Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền chủ yếu tập trung vào điều gì khi xem xét sức khỏe và bệnh tật?
- A. Cấu trúc giải phẫu của cơ thể người.
- B. Sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập trong cơ thể.
- C. Tác động của vi sinh vật gây bệnh lên cơ thể.
- D. Chức năng sinh hóa của các cơ quan nội tạng.
Câu 2: Theo Y học cổ truyền, "Khí" (Qi) đóng vai trò như thế nào trong cơ thể?
- A. Nguồn năng lượng thiết yếu, vận hành và nuôi dưỡng cơ thể.
- B. Thành phần vật chất cấu tạo nên tế bào và mô.
- C. Chất dẫn truyền thần kinh giữa não bộ và các cơ quan.
- D. Hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Câu 3: Tạng "Can" (Gan) trong Y học cổ truyền được cho là chủ về chức năng nào sau đây?
- A. Hô hấp và kiểm soát khí.
- B. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
- C. Sơ tiết, điều hòa khí huyết và cảm xúc.
- D. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nước.
Câu 4: "Tứ chẩn" là phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền, bao gồm:
- A. Khám nghiệm lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm, X-quang.
- B. Hỏi bệnh sử, tiền sử gia đình, khám thực thể, xét nghiệm chức năng.
- C. Quan sát sắc mặt, nghe âm thanh, hỏi về triệu chứng, kiểm tra phản xạ.
- D. Vọng chẩn, Văn chẩn, Vấn chẩn, Thiết chẩn.
Câu 5: Trong học thuyết Ngũ hành, mối quan hệ "Tương sinh" giữa các hành được mô tả như thế nào?
- A. Các hành khắc chế và kiểm soát lẫn nhau để duy trì sự cân bằng.
- B. Các hành hỗ trợ, nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển của nhau.
- C. Các hành độc lập và không ảnh hưởng đến nhau.
- D. Các hành cạnh tranh và triệt tiêu lẫn nhau.
Câu 6: Huyệt "Hợp cốc" (LI4) thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nào theo Y học cổ truyền?
- A. Đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.
- B. Các bệnh lý về tim mạch.
- C. Rối loạn chức năng gan mật.
- D. Bệnh lý đường tiết niệu.
Câu 7: Phương pháp "Châm cứu" trong Y học cổ truyền hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Kích thích sản sinh kháng thể để tăng cường miễn dịch.
- B. Ức chế dẫn truyền thần kinh gây đau để giảm triệu chứng.
- C. Điều hòa khí huyết và kinh lạc để phục hồi chức năng cơ thể.
- D. Phá hủy các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.
Câu 8: Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh "Nội nhân" chủ yếu xuất phát từ đâu?
- A. Các yếu tố khí hậu và môi trường bên ngoài.
- B. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý.
- C. Tác động của các loại vi sinh vật gây bệnh.
- D. Rối loạn tình chí (cảm xúc) quá mức.
Câu 9: "Bát cương biện chứng" là hệ thống biện luận cơ bản trong Y học cổ truyền, dùng để xác định:
- A. Tên bệnh và nguyên nhân gây bệnh cụ thể.
- B. Vị trí, tính chất và xu hướng phát triển của bệnh.
- C. Các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.
- D. Phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh.
Câu 10: Phương pháp "Thủy châm" (tiêm thuốc vào huyệt) kết hợp ưu điểm của Y học cổ truyền và Y học hiện đại như thế nào?
- A. Giảm tác dụng phụ của thuốc và tăng cường khả năng hấp thụ.
- B. Thay thế hoàn toàn thuốc tây bằng các dược liệu tự nhiên.
- C. Tăng cường tác dụng điều trị và giảm liều lượng thuốc cần dùng.
- D. Rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí khám chữa bệnh.
Câu 11: Trong Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (Tim) được coi là chủ về:
- A. Chức năng hô hấp và phế khí.
- B. Chức năng tiêu hóa và vận hóa thủy cốc.
- C. Chức năng bài tiết và tàng trữ tinh.
- D. Huyết mạch và thần minh (tinh thần, ý thức).
Câu 12: "Lục dâm" (Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) được xem là nguyên nhân gây bệnh nào theo Y học cổ truyền?
- A. Ngoại nhân (nguyên nhân bên ngoài).
- B. Nội nhân (nguyên nhân bên trong).
- C. Bất nội ngoại nhân (nguyên nhân không nội không ngoại).
- D. Tất cả các nguyên nhân gây bệnh.
Câu 13: "Kinh lạc" trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể?
- A. Hệ thống tuần hoàn máu và bạch huyết.
- B. Mạng lưới giao thông vận chuyển năng lượng và thông tin khắp cơ thể.
- C. Hệ thống thần kinh trung ương và ngoại biên.
- D. Hệ thống tiêu hóa và bài tiết.
Câu 14: Trong biện chứng "Hư - Thực", "Chứng Hư" biểu hiện đặc trưng bởi tình trạng nào của cơ thể?
- A. Sức khỏe tốt, chức năng cơ thể hoạt động mạnh mẽ.
- B. Tà khí thịnh vượng, cơ thể phản ứng mạnh mẽ với bệnh tật.
- C. Suy nhược, chức năng cơ thể suy giảm, chính khí bất túc.
- D. Cơ thể mất cân bằng Âm Dương nhưng chính khí vẫn đầy đủ.
Câu 15: "Bổ trung ích khí thang" là bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền, chủ trị chứng bệnh nào?
- A. Can uất khí trệ gây đau tức ngực sườn.
- B. Tâm khí hư, hồi hộp, mất ngủ.
- C. Phế khí hư, ho suyễn, đoản hơi.
- D. Tỳ vị khí hư hạ hãm, sa giáng tạng phủ (ví dụ: sa dạ dày, sa tử cung).
