Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong Y học cổ truyền, tạng nào được ví như "quân chủ" trong cơ thể, chủ trì các hoạt động tinh thần và huyết mạch?
- A. Tâm (Tim)
- B. Can (Gan)
- C. Tỳ (Lá lách)
- D. Phế (Phổi)
Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, tiểu tiện trong dài, lưng gối đau mỏi. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng của tạng phủ nào bị suy yếu?
- A. Tâm (Tim) khí hư
- B. Tỳ (Lá lách) khí hư
- C. Thận (Thận) dương hư
- D. Phế (Phổi) khí hư
Câu 3: Trong ngũ hành, mối quan hệ "tương sinh" giữa Can (Mộc) và Tâm (Hỏa) được hiểu như thế nào trong cơ thể?
- A. Can khắc chế Tâm để duy trì sự cân bằng.
- B. Can giúp tăng cường chức năng của Tâm thông qua việc cung cấp huyết và khí.
- C. Tâm suy yếu sẽ làm tổn thương đến Can.
- D. Can và Tâm không có mối quan hệ trực tiếp theo ngũ hành.
Câu 4: "Phong" được xem là một trong lục khí gây bệnh trong Y học cổ truyền. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của Phong tà?
- A. Tính di chuyển và thay đổi nhanh (du động)
- B. Xu hướng đi lên trên và ra ngoài (thăng tán)
- C. Dễ dàng xâm nhập vào cơ thể qua các khiếu và da lông (khai phóng)
- D. Tính trệ và trì trệ, gây ứ tắc
Câu 5: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến với tác dụng hoạt huyết, giảm đau. Nó thuộc về kinh mạch nào trong hệ thống kinh lạc?
- A. Kinh Phế
- B. Kinh Đại trường
- C. Kinh Vị
- D. Kinh Tỳ
Câu 6: Phương pháp "châm tả" và "châm bổ" trong châm cứu dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của Y học cổ truyền?
- A. Ngũ hành tương sinh tương khắc
- B. Tạng tượng học
- C. Âm dương tiêu trưởng và bình hành
- D. Khí huyết vận hành
Câu 7: Một người bệnh đến khám với triệu chứng: đau đầu, sợ gió, ngạt mũi, rêu lưỡi trắng mỏng. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?
- A. Phong hàn biểu chứng
- B. Phong nhiệt biểu chứng
- C. Can dương thượng kháng
- D. Khí trệ huyết ứ
Câu 8: Trong "Tứ chẩn" (Vọng, Văn, Vấn, Thiết), "Văn chẩn" chủ yếu bao gồm những phương pháp khám bệnh nào?
- A. Quan sát sắc mặt, hình thái, cử chỉ
- B. Nghe tiếng nói, tiếng thở, tiếng ho, ngửi mùi
- C. Hỏi bệnh sử, triệu chứng, tiền sử
- D. Bắt mạch, sờ nắn da thịt, bụng
Câu 9: Theo Y học cổ truyền, "Tỳ vị" được xem là "hậu thiên chi bản", có vai trò quan trọng trong việc?
- A. Chủ về sinh trưởng, phát dục và sinh sản
- B. Điều hòa khí cơ toàn thân
- C. Hấp thu và chuyển hóa thức ăn, tạo ra khí huyết nuôi dưỡng cơ thể
- D. Quản lý và dự trữ tinh
Câu 10: Một bài thuốc Y học cổ truyền có ghi "Quân, Thần, Tá, Sứ". "Quân dược" trong bài thuốc có vai trò gì?
- A. Vị thuốc chính, có tác dụng chủ yếu điều trị bệnh
- B. Vị thuốc hỗ trợ, tăng cường tác dụng của quân dược
- C. Vị thuốc phụ tá, điều hòa tác dụng của quân và thần dược
- D. Vị thuốc dẫn đường, đưa các vị thuốc khác đến nơi bệnh
Câu 11: Trong lý luận "tạng tượng", "Phế chủ khí, tư hô hấp" có nghĩa là gì?
