Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền рассматривает sự vật, hiện tượng trong vũ trụ và cơ thể con người như thế nào?

  • A. Các mặt đối lập tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Một hệ thống tĩnh tại, không có sự thay đổi và vận động.
  • C. Các mặt đối lập, vừa mâu thuẫn vừa thống nhất, luôn vận động và chuyển hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào khía cạnh vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.

Câu 2: Trong ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ, có mối quan hệ "tương sinh" với tạng nào sau đây?

  • A. Can (hành Mộc)
  • B. Phế (hành Kim)
  • C. Thận (hành Thủy)
  • D. Tâm (hành Hỏa)

Câu 3: Một bệnh nhân có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, mạch Trầm Tế. Theo biện chứng luận trị Y học cổ truyền, đây là hội chứng thuộc loại nào?

  • A. Hàn chứng
  • B. Nhiệt chứng
  • C. Hư chứng
  • D. Thực chứng

Câu 4: Phương pháp "Vọng chẩn" trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?

  • A. Âm thanh và tiếng nói
  • B. Mùi vị
  • C. Tiền sử bệnh
  • D. Hình thái, sắc thái, tinh thần

Câu 5: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến với tác dụng giảm đau, đặc biệt là đau vùng đầu mặt. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

  • A. Kinh Phế
  • B. Kinh Vị
  • C. Kinh Đại trường
  • D. Kinh Tâm bào

Câu 6: Trong Y học cổ truyền, "Tân dịch" (津液) được xem là một trong những "tinh, khí, thần, huyết, tân dịch". "Tân dịch" có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể.
  • B. Dưỡng ẩm, bôi trơn các tạng phủ, tổ chức, duy trì hoạt động sinh lý.
  • C. Vận chuyển khí huyết đi khắp cơ thể.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.

Câu 7: Một người bị "Can hỏa vượng" (肝火旺) có thể xuất hiện triệu chứng nào sau đây?

  • A. Cáu gắt, dễ nổi nóng, đau đầu, chóng mặt.
  • B. Sợ lạnh, thích ấm, tiêu chảy.
  • C. Mệt mỏi, thiếu sức lực, ăn kém.
  • D. Đau nhức các khớp, tê bì chân tay.

Câu 8: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?

  • A. 3 cặp
  • B. 4 cặp
  • C. 5 cặp
  • D. 6 cặp

Câu 9: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "châm cứu" (針灸) tác động chủ yếu vào hệ thống nào của cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ thần kinh trung ương
  • D. Hệ kinh lạc (kinh mạch)

Câu 10: "Tứ chẩn" (四診) là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào sau đây không thuộc "Tứ chẩn"?

  • A. Vọng chẩn (望診)
  • B. Văn chẩn (聞診)
  • C. Khám nghiệm tử thi
  • D. Thiết chẩn (切診)

Câu 11: Theo Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (心) chủ về "Thần minh" (神明). Chức năng "Thần minh" này liên quan đến hoạt động nào của con người?

  • A. Ý thức, tư duy, tinh thần
  • B. Vận động cơ bắp
  • C. Tiêu hóa thức ăn
  • D. Bài tiết nước tiểu

Câu 12: Trong lý luận "Ngũ vận lục khí", yếu tố "khí" (氣) nào sau đây được xem là chủ khí của mùa xuân?

  • A. Hàn (lạnh)
  • B. Phong (gió)
  • C. Thấp (ẩm)
  • D. Táo (khô)

Câu 13: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, máu kinh màu đen, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh có thể thuộc về?

  • A. Khí hư
  • B. Huyết hư
  • C. Huyết ứ
  • D. Nhiệt độc

Câu 14: "Thất tình nội thương" (七情內傷) đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?

  • A. Ngoại tà xâm nhập
  • B. Ăn uống không điều độ
  • C. Lao động quá sức
  • D. Rối loạn tình chí (hỉ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh)

Câu 15: Trong "Bát pháp trị liệu" (八法治療) của Y học cổ truyền, phương pháp "Hãn pháp" (汗法) được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

  • A. Cảm mạo phong hàn (biểu chứng)
  • B. Táo bón (lý chứng)
  • C. Đau nhức xương khớp do thấp nhiệt
  • D. Suy nhược cơ thể, khí huyết hư

Câu 16: So sánh giữa "Hư chứng" và "Thực chứng" trong Y học cổ truyền, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Vị trí bệnh (tạng phủ hay kinh lạc)
  • B. Bản chất bệnh (chính khí suy hay tà khí thịnh)
  • C. Thời gian mắc bệnh (mới mắc hay mãn tính)
  • D. Mức độ bệnh (nặng hay nhẹ)

Câu 17: Trong các phương pháp dưỡng sinh của Y học cổ truyền, "Thái cực quyền" (太極拳) có tác dụng nổi bật nhất đối với?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ vận động và cân bằng tinh thần
  • D. Hệ nội tiết

Câu 18: Một bệnh nhân bị ho khan, ít đờm, họng khô, miệng khát, lòng bàn tay chân nóng. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là biểu hiện của chứng?

