Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, tạng nào được ví như "quân chủ" trong cơ thể, chủ trì các hoạt động tinh thần và huyết mạch?

  • A. Tâm (Tim)
  • B. Can (Gan)
  • C. Tỳ (Lá lách)
  • D. Phế (Phổi)

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, tiểu tiện trong dài, lưng gối đau mỏi. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng của tạng phủ nào bị suy yếu?

  • A. Tâm (Tim) khí hư
  • B. Tỳ (Lá lách) khí hư
  • C. Thận (Thận) dương hư
  • D. Phế (Phổi) khí hư

Câu 3: Trong ngũ hành, mối quan hệ "tương sinh" giữa Can (Mộc) và Tâm (Hỏa) được hiểu như thế nào trong cơ thể?

  • A. Can khắc chế Tâm để duy trì sự cân bằng.
  • B. Can giúp tăng cường chức năng của Tâm thông qua việc cung cấp huyết và khí.
  • C. Tâm suy yếu sẽ làm tổn thương đến Can.
  • D. Can và Tâm không có mối quan hệ trực tiếp theo ngũ hành.

Câu 4: "Phong" được xem là một trong lục khí gây bệnh trong Y học cổ truyền. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của Phong tà?

  • A. Tính di chuyển và thay đổi nhanh (du động)
  • B. Xu hướng đi lên trên và ra ngoài (thăng tán)
  • C. Dễ dàng xâm nhập vào cơ thể qua các khiếu và da lông (khai phóng)
  • D. Tính trệ và trì trệ, gây ứ tắc

Câu 5: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến với tác dụng hoạt huyết, giảm đau. Nó thuộc về kinh mạch nào trong hệ thống kinh lạc?

  • A. Kinh Phế
  • B. Kinh Đại trường
  • C. Kinh Vị
  • D. Kinh Tỳ

Câu 6: Phương pháp "châm tả" và "châm bổ" trong châm cứu dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của Y học cổ truyền?

  • A. Ngũ hành tương sinh tương khắc
  • B. Tạng tượng học
  • C. Âm dương tiêu trưởng và bình hành
  • D. Khí huyết vận hành

Câu 7: Một người bệnh đến khám với triệu chứng: đau đầu, sợ gió, ngạt mũi, rêu lưỡi trắng mỏng. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?

  • A. Phong hàn biểu chứng
  • B. Phong nhiệt biểu chứng
  • C. Can dương thượng kháng
  • D. Khí trệ huyết ứ

Câu 8: Trong "Tứ chẩn" (Vọng, Văn, Vấn, Thiết), "Văn chẩn" chủ yếu bao gồm những phương pháp khám bệnh nào?

  • A. Quan sát sắc mặt, hình thái, cử chỉ
  • B. Nghe tiếng nói, tiếng thở, tiếng ho, ngửi mùi
  • C. Hỏi bệnh sử, triệu chứng, tiền sử
  • D. Bắt mạch, sờ nắn da thịt, bụng

Câu 9: Theo Y học cổ truyền, "Tỳ vị" được xem là "hậu thiên chi bản", có vai trò quan trọng trong việc?

  • A. Chủ về sinh trưởng, phát dục và sinh sản
  • B. Điều hòa khí cơ toàn thân
  • C. Hấp thu và chuyển hóa thức ăn, tạo ra khí huyết nuôi dưỡng cơ thể
  • D. Quản lý và dự trữ tinh

Câu 10: Một bài thuốc Y học cổ truyền có ghi "Quân, Thần, Tá, Sứ". "Quân dược" trong bài thuốc có vai trò gì?

  • A. Vị thuốc chính, có tác dụng chủ yếu điều trị bệnh
  • B. Vị thuốc hỗ trợ, tăng cường tác dụng của quân dược
  • C. Vị thuốc phụ tá, điều hòa tác dụng của quân và thần dược
  • D. Vị thuốc dẫn đường, đưa các vị thuốc khác đến nơi bệnh

Câu 11: Trong lý luận "tạng tượng", "Phế chủ khí, tư hô hấp" có nghĩa là gì?