- A. Phế chủ yếu điều khiển hoạt động của khí trong cơ thể
- B. Phế có chức năng chính là quản lý khí và đảm nhận chức năng hô hấp
- C. Phế là nơi khí được sinh ra và tích lũy
- D. Phế có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tân dịch
Câu 12: "Thấp tà" có đặc tính "trệ" và "nê trệ". Điều này ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
- A. Gây ra các bệnh cấp tính, diễn biến nhanh
- B. Làm cho các bệnh dễ dàng khỏi nhanh chóng
- C. Dễ gây ra các chứng bệnh kéo dài, khó chữa, nặng nề
- D. Không ảnh hưởng nhiều đến quá trình bệnh tật
Câu 13: Huyệt "Nhân trung" (人中) còn được gọi là "huyệt cấp cứu" vì tác dụng nổi bật nào?
- A. Giảm đau nhanh chóng
- B. Hạ sốt và giải nhiệt
- C. Cầm máu và giảm sưng
- D. Khai khiếu tỉnh thần, hồi dương cứu nghịch
Câu 14: Trong Y học cổ truyền, "khí" được xem là nguồn gốc của sự sống và hoạt động của cơ thể. Khí được tạo ra chủ yếu từ đâu?
- A. Chỉ từ thức ăn và nước uống
- B. Từ thức ăn, nước uống và khí trời (hít thở)
- C. Chủ yếu từ tinh của cha mẹ truyền cho
- D. Do tạng Can (Gan) sinh ra
Câu 15: Một người bị "Hỏa vượng" có thể có các triệu chứng như: mặt đỏ, môi khô, táo bón, tiểu tiện sẻn đỏ. Theo ngũ hành, tạng nào thường liên quan đến chứng "Hỏa vượng" này?
- A. Tâm (Hỏa)
- B. Can (Mộc)
- C. Tỳ (Thổ)
- D. Thận (Thủy)
Câu 16: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm những cặp phạm trù đối lập nào?
- A. Khí - Huyết, Tinh - Thần, Thăng - Giáng, Phù - Trầm
- B. Tạng - Phủ, Kinh - Lạc, Nội - Ngoại, Thượng - Hạ
- C. Âm - Dương, Biểu - Lý, Hàn - Nhiệt, Hư - Thực
- D. Tả - Hữu, Tiền - Hậu, Tinh - Khí, Thần - Huyết
Câu 17: "Can chủ sơ tiết" có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan) theo Y học cổ truyền?
- A. Can chủ yếu tàng trữ huyết dịch
- B. Can có chức năng sơ thông, điều đạt khí cơ, duy trì sự thông suốt
- C. Can chủ về cân cơ và vận động
- D. Can khai khiếu ra mắt và chủ về thị lực
Câu 18: Trong Y học cổ truyền, "tinh" được xem là vật chất cơ bản cấu tạo nên cơ thể và duy trì sự sống. "Tinh" được tàng trữ chủ yếu ở tạng nào?
- A. Tâm (Tim)
- B. Tỳ (Lá lách)
- C. Can (Gan)
- D. Thận (Thận)
Câu 19: "Thuyết âm dương" cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có thể phân chia thành âm và dương. Tính chất nào sau đây thuộc về "dương"?
- A. Động (vận động, hoạt động)
- B. Tĩnh (yên tĩnh, bất động)
- C. Hàn (lạnh)
- D. Trầm (chìm xuống)
Câu 20: Một người bệnh có mạch "Huyền" (căng như dây đàn), kèm theo các triệu chứng như cáu gắt, đau tức vùng sườn. Mạch "Huyền" thường chủ về bệnh lý ở tạng nào?
- A. Tỳ (Lá lách)
- B. Can (Gan)
- C. Phế (Phổi)
- D. Thận (Thận)
Câu 21: Trong lý luận kinh lạc, "Kinh biệt" có chức năng gì quan trọng?