  • A. Phong hàn
  • B. Đàm thấp
  • C. Khí trệ
  • D. Âm hư hỏa vượng

Câu 19: Trong Y học cổ truyền, "Kinh lạc" (經絡) được ví như hệ thống giao thông của cơ thể. Chức năng chính của hệ kinh lạc là gì?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
  • B. Vận hành khí huyết, duy trì sự cân bằng âm dương, kết nối các bộ phận cơ thể
  • C. Bài tiết chất thải
  • D. Điều khiển hoạt động thần kinh

Câu 20: "Bổ trung ích khí thang" (補中益氣湯) là một bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền. Bài thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

  • A. Cảm mạo phong nhiệt
  • B. Đau đầu do can dương vượng
  • C. Tỳ vị khí hư hạ hãm (sa tạng phủ)
  • D. Huyết ứ kinh bế

Câu 21: Trong "Ngũ hành", tạng Can (肝) thuộc hành Mộc, có mối quan hệ "tương khắc" với tạng nào?

  • A. Tỳ (hành Thổ)
  • B. Phế (hành Kim)
  • C. Thận (hành Thủy)
  • D. Tâm (hành Hỏa)

Câu 22: Phương pháp "Thủy châm" (水針) kết hợp ưu điểm của châm cứu và dùng thuốc. "Thủy châm" là phương pháp như thế nào?

  • A. Châm cứu bằng kim nhúng nước thuốc
  • B. Tiêm thuốc vào huyệt vị
  • C. Uống thuốc sắc với nước châm
  • D. Đắp thuốc lên huyệt vị rồi châm cứu

Câu 23: Một người có mạch Huyền (弦) dưới ngón tay, mô tả này thường gợi ý đến bệnh lý liên quan đến tạng nào trong Y học cổ truyền?

  • A. Tỳ
  • B. Phế
  • C. Can, Đởm
  • D. Thận

Câu 24: Trong Y học cổ truyền, "Đàm" (痰) được xem là một loại "tà khí" gây bệnh. "Đàm" được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng nào?

  • A. Tỳ, Phế
  • B. Tâm, Can
  • C. Thận, Bàng quang
  • D. Đởm, Vị

Câu 25: "Tứ nghịch tán" (四逆散) là một bài thuốc kinh điển dùng để sơ can lý khí, giải uất. Bài thuốc này thường được dùng trong trường hợp nào?

  • A. Cảm mạo phong hàn biểu hư
  • B. Tỳ vị hư hàn
  • C. Thận dương hư suy
  • D. Can khí uất kết (ví dụ: đau mạng sườn do căng thẳng)

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "Khí" và "Huyết" trong Y học cổ truyền. "Khí" có vai trò gì đối với "Huyết"?

  • A. Huyết sinh ra Khí.
  • B. Huyết điều khiển Khí.
  • C. Khí vận hành và thúc đẩy Huyết lưu thông.
  • D. Khí và Huyết không liên quan đến nhau.

Câu 27: "Ngũ vị" (五味) trong Y học cổ truyền (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) không chỉ là vị giác mà còn liên quan đến tác dụng dược lý và quy kinh của thuốc. Vị "cay" (辛) thường có tác dụng gì?

  • A. Bổ dưỡng, nhuận táo.
  • B. Tán hàn, giải biểu, hành khí hoạt huyết.
  • C. Giáng nghịch, cố sáp.
  • D. Thanh nhiệt, tả hỏa.

Câu 28: Trong lý luận "Tạng tượng" của Y học cổ truyền, "Phế" (肺) chủ "khí, tư hô hấp". Chức năng "tư hô hấp" của Phế liên quan đến quá trình nào?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • B. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
  • C. Điều hòa lượng đường trong máu.
  • D. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường (hít vào, thở ra).

Câu 29: Phương pháp "Giác hơi" (拔罐) trong Y học cổ truyền có tác dụng chính là gì?

