Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền рассматривает sự vật, hiện tượng trong vũ trụ và cơ thể con người như thế nào?
- A. Các mặt đối lập tách biệt và không liên quan đến nhau.
- B. Một hệ thống tĩnh tại, không có sự thay đổi và vận động.
- C. Các mặt đối lập, vừa mâu thuẫn vừa thống nhất, luôn vận động và chuyển hóa.
- D. Chỉ tập trung vào khía cạnh vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
Câu 2: Trong ngũ hành, tạng Tỳ thuộc hành Thổ, có mối quan hệ "tương sinh" với tạng nào sau đây?
- A. Can (hành Mộc)
- B. Phế (hành Kim)
- C. Thận (hành Thủy)
- D. Tâm (hành Hỏa)
Câu 3: Một bệnh nhân có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, mạch Trầm Tế. Theo biện chứng luận trị Y học cổ truyền, đây là hội chứng thuộc loại nào?
- A. Hàn chứng
- B. Nhiệt chứng
- C. Hư chứng
- D. Thực chứng
Câu 4: Phương pháp "Vọng chẩn" trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào của người bệnh để chẩn đoán?
- A. Âm thanh và tiếng nói
- B. Mùi vị
- C. Tiền sử bệnh
- D. Hình thái, sắc thái, tinh thần
Câu 5: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) được biết đến với tác dụng giảm đau, đặc biệt là đau vùng đầu mặt. Huyệt này thuộc đường kinh nào?
- A. Kinh Phế
- B. Kinh Vị
- C. Kinh Đại trường
- D. Kinh Tâm bào
Câu 6: Trong Y học cổ truyền, "Tân dịch" (津液) được xem là một trong những "tinh, khí, thần, huyết, tân dịch". "Tân dịch" có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể.
- B. Dưỡng ẩm, bôi trơn các tạng phủ, tổ chức, duy trì hoạt động sinh lý.
- C. Vận chuyển khí huyết đi khắp cơ thể.
- D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
Câu 7: Một người bị "Can hỏa vượng" (肝火旺) có thể xuất hiện triệu chứng nào sau đây?
- A. Cáu gắt, dễ nổi nóng, đau đầu, chóng mặt.
- B. Sợ lạnh, thích ấm, tiêu chảy.
- C. Mệt mỏi, thiếu sức lực, ăn kém.
- D. Đau nhức các khớp, tê bì chân tay.
Câu 8: "Bát cương biện chứng" là phương pháp biện chứng quan trọng trong Y học cổ truyền. "Bát cương" bao gồm bao nhiêu cặp cương lĩnh?
- A. 3 cặp
- B. 4 cặp
- C. 5 cặp
- D. 6 cặp
Câu 9: Trong Y học cổ truyền, phương pháp "châm cứu" (針灸) tác động chủ yếu vào hệ thống nào của cơ thể?
- A. Hệ tiêu hóa
- B. Hệ tuần hoàn
- C. Hệ thần kinh trung ương
- D. Hệ kinh lạc (kinh mạch)
Câu 10: "Tứ chẩn" (四診) là bốn phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp nào sau đây không thuộc "Tứ chẩn"?
- A. Vọng chẩn (望診)
- B. Văn chẩn (聞診)
- C. Khám nghiệm tử thi
- D. Thiết chẩn (切診)
Câu 11: Theo Y học cổ truyền, tạng "Tâm" (心) chủ về "Thần minh" (神明). Chức năng "Thần minh" này liên quan đến hoạt động nào của con người?
- A. Ý thức, tư duy, tinh thần
- B. Vận động cơ bắp
- C. Tiêu hóa thức ăn
- D. Bài tiết nước tiểu
Câu 12: Trong lý luận "Ngũ vận lục khí", yếu tố "khí" (氣) nào sau đây được xem là chủ khí của mùa xuân?
- A. Hàn (lạnh)
- B. Phong (gió)
- C. Thấp (ẩm)
- D. Táo (khô)
Câu 13: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, máu kinh màu đen, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh có thể thuộc về?
- A. Khí hư
- B. Huyết hư
- C. Huyết ứ
- D. Nhiệt độc
Câu 14: "Thất tình nội thương" (七情內傷) đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào trong Y học cổ truyền?
- A. Ngoại tà xâm nhập
- B. Ăn uống không điều độ
- C. Lao động quá sức
- D. Rối loạn tình chí (hỉ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh)
Câu 15: Trong "Bát pháp trị liệu" (八法治療) của Y học cổ truyền, phương pháp "Hãn pháp" (汗法) được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?
- A. Cảm mạo phong hàn (biểu chứng)
- B. Táo bón (lý chứng)
- C. Đau nhức xương khớp do thấp nhiệt
- D. Suy nhược cơ thể, khí huyết hư
Câu 16: So sánh giữa "Hư chứng" và "Thực chứng" trong Y học cổ truyền, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Vị trí bệnh (tạng phủ hay kinh lạc)
- B. Bản chất bệnh (chính khí suy hay tà khí thịnh)
- C. Thời gian mắc bệnh (mới mắc hay mãn tính)
- D. Mức độ bệnh (nặng hay nhẹ)
Câu 17: Trong các phương pháp dưỡng sinh của Y học cổ truyền, "Thái cực quyền" (太極拳) có tác dụng nổi bật nhất đối với?
