Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền chủ yếu tập trung vào điều gì khi xem xét sức khỏe và bệnh tật?

  • A. Cấu trúc giải phẫu của cơ thể người.
  • B. Sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập trong cơ thể.
  • C. Tác động của vi sinh vật gây bệnh lên cơ thể.
  • D. Chức năng sinh hóa của các cơ quan nội tạng.

Câu 2: Theo Y học cổ truyền, "Khí" (Qi) đóng vai trò như thế nào trong cơ thể?

  • A. Nguồn năng lượng thiết yếu, vận hành và nuôi dưỡng cơ thể.
  • B. Thành phần vật chất cấu tạo nên tế bào và mô.
  • C. Chất dẫn truyền thần kinh giữa não bộ và các cơ quan.
  • D. Hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

Câu 3: Tạng "Can" (Gan) trong Y học cổ truyền được cho là chủ về chức năng nào sau đây?

  • A. Hô hấp và kiểm soát khí.
  • B. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • C. Sơ tiết, điều hòa khí huyết và cảm xúc.
  • D. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nước.

Câu 4: "Tứ chẩn" là phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền, bao gồm:

  • A. Khám nghiệm lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm, X-quang.
  • B. Hỏi bệnh sử, tiền sử gia đình, khám thực thể, xét nghiệm chức năng.
  • C. Quan sát sắc mặt, nghe âm thanh, hỏi về triệu chứng, kiểm tra phản xạ.
  • D. Vọng chẩn, Văn chẩn, Vấn chẩn, Thiết chẩn.

Câu 5: Trong học thuyết Ngũ hành, mối quan hệ "Tương sinh" giữa các hành được mô tả như thế nào?

  • A. Các hành khắc chế và kiểm soát lẫn nhau để duy trì sự cân bằng.
  • B. Các hành hỗ trợ, nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển của nhau.
  • C. Các hành độc lập và không ảnh hưởng đến nhau.
  • D. Các hành cạnh tranh và triệt tiêu lẫn nhau.

Câu 6: Huyệt "Hợp cốc" (LI4) thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nào theo Y học cổ truyền?

  • A. Đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.
  • B. Các bệnh lý về tim mạch.
  • C. Rối loạn chức năng gan mật.
  • D. Bệnh lý đường tiết niệu.

Câu 7: Phương pháp "Châm cứu" trong Y học cổ truyền hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Kích thích sản sinh kháng thể để tăng cường miễn dịch.
  • B. Ức chế dẫn truyền thần kinh gây đau để giảm triệu chứng.
  • C. Điều hòa khí huyết và kinh lạc để phục hồi chức năng cơ thể.
  • D. Phá hủy các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

Câu 8: Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh "Nội nhân" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Các yếu tố khí hậu và môi trường bên ngoài.
  • B. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý.
  • C. Tác động của các loại vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Rối loạn tình chí (cảm xúc) quá mức.

Câu 9: "Bát cương biện chứng" là hệ thống biện luận cơ bản trong Y học cổ truyền, dùng để xác định:

  • A. Tên bệnh và nguyên nhân gây bệnh cụ thể.
  • B. Vị trí, tính chất và xu hướng phát triển của bệnh.
  • C. Các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.
  • D. Phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh.

Câu 10: Phương pháp "Thủy châm" (tiêm thuốc vào huyệt) kết hợp ưu điểm của Y học cổ truyền và Y học hiện đại như thế nào?

  • A. Giảm tác dụng phụ của thuốc và tăng cường khả năng hấp thụ.
  • B. Thay thế hoàn toàn thuốc tây bằng các dược liệu tự nhiên.
  • C. Tăng cường tác dụng điều trị và giảm liều lượng thuốc cần dùng.
  • D. Rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí khám chữa bệnh.

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (Tim) được coi là chủ về:

  • A. Chức năng hô hấp và phế khí.
  • B. Chức năng tiêu hóa và vận hóa thủy cốc.
  • C. Chức năng bài tiết và tàng trữ tinh.
  • D. Huyết mạch và thần minh (tinh thần, ý thức).

Câu 12: "Lục dâm" (Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) được xem là nguyên nhân gây bệnh nào theo Y học cổ truyền?

  • A. Ngoại nhân (nguyên nhân bên ngoài).
  • B. Nội nhân (nguyên nhân bên trong).
  • C. Bất nội ngoại nhân (nguyên nhân không nội không ngoại).
  • D. Tất cả các nguyên nhân gây bệnh.

Câu 13: "Kinh lạc" trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể?

  • A. Hệ thống tuần hoàn máu và bạch huyết.
  • B. Mạng lưới giao thông vận chuyển năng lượng và thông tin khắp cơ thể.
  • C. Hệ thống thần kinh trung ương và ngoại biên.
  • D. Hệ thống tiêu hóa và bài tiết.