  • A. Phế chủ yếu điều khiển hoạt động của khí trong cơ thể
  • B. Phế có chức năng chính là quản lý khí và đảm nhận chức năng hô hấp
  • C. Phế là nơi khí được sinh ra và tích lũy
  • D. Phế có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tân dịch

Câu 12: "Thấp tà" có đặc tính "trệ" và "nê trệ". Điều này ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

  • A. Gây ra các bệnh cấp tính, diễn biến nhanh
  • B. Làm cho các bệnh dễ dàng khỏi nhanh chóng
  • C. Dễ gây ra các chứng bệnh kéo dài, khó chữa, nặng nề
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến quá trình bệnh tật

Câu 13: Huyệt "Nhân trung" (人中) còn được gọi là "huyệt cấp cứu" vì tác dụng nổi bật nào?

  • A. Giảm đau nhanh chóng
  • B. Hạ sốt và giải nhiệt
  • C. Cầm máu và giảm sưng
  • D. Khai khiếu tỉnh thần, hồi dương cứu nghịch

Câu 14: Trong Y học cổ truyền, "khí" được xem là nguồn gốc của sự sống và hoạt động của cơ thể. Khí được tạo ra chủ yếu từ đâu?

  • A. Chỉ từ thức ăn và nước uống
  • B. Từ thức ăn, nước uống và khí trời (hít thở)
  • C. Chủ yếu từ tinh của cha mẹ truyền cho
  • D. Do tạng Can (Gan) sinh ra

Câu 15: Một người bị "Hỏa vượng" có thể có các triệu chứng như: mặt đỏ, môi khô, táo bón, tiểu tiện sẻn đỏ. Theo ngũ hành, tạng nào thường liên quan đến chứng "Hỏa vượng" này?

  • A. Tâm (Hỏa)
  • B. Can (Mộc)
  • C. Tỳ (Thổ)
  • D. Thận (Thủy)

Câu 16: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm những cặp phạm trù đối lập nào?

  • A. Khí - Huyết, Tinh - Thần, Thăng - Giáng, Phù - Trầm
  • B. Tạng - Phủ, Kinh - Lạc, Nội - Ngoại, Thượng - Hạ
  • C. Âm - Dương, Biểu - Lý, Hàn - Nhiệt, Hư - Thực
  • D. Tả - Hữu, Tiền - Hậu, Tinh - Khí, Thần - Huyết

Câu 17: "Can chủ sơ tiết" có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan) theo Y học cổ truyền?

  • A. Can chủ yếu tàng trữ huyết dịch
  • B. Can có chức năng sơ thông, điều đạt khí cơ, duy trì sự thông suốt
  • C. Can chủ về cân cơ và vận động
  • D. Can khai khiếu ra mắt và chủ về thị lực

Câu 18: Trong Y học cổ truyền, "tinh" được xem là vật chất cơ bản cấu tạo nên cơ thể và duy trì sự sống. "Tinh" được tàng trữ chủ yếu ở tạng nào?

  • A. Tâm (Tim)
  • B. Tỳ (Lá lách)
  • C. Can (Gan)
  • D. Thận (Thận)

Câu 19: "Thuyết âm dương" cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có thể phân chia thành âm và dương. Tính chất nào sau đây thuộc về "dương"?

  • A. Động (vận động, hoạt động)
  • B. Tĩnh (yên tĩnh, bất động)
  • C. Hàn (lạnh)
  • D. Trầm (chìm xuống)

Câu 20: Một người bệnh có mạch "Huyền" (căng như dây đàn), kèm theo các triệu chứng như cáu gắt, đau tức vùng sườn. Mạch "Huyền" thường chủ về bệnh lý ở tạng nào?

  • A. Tỳ (Lá lách)
  • B. Can (Gan)
  • C. Phế (Phổi)
  • D. Thận (Thận)

Câu 21: Trong lý luận kinh lạc, "Kinh biệt" có chức năng gì quan trọng?

