phương pháp 'Thiết chẩn' (切診) trong Y học cổ truyền bao gồm những hình thức khám bệnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Theo Y học cổ truyền, tạng 'Tâm' (心) chủ huyết mạch và thần minh. Chức năng 'chủ thần minh' của Tâm liên quan đến hoạt động nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Huyệt 'Tam âm giao' (三陰交) là huyệt giao hội của ba đường kinh âm ở chân. Ba đường kinh âm đó là những kinh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong điều trị bằng Y học cổ truyền, nguyên tắc 'Biện chứng luận trị' (辨證論治) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Theo Y học cổ truyền, 'Vị' (胃) được xem là 'biển của thủy cốc'. Chức năng chính của Vị là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong Y học cổ truyền, 'Táo tà' (燥邪) thường gây ra các bệnh chứng thuộc tính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo Y học cổ truyền, 'Đờm' (痰) được hình thành chủ yếu do chức năng tạng phủ nào bị rối loạn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong Y học cổ truyền, 'Kinh cân' (經筋) có vai trò gì đối với cơ thể?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một người bệnh bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra máu cục, sắc tím đen. Theo Y học cổ truyền, tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố bệnh lý nào?

Xem kết quả