Câu 14: Trong biện chứng "Hư - Thực", "Chứng Hư" biểu hiện đặc trưng bởi tình trạng nào của cơ thể?

  • A. Sức khỏe tốt, chức năng cơ thể hoạt động mạnh mẽ.
  • B. Tà khí thịnh vượng, cơ thể phản ứng mạnh mẽ với bệnh tật.
  • C. Suy nhược, chức năng cơ thể suy giảm, chính khí bất túc.
  • D. Cơ thể mất cân bằng Âm Dương nhưng chính khí vẫn đầy đủ.

Câu 15: "Bổ trung ích khí thang" là bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền, chủ trị chứng bệnh nào?

  • A. Can uất khí trệ gây đau tức ngực sườn.
  • B. Tâm khí hư, hồi hộp, mất ngủ.
  • C. Phế khí hư, ho suyễn, đoản hơi.
  • D. Tỳ vị khí hư hạ hãm, sa giáng tạng phủ (ví dụ: sa dạ dày, sa tử cung).

Câu 16: Theo Y học cổ truyền, "Thận" (Thận) chủ về:

  • A. Tàng tinh, chủ thủy, chủ cốt tủy.
  • B. Sơ tiết, tàng huyết, chủ cân.
  • C. Hô hấp, chủ khí, tuyên phát túc giáng.
  • D. Tiêu hóa, vận hóa thủy cốc, thống huyết.

Câu 17: "Nhiệt chứng" trong Y học cổ truyền thường có các biểu hiện lâm sàng nào?

  • A. Sợ lạnh, chân tay lạnh, thích ấm, tiêu chảy.
  • B. Sốt cao, khát nước, thích mát, nước tiểu vàng, táo bón.
  • C. Đau nhức các khớp, nặng nề, rêu lưỡi trắng nhớt.
  • D. Ho khan, da khô, mũi họng khô ráo.

Câu 18: "Tỳ" (Lá lách) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình:

  • A. Tuần hoàn máu và duy trì huyết áp.
  • B. Lọc máu và đào thải chất độc.
  • C. Tiêu hóa, hấp thụ và vận chuyển chất dinh dưỡng (vận hóa thủy cốc).
  • D. Điều hòa nhịp thở và trao đổi khí.

Câu 19: "Thất tình" (hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh) gây bệnh theo cơ chế nào trong Y học cổ truyền?

  • A. Trực tiếp gây tổn thương các cơ quan và tế bào.
  • B. Làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • C. Gây tắc nghẽn mạch máu và rối loạn tuần hoàn.
  • D. Làm rối loạn khí cơ, ảnh hưởng đến chức năng tạng phủ.

Câu 20: "Phong tà" (gió) trong Lục dâm có đặc tính nào nổi bật?

  • A. Tính động, di chuyển nhanh, hay thay đổi vị trí.
  • B. Tính trệ, trì trệ, dễ gây ứ trệ khí huyết.
  • C. Tính ẩm ướt, nặng nề, dễ gây thấp trệ.
  • D. Tính khô táo, dễ làm tổn thương tân dịch.

Câu 21: "Phế" (Phổi) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng nào liên quan đến "Khí"?

  • A. Sản sinh và dự trữ khí huyết.
  • B. Chủ khí, chủ hô hấp, điều khiển khí của toàn thân.
  • C. Vận chuyển và phân bố khí khắp cơ thể.
  • D. Tiêu thụ và sử dụng khí để tạo năng lượng.

Câu 22: "Thấp tà" (ẩm ướt) xâm nhập vào cơ thể thường gây ra các triệu chứng nào?

  • A. Sốt cao, khát nước, môi khô, táo bón.
  • B. Sợ lạnh, run rẩy, đau bụng tiêu chảy.
  • C. Nặng nề, mệt mỏi, chân tay nặng nề, đau nhức khớp.
  • D. Ho khan, da khô, ngứa ngáy.

Câu 23: "Ngũ vị" (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) của thuốc và thức ăn được Y học cổ truyền sử dụng để:

  • A. Xác định giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo.
  • B. Phân loại và sắp xếp các loại dược liệu.
  • C. Đánh giá độ an toàn và độc tính của chúng.
  • D. Quy nạp công năng và tác dụng của chúng đối với các tạng phủ.

Câu 24: "Hàn chứng" (chứng hàn) trong Y học cổ truyền thường xuất hiện các biểu hiện nào?

  • A. Sợ lạnh, thích ấm, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiêu chảy.
  • B. Sốt cao, khát nước, thích mát, mặt đỏ, táo bón.
  • C. Đau đầu, chóng mặt, ù tai, mất ngủ.
  • D. Ho nhiều đờm, khó thở, tức ngực.