- A. Hệ tiêu hóa
- B. Hệ hô hấp
- C. Hệ vận động và cân bằng tinh thần
- D. Hệ nội tiết
Câu 18: Một bệnh nhân bị ho khan, ít đờm, họng khô, miệng khát, lòng bàn tay chân nóng. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là biểu hiện của chứng?
- A. Phong hàn
- B. Đàm thấp
- C. Khí trệ
- D. Âm hư hỏa vượng
Câu 19: Trong Y học cổ truyền, "Kinh lạc" (經絡) được ví như hệ thống giao thông của cơ thể. Chức năng chính của hệ kinh lạc là gì?
- A. Tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
- B. Vận hành khí huyết, duy trì sự cân bằng âm dương, kết nối các bộ phận cơ thể
- C. Bài tiết chất thải
- D. Điều khiển hoạt động thần kinh
Câu 20: "Bổ trung ích khí thang" (補中益氣湯) là một bài thuốc cổ phương nổi tiếng trong Y học cổ truyền. Bài thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?
- A. Cảm mạo phong nhiệt
- B. Đau đầu do can dương vượng
- C. Tỳ vị khí hư hạ hãm (sa tạng phủ)
- D. Huyết ứ kinh bế
Câu 21: Trong "Ngũ hành", tạng Can (肝) thuộc hành Mộc, có mối quan hệ "tương khắc" với tạng nào?
- A. Tỳ (hành Thổ)
- B. Phế (hành Kim)
- C. Thận (hành Thủy)
- D. Tâm (hành Hỏa)
Câu 22: Phương pháp "Thủy châm" (水針) kết hợp ưu điểm của châm cứu và dùng thuốc. "Thủy châm" là phương pháp như thế nào?
- A. Châm cứu bằng kim nhúng nước thuốc
- B. Tiêm thuốc vào huyệt vị
- C. Uống thuốc sắc với nước châm
- D. Đắp thuốc lên huyệt vị rồi châm cứu
Câu 23: Một người có mạch Huyền (弦) dưới ngón tay, mô tả này thường gợi ý đến bệnh lý liên quan đến tạng nào trong Y học cổ truyền?
- A. Tỳ
- B. Phế
- C. Can, Đởm
- D. Thận
Câu 24: Trong Y học cổ truyền, "Đàm" (痰) được xem là một loại "tà khí" gây bệnh. "Đàm" được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng nào?
- A. Tỳ, Phế
- B. Tâm, Can
- C. Thận, Bàng quang
- D. Đởm, Vị
Câu 25: "Tứ nghịch tán" (四逆散) là một bài thuốc kinh điển dùng để sơ can lý khí, giải uất. Bài thuốc này thường được dùng trong trường hợp nào?
- A. Cảm mạo phong hàn biểu hư
- B. Tỳ vị hư hàn
- C. Thận dương hư suy
- D. Can khí uất kết (ví dụ: đau mạng sườn do căng thẳng)
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "Khí" và "Huyết" trong Y học cổ truyền. "Khí" có vai trò gì đối với "Huyết"?
- A. Huyết sinh ra Khí.
- B. Huyết điều khiển Khí.
- C. Khí vận hành và thúc đẩy Huyết lưu thông.
- D. Khí và Huyết không liên quan đến nhau.
Câu 27: "Ngũ vị" (五味) trong Y học cổ truyền (酸, 苦, 甘, 辛, 鹹 - chua, đắng, ngọt, cay, mặn) không chỉ là vị giác mà còn liên quan đến tác dụng dược lý và quy kinh của thuốc. Vị "cay" (辛) thường có tác dụng gì?
- A. Bổ dưỡng, nhuận táo.
- B. Tán hàn, giải biểu, hành khí hoạt huyết.
- C. Giáng nghịch, cố sáp.
- D. Thanh nhiệt, tả hỏa.
Câu 28: Trong lý luận "Tạng tượng" của Y học cổ truyền, "Phế" (肺) chủ "khí, tư hô hấp". Chức năng "tư hô hấp" của Phế liên quan đến quá trình nào?
- A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
- B. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
- C. Điều hòa lượng đường trong máu.
- D. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường (hít vào, thở ra).
Câu 29: Phương pháp "Giác hơi" (拔罐) trong Y học cổ truyền có tác dụng chính là gì?
- A. Khu phong tán hàn, hoạt huyết hóa ứ, giảm đau.
- B. Bổ khí, dưỡng huyết, tăng cường sức khỏe.
- C. Thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm.
- D. An thần, định kinh, trấn tĩnh.
Câu 30: Một bệnh nhân cao tuổi bị tiểu đêm nhiều lần, lưng gối đau mỏi, sợ lạnh, mạch Trầm Nhược. Theo Y học cổ truyền, đây có thể là hội chứng?
- A. Tâm khí hư
- B. Thận dương hư
- C. Can âm hư
- D. Phế khí hư