Câu 16: Theo Y học cổ truyền, "Thận" (Thận) chủ về:
- A. Tàng tinh, chủ thủy, chủ cốt tủy.
- B. Sơ tiết, tàng huyết, chủ cân.
- C. Hô hấp, chủ khí, tuyên phát túc giáng.
- D. Tiêu hóa, vận hóa thủy cốc, thống huyết.
Câu 17: "Nhiệt chứng" trong Y học cổ truyền thường có các biểu hiện lâm sàng nào?
- A. Sợ lạnh, chân tay lạnh, thích ấm, tiêu chảy.
- B. Sốt cao, khát nước, thích mát, nước tiểu vàng, táo bón.
- C. Đau nhức các khớp, nặng nề, rêu lưỡi trắng nhớt.
- D. Ho khan, da khô, mũi họng khô ráo.
Câu 18: "Tỳ" (Lá lách) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình:
- A. Tuần hoàn máu và duy trì huyết áp.
- B. Lọc máu và đào thải chất độc.
- C. Tiêu hóa, hấp thụ và vận chuyển chất dinh dưỡng (vận hóa thủy cốc).
- D. Điều hòa nhịp thở và trao đổi khí.
Câu 19: "Thất tình" (hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh) gây bệnh theo cơ chế nào trong Y học cổ truyền?
- A. Trực tiếp gây tổn thương các cơ quan và tế bào.
- B. Làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- C. Gây tắc nghẽn mạch máu và rối loạn tuần hoàn.
- D. Làm rối loạn khí cơ, ảnh hưởng đến chức năng tạng phủ.
Câu 20: "Phong tà" (gió) trong Lục dâm có đặc tính nào nổi bật?
- A. Tính động, di chuyển nhanh, hay thay đổi vị trí.
- B. Tính trệ, trì trệ, dễ gây ứ trệ khí huyết.
- C. Tính ẩm ướt, nặng nề, dễ gây thấp trệ.
- D. Tính khô táo, dễ làm tổn thương tân dịch.
Câu 21: "Phế" (Phổi) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng nào liên quan đến "Khí"?
- A. Sản sinh và dự trữ khí huyết.
- B. Chủ khí, chủ hô hấp, điều khiển khí của toàn thân.
- C. Vận chuyển và phân bố khí khắp cơ thể.
- D. Tiêu thụ và sử dụng khí để tạo năng lượng.
Câu 22: "Thấp tà" (ẩm ướt) xâm nhập vào cơ thể thường gây ra các triệu chứng nào?
- A. Sốt cao, khát nước, môi khô, táo bón.
- B. Sợ lạnh, run rẩy, đau bụng tiêu chảy.
- C. Nặng nề, mệt mỏi, chân tay nặng nề, đau nhức khớp.
- D. Ho khan, da khô, ngứa ngáy.
Câu 23: "Ngũ vị" (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) của thuốc và thức ăn được Y học cổ truyền sử dụng để:
- A. Xác định giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo.
- B. Phân loại và sắp xếp các loại dược liệu.
- C. Đánh giá độ an toàn và độc tính của chúng.
- D. Quy nạp công năng và tác dụng của chúng đối với các tạng phủ.
Câu 24: "Hàn chứng" (chứng hàn) trong Y học cổ truyền thường xuất hiện các biểu hiện nào?
- A. Sợ lạnh, thích ấm, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiêu chảy.
- B. Sốt cao, khát nước, thích mát, mặt đỏ, táo bón.
- C. Đau đầu, chóng mặt, ù tai, mất ngủ.
- D. Ho nhiều đờm, khó thở, tức ngực.
Câu 25: "Tam tiêu" trong Y học cổ truyền bao gồm những bộ phận nào của cơ thể?
- A. Tâm, Can, Tỳ.
- B. Thượng tiêu, Trung tiêu, Hạ tiêu.
- C. Phế, Tỳ, Thận.
- D. Đầu, mình, tứ chi.
Câu 26: "Bất nội ngoại nhân" là nhóm nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?
- A. Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa.
- B. Hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh.
- C. Ăn uống, lao động, sinh hoạt tình dục, chấn thương.
- D. Di truyền, bẩm sinh, lão hóa.
Câu 27: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?
- A. Khí, huyết, tinh.
- B. Tạng, phủ, kinh lạc.
- C. Âm, dương, biểu, lý.
- D. Mồ hôi, nước mắt, nước bọt, dịch tiêu hóa, nước tiểu.
Câu 28: "Vọng chẩn" trong Tứ chẩn chủ yếu dựa vào phương pháp quan sát nào để chẩn đoán bệnh?
- A. Quan sát hình thái, sắc thái, cử chỉ, trạng thái tinh thần của người bệnh.
- B. Nghe âm thanh phát ra từ cơ thể người bệnh.
- C. Hỏi bệnh sử, triệu chứng, thói quen sinh hoạt của người bệnh.
- D. Bắt mạch và sờ nắn các bộ phận trên cơ thể người bệnh.
Câu 29: "Huyết" trong Y học cổ truyền có vai trò chính là gì?
- A. Vận hành khí và điều hòa khí cơ.
- B. Nuôi dưỡng cơ thể, duy trì sự sống và hoạt động của các cơ quan.
- C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
- D. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nội môi.
Câu 30: "Ôn châm" là phương pháp châm cứu kết hợp với yếu tố nào để tăng cường hiệu quả điều trị?
- A. Điện (sử dụng máy điện châm kích thích huyệt vị).
- B. Áp lực (sử dụng tay day ấn, xoa bóp huyệt vị).
- C. Nhiệt (sử dụng mồi ngải cứu hơ nóng kim châm).
- D. Âm thanh (sử dụng âm thanh tác động lên huyệt vị).