Câu 25: "Tam tiêu" trong Y học cổ truyền bao gồm những bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Tâm, Can, Tỳ.
  • B. Thượng tiêu, Trung tiêu, Hạ tiêu.
  • C. Phế, Tỳ, Thận.
  • D. Đầu, mình, tứ chi.

Câu 26: "Bất nội ngoại nhân" là nhóm nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?

  • A. Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa.
  • B. Hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh.
  • C. Ăn uống, lao động, sinh hoạt tình dục, chấn thương.
  • D. Di truyền, bẩm sinh, lão hóa.

Câu 27: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?

  • A. Khí, huyết, tinh.
  • B. Tạng, phủ, kinh lạc.
  • C. Âm, dương, biểu, lý.
  • D. Mồ hôi, nước mắt, nước bọt, dịch tiêu hóa, nước tiểu.

Câu 28: "Vọng chẩn" trong Tứ chẩn chủ yếu dựa vào phương pháp quan sát nào để chẩn đoán bệnh?

  • A. Quan sát hình thái, sắc thái, cử chỉ, trạng thái tinh thần của người bệnh.
  • B. Nghe âm thanh phát ra từ cơ thể người bệnh.
  • C. Hỏi bệnh sử, triệu chứng, thói quen sinh hoạt của người bệnh.
  • D. Bắt mạch và sờ nắn các bộ phận trên cơ thể người bệnh.

Câu 29: "Huyết" trong Y học cổ truyền có vai trò chính là gì?

  • A. Vận hành khí và điều hòa khí cơ.
  • B. Nuôi dưỡng cơ thể, duy trì sự sống và hoạt động của các cơ quan.
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • D. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nội môi.

Câu 30: "Ôn châm" là phương pháp châm cứu kết hợp với yếu tố nào để tăng cường hiệu quả điều trị?

  • A. Điện (sử dụng máy điện châm kích thích huyệt vị).
  • B. Áp lực (sử dụng tay day ấn, xoa bóp huyệt vị).
  • C. Nhiệt (sử dụng mồi ngải cứu hơ nóng kim châm).
  • D. Âm thanh (sử dụng âm thanh tác động lên huyệt vị).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền chủ yếu tập trung vào điều gì khi xem xét sức khỏe và bệnh tật?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo Y học cổ truyền, 'Khí' (Qi) đóng vai trò như thế nào trong cơ thể?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tạng 'Can' (Gan) trong Y học cổ truyền được cho là chủ về chức năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Tứ chẩn' là phương pháp chẩn đoán bệnh cơ bản trong Y học cổ truyền, bao gồm:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong học thuyết Ngũ hành, mối quan hệ 'Tương sinh' giữa các hành được mô tả như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Huyệt 'Hợp cốc' (LI4) thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nào theo Y học cổ truyền?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phương pháp 'Châm cứu' trong Y học cổ truyền hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh 'Nội nhân' chủ yếu xuất phát từ đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Bát cương biện chứng' là hệ thống biện luận cơ bản trong Y học cổ truyền, dùng để xác định:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương pháp 'Thủy châm' (tiêm thuốc vào huyệt) kết hợp ưu điểm của Y học cổ truyền và Y học hiện đại như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong Y học cổ truyền, tạng 'Tâm' (Tim) được coi là chủ về:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Lục dâm' (Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) được xem là nguyên nhân gây bệnh nào theo Y học cổ truyền?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Kinh lạc' trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong biện chứng 'Hư - Thực', 'Chứng Hư' biểu hiện đặc trưng bởi tình trạng nào của cơ thể?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Bổ trung ích khí thang' là bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền, chủ trị chứng bệnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo Y học cổ truyền, 'Thận' (Thận) chủ về:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Nhiệt chứng' trong Y học cổ truyền thường có các biểu hiện lâm sàng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Tỳ' (Lá lách) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Thất tình' (hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh) gây bệnh theo cơ chế nào trong Y học cổ truyền?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Phong tà' (gió) trong Lục dâm có đặc tính nào nổi bật?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Phế' (Phổi) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng nào liên quan đến 'Khí'?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Thấp tà' (ẩm ướt) xâm nhập vào cơ thể thường gây ra các triệu chứng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Ngũ vị' (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) của thuốc và thức ăn được Y học cổ truyền sử dụng để:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Hàn chứng' (chứng hàn) trong Y học cổ truyền thường xuất hiện các biểu hiện nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Tam tiêu' trong Y học cổ truyền bao gồm những bộ phận nào của cơ thể?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Bất nội ngoại nhân' là nhóm nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Tân dịch' trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Vọng chẩn' trong Tứ chẩn chủ yếu dựa vào phương pháp quan sát nào để chẩn đoán bệnh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Huyết' trong Y học cổ truyền có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Ôn châm' là phương pháp châm cứu kết hợp với yếu tố nào để tăng cường hiệu quả điều trị?

Xem kết quả