- A. Bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà
- B. Dẫn khí huyết đi sâu vào tạng phủ
- C. Tăng cường mối liên hệ giữa các kinh mạch chính
- D. Điều hòa âm dương và cân bằng cơ thể
Câu 22: Phương pháp "cứu ngải" (moxibustion) sử dụng nhiệt từ ngải cứu để tác động lên huyệt vị. Mục đích chính của "cứu ngải" là gì?
- A. Thanh nhiệt giải độc
- B. Hạ hỏa giáng nghịch
- C. Lương huyết chỉ huyết
- D. Ôn kinh tán hàn, hành khí hoạt huyết
Câu 23: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch nào trong cơ thể?
- A. Chỉ bao gồm máu và nước tiểu
- B. Bao gồm các chất dịch lỏng sinh lý như mồ hôi, nước bọt, dịch khớp...
- C. Chỉ bao gồm các chất cặn bã của cơ thể
- D. Không bao gồm mồ hôi và nước mắt
Câu 24: Theo Y học cổ truyền, "thất tình nội thương" là nguyên nhân gây bệnh từ bên trong. "Thất tình" bao gồm những cảm xúc nào?
- A. Vui, buồn, yêu, ghét, giận, hờn, ghen
- B. Tham, sân, si, mạn, nghi, ác, kiến
- C. Hỷ, Nộ, Ưu, Tư, Bi, Kinh, Khủng (Vui, Giận, Lo, Nghĩ, Buồn, Sợ, Hãi)
- D. Ái, Ố, Hỷ, Nộ, Ai, Lạc, Dục
Câu 25: "Tứ chẩn" là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào giúp đánh giá tình trạng khí huyết, âm dương thông qua cảm nhận mạch đập?
- A. Vọng chẩn (quan sát)
- B. Văn chẩn (nghe, ngửi)
- C. Vấn chẩn (hỏi bệnh)
- D. Thiết chẩn (bắt mạch, sờ nắn)
Câu 26: "Can tàng huyết" có nghĩa là gì trong chức năng của tạng Can (Gan)?
- A. Can có chức năng dự trữ và điều tiết lượng huyết trong cơ thể
- B. Can có chức năng tạo ra huyết dịch mới
- C. Can có chức năng lọc và làm sạch huyết dịch
- D. Can có chức năng vận chuyển huyết dịch đi khắp cơ thể
Câu 27: Trong ngũ hành, mối quan hệ "tương khắc" giữa Kim (Phế) và Mộc (Can) được hiểu như thế nào?
- A. Phế và Can hỗ trợ lẫn nhau để duy trì cân bằng
- B. Can khắc chế Phế để đảm bảo chức năng hô hấp
- C. Phế có vai trò ức chế, kiềm chế chức năng của Can
- D. Không có mối quan hệ tương khắc giữa Phế và Can
Câu 28: "Vị" (Dạ dày) và "Đại trường" (Ruột già) thuộc nhóm "phủ" nào trong Y học cổ truyền?
- A. Ngũ tạng
- B. Lục phủ
- C. Kỳ kinh bát mạch
- D. Thất kinh
Câu 29: Một người bệnh có triệu chứng: ho ra đờm vàng, miệng khô, họng đau, sốt nhẹ. Theo biện chứng Y học cổ truyền, đây có thể là chứng?
- A. Phong hàn phạm Phế
- B. Đàm thấp trở Phế
- C. Phong nhiệt phạm Phế
- D. Âm hư hỏa vượng
Câu 30: Trong Y học cổ truyền, "thần" được xem là biểu hiện của sự sống và hoạt động tinh thần. "Thần" được tàng trữ và chủ quản bởi tạng nào?
- A. Tâm (Tim)
- B. Can (Gan)
- C. Tỳ (Lá lách)
- D. Thận (Thận)