  • A. Bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà
  • B. Dẫn khí huyết đi sâu vào tạng phủ
  • C. Tăng cường mối liên hệ giữa các kinh mạch chính
  • D. Điều hòa âm dương và cân bằng cơ thể

Câu 22: Phương pháp "cứu ngải" (moxibustion) sử dụng nhiệt từ ngải cứu để tác động lên huyệt vị. Mục đích chính của "cứu ngải" là gì?

  • A. Thanh nhiệt giải độc
  • B. Hạ hỏa giáng nghịch
  • C. Lương huyết chỉ huyết
  • D. Ôn kinh tán hàn, hành khí hoạt huyết

Câu 23: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?

  • A. Chỉ bao gồm máu và nước tiểu
  • B. Bao gồm các chất dịch lỏng sinh lý như mồ hôi, nước bọt, dịch khớp...
  • C. Chỉ bao gồm các chất cặn bã của cơ thể
  • D. Không bao gồm mồ hôi và nước mắt

Câu 24: Theo Y học cổ truyền, "thất tình nội thương" là nguyên nhân gây bệnh từ bên trong. "Thất tình" bao gồm những cảm xúc nào?

  • A. Vui, buồn, yêu, ghét, giận, hờn, ghen
  • B. Tham, sân, si, mạn, nghi, ác, kiến
  • C. Hỷ, Nộ, Ưu, Tư, Bi, Kinh, Khủng (Vui, Giận, Lo, Nghĩ, Buồn, Sợ, Hãi)
  • D. Ái, Ố, Hỷ, Nộ, Ai, Lạc, Dục

Câu 25: "Tứ chẩn" là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào giúp đánh giá tình trạng khí huyết, âm dương thông qua cảm nhận mạch đập?

  • A. Vọng chẩn (quan sát)
  • B. Văn chẩn (nghe, ngửi)
  • C. Vấn chẩn (hỏi bệnh)
  • D. Thiết chẩn (bắt mạch, sờ nắn)

Câu 26: "Can tàng huyết" có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan)?

  • A. Can có chức năng dự trữ và điều tiết lượng huyết trong cơ thể
  • B. Can có chức năng tạo ra huyết dịch mới
  • C. Can có chức năng lọc và làm sạch huyết dịch
  • D. Can có chức năng vận chuyển huyết dịch đi khắp cơ thể

Câu 27: Trong ngũ hành, mối quan hệ "tương khắc" giữa Kim (Phế) và Mộc (Can) được hiểu như thế nào?

  • A. Phế và Can hỗ trợ lẫn nhau để duy trì cân bằng
  • B. Can khắc chế Phế để đảm bảo chức năng hô hấp
  • C. Phế có vai trò ức chế, kiềm chế chức năng của Can
  • D. Không có mối quan hệ tương khắc giữa Phế và Can

Câu 28: "Vị" (Dạ dày) và "Đại trường" (Ruột già) thuộc nhóm "phủ" nào trong Y học cổ truyền?

  • A. Ngũ tạng
  • B. Lục phủ
  • C. Kỳ kinh bát mạch
  • D. Thất kinh

Câu 29: Một người bệnh có triệu chứng: ho ra đờm vàng, miệng khô, họng đau, sốt nhẹ. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?

  • A. Phong hàn phạm Phế
  • B. Đàm thấp trở Phế
  • C. Phong nhiệt phạm Phế
  • D. Âm hư hỏa vượng

Câu 30: Trong Y học cổ truyền, "thần" được xem là biểu hiện của sự sống và hoạt động tinh thần. "Thần" được tàng trữ và chủ quản bởi tạng nào?