  • A. Khu phong tán hàn, hoạt huyết hóa ứ, giảm đau.
  • B. Bổ khí, dưỡng huyết, tăng cường sức khỏe.
  • C. Thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm.
  • D. An thần, định kinh, trấn tĩnh.

Câu 30: Một bệnh nhân cao tuổi bị tiểu đêm nhiều lần, lưng gối đau mỏi, sợ lạnh, mạch Trầm Nhược. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng?

  • A. Tâm khí hư
  • B. Thận dương hư
  • C. Can âm hư
  • D. Phế khí hư

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền рассматривает sự vật, hiện tượng trong vũ trụ và cơ thể con người như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ, có mối quan hệ 'tương sinh' với tạng nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bệnh nhân có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, mạch Trầm Tế. Theo biện chứng luận trị Y học cổ truyền, đây là hội chứng thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp 'Vọng chẩn' trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Huyệt 'Hợp cốc' (合谷) được biết đến với tác dụng giảm đau, đặc biệt là đau vùng đầu mặt. Huyệt này thuộc đường kinh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong Y học cổ truyền, 'Tân dịch' (津液) được xem là một trong những 'tinh, khí, thần, huyết, tân dịch'. 'Tân dịch' có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một người bị 'Can hỏa vượng' (肝火旺) có thể xuất hiện triệu chứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Bát cương biện chứng' là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. 'Bát cương' bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong Y học cổ truyền, phương pháp 'châm cứu' (針灸) tác động chủ yếu vào hệ thống nào của cơ thể?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Tứ chẩn' (四診) là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào sau đây không thuộc 'Tứ chẩn'?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo Y học cổ truyền, tạng 'Tâm' (心) chủ về 'Thần minh' (神明). Chức năng 'Thần minh' này liên quan đến hoạt động nào của con người?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong lý luận 'Ngũ vận lục khí', yếu tố 'khí' (氣) nào sau đây được xem là chủ khí của mùa xuân?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, máu kinh màu đen, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh có thể thuộc về?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Thất tình nội thương' (七情內傷) đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong 'Bát pháp trị liệu' (八法治療) của Y học cổ truyền, phương pháp 'Hãn pháp' (汗法) được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh giữa 'Hư chứng' và 'Thực chứng' trong Y học cổ truyền, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các phương pháp dưỡng sinh của Y học cổ truyền, 'Thái cực quyền' (太極拳) có tác dụng nổi bật nhất đối với?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bệnh nhân bị ho khan, ít đờm, họng khô, miệng khát, lòng bàn tay chân nóng. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là biểu hiện của chứng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong Y học cổ truyền, 'Kinh lạc' (經絡) được ví như hệ thống giao thông của cơ thể. Chức năng chính của hệ kinh lạc là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Bổ trung ích khí thang' (補中益氣湯) là một bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền. Bài thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong 'Ngũ hành', tạng Can (肝) thuộc hành Mộc, có mối quan hệ 'tương khắc' với tạng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phương pháp 'Thủy châm' (水針) kết hợp ưu điểm của châm cứu và dùng thuốc. 'Thủy châm' là phương pháp như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một người có mạch Huyền (弦) dưới ngón tay, mô tả này thường gợi ý đến bệnh lý liên quan đến tạng nào trong Y học cổ truyền?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong Y học cổ truyền, 'Đàm' (痰) được xem là một loại 'tà khí' gây bệnh. 'Đàm' được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Tứ nghịch tán' (四逆散) là một bài thuốc kinh điển dùng để sơ can lý khí, giải uất. Bài thuốc này thường được dùng trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'Khí' và 'Huyết' trong Y học cổ truyền. 'Khí' có vai trò gì đối với 'Huyết'?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Ngũ vị' (五味) trong Y học cổ truyền (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) không chỉ là vị giác mà còn liên quan đến tác dụng dược lý và quy kinh của thuốc. Vị 'cay' (辛) thường có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong lý luận 'Tạng tượng' của Y học cổ truyền, 'Phế' (肺) chủ 'khí, tư hô hấp'. Chức năng 'tư hô hấp' của Phế liên quan đến quá trình nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phương pháp 'Giác hơi' (拔罐) trong Y học cổ truyền có tác dụng chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một bệnh nhân cao tuổi bị tiểu đêm nhiều lần, lưng gối đau mỏi, sợ lạnh, mạch Trầm Nhược. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng?

Xem kết quả