  • A. Tâm (Tim)
  • B. Can (Gan)
  • C. Tỳ (Lá lách)
  • D. Thận (Thận)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, tạng nào được ví như 'quân chủ' trong cơ thể, chủ trì các hoạt động tinh thần và huyết mạch?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, tiểu tiện trong dài, lưng gối đau mỏi. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng của tạng phủ nào bị suy yếu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong ngũ hành, mối quan hệ 'tương sinh' giữa Can (Mộc) và Tâm (Hỏa) được hiểu như thế nào trong cơ thể?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: 'Phong' được xem là một trong lục khí gây bệnh trong Y học cổ truyền. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của Phong tà?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Huyệt 'Hợp cốc' (合谷) được biết đến với tác dụng hoạt huyết, giảm đau. Nó thuộc về kinh mạch nào trong hệ thống kinh lạc?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phương pháp 'châm tả' và 'châm bổ' trong châm cứu dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của Y học cổ truyền?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một người bệnh đến khám với triệu chứng: đau đầu, sợ gió, ngạt mũi, rêu lưỡi trắng mỏng. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong 'Tứ chẩn' (Vọng, Văn, Vấn, Thiết), 'Văn chẩn' chủ yếu bao gồm những phương pháp khám bệnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Theo Y học cổ truyền, 'Tỳ vị' được xem là 'hậu thiên chi bản', có vai trò quan trọng trong việc?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một bài thuốc Y học cổ truyền có ghi 'Quân, Thần, Tá, Sứ'. 'Quân dược' trong bài thuốc có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong lý luận 'tạng tượng', 'Phế chủ khí, tư hô hấp' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Thấp tà' có đặc tính 'trệ' và 'nê trệ'. Điều này ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Huyệt 'Nhân trung' (人中) còn được gọi là 'huyệt cấp cứu' vì tác dụng nổi bật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong Y học cổ truyền, 'khí' được xem là nguồn gốc của sự sống và hoạt động của cơ thể. Khí được tạo ra chủ yếu từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một người bị 'Hỏa vượng' có thể có các triệu chứng như: mặt đỏ, môi khô, táo bón, tiểu tiện sẻn đỏ. Theo ngũ hành, tạng nào thường liên quan đến chứng 'Hỏa vượng' này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Bát cương biện chứng' là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. 'Bát cương' bao gồm những cặp phạm trù đối lập nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Can chủ sơ tiết' có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan) theo Y học cổ truyền?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong Y học cổ truyền, 'tinh' được xem là vật chất cơ bản cấu tạo nên cơ thể và duy trì sự sống. 'Tinh' được tàng trữ chủ yếu ở tạng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Thuyết âm dương' cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có thể phân chia thành âm và dương. Tính chất nào sau đây thuộc về 'dương'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một người bệnh có mạch 'Huyền' (căng như dây đàn), kèm theo các triệu chứng như cáu gắt, đau tức vùng sườn. Mạch 'Huyền' thường chủ về bệnh lý ở tạng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong lý luận kinh lạc, 'Kinh biệt' có chức năng gì quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp 'cứu ngải' (moxibustion) sử dụng nhiệt từ ngải cứu để tác động lên huyệt vị. Mục đích chính của 'cứu ngải' là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Tân dịch' trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Theo Y học cổ truyền, 'thất tình nội thương' là nguyên nhân gây bệnh từ bên trong. 'Thất tình' bao gồm những cảm xúc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Tứ chẩn' là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào giúp đánh giá tình trạng khí huyết, âm dương thông qua cảm nhận mạch đập?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Can tàng huyết' có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong ngũ hành, mối quan hệ 'tương khắc' giữa Kim (Phế) và Mộc (Can) được hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Vị' (Dạ dày) và 'Đại trường' (Ruột già) thuộc nhóm 'phủ' nào trong Y học cổ truyền?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một người bệnh có triệu chứng: ho ra đờm vàng, miệng khô, họng đau, sốt nhẹ. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong Y học cổ truyền, 'thần' được xem là biểu hiện của sự sống và hoạt động tinh thần. 'Thần' được tàng trữ và chủ quản bởi tạng nào?

Xem kết quả